Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất LAN

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Haming#Trust
Haming#Trust
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 5.9 /
5.7 /
10.1
55
2.
CHEPE007#CHP07
CHEPE007#CHP07
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.9% 11.4 /
6.1 /
8.3
38
3.
Poisound#Gwent
Poisound#Gwent
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.8 /
5.9 /
9.5
69
4.
Huevito Derecho#LAN
Huevito Derecho#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.4 /
7.9 /
9.2
51
5.
PeakyB0y#LAN
PeakyB0y#LAN
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.6% 4.6 /
5.9 /
8.5
72
6.
Odst000#LAN
Odst000#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.8 /
6.5 /
9.8
100
7.
Angel Shelby#LAN
Angel Shelby#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 5.3 /
6.0 /
10.7
47
8.
Splash Z#LAN
Splash Z#LAN
LAN (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.7% 8.7 /
5.4 /
7.4
51
9.
CBC Alitán#CBC
CBC Alitán#CBC
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 5.9 /
5.1 /
9.3
154
10.
RS Yisuscrisus#LATAM
RS Yisuscrisus#LATAM
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 7.1 /
5.0 /
9.2
45
11.
MrCoco#LAN
MrCoco#LAN
LAN (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.6% 7.8 /
4.3 /
8.8
56
12.
ItsDi3goBrother#LAN
ItsDi3goBrother#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 6.4 /
6.3 /
9.3
141
13.
DWG KAYN#LAN
DWG KAYN#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.2 /
6.4 /
7.9
45
14.
Anakin Skywalker#1407
Anakin Skywalker#1407
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.8 /
5.9 /
9.2
141
15.
SPX RAGNAR#12345
SPX RAGNAR#12345
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.4% 7.6 /
6.9 /
9.1
103
16.
King Artorias#LAN
King Artorias#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 6.8 /
5.1 /
8.6
40
17.
Ragnar Lothbrok#78955
Ragnar Lothbrok#78955
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.3% 11.1 /
5.7 /
9.3
68
18.
Shirowo#King
Shirowo#King
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 6.7 /
5.2 /
8.5
50
19.
NNio#LAN
NNio#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.7% 6.2 /
5.8 /
7.3
158
20.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 47.1% 5.8 /
4.6 /
9.2
51
21.
HDs Bulbasaur#LAN
HDs Bulbasaur#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.2 /
5.6 /
7.2
87
22.
Meltroso#155
Meltroso#155
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 10.7 /
5.8 /
6.0
310
23.
HishSion#DimaS
HishSion#DimaS
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 10.0 /
6.3 /
11.4
81
24.
busco debutar xF#7243
busco debutar xF#7243
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.4 /
5.8 /
8.8
124
25.
ElTom#LAN
ElTom#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.0% 9.3 /
5.4 /
8.3
94
26.
Mori no Kage#1015
Mori no Kage#1015
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 4.4 /
4.6 /
8.4
46
27.
DarknessKnight#LAN
DarknessKnight#LAN
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.0% 6.9 /
5.6 /
7.1
91
28.
TheLapiz#LAN
TheLapiz#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.7 /
7.0 /
9.4
65
29.
Erós#LAN
Erós#LAN
LAN (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.3% 8.7 /
4.6 /
8.6
52
30.
Soviet#dude
Soviet#dude
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 8.1 /
4.5 /
9.8
24
31.
KnightSidonia#001
KnightSidonia#001
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 5.5 /
6.9 /
8.8
49
32.
507 PTY Dante#LAN
507 PTY Dante#LAN
LAN (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.9% 9.1 /
5.7 /
9.2
97
33.
Kane Riversson#2705
Kane Riversson#2705
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.0% 7.5 /
5.3 /
9.2
81
34.
joji#恨恨恨
joji#恨恨恨
LAN (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 8.1 /
4.7 /
9.4
54
35.
AREVALO SIN D2#ASD2
AREVALO SIN D2#ASD2
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.4% 7.0 /
5.9 /
8.6
89
36.
The Little Hero#LAN
The Little Hero#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 8.6 /
6.2 /
12.1
10
37.
Abubu#0001
Abubu#0001
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.1 /
6.1 /
8.8
39
38.
T1 Fumatussy#Uhm
T1 Fumatussy#Uhm
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.7% 6.6 /
5.9 /
10.1
67
39.
Besto#uwu
Besto#uwu
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 6.7 /
5.5 /
7.9
84
40.
Hide on bush#BB00
Hide on bush#BB00
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.2% 7.3 /
6.7 /
9.6
87
41.
RGM LOR#LAN
RGM LOR#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.8 /
3.4 /
9.2
39
42.
Raaaypump#LAN
Raaaypump#LAN
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.1% 8.5 /
4.0 /
7.9
35
43.
123456789ABCDEFG#ASD
123456789ABCDEFG#ASD
LAN (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 78.4% 9.7 /
5.6 /
9.3
51
44.
fauxamour#LAN
fauxamour#LAN
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.8% 7.7 /
6.0 /
8.0
74
45.
iRose#Rose
iRose#Rose
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.5 /
5.7 /
10.2
78
46.
WosMonxx#LAN
WosMonxx#LAN
LAN (#46)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.3% 8.8 /
5.6 /
5.7
101
47.
León y su Yeti#grrrr
León y su Yeti#grrrr
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.2% 7.9 /
6.2 /
7.6
49
48.
lxnickxl#LAN
lxnickxl#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.2% 5.4 /
6.8 /
8.1
199
49.
Buebito#SAPOS
Buebito#SAPOS
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.6% 9.1 /
6.0 /
6.1
89
50.
