Gangplank

Người chơi Gangplank xuất sắc nhất LAN

Người chơi Gangplank xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Wayne#SGLPG
Wayne#SGLPG
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.4% 8.4 /
3.8 /
6.5
51
2.
IMTSkürlT#LAN
IMTSkürlT#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 7.9 /
4.1 /
8.7
56
3.
Acuarelas#LAN
Acuarelas#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.9% 6.6 /
4.3 /
6.7
74
4.
Niles Morales#LAN
Niles Morales#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 8.1 /
5.3 /
5.1
66
5.
bonkigarcia#LAG
bonkigarcia#LAG
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.6 /
7.5 /
7.8
62
6.
CHEZARO#LAN
CHEZARO#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 7.1 /
7.2 /
6.5
124
7.
Ckreater#1010
Ckreater#1010
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 6.7 /
5.8 /
5.5
142
8.
Viacso#LAN
Viacso#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.9 /
5.1 /
6.3
228
9.
Crosw#LAN
Crosw#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.3 /
6.2 /
5.8
51
10.
VRONCE lllll#LAN
VRONCE lllll#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 10.9 /
6.4 /
5.7
138
11.
Yulaizerslai#LAN
Yulaizerslai#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.6% 6.9 /
5.3 /
6.1
106
12.
Stealthy Demo#Baby
Stealthy Demo#Baby
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.8 /
6.5 /
6.2
98
13.
Ben Light#LAN
Ben Light#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 5.5 /
5.2 /
6.3
706
14.
Blubbybuby#melon
Blubbybuby#melon
LAN (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.6% 6.3 /
4.4 /
6.7
125
15.
Barrel do Naphta#LAN
Barrel do Naphta#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.2% 8.3 /
6.2 /
6.2
186
16.
EnochGeorge#LAN
EnochGeorge#LAN
LAN (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.2% 8.2 /
4.3 /
7.7
67
17.
EL REY COYOTE#RAFA
EL REY COYOTE#RAFA
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.9 /
6.1 /
6.8
314
18.
Lapizón#Padre
Lapizón#Padre
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 8.6 /
4.5 /
6.5
134
19.
SnipeDePasivas#KEKW
SnipeDePasivas#KEKW
LAN (#19)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 74.1% 9.2 /
3.9 /
8.5
58
20.
Frost#DK1
Frost#DK1
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 8.5 /
6.6 /
5.2
72
21.
Arielote987#987
Arielote987#987
LAN (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 7.8 /
5.0 /
7.3
93
22.
Empanadïta#LAN
Empanadïta#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.6 /
7.4 /
5.5
122
23.
Whisky#ganGP
Whisky#ganGP
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 8.0 /
5.4 /
6.0
335
24.
Ácido CRÍTICO#LAN
Ácido CRÍTICO#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 6.1 /
5.8 /
6.2
252
25.
Useless Fate#unu
Useless Fate#unu
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.6 /
5.6 /
6.3
57
26.
ZoonD#LAN
ZoonD#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 6.4 /
5.6 /
6.2
276
27.
Quickšilver#LAN
Quickšilver#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 7.8 /
7.1 /
6.7
122
28.
Monster D Riven#LAN
Monster D Riven#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.8% 6.7 /
5.5 /
6.7
269
29.
Tobias Kid#LAN
Tobias Kid#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 6.8 /
5.3 /
6.5
145
30.
Zeta#LAN
Zeta#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.3% 6.2 /
4.9 /
6.0
110
31.
IFS Kultan Legio#SPQR
IFS Kultan Legio#SPQR
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.3% 7.6 /
5.1 /
6.2
60
32.
lDaniieLl#LAN
lDaniieLl#LAN
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.3% 6.3 /
4.7 /
9.1
53
33.
Vitamincesjdfhjd#5144
Vitamincesjdfhjd#5144
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.0% 8.2 /
5.9 /
7.4
50
34.
Reksi#LAN
Reksi#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.7% 7.5 /
4.6 /
7.6
37
35.
