Volibear

Người chơi Volibear xuất sắc nhất LAN

Người chơi Volibear xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
PeakyB0y#LAN
PeakyB0y#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 5.3 /
4.5 /
9.9
80
2.
DrengR SID#LAN
DrengR SID#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.2 /
4.3 /
10.1
192
3.
Nestor2712#LDP
Nestor2712#LDP
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.3 /
4.7 /
10.3
141
4.
Carla17#LAN
Carla17#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.3 /
5.3 /
8.0
59
5.
LunasKnight#HELP
LunasKnight#HELP
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.9 /
4.8 /
9.5
63
6.
KeNNyVT#LAN
KeNNyVT#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 4.9 /
3.8 /
9.6
78
7.
Fígue#LAN
Fígue#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 6.7 /
5.5 /
7.6
109
8.
zzzgrucho#Peak
zzzgrucho#Peak
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 6.0 /
4.7 /
11.0
67
9.
SchindleRacder#LAN
SchindleRacder#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.5 /
7.0 /
4.0
171
10.
Messineitor#LAN
Messineitor#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 5.5 /
3.9 /
8.7
55
11.
Gus guss#guss
Gus guss#guss
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 4.0 /
4.1 /
9.3
66
12.
OsitoPooh#3008
OsitoPooh#3008
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 7.6 /
5.8 /
5.1
100
13.
Highlander#9991
Highlander#9991
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.1 /
4.2 /
9.1
52
14.
I AM VALHIR BEAR#LAN
I AM VALHIR BEAR#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.2 /
4.4 /
5.2
224
15.
Mr Angel#Mr76
Mr Angel#Mr76
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 9.7 /
6.8 /
3.8
64
16.
Jofro#LAN
Jofro#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.5 /
6.8 /
6.0
115
17.
Patito#ANova
Patito#ANova
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 5.7 /
5.9 /
7.7
71
18.
Mental Health#LAN
Mental Health#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.3% 9.9 /
6.5 /
3.0
42
19.
lerak#LAN
lerak#LAN
LAN (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.9% 7.4 /
5.6 /
9.2
57
20.
JONBEO#LAN
JONBEO#LAN
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.3% 7.5 /
5.9 /
10.7
54
21.
MondogodeSkarner#LAN
MondogodeSkarner#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.4 /
6.0 /
7.8
44
22.
Been anxious#Jean
Been anxious#Jean
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.8 /
5.2 /
6.4
163
23.
legendjh#LAN
legendjh#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.4 /
6.9 /
4.4
53
24.
N E O 〆#neo
N E O 〆#neo
LAN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.3% 5.8 /
4.4 /
9.0
237
25.
CBC Alitán#CBC
CBC Alitán#CBC
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 5.0 /
4.3 /
8.3
55
26.
Fahren#Paul
Fahren#Paul
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 4.9 /
3.9 /
10.2
94
27.
Tanduz#LAN
Tanduz#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 6.2 /
6.1 /
2.7
440
28.
SPX RAGNAR#12345
SPX RAGNAR#12345
LAN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 51.9% 7.1 /
5.1 /
10.6
52
29.
sùperlativo#LAN
sùperlativo#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.6 /
5.0 /
10.3
42
30.
Tandus#LAN
Tandus#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 6.5 /
6.6 /
2.9
327
31.
MaxTheHuman#Max
MaxTheHuman#Max
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.8 /
5.8 /
12.0
39
32.
El Capitalismo#BCSPN
El Capitalismo#BCSPN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 4.8 /
4.7 /
6.0
222
33.
Rasputin#ETS
Rasputin#ETS
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 5.7 /
4.9 /
8.1
68
34.
Tandu#LAN
Tandu#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 6.8 /
6.4 /
2.9
359
35.
SWG Silenced#1211
SWG Silenced#1211
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 5.5 /
4.3 /
9.5
69
36.
Quakemer II#LAN
Quakemer II#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 7.3 /
5.5 /
6.1
437
37.
Galex AP#LAN
Galex AP#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.7 /
4.9 /
7.0
45
38.
MARINATED PORK#GNP
MARINATED PORK#GNP
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.6% 5.1 /
5.6 /
11.2
64
39.
darkdragon984#LAN
darkdragon984#LAN
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.4% 4.8 /
5.4 /
8.8
53
40.
PewPew#LAN
PewPew#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.8 /
6.0 /
10.2
81
41.
MC Laren#LAN
MC Laren#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 6.4 /
6.4 /
5.3
133
42.
FNC WhiteDead#LAN
FNC WhiteDead#LAN
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 6.9 /
5.6 /
11.6
51
43.
Alemax#117
Alemax#117
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 8.9 /
6.3 /
5.1
64
44.
LUCKY8Z#LAN
LUCKY8Z#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 6.2 /
6.8 /
5.3
79
45.
AnngelPM#LAN
AnngelPM#LAN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.9% 6.8 /
6.4 /
6.3
53
46.
DiegoComing4u#LAN
DiegoComing4u#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 6.2 /
7.3 /
4.5
66
47.
Mundot#LAN
Mundot#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.0% 6.3 /
5.0 /
6.5
100
48.
ElTom#LAN
ElTom#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.3% 6.6 /
3.9 /
9.1
69
49.
Fredagainagain#LAN
Fredagainagain#LAN
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.4% 7.3 /
3.5 /
10.3
117
50.
DoomSlayer18#LAN
DoomSlayer18#LAN
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.6% 4.8 /
6.5 /
9.2
64
51.
FlammerMentality#TOX
FlammerMentality#TOX
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.8% 6.8 /
4.9 /
8.0
116
52.
