Ekko

Người chơi Ekko xuất sắc nhất LAN

Người chơi Ekko xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
aalss haha#LAN
aalss haha#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 69.6% 10.4 /
6.0 /
5.7
56
2.
Mr Pansho#LAN
Mr Pansho#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.6% 10.1 /
4.7 /
7.1
79
3.
gantat1#LAN
gantat1#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 11.3 /
5.2 /
6.6
125
4.
Lincol#Snyx
Lincol#Snyx
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 8.9 /
3.9 /
7.0
159
5.
ShereKhan#001
ShereKhan#001
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.8% 8.8 /
4.2 /
6.1
105
6.
Vïekkö#Saul
Vïekkö#Saul
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 7.9 /
4.6 /
7.9
65
7.
reiventrinity#LAN
reiventrinity#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 10.6 /
3.5 /
8.3
89
8.
CharlesWeed#LAN
CharlesWeed#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.4 /
4.6 /
6.5
134
9.
Katochuam#1469
Katochuam#1469
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 8.1 /
3.8 /
7.5
55
10.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 8.6 /
4.2 /
5.8
105
11.
lIImatic#1994
lIImatic#1994
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 7.6 /
4.8 /
6.0
77
12.
Heridaz Graves#LAN
Heridaz Graves#LAN
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 7.0 /
4.7 /
8.1
75
13.
Monado#fox
Monado#fox
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.0% 9.6 /
4.5 /
5.7
60
14.
Mika#Lan1
Mika#Lan1
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 10.5 /
6.3 /
7.2
87
15.
El Brayayin#LAN
El Brayayin#LAN
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 60.2% 7.9 /
3.7 /
7.2
93
16.
Cactus Jack#cami
Cactus Jack#cami
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.6% 8.6 /
4.4 /
6.1
165
17.
Fu Focus#LAN
Fu Focus#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.3 /
6.4 /
8.2
165
18.
evka#8176
evka#8176
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 11.0 /
5.8 /
6.2
57
19.
Kyouka Uzen#228
Kyouka Uzen#228
LAN (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 74.0% 11.2 /
6.9 /
6.7
50
20.
Allem#6496
Allem#6496
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 11.3 /
6.9 /
7.9
48
21.
Yamikze#777
Yamikze#777
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.7 /
5.4 /
6.3
190
22.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 9.4 /
5.5 /
6.4
59
23.
All F Kumagawa#LAN
All F Kumagawa#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.1% 8.8 /
3.9 /
6.7
273
24.
Patata 12#Dev
Patata 12#Dev
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 10.6 /
6.4 /
7.1
69
25.
Cheapshot#LAN
Cheapshot#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 8.6 /
6.3 /
7.7
74
26.
Lil Gasai Fanboy#Sky
Lil Gasai Fanboy#Sky
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 61.0% 11.6 /
5.3 /
5.8
541
27.
Better Mid Wíns#LAN
Better Mid Wíns#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.6 /
3.6 /
5.7
60
28.
Mikel Arteta#COYS
Mikel Arteta#COYS
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.9 /
6.7 /
8.8
63
29.
gantat#LAN
gantat#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.6 /
5.4 /
6.3
85
30.
Akaliciamesta#Angel
Akaliciamesta#Angel
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.6 /
5.6 /
8.2
102
31.
Kronicle#101
Kronicle#101
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 9.4 /
5.4 /
7.3
207
32.
Garbant#LAN
Garbant#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.1 /
6.3 /
6.7
118
33.
zaqwe#LAN
zaqwe#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 8.2 /
4.9 /
5.5
337
34.
BFF Sr Florez#LAN
BFF Sr Florez#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.8 /
7.5 /
4.8
66
35.
ekkoestrategico#LAN
ekkoestrategico#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.2 /
6.6 /
7.8
87
36.
Enricheese#1904
Enricheese#1904
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.5 /
5.8 /
8.1
297
37.
Ekko Alberto#2004
Ekko Alberto#2004
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.7 /
7.5 /
8.2
257
38.
draa#GoFF
draa#GoFF
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.1 /
6.9 /
7.6
248
39.
star platinum#weed
star platinum#weed
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.7% 8.4 /
6.1 /
5.6
371
40.
Tijuana#PCT
Tijuana#PCT
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.3 /
4.2 /
6.0
91
41.
NerfMineroPls#LAN
NerfMineroPls#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 10.2 /
8.0 /
8.5
55
42.
VLK Lubregis#LAN
VLK Lubregis#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.6 /
4.1 /
6.6
69
43.
Ryunussuke#LAN
Ryunussuke#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.0 /
5.8 /
8.0
68
44.
Andyy with 150ms#spain
Andyy with 150ms#spain
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.7 /
5.5 /
7.1
196
45.
Recio#0530
Recio#0530
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 9.2 /
5.2 /
5.2
207
46.
PLAYER II#LAN
PLAYER II#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.6 /
5.4 /
7.8
299
47.
espectro7749#4412
espectro7749#4412
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.3 /
5.4 /
8.0
147
48.
Hadøk#LAN
Hadøk#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.8 /
4.9 /
7.7
68
49.
루이스미레이#LMR
루이스미레이#LMR
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.3 /
5.4 /
5.0
242
50.
Röku#カムティ
Röku#カムティ
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.5 /
5.6 /
7.9
96
51.
Amaro#LAN
Amaro#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.7 /
4.2 /
7.3
112
52.
