Thresh

Người chơi Thresh xuất sắc nhất LAN

Người chơi Thresh xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Gwizdo#LAN
Gwizdo#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 73.0% 1.7 /
3.8 /
16.6
74
2.
HellfireParadais#ROFL
HellfireParadais#ROFL
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.7% 1.7 /
5.5 /
16.8
75
3.
knewworld#LAN
knewworld#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 1.7 /
3.6 /
16.6
95
4.
Wakanda engineer#LAN
Wakanda engineer#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 1.8 /
5.9 /
16.3
105
5.
Kírilov#LAN1
Kírilov#LAN1
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.2% 1.8 /
4.7 /
16.3
98
6.
iTomato#Michi
iTomato#Michi
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.0% 2.6 /
4.9 /
16.6
114
7.
El Mestizo#LAN
El Mestizo#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 1.9 /
4.6 /
15.0
75
8.
CG SoulFTW#LAN
CG SoulFTW#LAN
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.6% 1.6 /
4.7 /
15.5
185
9.
Q vsj#00000
Q vsj#00000
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.8 /
6.3 /
17.6
48
10.
RosePark#2427
RosePark#2427
LAN (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 86.4% 2.3 /
2.8 /
19.7
44
11.
IISpartacoII#LAN
IISpartacoII#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 2.5 /
5.4 /
15.3
119
12.
Mighty Daxus#LAN
Mighty Daxus#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 2.2 /
6.3 /
16.8
86
13.
Rilliam#LAN
Rilliam#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 1.9 /
4.6 /
13.4
56
14.
DracuKidd#LAN
DracuKidd#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 1.3 /
7.1 /
16.2
54
15.
xBunny#3thrs
xBunny#3thrs
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.5% 3.0 /
5.6 /
16.7
135
16.
DEMON PROXY#LAN
DEMON PROXY#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 1.7 /
5.0 /
15.4
62
17.
Jouwein#LAN
Jouwein#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 2.0 /
3.9 /
14.2
130
18.
Devil Pancake#uwu
Devil Pancake#uwu
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.5% 1.8 /
5.7 /
17.5
65
19.
EliteAbuse#LAN
EliteAbuse#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 2.8 /
6.2 /
18.2
43
20.
SPANISH IMPORT#SUPP
SPANISH IMPORT#SUPP
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 1.4 /
4.6 /
15.6
79
21.
Archer#CRC17
Archer#CRC17
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 2.4 /
5.2 /
16.3
57
22.
Hi im Ward#LAN
Hi im Ward#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 3.5 /
5.6 /
18.8
63
23.
Memitoeae#LAN
Memitoeae#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 2.0 /
4.2 /
14.2
65
24.
predict Cris#LAN
predict Cris#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 2.5 /
5.6 /
15.8
90
25.
DCT Wolfred#LAN
DCT Wolfred#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 1.5 /
6.0 /
14.7
69
26.
Ceilish#1906
Ceilish#1906
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 1.6 /
3.9 /
14.1
74
27.
Lalito#Shade
Lalito#Shade
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 2.4 /
4.5 /
14.8
67
28.
Psychonet#LAN
Psychonet#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.5% 2.1 /
5.9 /
15.2
137
29.
KnightHeartles#LAN
KnightHeartles#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 1.6 /
6.2 /
14.6
62
30.
Çrøwn Çløwn#LAN
Çrøwn Çløwn#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 2.2 /
6.1 /
17.5
116
31.
EddiRamos#LAN
EddiRamos#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 2.4 /
7.3 /
15.7
111
32.
Roszne#001
Roszne#001
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 2.3 /
5.9 /
15.6
73
33.
Mikyx fan#LAN
Mikyx fan#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 1.7 /
5.5 /
15.5
65
34.
Le visionnaire#KPW
Le visionnaire#KPW
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 2.3 /
7.3 /
13.2
51
35.
Ronaldodlp#420
Ronaldodlp#420
LAN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 54.5% 2.1 /
5.4 /
17.4
66
36.
Didach#4444
Didach#4444
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.3% 2.2 /
6.3 /
16.1
49
37.
Oddysseuss#LAN
Oddysseuss#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 1.8 /
4.9 /
15.3
45
38.
MMeInHeLleNN#LAN
MMeInHeLleNN#LAN
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 72.5% 2.9 /
6.4 /
17.6
51
39.
Monaco#LAN
Monaco#LAN
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.3% 1.5 /
3.7 /
15.0
47
40.
Alysa Benhu#LAN
Alysa Benhu#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 80.0% 2.3 /
2.9 /
15.6
30
41.
Mikelats#LAN
Mikelats#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 1.7 /
6.4 /
19.3
60
42.
TKOU Næn#SUP
TKOU Næn#SUP
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 2.0 /
5.7 /
17.8
105
43.
C 0 U#C00U
C 0 U#C00U
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 1.7 /
6.4 /
15.8
96
44.
Sinergi#LAN
Sinergi#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 1.4 /
5.9 /
13.1
57
45.
Doctor Koa#LAN
Doctor Koa#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 2.5 /
5.6 /
14.0
71
46.
Adgaron#LAN
Adgaron#LAN
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 64.8% 2.3 /
6.9 /
16.3
54
47.
Gandalf#CONSZ
Gandalf#CONSZ
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.3% 1.9 /
5.5 /
14.5
232
48.
Kluydal#LAN
Kluydal#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.1% 3.5 /
6.0 /
15.8
72
49.
kmiloph#1234
kmiloph#1234
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 1.4 /
6.1 /
16.2
50
50.
Duck Norris#LAN
Duck Norris#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 1.8 /
4.9 /
14.2
44
51.