GSG DonVideos#LAT
GSG DonVideos#LAT
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 8.5 /
7.6 /
6.4
382
36.
Diegosu#ウィー
Diegosu#ウィー
LAN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.6% 6.5 /
3.3 /
7.6
37
37.
Rey Coyote#LAN
Rey Coyote#LAN
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.3% 11.2 /
7.1 /
7.5
60
38.
23412341234#Sad
23412341234#Sad
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.5% 6.9 /
5.3 /
6.5
52
39.
8nueve#LAN
8nueve#LAN
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.6% 9.2 /
5.2 /
6.7
94
40.
Fuwa Minato#LAN
Fuwa Minato#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 8.4 /
5.7 /
5.8
148
41.
Nerf Kassadin#LAN
Nerf Kassadin#LAN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 66.0% 6.7 /
4.7 /
9.2
47
42.
Zaroš#LAN
Zaroš#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 8.6 /
6.1 /
6.1
103
43.
camilomilo0609#LAN
camilomilo0609#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 9.4 /
7.4 /
6.7
54
44.
Sunset Shimmer#21UwU
Sunset Shimmer#21UwU
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.2% 7.5 /
4.7 /
6.1
131
45.
Ye de Yeezus#LAN
Ye de Yeezus#LAN
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.9% 6.4 /
4.8 /
7.9
87
46.
zLosser#LAN
zLosser#LAN
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 64.7% 8.4 /
5.7 /
7.3
51
47.
gg troleo el sup#LAN
gg troleo el sup#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 7.5 /
5.7 /
7.4
55
48.
Bisk#000
Bisk#000
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.4 /
5.6 /
6.2
34
49.
Daft Punk 99#LAN
Daft Punk 99#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.0% 8.6 /
7.1 /
7.0
80
50.
AZAAN#PACEM
AZAAN#PACEM
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 9.2 /
6.4 /
7.1
51
51.
Sailo#555
Sailo#555
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 7.3 /
5.3 /
5.5
36
52.
JuiceSlayer35#LAN
JuiceSlayer35#LAN
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.2% 10.6 /
7.0 /
7.1
49
53.
Kucaneitor#NOA12
Kucaneitor#NOA12
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.9% 6.4 /
4.6 /
8.3
70
54.
Chesthor#Xdd
Chesthor#Xdd
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.9% 6.8 /
5.2 /
7.5
64
55.
PrnStrAustynCito#LAN
PrnStrAustynCito#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.0% 9.4 /
6.7 /
5.2
69
56.
Estoy muy sol0#LAN
Estoy muy sol0#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 6.8 /
7.0 /
6.4
53
57.
Noelle Saphine#LAN
Noelle Saphine#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.8% 6.4 /
4.6 /
7.3
68
58.
Jealouso#Mtor
Jealouso#Mtor
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.8% 11.7 /
5.9 /
6.5
69
59.
Fallen Moon#LAN
Fallen Moon#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 76.3% 7.9 /
4.1 /
7.4
38
60.
BEDROOM#4444
BEDROOM#4444
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.4% 8.3 /
6.2 /
7.2
53
61.
Blunthead#LAN
Blunthead#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.5% 8.0 /
5.3 /
5.5
218
62.
CLChaoz#LAN
CLChaoz#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.6% 7.3 /
5.1 /
4.9
166
63.
fakbito#1934
fakbito#1934
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.4% 7.3 /
5.5 /
5.5
115
64.
Blood Oranges#LAN
Blood Oranges#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.6% 8.7 /
7.1 /
7.2
126
65.
Momazos Youmu#LAN
Momazos Youmu#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 7.9 /
5.2 /
7.1
53
66.
Taste Dat Barrel#LAN
Taste Dat Barrel#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.2% 8.2 /
5.1 /
8.4
83
67.
FlanMingo#Mont
FlanMingo#Mont
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.0% 7.1 /
4.3 /
4.9
161
68.
