Sett

Người chơi Sett xuất sắc nhất LAN

Người chơi Sett xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
EST Waremoto#EST
EST Waremoto#EST
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.0% 6.9 /
5.7 /
5.1
50
2.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.0% 7.8 /
4.7 /
5.9
76
3.
El Vaja Panditas#Panda
El Vaja Panditas#Panda
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.6% 9.1 /
5.7 /
5.1
51
4.
ChompiTheBoss#JEFE
ChompiTheBoss#JEFE
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.2% 7.1 /
5.5 /
5.8
155
5.
Amazarashi#Gotti
Amazarashi#Gotti
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 8.5 /
6.2 /
3.7
49
6.
Kriger27#LAN
Kriger27#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.4 /
6.9 /
5.2
110
7.
Zegna God#LAN
Zegna God#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 60.4% 6.3 /
6.4 /
8.0
149
8.
Papuzalka#tina
Papuzalka#tina
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.8 /
5.5 /
3.9
340
9.
El Bebe Reno#LAN1
El Bebe Reno#LAN1
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 7.5 /
4.4 /
4.9
107
10.
Rinri#LAN
Rinri#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.2 /
6.8 /
4.7
315
11.
SettXxoSalvaje#LAN
SettXxoSalvaje#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.6 /
6.0 /
5.5
87
12.
MITADVASTAYA#LAN
MITADVASTAYA#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.3 /
6.8 /
5.3
123
13.
emqgvmf#LAN
emqgvmf#LAN
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.6% 8.1 /
8.4 /
4.8
53
14.
Incursss#3452
Incursss#3452
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.6 /
4.7 /
4.8
121
15.
RG Tejuinazo#Teju
RG Tejuinazo#Teju
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.4 /
5.4 /
3.9
82
16.
Akíra#SSJ
Akíra#SSJ
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
5.2 /
6.1
55
17.
I Snów I#LAN
I Snów I#LAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 6.8 /
5.5 /
6.0
207
18.
Tejas#Yass
Tejas#Yass
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.2% 6.8 /
4.5 /
5.9
66
19.
Skylıne#Wolf
Skylıne#Wolf
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.9% 7.0 /
4.1 /
5.3
279
20.
Neroslike#LAN
Neroslike#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 6.6 /
6.0 /
5.1
94
21.
GB2 Zernes#Vuny
GB2 Zernes#Vuny
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.4 /
4.6 /
6.3
248
22.
LordWindMaster#LAN
LordWindMaster#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.3 /
6.3 /
4.4
66
23.
Fotus#Fotus
Fotus#Fotus
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 6.4 /
6.2 /
4.4
90
24.
Asmodeus#VJSon
Asmodeus#VJSon
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 8.3 /
6.4 /
5.0
97
25.
cazadordenoobs6#LAN
cazadordenoobs6#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.7 /
6.7 /
6.3
130
26.
Aarath#LAN
Aarath#LAN
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.1% 7.2 /
7.2 /
5.0
69
27.
Masculoso#Miko
Masculoso#Miko
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 7.0 /
5.4 /
5.0
110
28.
WamblingMass#LAN
WamblingMass#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.5 /
8.1 /
6.3
266
29.
Ing Enchi#VERDE
Ing Enchi#VERDE
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.5 /
5.6 /
5.4
87
30.
Call me Gwen#LAN
Call me Gwen#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.3 /
5.8 /
5.4
48
31.
BlackZarck#LAN
BlackZarck#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 7.0 /
5.0 /
6.1
200
32.
Šcript#LAN
Šcript#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 7.0 /
4.8 /
4.8
175
33.
jiruo#LAN
jiruo#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.5% 4.6 /
4.5 /
6.5
88
34.
Kuro#5566
Kuro#5566
LAN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.1% 6.9 /
5.9 /
6.0
111
35.
JansD#009
JansD#009
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 8.1 /
6.1 /
6.0
84
36.
NeoDixCroix#LAN
NeoDixCroix#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 3.7 /
4.8 /
5.4
367
37.
SUSUKI#DR650
SUSUKI#DR650
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.1% 5.0 /
6.1 /
5.2
137
38.
El Mestizo#LAN
El Mestizo#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 6.0 /
4.6 /
5.9
50
39.
Pąrk Jihyø#TUAIS
Pąrk Jihyø#TUAIS
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.9 /
5.0 /
6.0
48
40.
Maykel031#QUEEN
Maykel031#QUEEN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.7% 12.2 /
6.7 /
5.8
60
41.
þ  JöJï  þ#LAN
þ JöJï þ#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.0 /
4.9 /
5.5
192
42.
Dénji#LAN
Dénji#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 6.7 /
4.1 /
6.3
50
43.
1darknessenvoy1#LAN
1darknessenvoy1#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 60.8% 7.5 /
6.0 /
5.0
79
44.
Alial#LAN
Alial#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.7% 7.3 /
5.3 /
7.4
66
45.
Capitan Curtis#LAN
Capitan Curtis#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.8 /
7.0 /
3.4
48
46.
AFK Ackerman#AD23
AFK Ackerman#AD23
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 10.0 /
6.2 /
5.1
64
47.
Piquelangel#LAN
Piquelangel#LAN
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.3% 6.6 /
6.2 /
6.0
69
48.
Serch Rodriguez#LAN
Serch Rodriguez#LAN
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.5% 7.3 /
8.0 /
5.9
55
49.
ELSEÑORKEMONITO#LAN
ELSEÑORKEMONITO#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.6 /
5.8 /
5.6
44
50.
IFT Seth#LAN
IFT Seth#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.1 /
5.8 /
6.1
84
51.
LMF 9805#98055
LMF 9805#98055
LAN (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 74.6% 9.0 /
5.4 /
6.6
59
52.
