Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất KR

Người chơi Warwick xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
shiewizhio#KR1
shiewizhio#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 7.7 /
4.2 /
8.8
54
2.
niummagg#KR1
niummagg#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.0% 8.7 /
4.9 /
6.1
50
3.
buyaoleewi#KR1
buyaoleewi#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 8.4 /
3.9 /
8.6
88
4.
워윅의황제#369
워윅의황제#369
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 9.8 /
4.5 /
8.2
106
5.
POSCO늑대#KR1
POSCO늑대#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 10.0 /
4.0 /
7.8
118
6.
심하준#7777
심하준#7777
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.9 /
3.4 /
5.6
48
7.
7390387del#KR1
7390387del#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.7 /
4.6 /
8.9
118
8.
이제할거없다#KR1
이제할거없다#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.2 /
5.1 /
8.1
76
9.
빵현어린이#KR1
빵현어린이#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 6.5 /
4.0 /
6.3
84
10.
정말좋다#KR1
정말좋다#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.1 /
5.2 /
5.5
138
11.
참새가크면닭이된다니까#KR5
참새가크면닭이된다니까#KR5
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.6 /
5.1 /
7.4
72
12.
오키쩔#KR1
오키쩔#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 6.3 /
5.1 /
6.8
54
13.
파이리#AnDa
파이리#AnDa
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.1 /
4.6 /
5.6
140
14.
항복절대안해#KR96
항복절대안해#KR96
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.0 /
4.8 /
4.7
111
15.
Perfect 궁디#KR1
Perfect 궁디#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.6 /
5.7 /
6.2
49
16.
긴빠이맨#KR2
긴빠이맨#KR2
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.4 /
4.8 /
5.4
75
17.
칼과 창 방패#세체뽀짱
칼과 창 방패#세체뽀짱
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.4 /
4.8 /
5.2
85
18.
뭐가이리댕댕해#연 오
뭐가이리댕댕해#연 오
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.2 /
3.8 /
9.6
138
19.
탑 차이#GAP
탑 차이#GAP
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.1 /
5.2 /
6.8
58
20.
미안한데니가해봐#KR1
미안한데니가해봐#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.0 /
5.3 /
8.3
80
21.
정 훈#5172
정 훈#5172
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.2 /
4.2
265
22.
alwind#wind
alwind#wind
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
3.4 /
4.6
175
23.
늑대의 정석#KR1
늑대의 정석#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.8 /
5.8 /
7.9
162
24.
iiiiiiiiiiiiiiii#6030
iiiiiiiiiiiiiiii#6030
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.8 /
4.5 /
6.7
48
25.
Lead off#KR1
Lead off#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.4 /
4.4 /
7.0
368
26.
리자몽#AnDa
리자몽#AnDa
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.0 /
4.7 /
5.5
94
27.
마인크래트프#세체뽀
마인크래트프#세체뽀
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 7.2 /
4.8 /
5.0
140
28.
모란이#7125
모란이#7125
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.3% 7.5 /
4.9 /
5.7
199
29.
워 윅#1040
워 윅#1040
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 8.1 /
5.8 /
8.5
190
30.
긍정적인사람에요#KR1
긍정적인사람에요#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 6.1 /
4.8 /
4.8
143
31.
핑찍으면대포에강타#KR2
핑찍으면대포에강타#KR2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.0 /
5.2 /
9.2
231
32.
전민혁#KR1
전민혁#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.8 /
4.0 /
5.8
144
33.
야무 지노#KR1
야무 지노#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.1 /
4.4 /
7.7
207
34.
우리이판진거같아#KR1
우리이판진거같아#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.9 /
4.8 /
4.7
96
35.
전라인다가능#KR1
전라인다가능#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 6.6 /
5.5 /
4.3
101
36.
thanks to 염지#KR1
thanks to 염지#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.7 /
4.8 /
6.5
172
37.
약펀치강펀치#KR1
약펀치강펀치#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.8 /
4.9 /
5.8
71
38.
kedaya#KR1
kedaya#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.0 /
5.2 /
7.0
457
39.
전력대란2#KR1
전력대란2#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.5 /
6.3 /
8.2
71
40.
빠른개#미친개
빠른개#미친개
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 8.1 /
5.6 /
7.0
97
41.
nasa의 나사#KR1
nasa의 나사#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.2 /
5.3 /
4.4
60
42.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.2% 5.5 /
5.0 /
5.9
509
43.
응가쮸쮸#KR1
응가쮸쮸#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 7.2 /
7.0 /
5.0
131
44.
완전 남자#KR1
완전 남자#KR1
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.9% 6.5 /
5.0 /
7.6
254
45.
leaf#0120
leaf#0120
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 91.7% 7.1 /
3.2 /
7.3
24
46.
다꼴음#KR1
다꼴음#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.8 /
5.2 /
6.0
116
47.
2548914329650272#KR1
2548914329650272#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 56.0% 7.1 /
5.7 /
5.8
743
48.
강정한#KR2
강정한#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.9 /
6.4 /
8.8
152
49.
너 그거 스혐이야#스혐하지마
너 그거 스혐이야#스혐하지마
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 6.3 /
5.8 /
7.5
324
50.
작고 귀여운 워윅#KR1
작고 귀여운 워윅#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.2 /
4.3 /
4.6
442
51.
Dawnfang#KR1
Dawnfang#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 6.9 /
5.4 /
6.3
136
52.
사과안하면나빠짐#KR1
사과안하면나빠짐#KR1
KR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.9% 10.8 /
7.3 /
9.2
58
53.
