Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
maskara oldun#KARA
maskara oldun#KARA
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.1% 10.5 /
3.7 /
5.2
67
2.
When I Lie#777
When I Lie#777
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.1% 10.2 /
4.4 /
5.4
44
3.
TioNayib#LAN
TioNayib#LAN
LAN (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.0% 11.4 /
4.6 /
9.2
57
4.
HBcTs  Resh#TW2
HBcTs Resh#TW2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.3% 8.7 /
4.7 /
5.7
46
5.
워윅의황제#369
워윅의황제#369
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 10.1 /
4.5 /
8.4
84
6.
Antic Néo#ACA
Antic Néo#ACA
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 8.4 /
6.3 /
9.2
74
7.
everything bIack#LAN
everything bIack#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 10.9 /
4.2 /
10.1
117
8.
Zaex#1995
Zaex#1995
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 9.2 /
5.3 /
9.8
54
9.
빵현어린이#KR1
빵현어린이#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 6.6 /
4.0 /
6.4
74
10.
wxzek#TR16
wxzek#TR16
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 7.3 /
6.3 /
11.9
132
11.
POSCO늑대#KR1
POSCO늑대#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.8% 10.2 /
4.1 /
7.8
92
12.
SSJ Warwick#LAN
SSJ Warwick#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 5.3 /
6.0 /
7.1
109
13.
93681826del#KR1
93681826del#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 6.0 /
3.3 /
5.8
46
14.
GDP Invejosos#LLzim
GDP Invejosos#LLzim
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 65.8% 8.7 /
5.2 /
8.2
73
15.
FutureGarbageman#EUW
FutureGarbageman#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 9.2 /
6.3 /
9.9
71
16.
Ðrøp Ðąñghü#RU1
Ðrøp Ðąñghü#RU1
RU (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.7 /
7.2 /
8.7
140
17.
not Parnellyx#D0WG
not Parnellyx#D0WG
NA (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 82.3% 15.6 /
8.1 /
6.7
62
18.
Deidara#6ix
Deidara#6ix
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 5.6 /
5.4 /
10.1
79
19.
나는 건빵이#KR2
나는 건빵이#KR2
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.2 /
5.1 /
9.7
73
20.
ITCJ MrKnife#Knife
ITCJ MrKnife#Knife
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 8.7 /
6.4 /
9.3
73
21.
CesiCanko#LURK
CesiCanko#LURK
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 9.3 /
6.1 /
10.8
156
22.
BANNED GRIEFING#EUW
BANNED GRIEFING#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.7 /
6.2 /
5.1
51
23.
Đỗ Kim Chese#2503
Đỗ Kim Chese#2503
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.7 /
5.3 /
9.0
101
24.
HS Cage#TR1
HS Cage#TR1
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.8 /
4.9 /
7.6
75
25.
Vem fazer pucpuc#Zaun
Vem fazer pucpuc#Zaun
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.6 /
5.7 /
8.1
96
26.
Croquinho#Crocs
Croquinho#Crocs
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 8.5 /
6.1 /
5.4
76
27.
KILLING MY LOVE#HIKU
KILLING MY LOVE#HIKU
PH (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 9.7 /
6.2 /
10.1
55
28.
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.8% 9.1 /
5.4 /
5.3
92
29.
Gnar#BR1
Gnar#BR1
BR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.6% 8.5 /
5.8 /
5.6
179
30.
nasa의 나사#KR1
nasa의 나사#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.4 /
5.2 /
4.4
56
31.
참새가크면닭이된다니까#KR5
참새가크면닭이된다니까#KR5
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.6 /
5.1 /
7.5
70
32.
Detrix Yonkou#1607
Detrix Yonkou#1607
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.6 /
7.0 /
8.9
53
33.
Gudapi#NA1
Gudapi#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.1 /
6.1 /
9.8
78
34.
Big Belly Boy#JDXD
Big Belly Boy#JDXD
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 8.3 /
6.2 /
5.5
65
35.
JKG KraToS#PRO
JKG KraToS#PRO
BR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 61.8% 6.7 /
6.9 /
8.8
55
36.
hunnids#0211
hunnids#0211
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.4 /
6.0 /
7.9
246
37.
Dn Knight Blue#LAS
Dn Knight Blue#LAS
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.4 /
6.5 /
9.2
108
38.
ketchup#tomat
ketchup#tomat
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 62.9% 8.2 /
8.0 /
8.4
70
39.
Anime Girl Seven#PEPE
Anime Girl Seven#PEPE
TR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.9% 7.3 /
5.7 /
6.1
274
40.
魚兒咬魚餌#165
魚兒咬魚餌#165
TW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 5.8 /
4.7 /
4.5
110
41.
DesgoBernardo WW#BR1
DesgoBernardo WW#BR1
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.7 /
6.8 /
8.3
102
42.
bobthedark#EM3
bobthedark#EM3
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.4 /
7.4 /
9.7
112
43.
OTP  GRRAOUUU#ROAR
OTP GRRAOUUU#ROAR
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 7.9 /
6.4 /
8.9
112
44.
Wolf Ch#LAS
Wolf Ch#LAS
LAS (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.6% 7.9 /
4.6 /
9.4
193
45.
무명무먕#KR1
무명무먕#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.8 /
7.2 /
8.5
133
46.
PhongTFT#24599
PhongTFT#24599
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.2 /
5.4 /
9.0
174
47.
파이리#AnDa
파이리#AnDa
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.2 /
4.7 /
5.7
130
48.
Leonardoeeg#Eeg
Leonardoeeg#Eeg
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 5.2 /
5.1 /
7.9
57
49.
