Neeko

Người chơi Neeko xuất sắc nhất LAN

Người chơi Neeko xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Varón#LAN
Varón#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 5.1 /
5.5 /
12.5
97
2.
Devil Pancake#uwu
Devil Pancake#uwu
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.0% 6.3 /
4.4 /
9.1
164
3.
T1 Fernanda uwu#Col
T1 Fernanda uwu#Col
LAN (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 80.0% 11.5 /
5.2 /
5.6
50
4.
Arkray99#LAN
Arkray99#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.7 /
3.7 /
9.3
69
5.
Melenoidd#NEEKO
Melenoidd#NEEKO
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 6.3 /
4.7 /
8.3
107
6.
bigpeenlino2#LAN
bigpeenlino2#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.0 /
5.4 /
8.2
85
7.
PWN3R CRASH#LAN
PWN3R CRASH#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 55.4% 4.5 /
5.4 /
9.5
460
8.
ELCocoTeCarreaR7#LAN
ELCocoTeCarreaR7#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 4.8 /
6.5 /
12.2
92
9.
Roxy Migurdia#Eris
Roxy Migurdia#Eris
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 76.3% 3.1 /
5.7 /
9.7
38
10.
Jinghal#AoGNs
Jinghal#AoGNs
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 3.9 /
4.8 /
9.5
85
11.
el pemo ruu#LAN
el pemo ruu#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.5% 4.8 /
6.3 /
10.6
878
12.
Sumire Heanna#6695
Sumire Heanna#6695
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.0 /
5.8 /
7.1
66
13.
Jaggêr#LAN
Jaggêr#LAN
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 7.6 /
6.8 /
6.1
439
14.
Jepa336#LAN
Jepa336#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 5.5 /
5.7 /
9.4
165
15.
Lobonex#2510
Lobonex#2510
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 4.9 /
5.2 /
10.5
121
16.
danlemonss#kuchi
danlemonss#kuchi
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 5.5 /
4.6 /
8.0
106
17.
Cräzy KÏller#LAN
Cräzy KÏller#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.3 /
4.6 /
6.1
52
18.
Saigi#LAN
Saigi#LAN
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 6.3 /
4.8 /
8.5
39
19.
24Azathoth#LAN
24Azathoth#LAN
LAN (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.5% 8.0 /
6.7 /
6.6
156
20.
DrFreddyPérez#LAN
DrFreddyPérez#LAN
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.2% 8.1 /
5.0 /
7.0
47
21.
Malcolmr#LAN
Malcolmr#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 5.7 /
4.3 /
8.6
47
22.
xCasallas#COL
xCasallas#COL
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.0% 4.8 /
5.5 /
9.0
50
23.
SC JOSALP#LAN
SC JOSALP#LAN
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.9% 5.7 /
4.4 /
10.1
45
24.
God Kong#KongA
God Kong#KongA
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 4.5 /
4.8 /
9.6
35
25.
Fnasy#LAN
Fnasy#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.6% 4.8 /
4.9 /
10.7
110
26.
Sec#LAN
Sec#LAN
LAN (#26)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 70.4% 5.8 /
4.9 /
10.3
54
27.
Cris15#LAN
Cris15#LAN
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.1% 5.4 /
5.2 /
9.2
56
28.
Almas Gemelas#Fake
Almas Gemelas#Fake
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 53.7% 3.8 /
5.4 /
9.9
67
29.
soplaposha#LAN
soplaposha#LAN
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.5% 8.9 /
3.7 /
8.8
95
30.
Idjar#LAN
Idjar#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.7% 4.6 /
5.2 /
9.4
170
31.
Jospyocho#GTQT
Jospyocho#GTQT
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 5.9 /
3.4 /
8.7
29
32.
GorditasDeNata#LAN
GorditasDeNata#LAN
LAN (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.7% 3.1 /
5.6 /
10.5
94
33.
Ricote 69#69696
Ricote 69#69696
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.1% 7.4 /
6.2 /
8.0
65
34.
