Lillia

Người chơi Lillia xuất sắc nhất LAN

Người chơi Lillia xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
senintai#3111
senintai#3111
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.8 /
6.7 /
9.6
205
2.
jugadordepresivo#SAD
jugadordepresivo#SAD
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 7.7 /
4.9 /
8.5
193
3.
KizManMex#LAN
KizManMex#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 5.5 /
4.6 /
9.1
51
4.
MFenix1091#Bambi
MFenix1091#Bambi
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.4 /
6.3 /
8.9
153
5.
OLG Zigar#LAN
OLG Zigar#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 6.7 /
4.8 /
9.1
84
6.
I Älex I#UANL
I Älex I#UANL
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.0 /
5.5 /
9.9
68
7.
Lox#BBC
Lox#BBC
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 7.1 /
4.9 /
9.5
104
8.
Rop#LAN
Rop#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.9 /
4.3 /
5.9
53
9.
CBC Alitán#CBC
CBC Alitán#CBC
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.7 /
3.9 /
9.9
50
10.
IDY Jun#AMUMI
IDY Jun#AMUMI
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.7 /
5.7 /
9.8
94
11.
dudy#LAN
dudy#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 8.6 /
5.2 /
8.2
75
12.
Thenexus133#Lilia
Thenexus133#Lilia
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.4 /
4.8 /
8.2
99
13.
J0YSTICK#LAN
J0YSTICK#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.4 /
4.9 /
9.3
177
14.
Danger Dii Amo#LAN
Danger Dii Amo#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.1 /
5.3 /
10.3
85
15.
Jerøme#SIU
Jerøme#SIU
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 8.0 /
3.6 /
7.9
59
16.
Godis#ZERO
Godis#ZERO
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.3 /
4.2 /
9.1
120
17.
Maxpau10#LAN
Maxpau10#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.0 /
4.3 /
8.8
264
18.
B K#LANツ
B K#LANツ
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 5.3 /
4.8 /
8.1
66
19.
EL TINTINTAN#LAN
EL TINTINTAN#LAN
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.4% 6.3 /
4.7 /
8.4
78
20.
Papa Francisco#LAN
Papa Francisco#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.7 /
4.7 /
9.1
69
21.
Dags#420
Dags#420
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.9 /
5.2 /
8.9
84
22.
Ever#1234
Ever#1234
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.9 /
4.9 /
9.0
114
23.
Kïrby#FPR
Kïrby#FPR
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 6.7 /
3.2 /
8.7
40
24.
Auca Boy#OsO
Auca Boy#OsO
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.3 /
4.7 /
11.0
53
25.
PSL Moreno#PSL
PSL Moreno#PSL
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 7.0 /
3.7 /
11.7
45
26.
Disordance#LAN
Disordance#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 7.0 /
3.9 /
8.9
48
27.
MataWeros#LAN
MataWeros#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 6.3 /
3.8 /
9.6
49
28.
Eczors#LAN
Eczors#LAN
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.2% 7.7 /
5.2 /
8.2
48
29.
21xDestructorx21#LAN
21xDestructorx21#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 8.0 /
4.0 /
10.2
43
30.
Cesarssa#LAN
Cesarssa#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.8% 8.8 /
5.9 /
9.6
80
31.
CärløsS#LAN
CärløsS#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.5 /
4.8 /
8.3
48
32.
Aether Slayer#LAN
Aether Slayer#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.0 /
4.8 /
9.4
71
33.
SVentur#TTV
SVentur#TTV
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.8 /
4.7 /
9.9
46
34.
SirChubby#LAN
SirChubby#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.5 /
4.2 /
9.1
50
35.
Sylveın#sit
Sylveın#sit
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.3 /
4.1 /
10.3
57
36.
Baechugo#GNAR
Baechugo#GNAR
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.1% 8.8 /
4.5 /
10.3
59
37.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.0% 5.1 /
5.5 /
10.1
50
38.
Minionsin#1106
Minionsin#1106
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.5 /
4.9 /
9.7
42
39.
Railgun#1032
Railgun#1032
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.3 /
5.1 /
9.0
72
40.
pglomiñero#sofer
pglomiñero#sofer
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 6.8 /
4.3 /
8.2
297
41.
twitch joshy1v9#2002
twitch joshy1v9#2002
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 6.6 /
4.4 /
9.0
66
42.
Coronel Macías#LAN
Coronel Macías#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.2 /
4.2 /
10.7
59
43.
Rekfurious#LAN
Rekfurious#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 7.1 /
4.1 /
8.2
61
44.
Lunático#666
Lunático#666
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.5% 7.7 /
4.9 /
8.4
52
45.
Bivrakdan#LAN
Bivrakdan#LAN
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.9% 7.2 /
3.5 /
8.0
162
46.
Ungreezz#LAN
Ungreezz#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.2% 7.8 /
4.4 /
9.7
76
47.
TTV WasauskiS2#LAN
TTV WasauskiS2#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.4 /
4.6 /
8.6
36
48.
Gothami#LAN
Gothami#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.9% 5.9 /
4.3 /
8.8
138
49.
GJezzuz#LAN
GJezzuz#LAN
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.1% 9.2 /
4.9 /
8.7
171
50.
Onefabri69#troll
Onefabri69#troll
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.4 /
5.6 /
9.5
40
51.
SrFujimori#LAN
SrFujimori#LAN
LAN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.4% 9.0 /
5.6 /
10.2
78
52.