El Capitalismo#BCSPN
El Capitalismo#BCSPN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 5.0 /
5.5 /
6.2
45
53.
El Sett enemigo#Sett
El Sett enemigo#Sett
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.2% 8.0 /
6.7 /
4.8
181
54.
Gougou#LAN
Gougou#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.2% 6.8 /
6.4 /
6.5
66
55.
GABR1EL#LAN
GABR1EL#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.4% 6.3 /
6.5 /
3.8
90
56.
eduant21#4891
eduant21#4891
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 44.2% 5.4 /
6.5 /
6.2
120
57.
Gersson#Ven
Gersson#Ven
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 5.5 /
6.9 /
5.3
93
58.
Zami#1402
Zami#1402
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 5.5 /
6.1 /
4.4
61
59.
tewy16#LAN
tewy16#LAN
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.3% 11.5 /
6.4 /
9.3
60
60.
Usagi Tsukino#2509
Usagi Tsukino#2509
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.0% 6.7 /
5.8 /
4.5
40
61.
TresPatines01#LAN
TresPatines01#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 9.6 /
7.3 /
4.6
81
62.
Yeezůs#OnSai
Yeezůs#OnSai
LAN (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 77.0% 10.0 /
7.6 /
6.9
74
63.
settopX#LAN
settopX#LAN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.2% 9.1 /
5.3 /
5.5
67
64.
D Newgate#LAN
D Newgate#LAN
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.5% 7.3 /
5.9 /
5.3
53
65.
Anystyle#LAN
Anystyle#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.4% 8.3 /
6.9 /
5.7
114
66.
Uberjackal#LAN
Uberjackal#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 7.7 /
7.0 /
6.3
43
67.
Feargly#4160
Feargly#4160
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 7.7 /
7.1 /
5.3
91
68.
Soul Eater#DxD
Soul Eater#DxD
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 7.7 /
6.3 /
5.3
198
69.
jojalona258#LAN
jojalona258#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương III 60.0% 4.9 /
7.9 /
9.4
50
70.
sylas vs sett#LAN
sylas vs sett#LAN
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.0% 7.2 /
5.5 /
6.3
179
71.
MTO9 YAMAHA 2024#LAN
MTO9 YAMAHA 2024#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.4% 5.8 /
6.4 /
5.0
57
72.
mw18#LAN
mw18#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.5% 6.6 /
6.2 /
6.8
59
73.
SeñorSeductivo29#LAN
SeñorSeductivo29#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.9% 7.6 /
5.0 /
5.7
70
74.
Adrekk#LAN
Adrekk#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 6.5 /
5.9 /
5.8
120
75.
AngelGhost#Zeph
AngelGhost#Zeph
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.5% 9.1 /
5.2 /
5.8
55
76.
LF Lord Kairos#CCG
LF Lord Kairos#CCG
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.9 /
5.5 /
5.4
56
77.
Protodegs#APL
Protodegs#APL
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.7% 5.4 /
5.1 /
5.9
30
78.
IG Rezka#LAN
IG Rezka#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.7% 6.3 /
4.8 /
3.8
67
79.
Kizowa#LAN
Kizowa#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.2% 7.5 /
5.1 /
5.7
110
80.
Red Hood#Znrkd
Red Hood#Znrkd
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.8 /
5.8 /
6.3
61
81.
ElZapaatoooo#ADHD
ElZapaatoooo#ADHD
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 7.9 /
5.6 /
7.2
100
82.
Double L#LAN
Double L#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.1% 5.2 /
6.4 /
6.1
86
83.
WamblingMass2#LAN
WamblingMass2#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 77.8% 5.2 /
7.7 /
14.1
45
84.
Kioto Hiroshima#LAN
Kioto Hiroshima#LAN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.0% 6.3 /
6.4 /
4.9
50
85.
Hitsuh#CRC
Hitsuh#CRC
LAN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.1% 6.4 /
4.6 /
6.4
43
86.
THEBBY#LAN
THEBBY#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.8% 4.3 /
5.6 /
5.3
163
87.
Haikuryoku#4057
Haikuryoku#4057
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.3% 8.1 /
7.6 /
6.1
69
88.
Alucard#raul4
Alucard#raul4
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 58.7% 6.8 /
5.3 /
5.9
63
89.
The Phonk God#LAN
The Phonk God#LAN
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.7% 9.1 /
6.6 /
4.5
53
90.
DIO#DeeO
DIO#DeeO
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 8.7 /
6.1 /
6.5
105
91.
Ggsai#LAN
Ggsai#LAN
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.3% 5.3 /
4.6 /
5.6
128
92.
Vacamu#5522
Vacamu#5522
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.4% 7.9 /
6.3 /
5.4
140
93.
Setfright#143
Setfright#143
LAN (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 71.9% 5.7 /
6.1 /
6.6
57
94.
Veci pluma#LAN
Veci pluma#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.5% 8.8 /
6.2 /
4.4
115
95.
Geovani Sett 2x#LAN
Geovani Sett 2x#LAN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.0% 6.7 /
6.1 /
5.1
161
96.
Joey Wheeler uwu#LAN
Joey Wheeler uwu#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.6% 4.5 /
4.1 /
5.9
57
97.
PepePapas52jr#PP52
PepePapas52jr#PP52
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.0% 7.0 /
10.3 /
5.7
377
98.
Mecánica#LAN
Mecánica#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 6.0 /
6.5 /
4.7
44
99.
Ing AltamiranoGG#2005
Ing AltamiranoGG#2005
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.7% 8.4 /
5.7 /
4.9
219
100.
El Sujeto de Lan#LAN
El Sujeto de Lan#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.4% 7.4 /
6.2 /
5.0
101