Yasuo

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất LAN

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
44SH#LAN
44SH#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.3% 11.8 /
4.5 /
4.9
58
2.
HS Hanae#LAN
HS Hanae#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 70.0% 9.8 /
4.5 /
7.3
130
3.
Nina Novachrono#LAN
Nina Novachrono#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 10.2 /
6.7 /
5.6
121
4.
07 31 2002#Yun
07 31 2002#Yun
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.4% 7.5 /
5.5 /
6.5
79
5.
Pestilent#DOGGO
Pestilent#DOGGO
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 8.1 /
5.4 /
6.2
70
6.
Sayonara Gokko#XDDD
Sayonara Gokko#XDDD
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.7 /
5.1 /
5.2
75
7.
Lëöpöldö#7490
Lëöpöldö#7490
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 9.6 /
8.4 /
5.1
65
8.
Joy#022
Joy#022
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 11.4 /
5.8 /
6.5
70
9.
SirBoss#6323
SirBoss#6323
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 8.6 /
5.6 /
6.5
50
10.
REYDELOSMUERTOS#LAN
REYDELOSMUERTOS#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 6.8 /
6.7 /
5.7
74
11.
Spider Man#opgg
Spider Man#opgg
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.6 /
4.9 /
6.0
213
12.
appohC#LAN
appohC#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.7 /
5.5 /
7.0
47
13.
A J#LAN
A J#LAN
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 62.1% 6.9 /
5.1 /
6.3
140
14.
faaak#CLN
faaak#CLN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 66.0% 6.8 /
6.4 /
6.4
50
15.
Pizza Gang#DOGGO
Pizza Gang#DOGGO
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 6.8 /
5.2 /
5.5
147
16.
El full relajado#LAN
El full relajado#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 7.5 /
8.3 /
5.5
50
17.
Cachito#2001
Cachito#2001
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 58.9% 6.3 /
5.7 /
7.3
192
18.
Łügner#LAN
Łügner#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.0 /
6.1 /
5.6
74
19.
TrujiR#ttv
TrujiR#ttv
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 10.2 /
7.0 /
5.4
90
20.
dominican diff#GAP
dominican diff#GAP
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.1 /
6.1 /
6.6
109
21.
FlamingTunderGod#3780
FlamingTunderGod#3780
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.8% 8.1 /
4.9 /
6.4
233
22.
Sorry#amlo
Sorry#amlo
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.9 /
5.1 /
6.2
104
23.
Skylıne#Wolf
Skylıne#Wolf
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.2% 6.8 /
4.9 /
5.4
46
24.
Fiinisterra#Yasuo
Fiinisterra#Yasuo
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 6.7 /
5.4 /
7.0
90
25.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.3 /
6.4 /
5.8
311
26.
jiruo#LAN
jiruo#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 4.3 /
5.4 /
5.5
71
27.
John Snow#LAN
John Snow#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.3 /
5.4 /
6.4
150
28.
Poggers#yse05
Poggers#yse05
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.6 /
4.7 /
5.8
85
29.
Chemi#2004
Chemi#2004
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.3% 8.3 /
5.5 /
7.3
93
30.
DaniloE#AAA
DaniloE#AAA
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 6.0 /
5.4 /
6.4
137
31.
TTVentus9#123
TTVentus9#123
LAN (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.1% 6.9 /
5.8 /
5.6
162
32.
GusanoMecanico22#LAN
GusanoMecanico22#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.7% 6.4 /
6.7 /
7.3
227
33.
Keo#Skeo
Keo#Skeo
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.0 /
4.3 /
4.9
46
34.
xadaer#787
xadaer#787
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.7 /
5.4 /
5.6
59
35.
Clement#LAN
Clement#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.8 /
6.3 /
5.6
54
36.
La joven miko#LAN
La joven miko#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.1% 6.0 /
7.7 /
4.9
56
37.
High Apm PolterG#22222
High Apm PolterG#22222
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.8% 7.3 /
4.8 /
5.8
170
38.
Reÿes#LAN
Reÿes#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 5.1 /
7.1 /
5.2
49
39.
Father Of Soraka#LAN
Father Of Soraka#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.7 /
6.3 /
5.2
184
40.
T1 Bruce Lee#SSVCH
T1 Bruce Lee#SSVCH
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.4 /
7.2 /
6.9
103
41.
GOD INT ACC#666
GOD INT ACC#666
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 7.4 /
6.9 /
5.1
145
42.
날 죽여#666
날 죽여#666
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 74.4% 8.6 /
5.6 /
4.7
39
43.
Ventus#1934
Ventus#1934
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.5% 8.8 /
6.2 /
5.9
161
44.
Craormlye#LAN
Craormlye#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.2% 7.1 /
5.9 /
4.2
166
45.
Jesús#New
Jesús#New
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.9 /
5.9 /
5.9
156
46.
Gummy#2199
Gummy#2199
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.7 /
6.2 /
6.2
104
47.
Yasuo#NAXD
Yasuo#NAXD
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 57.0% 6.7 /
6.0 /
7.1
151
48.
JUEGOBASURAAAAAA#9092
JUEGOBASURAAAAAA#9092
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.1 /
5.4 /
6.5
138
49.
Steath#LAN
Steath#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.9 /
5.9 /
4.7
200
50.
TWTV Liogames06#DEMON
TWTV Liogames06#DEMON
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 6.0 /
5.0 /
6.4
173
51.
lKazuki#LAN
lKazuki#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.5 /
6.2 /
5.5
77
52.