안죄송해#KR1
안죄송해#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 4.7 /
4.0 /
5.4
304
54.
방구석 너구리#유튜브
방구석 너구리#유튜브
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 7.3 /
6.0 /
5.1
302
55.
capybaralover#KR1
capybaralover#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.6 /
5.4 /
4.1
483
56.
복떵이 빵구냄새 반경300CM#7997
복떵이 빵구냄새 반경300CM#7997
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 6.2 /
6.6 /
8.4
818
57.
든든한 댕댕이#KR1
든든한 댕댕이#KR1
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.7% 7.7 /
3.8 /
11.6
65
58.
사랑한다바부들아#KR1
사랑한다바부들아#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 6.5 /
5.3 /
7.7
122
59.
늑대세끼#KR1
늑대세끼#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.4 /
4.0 /
6.3
441
60.
면도칼조덕출#KR1
면도칼조덕출#KR1
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.0% 9.3 /
4.4 /
7.8
58
61.
Elite Barbarian#KR1
Elite Barbarian#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 7.4 /
5.2 /
4.7
296
62.
1데스부터채팅off#KR1
1데스부터채팅off#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.8 /
5.0 /
5.0
333
63.
퀸다현#KR1
퀸다현#KR1
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.1% 9.4 /
5.0 /
6.6
78
64.
늑대왕#늑대왕
늑대왕#늑대왕
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 7.3 /
5.5 /
5.9
83
65.
인성논란있는사람#KR1
인성논란있는사람#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.6 /
7.3 /
7.2
45
66.
sdcacamofam#KR1
sdcacamofam#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 6.9 /
4.9 /
7.0
499
67.
kedaya#2024
kedaya#2024
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 6.5 /
4.6 /
5.3
222
68.
우리아이가갈라졌어요#KRI
우리아이가갈라졌어요#KRI
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 6.2 /
5.9 /
5.5
138
69.
워 윅#0831
워 윅#0831
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 6.3 /
5.6 /
8.1
393
70.
世界好大#sjhd
世界好大#sjhd
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 6.5 /
5.1 /
4.8
62
71.
나는 건빵이#KR2
나는 건빵이#KR2
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.3% 7.0 /
5.0 /
9.5
75
72.
악역은 익숙하니까#1234
악역은 익숙하니까#1234
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 6.9 /
4.2 /
4.0
105
73.
야스군#KR1
야스군#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 6.7 /
5.6 /
7.0
326
74.
징징이의하루#KR1
징징이의하루#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.3 /
6.7 /
4.9
109
75.
김포싸이코패스#KR1
김포싸이코패스#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 7.5 /
6.1 /
8.9
472
76.
Akapsxxx#Akaps
Akapsxxx#Akaps
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 5.0 /
4.4 /
4.8
336
77.
개같이게임함#KR1
개같이게임함#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.9 /
6.6 /
6.6
196
78.
AFTV 불꽃남자#워윅의신
AFTV 불꽃남자#워윅의신
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.2 /
5.9 /
5.0
275
79.
멍 윅#KR1
멍 윅#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 8.2 /
5.4 /
7.6
829
80.
ForCee#KR1
ForCee#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 7.1 /
6.0 /
8.1
395
81.
88ool#888
88ool#888
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 7.7 /
4.6 /
5.4
96
82.
초보에용123#KR1
초보에용123#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.0 /
6.1 /
7.6
186
83.
끼욤미#또바기
끼욤미#또바기
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 7.1 /
4.9 /
5.7
128
84.
읏차읏차으라차차#KR1
읏차읏차으라차차#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 4.0 /
4.9 /
5.1
273
85.
thanks to 연지#KR1
thanks to 연지#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 4.7 /
4.9 /
6.2
540
86.
사라디코#KR1
사라디코#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 7.0 /
6.2 /
8.1
212
87.
워윅의 신#KR1
워윅의 신#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 5.3 /
5.9 /
5.1
558
88.
K CHEN#1234
K CHEN#1234
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 4.5 /
5.8 /
5.1
91
89.
2730928289604864#KR1
2730928289604864#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.2% 5.0 /
4.7 /
5.0
654
90.
흑우스티지 겨울의 축복 워윅#001
흑우스티지 겨울의 축복 워윅#001
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 6.1 /
6.5 /
5.8
538
91.
King Warwick#KR1
King Warwick#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.6% 5.8 /
5.7 /
7.9
419
92.
YANG짱#KR1
YANG짱#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.6 /
6.3 /
5.4
217
93.
NimTRa RiViVe 질풍#NTR2
NimTRa RiViVe 질풍#NTR2
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.4% 8.4 /
5.0 /
4.8
57
94.
용구용구용구#KR1
용구용구용구#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 5.9 /
6.9 /
5.6
558
95.
광 배#KR 1
광 배#KR 1
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.5% 7.5 /
3.9 /
8.4
51
96.
준장 진 한규하#5포병여단
준장 진 한규하#5포병여단
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.8% 8.3 /
2.8 /
10.1
53
97.
동물만합니다#KR1
동물만합니다#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.4 /
5.9 /
7.8
66
98.
체육스앵#KR1
체육스앵#KR1
KR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.4% 8.5 /
6.1 /
9.1
98
99.
아지르꿍꼬또#KR1
아지르꿍꼬또#KR1
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 9.6 /
5.8 /
10.4
63
100.
화 균#KR1
화 균#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 8.1 /
5.9 /
5.0
43