Lucian

Người chơi Lucian xuất sắc nhất LAN

Người chơi Lucian xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 8.8 /
6.1 /
7.3
61
2.
Ice and Fire#LAN
Ice and Fire#LAN
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 7.9 /
5.4 /
7.0
91
3.
ANH 핑크돼지#0512
ANH 핑크돼지#0512
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 7.1 /
4.7 /
7.5
61
4.
Garu#2202C
Garu#2202C
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 9.1 /
6.7 /
6.1
95
5.
Kiss shot#Less
Kiss shot#Less
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 10.2 /
6.0 /
6.4
54
6.
LF Naerbedo#1014
LF Naerbedo#1014
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.7 /
4.5 /
6.1
81
7.
Junner#LAN
Junner#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.1 /
6.5 /
6.2
56
8.
Päpitsš#777
Päpitsš#777
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 8.1 /
5.3 /
7.8
106
9.
PiñeraQl#LAN
PiñeraQl#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 61.1% 7.4 /
4.4 /
5.1
72
10.
Huesito#light
Huesito#light
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 8.9 /
5.1 /
6.0
51
11.
1ST Renshy#LAN
1ST Renshy#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 9.0 /
5.6 /
7.3
65
12.
Etsumi#LAN
Etsumi#LAN
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 8.1 /
4.8 /
6.1
53
13.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.5% 9.5 /
5.7 /
7.2
52
14.
Best Ks Niño#LAN
Best Ks Niño#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.2 /
5.4 /
6.8
57
15.
White Album 2#uwu
White Album 2#uwu
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.6 /
5.4 /
7.2
67
16.
Kaanii Maah#9497
Kaanii Maah#9497
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 7.3 /
4.6 /
6.1
164
17.
Acajor#LAN
Acajor#LAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 6.8 /
4.6 /
6.5
69
18.
братва#m21
братва#m21
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.2% 7.8 /
3.9 /
6.1
71
19.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.3 /
5.5 /
6.2
52
20.
373 2#LAN
373 2#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.9 /
7.4 /
6.4
52
21.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.4% 8.3 /
4.9 /
7.0
89
22.
Ferroski#LAN
Ferroski#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.6 /
5.6 /
7.5
110
23.
LPX Lil Said#0117
LPX Lil Said#0117
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.9 /
5.3 /
6.6
54
24.
PAULEYTOR XD#LAN
PAULEYTOR XD#LAN
LAN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.4% 11.3 /
5.4 /
5.9
96
25.
E p i d e m#777
E p i d e m#777
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 7.8 /
4.7 /
6.2
77
26.
Obed#LAN01
Obed#LAN01
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.4% 12.2 /
3.8 /
5.6
37
27.
Dezyyy#1624
Dezyyy#1624
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 13.3 /
6.7 /
7.0
81
28.
Sun#Pou
Sun#Pou
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.7% 8.0 /
5.6 /
6.7
60
29.
Merengue#LAN
Merengue#LAN
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 77.6% 13.0 /
4.7 /
7.2
67
30.
Alaska Wamas#LAN
Alaska Wamas#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 12.0 /
7.4 /
7.8
44
31.
Radiant Ralivia#2512
Radiant Ralivia#2512
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.8 /
5.6 /
6.9
56
32.
GB2 Juzke#3223
GB2 Juzke#3223
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 8.9 /
4.5 /
6.6
148
33.
appohC#LAN
appohC#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 8.3 /
5.5 /
7.3
55
34.
Right EVA 001#LAN
Right EVA 001#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.1 /
5.8 /
6.5
44
35.
Gosu#Uwu
Gosu#Uwu
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 6.7 /
5.8 /
6.1
48
36.
Carne Asada#3563
Carne Asada#3563
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 10.3 /
5.5 /
5.4
60
37.
Trash#Hate
Trash#Hate
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.8 /
5.5 /
6.8
50
38.
TheJudge3#LAN
TheJudge3#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 7.6 /
5.1 /
6.7
57
39.
pepelon#1111
pepelon#1111
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 9.4 /
6.3 /
6.5
444
40.
Jeezii#88888
Jeezii#88888
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.1 /
5.9 /
5.4
210
41.
Papita asada#TNT
Papita asada#TNT
LAN (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.5% 6.5 /
4.1 /
6.0
88
42.
Hunter#Gunn
Hunter#Gunn
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.9 /
5.5 /
7.1
48
43.
Lost Star#LAN
Lost Star#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 7.5 /
3.5 /
7.0
68
44.
πrobo#Sapos
πrobo#Sapos
LAN (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.5% 8.5 /
6.3 /
7.1
101
45.
兆 Ledi#UwU
兆 Ledi#UwU
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.7 /
5.8 /
7.5
64
46.
GTR ks#LAN
GTR ks#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 10.1 /
4.8 /
6.0
165
47.
Silicius#LAN
Silicius#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 6.9 /
4.4 /
7.5
48
48.
OTP FcK#LAN
OTP FcK#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 7.7 /
6.5 /
7.2
51
49.
La Tusita#3312
La Tusita#3312
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.4 /
4.8 /
7.3
51
50.
ResidentDarkPro#1515
ResidentDarkPro#1515
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 11.1 /
5.7 /
6.4
116
51.
Madison ßeer#LAN
Madison ßeer#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 9.0 /
7.4 /
6.5
36
52.
