Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất TW

Người chơi Warwick xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
HBcTs  Resh#TW2
HBcTs Resh#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.4% 8.8 /
4.9 /
5.8
51
2.
Komachi#0429
Komachi#0429
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.1 /
4.1 /
7.0
63
3.
魚兒咬魚餌#165
魚兒咬魚餌#165
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.7% 5.8 /
4.8 /
4.5
118
4.
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 8.8 /
5.5 /
5.3
102
5.
迷路男孩#TW2
迷路男孩#TW2
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.0 /
4.5 /
5.3
71
6.
我是小薯ß#去鹽好嗎
我是小薯ß#去鹽好嗎
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.4 /
4.4 /
5.9
245
7.
人很牛逼也很完美#TW2
人很牛逼也很完美#TW2
TW (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.4% 7.1 /
4.6 /
7.0
70
8.
Burrows#TW2
Burrows#TW2
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.9 /
5.6 /
5.4
100
9.
愛喝紅茶拿鐵の天下無敵大奶媽茹茹#유영희
愛喝紅茶拿鐵の天下無敵大奶媽茹茹#유영희
TW (#9)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 71.4% 10.9 /
5.4 /
6.2
63
10.
我期待的不是雪#0131
我期待的不是雪#0131
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.8% 7.4 /
5.7 /
8.6
120
11.
GoGoTaxi#8298
GoGoTaxi#8298
TW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.2% 5.6 /
3.4 /
7.3
38
12.
不會打字的洨土豆#TW2
不會打字的洨土豆#TW2
TW (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.7% 7.9 /
6.7 /
9.0
94
13.
鐵牌孤兒#7977
鐵牌孤兒#7977
TW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.8% 6.0 /
5.9 /
5.7
47
14.
為什麼生得這麼大#水晶奶
為什麼生得這麼大#水晶奶
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 7.1 /
5.9 /
8.4
56
15.
NozomiWILDSTARS#TW2
NozomiWILDSTARS#TW2
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.0% 7.3 /
4.8 /
8.2
156
16.
猴子挖你祖墳#TW2
猴子挖你祖墳#TW2
TW (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.4% 6.5 /
5.5 /
6.7
89
17.
qYdWoakp#7105
qYdWoakp#7105
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.5% 6.7 /
4.9 /
7.4
266
18.
Daernery#0924
Daernery#0924
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 5.1 /
4.4 /
5.3
150
19.
TthousanDaway#샤오치
TthousanDaway#샤오치
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.4% 8.6 /
3.9 /
4.9
17
20.
九個孩子的大爹#8128
九個孩子的大爹#8128
TW (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.9% 5.5 /
6.7 /
6.6
190
21.
摸魚就贏惹#9847
摸魚就贏惹#9847
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.2 /
7.0 /
9.9
58
22.
對你屁股親一口#TW2
對你屁股親一口#TW2
TW (#22)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 69.3% 7.2 /
5.2 /
6.4
75
23.
thewolfwoof#1410
thewolfwoof#1410
TW (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.9% 9.1 /
7.1 /
10.3
68
24.
Odin#EU2
Odin#EU2
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.0% 7.8 /
5.5 /
7.6
224
25.
路燈先生#7571
路燈先生#7571
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.4% 7.7 /
5.8 /
6.1
77
26.
搗蛋香菇#TW2
搗蛋香菇#TW2
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 58.3% 8.9 /
5.5 /
5.5
84
27.
蘆竹至尊寶#0922
蘆竹至尊寶#0922
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.0% 6.8 /
7.1 /
8.3
225
28.
星朵拉#小飛星
星朵拉#小飛星
TW (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.9% 5.1 /
5.8 /
5.9
68
29.
Theseus#TW2
Theseus#TW2
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.8% 7.0 /
5.6 /
6.2
80
30.
hyakkiü冥歿#02491
hyakkiü冥歿#02491
TW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 74.4% 7.9 /
4.9 /
8.7
43
31.
格 局#0000
格 局#0000
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.8 /
4.1 /
4.8
30
32.
無心之過#TW2
無心之過#TW2
TW (#32)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 62.1% 6.9 /
5.2 /
5.2
66
33.
GgOtlWnf#8739
GgOtlWnf#8739
TW (#33)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.0% 7.6 /
5.3 /
4.2
60
34.
pp昀#TW2
pp昀#TW2
TW (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.1% 7.5 /
6.2 /
6.4
62
35.
黑月黑owob#TW2
黑月黑owob#TW2
TW (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.9% 5.6 /
6.1 /
5.2
165
36.