Wattzabi#zabi
Wattzabi#zabi
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.1% 7.6 /
4.4 /
10.6
45
53.
SleepyTime#JGMON
SleepyTime#JGMON
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.5 /
5.9 /
9.6
85
54.
Paul#LASZ
Paul#LASZ
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.3% 7.6 /
4.5 /
9.0
204
55.
LF Gabímaru#LFG
LF Gabímaru#LFG
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.3% 7.3 /
4.9 /
9.7
38
56.
Sauron#MiaBB
Sauron#MiaBB
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.2% 9.2 /
6.4 /
10.5
117
57.
HACC#LAN
HACC#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 42.1% 5.3 /
4.4 /
8.4
57
58.
AlchiIss#LAN
AlchiIss#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 7.1 /
5.6 /
10.9
57
59.
Jonlys#LAN
Jonlys#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.2% 6.9 /
6.4 /
8.9
79
60.
damnet#LAN
damnet#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.2% 8.9 /
6.4 /
10.9
57
61.
Bad Maru#MTY
Bad Maru#MTY
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.7% 7.9 /
5.8 /
9.9
63
62.
Karouge#KSS
Karouge#KSS
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.1% 5.6 /
4.1 /
8.4
114
63.
NO TENGO SMITE l#LAN
NO TENGO SMITE l#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 7.5 /
6.4 /
10.4
81
64.
Th3 Cricket#LAN
Th3 Cricket#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 73.1% 7.1 /
3.6 /
9.3
67
65.
Tremors#LAN
Tremors#LAN
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.1% 7.8 /
4.6 /
9.3
130
66.
DaividFest#LAN
DaividFest#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.7% 7.6 /
3.9 /
10.5
62
67.
Bambis Mother#LAN
Bambis Mother#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.8% 5.8 /
4.7 /
8.9
79
68.
Delfín Quishpe#LAN
Delfín Quishpe#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 72.9% 8.0 /
4.5 /
10.8
59
69.
Gabi#LAN
Gabi#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.1 /
3.0 /
8.8
39
70.
AsteroidCape2#CAZ
AsteroidCape2#CAZ
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 6.9 /
4.5 /
9.6
90
71.
Gellidus#LAN
Gellidus#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.9 /
5.6 /
9.5
81
72.
VallesT Rap#LAN
VallesT Rap#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.6 /
5.2 /
10.2
67
73.
Prelodiv#NBD
Prelodiv#NBD
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.4 /
6.0 /
8.7
165
74.
Senkiu#2717
Senkiu#2717
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.1% 5.0 /
4.8 /
8.9
47
75.
Al CAP0Ne 1946#LAN
Al CAP0Ne 1946#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.5% 7.0 /
4.9 /
9.3
74
76.
WasauskiS2#7016
WasauskiS2#7016
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 38.9% 5.6 /
4.9 /
7.8
54
77.
ByakkoGOD#LAN
ByakkoGOD#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.8% 6.0 /
5.5 /
9.1
86
78.
AmoLasVenecass#waza
AmoLasVenecass#waza
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.0% 6.5 /
4.1 /
10.1
53
79.
GOAT#svge
GOAT#svge
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 5.5 /
5.7 /
9.2
40
80.
FARC Teemochenco#LAN
FARC Teemochenco#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.4 /
5.8 /
9.7
54
81.
Trocka#LANK2
Trocka#LANK2
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.1 /
4.4 /
10.2
33
82.
yesidgv#0327
yesidgv#0327
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.8% 7.6 /
5.6 /
8.8
102
83.
GravEsquizo#LAN
GravEsquizo#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.1 /
5.7 /
9.6
123
84.
Czensce#LAN
Czensce#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.2% 8.1 /
3.7 /
9.6
81
85.
budyxxx#LAN
budyxxx#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.0% 9.9 /
3.9 /
9.5
42
86.
Duouloudero#LAN
Duouloudero#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.7 /
4.4 /
8.4
39
87.
notHassan#LAN
notHassan#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 8.3 /
5.4 /
10.2
96
88.
Sabinente#LAN
Sabinente#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.1% 7.1 /
5.8 /
10.4
58
89.
T1 DarkzenT#LAN
T1 DarkzenT#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.8% 6.7 /
4.6 /
9.2
51
90.
GYK Exploite#6969
GYK Exploite#6969
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.4% 6.0 /
4.9 /
8.5
117
91.
Darthonn#LAN
Darthonn#LAN
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.2% 8.4 /
4.8 /
9.6
47
92.
otrebor#css
otrebor#css
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.6% 7.6 /
5.6 /
10.3
54
93.
facfaquer#LAN
facfaquer#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 71.0% 9.1 /
4.5 /
8.9
69
94.
hammondchips#LAN
hammondchips#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.4% 7.3 /
4.4 /
8.4
140
95.
FerM97#LAN
FerM97#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.3% 7.8 /
5.1 /
9.1
52
96.
Mëntälïtÿ 강한#RHLM
Mëntälïtÿ 강한#RHLM
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.7% 5.8 /
4.0 /
8.8
188
97.
BVB Ødio peru#BVB
BVB Ødio peru#BVB
LAN (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.4% 7.8 /
4.9 /
9.4
101
98.
Dreito#LAN
Dreito#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 10.2 /
5.0 /
7.1
62
99.
Netoak7#LAN
Netoak7#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.0% 7.9 /
4.4 /
9.5
50
100.
Ggsai#LAN
Ggsai#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 7.7 /
4.7 /
9.9
94