T1 The Shygnifer#ANBU
T1 The Shygnifer#ANBU
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.9 /
6.6 /
6.0
207
53.
Yavender#GOAT
Yavender#GOAT
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 62.1% 9.1 /
6.9 /
6.4
161
54.
Zelkan#LAN
Zelkan#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.7 /
6.4 /
6.9
94
55.
ØEvilDesTroyerØ#420
ØEvilDesTroyerØ#420
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.9 /
6.8 /
5.8
225
56.
Fearest Tempest#Yasuo
Fearest Tempest#Yasuo
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 8.1 /
7.2 /
4.2
131
57.
Blurryfacetwp#LAN
Blurryfacetwp#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.0 /
5.6 /
6.8
45
58.
She is A 10 But#Moi
She is A 10 But#Moi
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.7% 7.2 /
7.0 /
7.5
38
59.
Gansito Riquelme#OkOk
Gansito Riquelme#OkOk
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.1 /
5.7 /
6.0
99
60.
Dusha#Dusha
Dusha#Dusha
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 7.3 /
7.1 /
6.5
317
61.
Tohrú#7u7
Tohrú#7u7
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 6.2 /
6.3 /
4.9
320
62.
Exodius#Prod
Exodius#Prod
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.1 /
4.8 /
6.4
45
63.
PVI#LAN
PVI#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 8.7 /
7.0 /
7.4
52
64.
Kendalvz#LAN
Kendalvz#LAN
LAN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 54.3% 7.4 /
6.6 /
7.0
70
65.
ShanksDL#LAN
ShanksDL#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.0 /
7.0 /
5.2
45
66.
Sebastiän#azaka
Sebastiän#azaka
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 8.7 /
6.2 /
6.0
116
67.
brunoSImatabebés#LAN
brunoSImatabebés#LAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.3% 6.3 /
5.6 /
6.9
72
68.
DarkSei#LAN
DarkSei#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.6 /
5.6 /
6.7
91
69.
Keníchí#LAN
Keníchí#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 55.8% 6.6 /
4.2 /
6.2
249
70.
MAZARU#LAN
MAZARU#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.3 /
6.5 /
6.6
90
71.
Bloody Sword#LAN
Bloody Sword#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 5.0 /
6.4 /
5.8
46
72.
Manuel Ardila#Tuki
Manuel Ardila#Tuki
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.3% 6.2 /
8.1 /
5.1
345
73.
SuperJD#LAN
SuperJD#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.5 /
5.8 /
6.5
114
74.
OmegaLüL#LAN
OmegaLüL#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 8.2 /
6.9 /
4.5
342
75.
RONEY TOP GOD#GWEN
RONEY TOP GOD#GWEN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 54.0% 6.7 /
6.3 /
6.4
363
76.
Justh#LAN
Justh#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.6 /
5.5 /
6.3
128
77.
I Delay I#LAN
I Delay I#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.2 /
6.4 /
7.0
68
78.
MGZ Kirby#Magoz
MGZ Kirby#Magoz
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.4 /
5.7 /
6.2
55
79.
Achuuuu#LAN
Achuuuu#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 51.8% 7.3 /
7.5 /
6.6
56
80.
blu leîbel#LAN
blu leîbel#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 7.6 /
7.0 /
6.4
53
81.
RANGER ROJOO#SPD
RANGER ROJOO#SPD
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 5.4 /
5.2 /
6.2
63
82.
Ruby#dumb
Ruby#dumb
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.6% 9.2 /
7.7 /
5.8
69
83.
BrainlessBotlane#0001
BrainlessBotlane#0001
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 5.5 /
4.6 /
5.7
124
84.
iDekaa#LAN
iDekaa#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.6 /
6.2 /
5.3
156
85.
TV Valdevel#VAL
TV Valdevel#VAL
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.6% 8.2 /
8.1 /
5.8
54
86.
Mikey#NA7
Mikey#NA7
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.1% 8.6 /
5.5 /
5.8
76
87.
Don Rasch#LAN
Don Rasch#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 8.4 /
6.4 /
7.6
159
88.
kassy#MINE
kassy#MINE
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 74.7% 9.2 /
4.8 /
7.7
83
89.
łł Neydra łł#LAN
łł Neydra łł#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 7.8 /
6.7 /
5.8
105
90.
Geoorgius#ttv
Geoorgius#ttv
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 6.8 /
5.6 /
6.7
91
91.
BrunoMataBebé#LAN
BrunoMataBebé#LAN
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.1% 5.7 /
4.6 /
6.4
62
92.
Dimphild#LAN
Dimphild#LAN
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.5% 8.8 /
7.6 /
5.7
63
93.
sadsuga#SAD
sadsuga#SAD
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 7.0 /
6.8 /
6.5
89
94.
VaLoM#EL10
VaLoM#EL10
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 5.2 /
6.4 /
5.0
110
95.
ScytheRirika#1999
ScytheRirika#1999
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.2% 5.0 /
5.3 /
5.7
222
96.
MrNoob97#3482
MrNoob97#3482
LAN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường trên Đại Cao Thủ 50.0% 8.4 /
5.1 /
5.5
94
97.
aŁIEz#LAN
aŁIEz#LAN
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.0% 8.1 /
6.7 /
6.1
80
98.
Jurbles#ZzZzZ
Jurbles#ZzZzZ
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.5% 7.5 /
4.9 /
6.2
148
99.
xwolf26#Storm
xwolf26#Storm
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 4.6 /
6.1 /
5.4
54
100.
Drako Craw#LAN
Drako Craw#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo II 84.9% 13.9 /
6.7 /
5.2
53