NeekotineAddict#LAN
NeekotineAddict#LAN
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 7.2 /
4.1 /
8.3
75
35.
xarcelox#LAN
xarcelox#LAN
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.9% 7.9 /
4.7 /
9.3
56
36.
Nêeko PurÄ#0514
Nêeko PurÄ#0514
LAN (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.0% 5.6 /
6.0 /
13.8
100
37.
Skiripa#LAN
Skiripa#LAN
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.7% 3.8 /
5.1 /
10.4
67
38.
Abdurajak Abubak#holap
Abdurajak Abubak#holap
LAN (#38)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD CarryHỗ Trợ ngọc lục bảo II 66.1% 7.8 /
4.5 /
8.7
59
39.
Hollow Artist#LAN
Hollow Artist#LAN
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.7% 5.9 /
4.9 /
8.4
67
40.
Corona#CJN0
Corona#CJN0
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.8% 3.1 /
4.4 /
9.8
73
41.
GSK Ars#LAN
GSK Ars#LAN
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 69.1% 7.7 /
4.6 /
11.5
68
42.
Neek0#LAN
Neek0#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 67.3% 8.5 /
5.8 /
9.4
49
43.
ImNotShadow#LAN
ImNotShadow#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.3% 9.9 /
6.3 /
9.2
179
44.
Nathanos#Boy
Nathanos#Boy
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 6.4 /
5.7 /
9.4
55
45.
AIZERR#369
AIZERR#369
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.1% 6.8 /
5.3 /
9.0
111
46.
Miku#code
Miku#code
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.7% 6.9 /
5.7 /
4.2
166
47.
Sabishii#Wolf
Sabishii#Wolf
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.6% 7.6 /
7.4 /
7.6
94
48.
Take Us Back#LAN
Take Us Back#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.8% 6.7 /
5.3 /
8.0
74
49.
SauroSz#LAN
SauroSz#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.2% 4.0 /
5.2 /
10.8
44
50.
Scarlhet#UWU
Scarlhet#UWU
LAN (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 62.3% 4.5 /
5.7 /
9.8
61
51.
Scrathyer#LAN
Scrathyer#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 51.5% 7.2 /
5.5 /
10.5
66
52.
Furro Desatado#LAN
Furro Desatado#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 53.1% 8.4 /
6.4 /
12.0
49
53.
rykard#LAN
rykard#LAN
LAN (#53)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 64.3% 9.2 /
6.4 /
6.9
56
54.
ZóóM#LAN
ZóóM#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.4% 7.6 /
5.6 /
8.6
56
55.
SirVorhal#LANA
SirVorhal#LANA
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.8% 7.8 /
6.3 /
9.5
51
56.
Presidente Máyne#PMC
Presidente Máyne#PMC
LAN (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo I 55.6% 8.3 /
4.7 /
8.4
54
57.
HEDYBERTOSAURIO#LAN
HEDYBERTOSAURIO#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.3% 6.0 /
6.2 /
8.3
144
58.
Monje Shaolin#LAN
Monje Shaolin#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.2% 5.8 /
6.4 /
10.3
49
59.
Live Legend#1212
Live Legend#1212
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 50.0% 6.7 /
5.2 /
8.7
56
60.
MataBabosos#99999
MataBabosos#99999
LAN (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 80.0% 4.3 /
5.8 /
12.8
40
61.
MEIKO#00001
MEIKO#00001
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 51.0% 5.2 /
6.0 /
9.6
239
62.
maxi31380#LKM
maxi31380#LKM
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.6% 5.5 /
5.4 /
11.9
66
63.
XDiosaDelCaosX#LAN
XDiosaDelCaosX#LAN
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.0% 6.0 /
6.5 /
8.3
64
64.
Wessann#LAN
Wessann#LAN
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 48.4% 7.9 /
6.1 /
11.1
64
65.
Geo#desia
Geo#desia
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 77.1% 3.8 /
5.0 /
12.1
35
66.
Dahyoz#T1OZ
Dahyoz#T1OZ
LAN (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 66.3% 9.3 /
4.7 /
7.5
101
67.