SKT龍龍#4453
SKT龍龍#4453
TW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.7% 7.7 /
7.5 /
9.2
206
37.
午夜心碎小狼#嗷嗷嗷
午夜心碎小狼#嗷嗷嗷
TW (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.1% 6.7 /
5.9 /
8.6
169
38.
Fruitea#TW2
Fruitea#TW2
TW (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.0% 8.9 /
5.9 /
8.4
129
39.
1234#dntff
1234#dntff
TW (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 7.2 /
5.0 /
8.8
50
40.
森上美由鈐#TW2
森上美由鈐#TW2
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.1% 6.7 /
5.2 /
6.1
65
41.
帶我練等級#001
帶我練等級#001
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.8% 9.6 /
6.7 /
9.8
89
42.
幸福送分計畫#來就送
幸福送分計畫#來就送
TW (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.1% 8.3 /
6.7 /
6.0
43
43.
WayneChrist#TW2
WayneChrist#TW2
TW (#43)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.8% 7.0 /
5.7 /
10.0
113
44.
Apparition#3109
Apparition#3109
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.0% 8.7 /
6.3 /
8.2
49
45.
傲鬼鬼#TW2
傲鬼鬼#TW2
TW (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 56.2% 7.2 /
5.3 /
5.8
235
46.
o晨曦o#0924
o晨曦o#0924
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 7.7 /
7.1 /
10.3
292
47.
舔痘痘才助興#TW2
舔痘痘才助興#TW2
TW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 79.3% 8.4 /
4.6 /
7.8
29
48.
Mr送超快#1120
Mr送超快#1120
TW (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.9% 8.5 /
6.7 /
8.2
105
49.
小彗星ü#TW2
小彗星ü#TW2
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.0% 9.2 /
5.7 /
7.7
81
50.
KIT1122#inamo
KIT1122#inamo
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 56.5% 6.3 /
5.7 /
6.8
200
51.
MrYauSir#Cheeb
MrYauSir#Cheeb
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.7% 7.3 /
6.0 /
7.1
104
52.
馬鹿外人#TW2
馬鹿外人#TW2
TW (#52)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo III 55.6% 5.8 /
6.0 /
5.0
63
53.
V朝曦V#TW2
V朝曦V#TW2
TW (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 61.7% 8.3 /
7.2 /
7.9
47
54.
BLEG#9906
BLEG#9906
TW (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.9% 9.0 /
5.8 /
8.0
141
55.
波比噴火型#TW2
波比噴火型#TW2
TW (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 50.0% 6.1 /
6.5 /
4.6
76
56.
新竹蟹腳天尊#6699
新竹蟹腳天尊#6699
TW (#56)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 64.3% 9.7 /
6.6 /
9.1
70
57.
嗜血狂怒#6666
嗜血狂怒#6666
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 11.4 /
7.1 /
12.1
53
58.
人必自重而人重之#TW2
人必自重而人重之#TW2
TW (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.8% 7.1 /
5.3 /
7.2
84
59.
海綿寶寶心態好好#我觉得不行
海綿寶寶心態好好#我觉得不行
TW (#59)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim II 62.7% 7.6 /
6.1 /
7.1
51
60.
玉面狐羽#TW2
玉面狐羽#TW2
TW (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 60.0% 9.7 /
5.5 /
6.7
65
61.
給我9個聖杯#YYDS
給我9個聖杯#YYDS
TW (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 40.2% 4.0 /
5.1 /
5.4
164
62.
休止符#只想睡
休止符#只想睡
TW (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 72.7% 6.2 /
5.6 /
8.4
33
63.
Randy#4248
Randy#4248
TW (#63)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 52.6% 5.7 /
5.6 /
7.8
137
64.
設計師教你打LOL#TW2
設計師教你打LOL#TW2
TW (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.7% 7.9 /
5.5 /
7.8
72
65.
U1S1 咬我天打雷劈#Senen
U1S1 咬我天打雷劈#Senen
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.6% 9.3 /
6.4 /
5.0
382
66.
殤乂心#TW2
殤乂心#TW2
TW (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.5% 9.7 /
6.0 /
5.9
40
67.
虛空弒魂#TW2
虛空弒魂#TW2
TW (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 51.1% 7.0 /
5.4 /
7.0
1001
68.
永遠不死#6666
永遠不死#6666
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.9% 9.9 /
7.0 /
10.3
167
69.