SC KrilekUwU#LAN
SC KrilekUwU#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 1.5 /
7.2 /
15.7
182
52.
gushaz100#LAN
gushaz100#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.9% 1.6 /
7.8 /
14.5
88
53.
Androz115#LAN
Androz115#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.4% 1.2 /
6.0 /
17.6
38
54.
DiogenesTheCan#LAN
DiogenesTheCan#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 66.7% 1.8 /
8.0 /
18.7
63
55.
Pepe el Pollo#Pepe
Pepe el Pollo#Pepe
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 2.1 /
4.9 /
13.5
57
56.
Neronblaze#LAN
Neronblaze#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.7% 2.5 /
6.0 /
16.6
62
57.
Anchor#4351
Anchor#4351
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.9% 2.2 /
5.6 /
19.5
65
58.
One hook#siu
One hook#siu
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 47.9% 1.9 /
5.4 /
16.9
94
59.
kratonishh#LAN
kratonishh#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.6% 2.3 /
3.7 /
15.6
61
60.
YSalex#LAN
YSalex#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.5% 1.9 /
6.2 /
15.5
61
61.
Useless Supp#Gotei
Useless Supp#Gotei
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 1.9 /
4.1 /
15.7
41
62.
Áp Lực Cưới Vợ#0809
Áp Lực Cưới Vợ#0809
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 46.3% 1.8 /
6.7 /
13.0
54
63.
Asmodeus#TKM
Asmodeus#TKM
LAN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.0% 1.8 /
6.8 /
16.2
50
64.
LeagueOfLegends#SLV
LeagueOfLegends#SLV
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 1.7 /
6.1 /
13.0
63
65.
404 HookNotFound#LAN
404 HookNotFound#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.0% 2.4 /
4.7 /
15.0
149
66.
kamisato zero#LAN
kamisato zero#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.0% 1.5 /
9.4 /
15.4
66
67.
Ødin#LAN
Ødin#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 2.0 /
6.7 /
14.9
82
68.
BlackVanta#lul
BlackVanta#lul
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.9% 2.3 /
4.1 /
16.8
32
69.
Jg GAP Always#LAN
Jg GAP Always#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 2.1 /
5.5 /
15.6
106
70.
BusiestFaun32#LAN
BusiestFaun32#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 2.1 /
5.7 /
16.0
102
71.
Juanki11er#LAN
Juanki11er#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.1% 2.6 /
6.2 /
16.5
63
72.
Fundiendo Ideas#IDEAS
Fundiendo Ideas#IDEAS
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 1.5 /
5.1 /
16.8
47
73.
sobrinodestulum#LAN
sobrinodestulum#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.6% 2.6 /
6.7 /
17.0
53
74.
mi vida te amo#Daan
mi vida te amo#Daan
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 1.9 /
4.8 /
13.4
34
75.
Ultratoxic#LAN
Ultratoxic#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 2.0 /
4.7 /
17.4
48
76.
Lilac#ROSA
Lilac#ROSA
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 69.2% 1.9 /
5.4 /
18.0
52
77.
Farfacks#00001
Farfacks#00001
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.9 /
4.6 /
14.7
65
78.
Angerfist809#LAN
Angerfist809#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 2.2 /
7.0 /
17.9
178
79.
Enderbull#LAN
Enderbull#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 70.8% 1.8 /
4.5 /
17.2
48
80.
AsesinoDePibas#3451
AsesinoDePibas#3451
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.3% 2.2 /
5.5 /
15.6
81
81.
Feint#9406
Feint#9406
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.9% 2.7 /
4.1 /
16.3
83
82.
Medinae#LAN
Medinae#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 2.8 /
5.8 /
16.8
47
83.
TJ Skrife#LAN
TJ Skrife#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 67.1% 2.3 /
6.3 /
18.0
73
84.
T1 Lechuguita#Keria
T1 Lechuguita#Keria
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.9% 3.0 /
5.9 /
17.5
92
85.
DragonbladeRiven#BLADE
DragonbladeRiven#BLADE
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.9% 2.1 /
4.7 /
15.9
107
86.
Uchiha Diomedez#LAN
Uchiha Diomedez#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 71.1% 2.1 /
4.0 /
15.6
45
87.
Mztic HBeast#LAN
Mztic HBeast#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.4% 2.9 /
6.2 /
18.1
64
88.
ELPUYONMIO#4237
ELPUYONMIO#4237
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.8% 2.4 /
6.0 /
17.2
88
89.
coco25261#coco
coco25261#coco
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 2.2 /
5.7 /
16.5
54
90.
0ne Hook#LAN
0ne Hook#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.0% 3.3 /
4.0 /
18.7
50
91.
Hook Portuano#pinga
Hook Portuano#pinga
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.7% 2.4 /
6.1 /
16.9
194
92.
SungJinWoo#FFX
SungJinWoo#FFX
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 1.8 /
5.7 /
14.6
34
93.
tetrapoderoso#LAN
tetrapoderoso#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 64.9% 2.9 /
4.9 /
13.2
74
94.
Sexypapazote#LAN
Sexypapazote#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 1.4 /
5.1 /
16.1
40
95.
Krieger37#Leo
Krieger37#Leo
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.1% 2.4 /
6.2 /
15.8
66
96.
I am Magedark1#LAN
I am Magedark1#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.1% 2.7 /
6.2 /
16.8
54
97.
Mazapancuhtli#LAN
Mazapancuhtli#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 81.5% 1.7 /
4.0 /
17.0
27
98.
buinyuin#LAN
buinyuin#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 1.8 /
3.4 /
16.4
38
99.
J4cC#LAN
J4cC#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.3% 1.9 /
4.7 /
14.0
82
100.
Este Bronce#BRONC
Este Bronce#BRONC
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.2% 2.7 /
7.1 /
16.7
57