Sköll#Wrwck
Sköll#Wrwck
TR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.4% 9.7 /
7.7 /
5.8
268
50.
Marchilas#99999
Marchilas#99999
TR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 8.0 /
5.3 /
5.9
83
51.
정말좋다#KR1
정말좋다#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.1 /
5.3 /
5.5
134
52.
항복절대안해#KR96
항복절대안해#KR96
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.4 /
4.9 /
4.8
89
53.
WW Exe#NA1
WW Exe#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.6 /
6.6 /
10.0
143
54.
Dr Frío#LAN
Dr Frío#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.0 /
5.3 /
9.0
73
55.
정 훈#5172
정 훈#5172
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.3 /
4.2 /
4.3
248
56.
Missiletainn#00000
Missiletainn#00000
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.0 /
4.7 /
7.9
71
57.
demon youth#EUW
demon youth#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.2 /
4.5 /
7.4
135
58.
Hackattack7#NA7
Hackattack7#NA7
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 6.9 /
5.9 /
9.1
158
59.
hcanoz#fox
hcanoz#fox
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.8 /
8.1 /
9.3
136
60.
natean#7777
natean#7777
OCE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 6.4 /
4.6 /
9.1
89
61.
Shark Bon#vn1
Shark Bon#vn1
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 58.2% 9.5 /
4.9 /
7.0
55
62.
Anubis563#NA1
Anubis563#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 7.0 /
7.8 /
7.0
110
63.
Roé#EUNE
Roé#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.5% 8.0 /
6.3 /
7.1
143
64.
워 윅#1040
워 윅#1040
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 8.2 /
5.8 /
8.5
181
65.
모란이#7125
모란이#7125
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.5% 7.5 /
4.8 /
5.7
190
66.
미안한데니가해봐#KR1
미안한데니가해봐#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.9 /
5.1 /
8.1
70
67.
JamesBondMeow#NA1
JamesBondMeow#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.5 /
5.0 /
5.8
122
68.
chosoicubu#VN2
chosoicubu#VN2
VN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Đại Cao Thủ 63.5% 7.6 /
6.2 /
10.3
148
69.
alwind#wind
alwind#wind
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.3 /
3.4 /
4.6
166
70.
It is over 9000#EUNE
It is over 9000#EUNE
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.5 /
5.3 /
8.3
244
71.
아먼딜이야#KR1
아먼딜이야#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.4 /
7.2
51
72.
Hoa Kute#VN2
Hoa Kute#VN2
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.7 /
5.6 /
9.7
61
73.
FRESH ALEISH#GSA
FRESH ALEISH#GSA
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.7 /
6.4 /
6.7
117
74.
CWL Kubuś#2137
CWL Kubuś#2137
EUW (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.8% 9.8 /
5.5 /
8.6
72
75.
Fenrir#USC
Fenrir#USC
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.9 /
5.7 /
6.3
120
76.
4 thằng ngu đần#VN2
4 thằng ngu đần#VN2
VN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 8.7 /
6.4 /
9.0
56
77.
Little scout#PAPA
Little scout#PAPA
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 9.0 /
5.0 /
10.4
43
78.
warweak side#jgdif
warweak side#jgdif
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.9 /
6.8 /
5.5
278
79.
Leaks#OCE
Leaks#OCE
OCE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.6 /
6.0 /
9.6
210
80.
JesuSefko#Sefk0
JesuSefko#Sefk0
TR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 6.6 /
4.1 /
7.8
93
81.
전민혁#KR1
전민혁#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.8 /
4.1 /
6.1
123
82.
PiqnoGafanhoto#BR1
PiqnoGafanhoto#BR1
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.8 /
5.5 /
8.9
136
83.
Lead off#KR1
Lead off#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 6.4 /
4.4 /
7.0
341
84.
FAI Han Solo#1277
FAI Han Solo#1277
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 10.4 /
6.1 /
5.7
163
85.
Maverick#0430
Maverick#0430
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.4 /
4.7 /
8.4
171
86.
Debreli#AMQ
Debreli#AMQ
TR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 8.1 /
6.5 /
6.1
163
87.
Xyllow#FURRY
Xyllow#FURRY
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 11.7 /
9.3 /
6.8
142
88.
Sefh#BR01
Sefh#BR01
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 8.0 /
7.3 /
8.8
149
89.
davaz5#EUNE
davaz5#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 10.6 /
6.5 /
9.8
154
90.
PR Vedin#PRG
PR Vedin#PRG
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.1 /
6.6 /
9.7
75
91.
약펀치강펀치#KR1
약펀치강펀치#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.8 /
5.0 /
5.8
70
92.
Compiler#EUW
Compiler#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.0 /
5.0 /
8.0
72
93.
Zaun#RITO
Zaun#RITO
BR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 8.5 /
5.3 /
9.1
60
94.
csegsq#wywq
csegsq#wywq
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.9 /
4.3 /
5.3
355
95.
ProbablyStoned#LAN
ProbablyStoned#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.0 /
5.0 /
9.3
171
96.
niummagg#KR1
niummagg#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.6% 8.7 /
4.9 /
6.1
49
97.
Remllex#LAN1
Remllex#LAN1
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.5 /
5.1 /
8.7
55
98.
Ratty#OCE
Ratty#OCE
OCE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.2 /
5.3 /
8.4
111
99.
Zami#1402
Zami#1402
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.4 /
6.9 /
8.7
54
100.
A1caida#RU1
A1caida#RU1
RU (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.1% 12.0 /
5.4 /
6.4
48