氣死夾蛋#1986
氣死夾蛋#1986
TW (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.8% 7.3 /
6.3 /
7.7
120
70.
傑尼龜使用搖尾巴#0619
傑尼龜使用搖尾巴#0619
TW (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.3% 8.5 /
6.2 /
8.1
190
71.
知足常樂真君1#277
知足常樂真君1#277
TW (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo II 53.6% 8.8 /
5.8 /
7.3
168
72.
黑暗界霸主#TW2
黑暗界霸主#TW2
TW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 56.3% 7.2 /
5.2 /
5.0
64
73.
似不是鴨是不似洋#0219
似不是鴨是不似洋#0219
TW (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo III 47.7% 7.3 /
7.4 /
6.4
130
74.
HFU幾敏#TW2
HFU幾敏#TW2
TW (#74)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 55.8% 6.2 /
5.0 /
5.8
86
75.
Ngaidog9#TW2
Ngaidog9#TW2
TW (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 62.7% 5.6 /
6.6 /
6.7
67
76.
棄牌向來不是選項#9447
棄牌向來不是選項#9447
TW (#76)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 57.4% 7.8 /
4.5 /
8.5
61
77.
真摯愛情#6666
真摯愛情#6666
TW (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.1% 9.3 /
6.9 /
10.1
64
78.
瀨戶豪三郎#5872
瀨戶豪三郎#5872
TW (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 55.2% 6.7 /
6.2 /
5.7
105
79.
讓我們放手一搏#7212
讓我們放手一搏#7212
TW (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.1% 7.4 /
4.1 /
7.4
73
80.
你看我血量假嗎#bluff
你看我血量假嗎#bluff
TW (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 48.7% 8.9 /
6.6 /
6.0
76
81.
啾啾惡魚北鼻兒#TW2
啾啾惡魚北鼻兒#TW2
TW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.3% 7.9 /
6.2 /
9.3
221
82.
Shimo芊沁#TW2
Shimo芊沁#TW2
TW (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.4% 9.1 /
6.3 /
6.8
57
83.
132564#7572
132564#7572
TW (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 51.9% 7.3 /
6.6 /
5.3
79
84.
雙腳麻了怎麼走#5244
雙腳麻了怎麼走#5244
TW (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.0% 8.6 /
7.9 /
5.4
100
85.
Sh1r0haOuO#TW2
Sh1r0haOuO#TW2
TW (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.4% 7.8 /
4.4 /
5.6
38
86.
節奏大師海B#HOI
節奏大師海B#HOI
TW (#86)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 64.1% 7.2 /
5.6 /
8.7
92
87.
小海熊#3066
小海熊#3066
TW (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 55.8% 7.9 /
6.0 /
5.3
52
88.
IVE WONYOUNG#6598
IVE WONYOUNG#6598
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 51.0% 6.6 /
6.4 /
4.0
96
89.
關你阿嬤#TW2
關你阿嬤#TW2
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.1% 7.3 /
5.8 /
8.6
98
90.
萊特騎士#5819
萊特騎士#5819
TW (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.9% 8.1 /
7.2 /
8.2
424
91.
車房老漢#424
車房老漢#424
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 8.1 /
5.3 /
7.8
32
92.
洪蝦蝦仁#TW2
洪蝦蝦仁#TW2
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.0% 7.5 /
5.3 /
6.7
100
93.
衝衝拉風引擎發動#TW2
衝衝拉風引擎發動#TW2
TW (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.1% 9.4 /
9.5 /
8.4
226
94.
阿佩寶寶OuO#5200
阿佩寶寶OuO#5200
TW (#94)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 61.7% 7.7 /
5.3 /
8.7
47
95.
阿廷桑#TIN
阿廷桑#TIN
TW (#95)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 55.0% 7.9 /
5.2 /
6.5
100
96.
解放全灣灣#TW2
解放全灣灣#TW2
TW (#96)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim II 57.2% 8.0 /
8.4 /
6.7
222
97.
為了贏忍氣吞聲#TW2
為了贏忍氣吞聲#TW2
TW (#97)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 61.1% 10.2 /
5.4 /
8.3
54
98.
星冰樂可可碎片#9081
星冰樂可可碎片#9081
TW (#98)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 62.0% 7.2 /
6.5 /
8.0
137
99.
Jocelyn#0116
Jocelyn#0116
TW (#99)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 58.3% 7.3 /
5.0 /
8.9
139
100.
牛字號#9779
牛字號#9779
TW (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.1% 5.2 /
6.2 /
7.2
57