Katarina

Người chơi Katarina xuất sắc nhất LAN

Người chơi Katarina xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
eljucep gg#izi
eljucep gg#izi
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.6% 14.7 /
6.8 /
5.2
49
2.
GothAngelSinner1#LAN
GothAngelSinner1#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 11.6 /
4.6 /
6.5
61
3.
LorÐ Pørn Star#cazap
LorÐ Pørn Star#cazap
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 10.4 /
4.7 /
7.7
50
4.
Kâtârinå#LAN
Kâtârinå#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 12.4 /
4.4 /
5.7
88
5.
Byron tu padre#LAN
Byron tu padre#LAN
LAN (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 92.0% 15.2 /
2.7 /
7.9
88
6.
EKZ DarkxKata#LAN
EKZ DarkxKata#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 10.1 /
5.1 /
6.0
55
7.
WF Alexッ#ARMッ
WF Alexッ#ARMッ
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 14.3 /
5.4 /
6.5
130
8.
FrijolaZo#000
FrijolaZo#000
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 12.7 /
7.1 /
4.6
75
9.
BleedingBlade#LAN
BleedingBlade#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 10.1 /
4.7 /
5.0
127
10.
1994#Fidel
1994#Fidel
LAN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.5% 9.5 /
4.9 /
6.4
74
11.
oguen420#5656
oguen420#5656
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 13.0 /
6.2 /
6.3
108
12.
Vita no sensum#LAN
Vita no sensum#LAN
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 9.4 /
5.9 /
6.1
162
13.
Abubuh#LAN
Abubuh#LAN
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 10.2 /
4.6 /
6.2
48
14.
Goldenplayer321#LAN
Goldenplayer321#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 11.7 /
6.9 /
5.6
94
15.
Roxas#365
Roxas#365
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 9.9 /
6.7 /
5.9
47
16.
Azakana#Kami
Azakana#Kami
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 15.3 /
7.2 /
4.8
81
17.
Almõnd#LAN
Almõnd#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.8% 12.2 /
5.9 /
4.2
36
18.
EagleSky#uwuwu
EagleSky#uwuwu
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 11.4 /
6.6 /
6.4
114
19.
Paradis#LAN
Paradis#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 9.7 /
6.2 /
5.1
108
20.
R32#LAN
R32#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 9.6 /
7.9 /
5.4
134
21.
ElShinobi#LAN
ElShinobi#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.7% 10.3 /
5.0 /
5.9
122
22.
Lenzks#LAN
Lenzks#LAN
LAN (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.8% 10.1 /
6.0 /
5.7
106
23.
KatarinaBalanced#False
KatarinaBalanced#False
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 8.7 /
6.1 /
5.9
254
24.
Alejotronx#67120
Alejotronx#67120
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 10.3 /
6.2 /
8.2
68
25.
Cotton#1920
Cotton#1920
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 12.6 /
7.1 /
6.0
157
26.
Jhari#LAN
Jhari#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 10.0 /
7.4 /
7.1
96
27.
Kattarxis#LAN
Kattarxis#LAN
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.5% 9.7 /
6.1 /
6.0
158
28.
Caldoso#iwnl
Caldoso#iwnl
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 13.0 /
5.3 /
6.0
80
29.
maxzaid2#LAN
maxzaid2#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 11.7 /
7.1 /
6.0
204
30.
Hanz#LAN
Hanz#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 9.8 /
6.2 /
5.5
628
31.
Cvervo#LAN
Cvervo#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 11.7 /
7.4 /
5.7
49
32.
lnstinct#iwnl
lnstinct#iwnl
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.8% 15.9 /
6.9 /
7.1
58
33.
DIEGOCOSJIM#LAN
DIEGOCOSJIM#LAN
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.7% 15.5 /
8.1 /
5.3
127
34.
stillz#KAT
stillz#KAT
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 10.3 /
6.1 /
5.6
116
35.
Sunyata#LAN
Sunyata#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 11.2 /
6.5 /
5.9
78
36.
Ryan Castro#2380
Ryan Castro#2380
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.9% 12.0 /
6.7 /
6.8
108
37.
Juansev#LAN
Juansev#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 9.7 /
5.8 /
4.8
51
38.
El Opio#LAN
El Opio#LAN
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 10.3 /
5.3 /
6.5
51
39.
EmilioSchröding#Salem
EmilioSchröding#Salem
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 11.8 /
7.5 /
6.4
240
40.
Xenit#exe
Xenit#exe
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.4% 7.3 /
6.3 /
6.9
83
41.
DaleafVT#12345
DaleafVT#12345
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 10.6 /
6.2 /
5.1
65
42.
Abudrogas#bubu
Abudrogas#bubu
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.7% 12.8 /
5.2 /
5.4
51
43.
Pall Mall Lover#LAN
Pall Mall Lover#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.7% 12.5 /
7.5 /
5.8
122
44.
DakinDzx#777
DakinDzx#777
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 47.2% 10.8 /
8.1 /
7.0
108
45.
Dancing Queen#Boo
Dancing Queen#Boo
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 11.8 /
4.9 /
5.9
115
46.
Ange24#2940
Ange24#2940
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.9% 11.9 /
6.6 /
6.2
64
47.
lloiq#lloiq
lloiq#lloiq
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.6% 12.0 /
7.1 /
6.8
51
48.
Giyu#Lann
Giyu#Lann
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 10.8 /
7.3 /
7.3
46
49.
Weekend#LAN
Weekend#LAN
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 14.1 /
5.2 /
5.9
69
50.
Dacoop1601#LAN
Dacoop1601#LAN
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.5% 13.5 /
6.5 /
6.0
62
51.
InspectorGadGet#IZONE
InspectorGadGet#IZONE
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.0% 11.1 /
6.5 /
5.9
100
52.