Unblockedjam#LAN
Unblockedjam#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.5% 7.1 /
6.1 /
6.5
600
69.
Flamb#LAN
Flamb#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.7 /
5.8 /
6.9
35
70.
el pemo ruu#LAN
el pemo ruu#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 38.4% 5.5 /
5.9 /
5.0
86
71.
Lolygirlpop#what
Lolygirlpop#what
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.4% 8.7 /
5.3 /
6.4
108
72.
Barrel Enjoyer#BOOM
Barrel Enjoyer#BOOM
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.0% 7.7 /
6.1 /
6.5
580
73.
Ing Gangprank#LAN
Ing Gangprank#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.5% 6.7 /
6.6 /
6.6
65
74.
BA Fresas#LAN
BA Fresas#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.1% 7.3 /
5.2 /
6.9
155
75.
SELI TE EXTRAÑO#LAN
SELI TE EXTRAÑO#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.1% 9.4 /
7.8 /
8.0
72
76.
TopKingnt#LAN
TopKingnt#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 7.2 /
5.4 /
5.5
50
77.
Mr Naranjas#PAN
Mr Naranjas#PAN
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.5% 6.8 /
6.9 /
6.5
97
78.
Nanitofiufiu#LAN
Nanitofiufiu#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 60.0% 9.3 /
5.9 /
6.6
60
79.
IIMarcusFateII#PLANK
IIMarcusFateII#PLANK
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.4% 6.9 /
4.8 /
7.7
59
80.
AngelGabox#LAN
AngelGabox#LAN
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.2% 6.7 /
5.0 /
6.9
69
81.
MariaLaDelBarrio#LAN69
MariaLaDelBarrio#LAN69
LAN (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.7% 7.8 /
5.5 /
6.9
62
82.
vera#ily
vera#ily
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 7.0 /
3.8 /
6.3
49
83.
Coronel Ajo#LYT
Coronel Ajo#LYT
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.5 /
6.5 /
7.6
47
84.
BesKert#LAN
BesKert#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.2% 7.6 /
5.6 /
7.3
79
85.
Pi r a te L i fe#LAN
Pi r a te L i fe#LAN
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.7% 7.3 /
6.1 /
7.6
175
86.
II S3ph1 II#LAN
II S3ph1 II#LAN
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.6% 8.5 /
6.3 /
6.4
69
87.
BoTR1#LAN
BoTR1#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.6% 6.6 /
4.7 /
7.4
83
88.
Gangplank Abuser#LAN
Gangplank Abuser#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.7% 7.9 /
5.0 /
6.6
71
89.
Ronin2G HE#LAN
Ronin2G HE#LAN
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.1% 6.7 /
6.6 /
5.8
111
90.
darumatus596#LAN
darumatus596#LAN
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.3% 9.2 /
7.2 /
6.2
96
91.
Haringoth#torta
Haringoth#torta
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 7.5 /
6.0 /
7.0
163
92.
no invade#LAN1
no invade#LAN1
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 8.8 /
5.3 /
7.3
20
93.
Shyva#ANS
Shyva#ANS
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.9% 6.8 /
5.4 /
7.4
71
94.
HBSVLNA0#LAN
HBSVLNA0#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 79.5% 10.6 /
5.3 /
6.2
39
95.
Dong Baek UwU#LAN
Dong Baek UwU#LAN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.6% 5.1 /
6.4 /
7.5
44
96.
o Saber o#LAN
o Saber o#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.4% 8.5 /
4.7 /
6.2
41
97.
De 1 Pvtaso#LAN
De 1 Pvtaso#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.7% 7.5 /
6.1 /
6.7
387
98.
SHINM0N#Beni
SHINM0N#Beni
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.3% 11.6 /
5.2 /
6.8
54
99.
Rayquaza#69699
Rayquaza#69699
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.3% 9.4 /
6.1 /
6.8
143
100.
Elliott#ROBIN
Elliott#ROBIN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.8% 7.6 /
4.1 /
6.4
48