Tari#PDF
Tari#PDF
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.3% 7.3 /
5.7 /
10.1
48
68.
SAO FairyBlack99#SAO
SAO FairyBlack99#SAO
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.7% 6.1 /
7.4 /
11.9
134
69.
Raiyuna#2626
Raiyuna#2626
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.3% 6.4 /
4.9 /
11.0
80
70.
awadepilin#LAN
awadepilin#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 7.7 /
4.8 /
9.9
52
71.
MDK AnthonyxVR#MDK
MDK AnthonyxVR#MDK
LAN (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 56.4% 5.7 /
4.9 /
9.3
179
72.
Adea#520
Adea#520
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.2% 4.7 /
7.1 /
11.2
107
73.
Master of Poppy#ARCY
Master of Poppy#ARCY
LAN (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo I 54.6% 7.5 /
5.9 /
7.9
141
74.
MiniGansito92#Mini
MiniGansito92#Mini
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương IV 57.8% 6.4 /
6.5 /
10.3
147
75.
LuffySolis#LATAM
LuffySolis#LATAM
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.5% 7.5 /
6.6 /
6.7
59
76.
KakuzoKen#LAN
KakuzoKen#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 62.2% 4.5 /
6.3 /
12.7
45
77.
Mathux#LAN
Mathux#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 62.8% 9.2 /
6.7 /
8.6
145
78.
Ø Neekø Chan Ø#LAN
Ø Neekø Chan Ø#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 49.7% 4.1 /
6.6 /
10.3
366
79.
Karerine#Shiro
Karerine#Shiro
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 4.4 /
5.9 /
11.5
73
80.
UG Dume#0511
UG Dume#0511
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.9% 5.9 /
3.9 /
7.7
77
81.
Ofiro#LAN
Ofiro#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.1% 7.0 /
5.6 /
8.5
178
82.
CKZ chot#LAN
CKZ chot#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 46.9% 5.1 /
11.5 /
12.2
64
83.
Gwenshin Impact#LAN
Gwenshin Impact#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.6% 7.3 /
6.8 /
9.5
44
84.
T1 Kishiki#SKT
T1 Kishiki#SKT
LAN (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợĐường giữa ngọc lục bảo IV 63.3% 6.1 /
7.1 /
12.1
49
85.
NosoyGinna#LAN
NosoyGinna#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.9% 7.1 /
5.0 /
9.5
46
86.
AsherWood#LAN
AsherWood#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 75.7% 6.2 /
5.9 /
11.9
37
87.
LRS Yui#LRS
LRS Yui#LRS
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.5% 3.3 /
5.3 /
10.4
66
88.
KnutEisbr#LAN
KnutEisbr#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 54.1% 8.6 /
6.4 /
8.4
181
89.
Riv1206#LAN
Riv1206#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 2.7 /
6.0 /
9.8
31
90.
JeShuux#LAN
JeShuux#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ TrợĐường giữa ngọc lục bảo III 57.0% 5.2 /
5.4 /
10.6
186
91.
popipop#LAN
popipop#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 5.2 /
7.4 /
5.3
33
92.
Joshiqui#LAN
Joshiqui#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.9% 6.1 /
5.4 /
9.6
158
93.
Ralsey kun#LAN
Ralsey kun#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 57.9% 9.3 /
6.6 /
7.7
95
94.
AzureNova#LAN
AzureNova#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 57.8% 9.1 /
8.3 /
8.5
83
95.
ElJoc007#LAN
ElJoc007#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 67.4% 9.6 /
8.1 /
4.7
43
96.
Astlan030#LAN
Astlan030#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 60.3% 8.3 /
5.8 /
6.0
78
97.
Momo de Twice#Army
Momo de Twice#Army
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 3.3 /
4.1 /
8.1
20
98.
Dean Lo#LAN
Dean Lo#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 6.9 /
5.2 /
9.5
13
99.
Gudinog#LAN
Gudinog#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.2% 6.6 /
5.0 /
8.2
45
100.
Jhayco#Nata
Jhayco#Nata
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.5% 6.8 /
5.5 /
8.0
38