TBF Kanthroxx#LAN
TBF Kanthroxx#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 11.6 /
7.6 /
4.8
172
53.
AnOther#Kat7
AnOther#Kat7
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.2% 10.8 /
6.1 /
5.8
98
54.
En4 eso no se ve#kata
En4 eso no se ve#kata
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.5% 11.5 /
6.9 /
7.2
177
55.
ºBloodyMoonº#Kata
ºBloodyMoonº#Kata
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 13.7 /
7.7 /
7.3
47
56.
idilio#7777
idilio#7777
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 10.3 /
7.6 /
6.5
80
57.
Isshín#weeed
Isshín#weeed
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 12.7 /
5.8 /
5.5
79
58.
Crane#0111
Crane#0111
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.1% 15.5 /
5.6 /
6.5
70
59.
Arjunax#LAN
Arjunax#LAN
LAN (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 76.8% 18.2 /
7.6 /
6.1
56
60.
Qiyatrina#EWQRE
Qiyatrina#EWQRE
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 9.4 /
7.8 /
5.6
55
61.
YASUIN#LAN
YASUIN#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.5% 10.9 /
5.3 /
5.8
48
62.
Ri Co Le Mo#LAN
Ri Co Le Mo#LAN
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.8% 14.4 /
6.3 /
5.4
32
63.
Khatharziz#LAN
Khatharziz#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 11.3 /
6.9 /
5.9
52
64.
HAK0#7191
HAK0#7191
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.7% 11.8 /
7.0 /
5.5
72
65.
maximo72324#LAN
maximo72324#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.7% 13.7 /
5.9 /
6.5
108
66.
CAXAI BQQBIES#1973
CAXAI BQQBIES#1973
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 11.3 /
7.2 /
6.8
73
67.
Sam#Rain
Sam#Rain
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 12.3 /
6.8 /
6.4
105
68.
Nobel#2222
Nobel#2222
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.9% 14.9 /
7.3 /
5.7
90
69.
Tears in Rain#3402
Tears in Rain#3402
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.3% 12.7 /
7.3 /
4.4
52
70.
o Kat o#0422
o Kat o#0422
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 11.6 /
5.7 /
6.3
85
71.
Colombian Export#HPTA
Colombian Export#HPTA
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.5% 12.8 /
8.2 /
7.0
65
72.
Harold8448#LAN
Harold8448#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.3% 12.6 /
8.2 /
9.3
55
73.
Menfroxx#LAN
Menfroxx#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 9.7 /
6.3 /
5.1
78
74.
KATASTROFE#LAN
KATASTROFE#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 11.8 /
7.0 /
7.0
41
75.
xGhost#LAN
xGhost#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 71.4% 16.1 /
5.0 /
5.3
49
76.
RG Sanchezedu#LAN
RG Sanchezedu#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.5% 13.2 /
5.7 /
7.1
54
77.
KataInPurge#666
KataInPurge#666
LAN (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 70.1% 11.9 /
6.0 /
6.4
67
78.
TheBifröst#LAN
TheBifröst#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 9.7 /
4.9 /
6.4
87
79.
Moneko08#Monek
Moneko08#Monek
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.9% 10.2 /
5.3 /
6.3
191
80.
Vancunrriver#LAN
Vancunrriver#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.6% 16.4 /
6.8 /
6.3
91
81.
Bocchi The Glock#9751
Bocchi The Glock#9751
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.4% 12.3 /
7.6 /
6.5
241
82.
TMN Kendal Vlogs#LAN
TMN Kendal Vlogs#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 11.4 /
5.5 /
5.7
114
83.
donenmeunasmanos#4179
donenmeunasmanos#4179
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.6% 11.4 /
4.5 /
7.5
88
84.
Silverjr#LAN
Silverjr#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.0% 15.4 /
7.2 /
5.0
40
85.
Xplotao#1234
Xplotao#1234
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.8% 9.6 /
4.7 /
5.1
82
86.
Eyesoul#LAN
Eyesoul#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.1% 11.6 /
6.1 /
7.4
90
87.
DEYVI K#LAN
DEYVI K#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 76.7% 14.0 /
4.7 /
4.8
43
88.
Chanwis#3Ð2Y
Chanwis#3Ð2Y
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.2% 11.3 /
6.5 /
6.3
184
89.
El pio Garcia#LAN
El pio Garcia#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.6% 11.1 /
6.6 /
6.0
110
90.
Danielita2010#forni
Danielita2010#forni
LAN (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 70.4% 14.2 /
8.6 /
7.2
81
91.
Always behind u#LAN
Always behind u#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.2% 9.3 /
5.5 /
5.3
72
92.
Rocas#DIOS
Rocas#DIOS
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 68.5% 14.0 /
7.2 /
8.0
143
93.
Haskel#LAN
Haskel#LAN
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.2% 9.7 /
7.4 /
5.4
325
94.
ItzMaGito#LAN
ItzMaGito#LAN
LAN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 10.0 /
5.3 /
7.4
94
95.
淵惡魔#CHN1
淵惡魔#CHN1
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.5% 11.5 /
5.3 /
5.0
126
96.
PPB Dako#0805
PPB Dako#0805
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.4% 12.8 /
6.6 /
5.2
101
97.
erege#LAN
erege#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.1% 12.8 /
6.3 /
6.7
88
98.
PhoenixHeart#777
PhoenixHeart#777
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.5% 10.6 /
5.7 /
5.4
156
99.
Jozue#Kayle
Jozue#Kayle
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.6% 11.1 /
6.9 /
7.8
95
100.
Furina gaming#hutao
Furina gaming#hutao
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.0% 14.8 /
7.8 /
7.2
71