SignalDown#LAN
SignalDown#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 9.1 /
5.3 /
6.0
160
53.
Sefirot#1019
Sefirot#1019
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.6% 9.1 /
5.4 /
7.0
90
54.
darkness1571#LAN
darkness1571#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 75.9% 8.8 /
4.8 /
6.4
54
55.
Chron0break#LAN
Chron0break#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.3% 9.0 /
5.3 /
7.3
221
56.
Fractures#Gojo
Fractures#Gojo
LAN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 9.5 /
5.2 /
6.7
99
57.
Thankfhort#LAN
Thankfhort#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.8 /
5.8 /
7.7
49
58.
Çesar#LAN
Çesar#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.8 /
6.9 /
7.9
99
59.
ŁiŁ  EKKØ#TeMp0
ŁiŁ EKKØ#TeMp0
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.1% 8.3 /
5.1 /
7.6
237
60.
John Snow#LAN
John Snow#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 6.8 /
4.7 /
7.1
64
61.
Shiva#2668
Shiva#2668
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 7.8 /
4.4 /
4.7
185
62.
Zavist#trash
Zavist#trash
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 8.7 /
5.5 /
5.6
63
63.
bad and worse#meow
bad and worse#meow
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.5% 9.8 /
5.0 /
6.2
87
64.
TC Elpatron#TC08
TC Elpatron#TC08
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 8.7 /
5.5 /
5.3
56
65.
HDO Jnoumis#NIKA
HDO Jnoumis#NIKA
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.2% 8.9 /
5.3 /
5.7
94
66.
111 Allen#LAN21
111 Allen#LAN21
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.2% 8.3 /
4.9 /
5.8
65
67.
CrowNedMx#NYC
CrowNedMx#NYC
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.8 /
6.2 /
9.3
47
68.
TV Valdevel#VAL
TV Valdevel#VAL
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 9.1 /
6.4 /
6.9
304
69.
T R Ą Š H#LAN
T R Ą Š H#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 9.4 /
4.2 /
9.2
112
70.
YASUIN#LAN
YASUIN#LAN
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.3% 8.1 /
3.3 /
5.0
55
71.
Sr Julian 7w7#LAN
Sr Julian 7w7#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.3 /
5.4 /
8.0
57
72.
Howl#ekko
Howl#ekko
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.2% 10.7 /
3.9 /
6.3
55
73.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 8.3 /
5.9 /
8.1
99
74.
Lynex#1298
Lynex#1298
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 50.3% 7.3 /
5.2 /
7.1
163
75.
ShanksDL#LAN
ShanksDL#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.4 /
5.7 /
6.6
55
76.
Argon AR Cell#LAN
Argon AR Cell#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.5% 7.5 /
6.0 /
8.4
120
77.
Nartsuki#LAN
Nartsuki#LAN
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.9% 9.4 /
5.3 /
5.7
97
78.
Jhari#LAN
Jhari#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.4% 9.4 /
6.9 /
6.7
57
79.
Mary Kong#xDD
Mary Kong#xDD
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 9.5 /
5.6 /
7.4
57
80.
Feel my Ekko#EKKO
Feel my Ekko#EKKO
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.9 /
5.1 /
7.5
525
81.
606#LAN
606#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.6 /
5.7 /
6.0
78
82.
Reysen#Abisa
Reysen#Abisa
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 10.7 /
6.1 /
7.3
77
83.
Ratoncio12#Raton
Ratoncio12#Raton
LAN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.8% 10.3 /
5.7 /
8.2
130
84.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 52.9% 8.1 /
4.3 /
7.3
70
85.
Ornnyx#ONYX
Ornnyx#ONYX
LAN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 8.4 /
3.7 /
5.2
35
86.
Ever#1234
Ever#1234
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 11.5 /
6.3 /
6.9
47
87.
Red Muffing#LAN
Red Muffing#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 8.7 /
4.6 /
6.3
56
88.
YOUNG KING BABE#LAN
YOUNG KING BABE#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.5 /
5.3 /
6.6
90
89.
RosaÑema1416#LAN
RosaÑema1416#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 7.4 /
5.6 /
5.8
140
90.
Spider Man#opgg
Spider Man#opgg
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 7.8 /
5.3 /
6.1
75
91.
VI7#LAN
VI7#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.3% 6.2 /
5.2 /
7.8
165
92.
Eczors#LAN
Eczors#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.7% 8.2 /
6.0 /
7.2
76
93.
JulytoX#1111
JulytoX#1111
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.7% 9.1 /
5.4 /
5.8
242
94.
SSU Facilito#LAN
SSU Facilito#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 10.1 /
4.6 /
7.4
98
95.
MrReckless#LAN
MrReckless#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 8.7 /
4.9 /
8.1
69
96.
Ashborn#106
Ashborn#106
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 88.2% 15.9 /
3.5 /
7.1
34
97.
DraftNuevecito#draft
DraftNuevecito#draft
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.5% 8.3 /
4.0 /
7.9
88
98.
5CM SOLTERO kun#LAN
5CM SOLTERO kun#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 63.2% 9.8 /
5.7 /
7.1
76
99.
WasauskiS2#7016
WasauskiS2#7016
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.8% 7.1 /
5.0 /
6.1
59
100.
Jensen#DMC
Jensen#DMC
LAN (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 48.1% 7.0 /
5.4 /
5.2
54