QG 04Diego04#HYPE
QG 04Diego04#HYPE
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 58.5% 5.7 /
5.4 /
9.0
65
53.
japanelol#LAN
japanelol#LAN
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.6% 5.6 /
4.5 /
9.2
57
54.
Wattzabi#zabi
Wattzabi#zabi
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.7% 7.8 /
4.3 /
12.0
126
55.
ShonyFF#black
ShonyFF#black
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 7.1 /
4.1 /
8.9
34
56.
Kane Riversson#2705
Kane Riversson#2705
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.8% 6.6 /
4.9 /
9.4
51
57.
junixe#LAN
junixe#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.2% 9.3 /
6.1 /
7.7
71
58.
Tyrael4313#LAN
Tyrael4313#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 7.2 /
5.0 /
4.4
106
59.
Jhirenk#LAN
Jhirenk#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.1 /
4.8 /
5.3
71
60.
mamá amo a hisie#LAN
mamá amo a hisie#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 49.2% 5.8 /
5.8 /
7.5
61
61.
T1 Isha#LAN
T1 Isha#LAN
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.5% 5.9 /
4.4 /
8.4
52
62.
Elcanelita85#LAN
Elcanelita85#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.0% 7.4 /
3.1 /
12.5
87
63.
AbyssDC#1K6
AbyssDC#1K6
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 6.6 /
4.4 /
9.2
78
64.
Kaneki#shed
Kaneki#shed
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.5% 5.7 /
5.8 /
8.3
21
65.
Te Extraño Leidy#1217
Te Extraño Leidy#1217
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.3% 5.0 /
5.4 /
6.3
185
66.
Shabh1107#LAN
Shabh1107#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.1 /
6.5 /
3.7
46
67.
LyonSkills#LAN
LyonSkills#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.0% 5.9 /
4.9 /
8.9
270
68.
12345vale123#LAN
12345vale123#LAN
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.2% 8.2 /
5.3 /
5.6
68
69.
Its the Viejon#LAN
Its the Viejon#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.7% 5.1 /
3.9 /
8.6
54
70.
BenjiMaru#LAN
BenjiMaru#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.5% 6.1 /
5.2 /
8.0
86
71.
Uxiono Táctico#LAN
Uxiono Táctico#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.7% 5.5 /
2.9 /
9.1
62
72.
Ryu#dxll
Ryu#dxll
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.7% 6.4 /
5.8 /
7.2
78
73.
No Voy Teemo JG#LAN
No Voy Teemo JG#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 6.0 /
4.9 /
6.9
69
74.
AshenOne#LUZ
AshenOne#LUZ
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.7% 7.0 /
4.4 /
9.0
94
75.
LicenciadoOsmen#LAN
LicenciadoOsmen#LAN
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.5% 8.4 /
4.4 /
3.8
76
76.
darksidewe#LAN
darksidewe#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 6.5 /
5.4 /
8.4
52
77.
Nutria Galactica#LAN
Nutria Galactica#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.7 /
5.4 /
8.8
66
78.
Keva#god
Keva#god
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 6.3 /
5.6 /
9.7
104
79.
Raslet xD#LAN
Raslet xD#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.2% 5.8 /
5.4 /
6.5
223
80.
Bloomer#ETB
Bloomer#ETB
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.8% 5.3 /
5.0 /
9.6
83
81.
Ðênji#LAN
Ðênji#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.4% 5.6 /
4.1 /
6.0
163
82.
Aldêbarán#LAN
Aldêbarán#LAN
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.8% 5.7 /
5.4 /
5.7
148
83.
no tenia smite#COTZ
no tenia smite#COTZ
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.5 /
6.0 /
8.4
40
84.
V Ä L H Í R#LAN
V Ä L H Í R#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.0% 7.1 /
4.3 /
6.9
174
85.
San Guebo#GOTY
San Guebo#GOTY
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 79.2% 8.0 /
4.8 /
7.8
24
86.
ElCuerpoDeCristo#LAN
ElCuerpoDeCristo#LAN
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 56.2% 5.7 /
5.2 /
5.2
73
87.
EmileA239#LAN
EmileA239#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 5.3 /
4.6 /
10.3
36
88.
LOM Shell Force#LAN
LOM Shell Force#LAN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.6% 8.4 /
5.1 /
7.9
41
89.
T0M1299#LAN
T0M1299#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.0% 6.6 /
5.8 /
7.7
86
90.
NightRain#IDGAF
NightRain#IDGAF
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.5% 5.6 /
3.7 /
11.8
40
91.
AEA#CPP
AEA#CPP
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.9 /
5.4 /
8.6
38
92.
Rittch#LAN
Rittch#LAN
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.3% 5.2 /
6.2 /
5.4
60
93.
Blankito#LAN
Blankito#LAN
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 6.8 /
5.9 /
4.5
100
94.
wolfer987#LAN
wolfer987#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 45.8% 6.3 /
5.3 /
5.3
48
95.
Titanuus Gøjirâ#TTS
Titanuus Gøjirâ#TTS
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 10.6 /
6.7 /
6.0
42
96.
Instant Crush#LAN
Instant Crush#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 6.4 /
6.4 /
9.5
101
97.
TeLØMeTØBiEnRiCØ#UWU
TeLØMeTØBiEnRiCØ#UWU
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 40.0% 6.2 /
7.1 /
4.4
50
98.
DarkLoga#LAN
DarkLoga#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.6% 8.4 /
3.4 /
7.2
41
99.
God Invoker#LAN
God Invoker#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 74.5% 8.2 /
6.8 /
7.7
47
100.
Crunchito#SCRAP
Crunchito#SCRAP
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.6% 5.8 /
4.2 /
8.5
58