Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất LAN

Người chơi Talon xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Voracity#hate
Voracity#hate
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 74.5% 14.2 /
5.3 /
7.7
106
2.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.2% 9.4 /
4.1 /
7.0
90
3.
Pinuz428#LAN
Pinuz428#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 70.4% 9.7 /
5.5 /
7.6
135
4.
Zethric#123
Zethric#123
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.1% 11.4 /
4.2 /
7.3
76
5.
ADCMAIN#BANED
ADCMAIN#BANED
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 11.2 /
5.8 /
8.0
72
6.
Yuren#LAN
Yuren#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 8.3 /
4.2 /
6.2
92
7.
fk every2#LAN
fk every2#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.4 /
5.2 /
7.8
72
8.
FromZoeWithLove#LAN
FromZoeWithLove#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.0 /
5.5 /
6.5
103
9.
yuumi princesss#777
yuumi princesss#777
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.1 /
5.1 /
7.0
50
10.
Styleshinigami#LAN
Styleshinigami#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 10.0 /
7.8 /
6.6
147
11.
baby you got me#LAN
baby you got me#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 9.1 /
6.1 /
6.3
71
12.
MoonZ#7777
MoonZ#7777
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.6% 10.5 /
6.3 /
6.0
151
13.
PTR Løwis#Loveu
PTR Løwis#Loveu
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 10.1 /
5.2 /
5.4
64
14.
Dalha Slave#pblo
Dalha Slave#pblo
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.7% 8.1 /
7.2 /
8.1
159
15.
ƒrøzen#LAN
ƒrøzen#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 9.0 /
5.0 /
5.1
102
16.
Stitch#ali69
Stitch#ali69
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 9.7 /
4.5 /
6.0
143
17.
esex queen#kitty
esex queen#kitty
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 8.3 /
4.7 /
6.0
119
18.
Crawl#1012
Crawl#1012
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.4% 10.5 /
6.0 /
8.0
41
19.
wqr#huh
wqr#huh
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 9.1 /
4.9 /
6.7
258
20.
Xbitnet#LAN
Xbitnet#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 9.5 /
5.1 /
6.8
34
21.
katharsis#kisho
katharsis#kisho
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 12.0 /
6.2 /
5.8
44
22.
engaged man#LAN
engaged man#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 9.8 /
6.7 /
7.2
60
23.
Remyx#Remyx
Remyx#Remyx
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 7.3 /
5.4 /
7.7
59
24.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 7.6 /
5.9 /
6.6
57
25.
hackerexe#LAN
hackerexe#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.3 /
5.1 /
6.2
80
26.
NeoMiguel#Primo
NeoMiguel#Primo
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 9.1 /
4.9 /
6.0
100
27.
Ya1r#LAN
Ya1r#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 9.4 /
6.1 /
6.9
47
28.
KSK PEANUT#LAN
KSK PEANUT#LAN
LAN (#28)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 68.9% 12.8 /
4.3 /
8.0
61
29.
Vessel#0202
Vessel#0202
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 64.4% 13.4 /
5.0 /
6.8
45
30.
Enz Dybala#Enzo
Enz Dybala#Enzo
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 8.2 /
6.1 /
7.2
113
31.
Kerri#505
Kerri#505
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 43.4% 8.0 /
7.0 /
5.2
53
32.
Lou Fresh#LAN
Lou Fresh#LAN
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 7.9 /
4.3 /
6.2
105
33.
Sash#Col
Sash#Col
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 10.8 /
7.4 /
5.7
177
34.
goosebumpss#123
goosebumpss#123
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.8% 10.6 /
6.0 /
7.3
81
35.
Grim Ręaper Æ#death
Grim Ręaper Æ#death
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 11.3 /
6.4 /
5.3
130
36.
ANUBIS4#LAN
ANUBIS4#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 8.7 /
5.5 /
7.3
109
37.
XxThezeroxX#LAN
XxThezeroxX#LAN
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.6% 12.7 /
7.9 /
5.9
81
38.
ElMiausdeLan#LAN
ElMiausdeLan#LAN
LAN (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.1% 10.3 /
5.6 /
6.8
62
39.
Jungkookxdxd#Talon
Jungkookxdxd#Talon
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.4% 9.7 /
5.9 /
5.9
140
40.
Talon#Kaam
Talon#Kaam
LAN (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 68.6% 8.5 /
5.6 /
5.6
51
41.
aomine#blade
aomine#blade
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 40.7% 8.1 /
6.7 /
5.6
59
42.
elfabzz#LAN
elfabzz#LAN
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.0% 11.2 /
6.3 /
7.7
112
43.
Arthas Menethil#711
Arthas Menethil#711
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.4% 10.4 /
5.5 /
7.3
114
44.
EVISCERATING#KITTY
EVISCERATING#KITTY
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 8.3 /
5.3 /
6.0
41
45.
Nu bleed#7885
Nu bleed#7885
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.6% 10.6 /
6.1 /
5.4
196
46.
UzuiSJ#LAN
UzuiSJ#LAN
LAN (#46)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 59.9% 11.0 /
5.9 /
6.0
269
47.
veleren#LAN
veleren#LAN
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.0% 8.5 /
6.0 /
6.1
163
48.
qSoraUwU#UwU
qSoraUwU#UwU
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 10.3 /
6.8 /
5.8
154
49.
Promesse#2507
Promesse#2507
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 8.6 /
6.2 /
7.3
41
50.
Nolat#BTC
Nolat#BTC
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 55.2% 8.0 /
3.6 /
5.6
344
51.
vxbb#LAN
vxbb#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 60.0% 13.4 /
5.2 /
6.6
45
52.
Talan#2612
Talan#2612
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.8% 11.9 /
8.0 /
7.3
68
53.