Nestor2712#LDP
Nestor2712#LDP
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.5 /
6.1 /
9.8
80
51.
XRayBastX#cocu
XRayBastX#cocu
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 6.2 /
6.1 /
8.9
83
52.
ElPery#LAN
ElPery#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.5% 7.5 /
5.6 /
8.1
63
53.
neymarpelé69#LAN45
neymarpelé69#LAN45
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.5% 6.8 /
6.5 /
9.0
124
54.
MauricioAma#AMA
MauricioAma#AMA
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.2% 6.8 /
6.0 /
8.9
58
55.
DIACONO#FROST
DIACONO#FROST
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.5% 6.8 /
7.1 /
8.7
55
56.
Sennin#LAN
Sennin#LAN
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 56.7% 9.1 /
6.8 /
7.7
157
57.
Sariel548#LAN
Sariel548#LAN
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 47.4% 7.1 /
6.2 /
8.1
95
58.
senintai#3111
senintai#3111
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.4 /
8.9 /
9.3
32
59.
ROSINANT#LAN
ROSINANT#LAN
LAN (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.0% 7.6 /
6.6 /
9.4
60
60.
Cabra Maravilla#LCK
Cabra Maravilla#LCK
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.3 /
5.2 /
9.3
46
61.
Bellíngham#LAN
Bellíngham#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 6.5 /
5.7 /
9.7
48
62.
dibundante#UWU
dibundante#UWU
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.0% 6.8 /
4.0 /
8.3
80
63.
Laino#Laino
Laino#Laino
LAN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.8% 6.5 /
5.3 /
9.4
39
64.
JCVC#LAN
JCVC#LAN
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.7% 8.3 /
5.5 /
9.6
47
65.
Mantekilla#LAN
Mantekilla#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.0% 6.1 /
6.3 /
9.6
140
66.
momochi25#LAN
momochi25#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.8% 12.5 /
6.6 /
7.8
71
67.
Analyze#UwU
Analyze#UwU
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.1 /
5.6 /
9.6
42
68.
Purch Gemidor#ahh
Purch Gemidor#ahh
LAN (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.9% 6.4 /
5.6 /
9.2
63
69.
Gus guss#guss
Gus guss#guss
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 3.8 /
4.8 /
8.3
46
70.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.3% 5.6 /
5.1 /
9.4
36
71.
FerSep1407#LAN
FerSep1407#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 6.0 /
3.8 /
9.0
24
72.
Meowdekaiser#Miau
Meowdekaiser#Miau
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.3% 7.7 /
6.2 /
9.4
58
73.
The Protagonist#LAN
The Protagonist#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 9.7 /
7.4 /
9.3
38
74.
Bögeyman#LAN
Bögeyman#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.4 /
5.3 /
11.0
36
75.
Strom Kage#LAN
Strom Kage#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 7.2 /
6.8 /
10.0
75
76.
Thetrux#LAN
Thetrux#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.3% 7.0 /
5.2 /
6.5
48
77.
Hikkzue#LAN
Hikkzue#LAN
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.9% 7.6 /
6.8 /
8.0
262
78.
pollitopio2697#LAN
pollitopio2697#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 7.0 /
6.7 /
10.8
45
79.
Røsh#Sad
Røsh#Sad
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 7.7 /
5.8 /
8.8
24
80.
lycan728#LAN
lycan728#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.2% 7.4 /
6.5 /
8.9
88
81.
Gallete#LAN
Gallete#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.7% 8.2 /
5.2 /
9.7
85
82.
Jeicipi#LAN
Jeicipi#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.7% 7.2 /
5.3 /
9.3
67
83.
T1 Rafitox#バランス
T1 Rafitox#バランス
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 7.3 /
3.8 /
9.0
39
84.
R1PL3Y#LAN
R1PL3Y#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 10.4 /
6.3 /
9.5
22
85.
NNNIIO#NNIO
NNNIIO#NNIO
LAN (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 73.7% 8.6 /
5.8 /
9.7
38
86.
akjyyzkr#LAN
akjyyzkr#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.8% 8.1 /
4.5 /
10.7
33
87.
Polyglot Krieger#LAN
Polyglot Krieger#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.2% 6.6 /
6.5 /
10.2
115
88.
TAYLER#XC0
TAYLER#XC0
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 47.9% 6.7 /
5.8 /
9.1
71
89.
FIosd#LAN
FIosd#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.5 /
4.8 /
6.2
21
90.
Phoenix Whisper#LAN
Phoenix Whisper#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.6% 7.0 /
5.8 /
8.8
97
91.
camachord 2#LAN
camachord 2#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.6% 7.6 /
6.5 /
8.0
61
92.
Nekrox Prime#LAN
Nekrox Prime#LAN
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.6% 5.5 /
4.9 /
9.8
54
93.
iSeltzer#LAN
iSeltzer#LAN
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.6% 6.0 /
6.5 /
8.4
145
94.
ITK2 kEviN#LAN
ITK2 kEviN#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.1 /
5.6 /
11.0
28
95.
Tibis#LAN
Tibis#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.9% 7.7 /
7.8 /
9.5
135
96.
crashelcrack31#LAN
crashelcrack31#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 67.5% 8.7 /
5.2 /
9.0
80
97.
Rina Inverse#LAN
Rina Inverse#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.2% 6.0 /
6.4 /
9.4
48
98.
Eva02pilotAlex#LAN
Eva02pilotAlex#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.3% 5.1 /
6.8 /
9.6
127
99.
Fuss18#LAN
Fuss18#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.8% 7.6 /
6.0 /
9.7
58
100.
Elpatitocuakcuak#LAN
Elpatitocuakcuak#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.2% 6.0 /
5.7 /
11.0
45