Shauna#KRS
Shauna#KRS
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.2% 8.8 /
5.0 /
6.2
49
53.
Rivality Soul#LAN
Rivality Soul#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.1 /
3.5 /
6.7
42
54.
ADC Soviético#LAN
ADC Soviético#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 12.4 /
5.0 /
7.5
84
55.
Kendalvz#LAN
Kendalvz#LAN
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.4% 7.2 /
5.6 /
6.8
44
56.
Zakatax#124
Zakatax#124
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.7 /
7.8 /
6.8
143
57.
Zegion Tensura#Slime
Zegion Tensura#Slime
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.8 /
5.1 /
7.9
39
58.
FUN blade#999
FUN blade#999
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 7.0 /
6.7 /
6.7
69
59.
FSK Ðarka#FSK
FSK Ðarka#FSK
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.1 /
6.5 /
7.1
63
60.
let me meow you#LAN
let me meow you#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.0 /
8.0 /
6.4
50
61.
Zain Sex Machine#SIN
Zain Sex Machine#SIN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.0% 7.1 /
5.7 /
8.6
98
62.
Daro#777
Daro#777
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 9.3 /
6.2 /
8.3
44
63.
EIRA Sung#Kchau
EIRA Sung#Kchau
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.6 /
4.6 /
6.3
62
64.
Yagami Squall#LAN
Yagami Squall#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.1 /
6.2 /
6.8
61
65.
DanBae#ggizi
DanBae#ggizi
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.4 /
5.7 /
6.2
46
66.
iBlindSin#LAN
iBlindSin#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.8 /
5.1 /
7.9
55
67.
Fumayusi1v9#Adc
Fumayusi1v9#Adc
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.9% 8.8 /
4.6 /
7.5
84
68.
PR low elo ad#PRG
PR low elo ad#PRG
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 11.1 /
6.1 /
7.0
82
69.
Cotzitlaotlan#LAN
Cotzitlaotlan#LAN
LAN (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.8% 8.7 /
5.8 /
6.2
65
70.
Bullet#ADC
Bullet#ADC
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 9.7 /
5.7 /
6.2
36
71.
イザヨイ#9112
イザヨイ#9112
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 8.4 /
6.3 /
4.9
38
72.
Solo Sona#LAN
Solo Sona#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 11.4 /
6.5 /
6.2
75
73.
DemonHunter7#8767
DemonHunter7#8767
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 9.6 /
7.7 /
6.8
50
74.
Paris#Tuk
Paris#Tuk
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 7.1 /
5.9 /
6.3
74
75.
ELDESTRUT#REAL
ELDESTRUT#REAL
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 9.6 /
7.7 /
6.0
56
76.
373#LAN
373#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.8% 8.7 /
5.9 /
8.3
47
77.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.7 /
5.7 /
5.9
48
78.
Derko#LFT
Derko#LFT
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 9.1 /
6.2 /
7.7
41
79.
Mr Elegante#456
Mr Elegante#456
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 10.2 /
5.4 /
8.4
105
80.
Elk Cosplay#2474
Elk Cosplay#2474
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.3% 9.6 /
4.6 /
7.4
56
81.
16101999#LAN
16101999#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 9.6 /
7.5 /
6.9
41
82.
Direwolf#God
Direwolf#God
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 47.9% 7.4 /
5.6 /
5.0
163
83.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 6.6 /
6.3 /
7.1
106
84.
Ayane#おねえさん
Ayane#おねえさん
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.8% 9.9 /
6.5 /
6.1
82
85.
Kaelion#VERAF
Kaelion#VERAF
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 75.0% 10.0 /
5.6 /
6.5
44
86.
carlitos#0001
carlitos#0001
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.8% 10.7 /
4.5 /
6.1
79
87.
bigpeenlino2#LAN
bigpeenlino2#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 6.2 /
6.9 /
5.8
81
88.
AniquilaOros1#LAN
AniquilaOros1#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 10.1 /
6.1 /
6.5
95
89.
hi im dexter#LAN
hi im dexter#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.6 /
5.8 /
6.0
52
90.
ReckIess#LAN
ReckIess#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 7.0 /
4.2 /
6.4
41
91.
The Black#lcn
The Black#lcn
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 70.0% 10.2 /
6.4 /
6.9
50
92.
Manguito Clásico#1111
Manguito Clásico#1111
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 8.1 /
6.2 /
7.6
47
93.
115Warrior#LAN
115Warrior#LAN
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.1% 9.2 /
4.8 /
7.6
74
94.
Miunax#LAN
Miunax#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 12.8 /
6.3 /
6.8
47
95.
1deathmentalb0om#LAN
1deathmentalb0om#LAN
LAN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 7.7 /
4.5 /
6.3
37
96.
L e t u s e#LAN
L e t u s e#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.3 /
5.0 /
6.4
47
97.
ıtSantı#zzzz
ıtSantı#zzzz
LAN (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.7% 8.0 /
6.4 /
6.1
97
98.
Chumayusi#LAN
Chumayusi#LAN
LAN (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.8% 7.3 /
3.1 /
6.5
39
99.
maxammo333#LAN
maxammo333#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 79.2% 12.2 /
4.7 /
5.7
53
100.
DaT KuKZ#LAN
DaT KuKZ#LAN
LAN (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.9% 10.0 /
3.7 /
6.5
26