Yamikaze#OTP
Yamikaze#OTP
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.1% 10.1 /
7.2 /
5.6
193
54.
KillaLoco#LAN
KillaLoco#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 67.3% 10.1 /
6.0 /
6.9
55
55.
LOBO WARS#WOLF
LOBO WARS#WOLF
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.7% 11.8 /
6.2 /
6.7
52
56.
Masterless#White
Masterless#White
LAN (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 73.9% 15.0 /
4.8 /
7.7
46
57.
RaccoonMasta#LAN
RaccoonMasta#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.3% 9.1 /
6.9 /
8.6
108
58.
coverskill#LAN
coverskill#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.1% 12.6 /
6.5 /
6.9
54
59.
Zazinzh#ZZZ
Zazinzh#ZZZ
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.1% 10.8 /
6.7 /
7.7
63
60.
Lurkz#sigh
Lurkz#sigh
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.5% 11.2 /
5.5 /
6.2
69
61.
StriderHiryu#LANOP
StriderHiryu#LANOP
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.4% 11.1 /
7.5 /
6.5
46
62.
EASY JUMP#ZTMID
EASY JUMP#ZTMID
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 55.1% 8.3 /
5.7 /
6.3
78
63.
Rowex#LAN
Rowex#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.8% 14.0 /
6.1 /
7.3
48
64.
Luke SkywaIker#LAN
Luke SkywaIker#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 49.6% 9.6 /
5.8 /
5.9
117
65.
Alex Widoo#LAN
Alex Widoo#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.3% 9.5 /
6.0 /
6.3
141
66.
CuellarRodatam#LAN
CuellarRodatam#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.1% 11.2 /
5.8 /
6.7
49
67.
ITH Nubilum#ITH
ITH Nubilum#ITH
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.6% 9.9 /
4.9 /
5.6
48
68.
Ballads 1#LAN
Ballads 1#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 59.2% 11.9 /
4.9 /
5.4
120
69.
Liuwqr#Talon
Liuwqr#Talon
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 9.3 /
7.0 /
7.8
91
70.
Diegø#LAN
Diegø#LAN
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.3% 9.9 /
6.8 /
6.9
49
71.
Dishonest#LAN
Dishonest#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 55.0% 10.1 /
7.3 /
6.5
191
72.
BrincamurosYiyi#0707
BrincamurosYiyi#0707
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.7% 8.6 /
6.4 /
7.1
150
73.
Malomalomali14#WQR
Malomalomali14#WQR
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.5% 12.5 /
4.2 /
7.7
55
74.
Tøty#LAN
Tøty#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.2% 11.5 /
7.3 /
7.0
68
75.
Nyrius#LAN
Nyrius#LAN
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 60.0% 8.1 /
5.7 /
7.1
45
76.
ƒëär#Sexy
ƒëär#Sexy
LAN (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.3% 13.3 /
6.5 /
7.1
28
77.
Hîdden#LAN
Hîdden#LAN
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.3% 12.3 /
7.6 /
8.0
75
78.
Izumi#Coute
Izumi#Coute
LAN (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 57.5% 10.1 /
6.8 /
7.8
80
79.
Pato Sardelli#GORE
Pato Sardelli#GORE
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.6% 11.4 /
6.0 /
6.7
63
80.
El Doki#LAN
El Doki#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 54.2% 10.0 /
6.2 /
7.4
72
81.
hashira#quino
hashira#quino
LAN (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 57.1% 8.9 /
6.5 /
7.5
70
82.
aisatsana#2123
aisatsana#2123
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.2% 9.1 /
7.2 /
6.4
121
83.
Cabu2#LAN
Cabu2#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 65.5% 10.8 /
7.5 /
6.6
55
84.
Blade#SNIP
Blade#SNIP
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 46.6% 8.4 /
7.2 /
6.2
58
85.
Леоシュマン погибель#ночью
Леоシュマン погибель#ночью
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.2% 6.9 /
6.5 /
6.8
46
86.
Germyslash#LAN
Germyslash#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 47.5% 8.6 /
6.9 /
7.1
61
87.
FAP ArtXploud#LAN
FAP ArtXploud#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.4% 10.3 /
5.9 /
5.1
191
88.
TaLioN#LAN
TaLioN#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 54.2% 9.0 /
7.6 /
6.9
83
89.
Nolaifu#LAN
Nolaifu#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.7% 9.5 /
6.2 /
7.1
61
90.
Binchilin#s3men
Binchilin#s3men
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 8.4 /
6.2 /
6.8
29
91.
PraetorNovus#LAN
PraetorNovus#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 62.5% 10.2 /
8.1 /
6.6
56
92.
MiniHansel#LAN
MiniHansel#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.7% 8.2 /
7.5 /
7.3
82
93.
Diegø Brandø#MVP
Diegø Brandø#MVP
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 49.4% 9.6 /
6.8 /
5.9
79
94.
FrexyZzz#LAN
FrexyZzz#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.6% 8.0 /
6.4 /
7.9
161
95.
PizzaHutGirl#LAN
PizzaHutGirl#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 64.9% 15.1 /
9.1 /
6.5
74
96.
DusTTTalon#LAN
DusTTTalon#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 55.9% 7.5 /
5.4 /
6.3
59
97.
Mldita Infiel#8620
Mldita Infiel#8620
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.0 /
5.4 /
6.8
38
98.
ÛwÛ#LAN
ÛwÛ#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.9% 8.4 /
4.9 /
6.1
114
99.
HxH Virus#LAN
HxH Virus#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.0% 9.7 /
7.7 /
6.7
65
100.
bboy dro#LAN
bboy dro#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 11.4 /
5.8 /
5.4
25