Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất LAN

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
yolitolimon#16122
yolitolimon#16122
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.7% 9.4 /
4.0 /
8.6
91
2.
Twitch tg tubi#LAN
Twitch tg tubi#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 10.1 /
5.2 /
9.5
70
3.
TGL Doomsday#LAN
TGL Doomsday#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.7 /
3.5 /
7.6
70
4.
Soul#mate4
Soul#mate4
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 10.0 /
4.6 /
11.0
40
5.
Faylex#LAN
Faylex#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.5 /
5.6 /
10.6
60
6.
SPACEX ASTRONAUT#LAN
SPACEX ASTRONAUT#LAN
LAN (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.8% 8.4 /
4.0 /
7.8
105
7.
Parabellum#1234
Parabellum#1234
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 11.9 /
4.4 /
7.7
61
8.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 10.6 /
4.9 /
9.6
117
9.
Miyako#123
Miyako#123
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.3% 12.4 /
4.9 /
9.4
34
10.
Urbandx#LAN
Urbandx#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.0 /
4.7 /
10.1
53
11.
í miss hér lips#NTL
í miss hér lips#NTL
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.7 /
5.1 /
8.8
68
12.
なしで読む#Lee
なしで読む#Lee
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.4 /
4.8 /
8.3
101
13.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.2% 8.4 /
4.4 /
10.4
111
14.
Sharke Senpai#LAN
Sharke Senpai#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.5 /
5.4 /
10.4
197
15.
Jungler Main#Gap
Jungler Main#Gap
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.1 /
4.6 /
10.1
57
16.
HyzhihaeBadchiky#PTYLA
HyzhihaeBadchiky#PTYLA
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.6% 8.5 /
5.8 /
8.9
132
17.
Thankfhort#LAN
Thankfhort#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 8.5 /
5.5 /
9.1
53
18.
BestLeeSina10a#LAN
BestLeeSina10a#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 7.4 /
5.5 /
9.8
113
19.
YNG Kyo#LAN
YNG Kyo#LAN
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.8% 9.0 /
4.3 /
8.2
127
20.
VaquitaMarina#1997y
VaquitaMarina#1997y
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.6 /
4.9 /
7.6
69
21.
ODUR#LAN
ODUR#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.3 /
4.5 /
9.5
64
22.
Dmix#897
Dmix#897
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.0% 9.5 /
5.3 /
10.5
50
23.
히든ˉ#ˉˉˉ
히든ˉ#ˉˉˉ
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 10.2 /
5.5 /
7.7
331
24.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 8.5 /
5.2 /
9.5
70
25.
One Punch Leé#One
One Punch Leé#One
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.1 /
5.2 /
7.0
53
26.
Trocka#LANK2
Trocka#LANK2
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.5 /
5.2 /
9.4
69
27.
KEIXT#666
KEIXT#666
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.8% 8.0 /
4.3 /
10.2
43
28.
KráningTFK#1095
KráningTFK#1095
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.2 /
5.3 /
9.3
64
29.
Melojos#Melo
Melojos#Melo
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 11.1 /
7.0 /
9.8
62
30.
IDY Jun#AMUMI
IDY Jun#AMUMI
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.4 /
5.9 /
8.8
127
31.
DASTA#LAN
DASTA#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 8.1 /
5.2 /
8.2
97
32.
Klooss#DOG
Klooss#DOG
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 8.1 /
5.5 /
10.0
169
33.
Bouroncle#LAN
Bouroncle#LAN
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 8.4 /
4.2 /
9.2
45
34.
Yeider nya#yei
Yeider nya#yei
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 9.4 /
4.4 /
9.0
62
35.
GyrosCip#444
GyrosCip#444
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.9 /
5.8 /
8.1
65
36.
GEN Bushei#ddfun
GEN Bushei#ddfun
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.7 /
4.7 /
10.8
47
37.
Sísifo#MRGJ
Sísifo#MRGJ
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 9.6 /
5.4 /
9.9
49
38.
TITOOOOOOOO#8306
TITOOOOOOOO#8306
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 9.3 /
5.7 /
9.4
58
39.
ElbichiJG#4TV
ElbichiJG#4TV
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.4 /
6.0 /
10.9
56
40.
MOFEDEODO#LAN
MOFEDEODO#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.9 /
4.4 /
8.8
47
41.
ChelasFrias#music
ChelasFrias#music
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.7 /
5.5 /
8.8
96
42.
SickTayy#PRG
SickTayy#PRG
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 8.4 /
4.7 /
8.3
85
43.
CharlSeydan#032
CharlSeydan#032
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.4 /
5.4 /
8.6
261
44.
Oyasumii#Pun
Oyasumii#Pun
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 5.6 /
5.5 /
9.9
62
45.
Pirrino#LAN
Pirrino#LAN
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.6% 6.5 /
3.8 /
8.9
56
46.
o Cosmic o#LAN
o Cosmic o#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.8 /
4.6 /
7.7
49
47.
Q Q Ward R Fun#LAN
Q Q Ward R Fun#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.5 /
5.4 /
9.3
149
48.
Rasputin#ETS
Rasputin#ETS
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 7.7 /
5.0 /
8.3
70
49.
PERUANO AGRICOLA#peru
PERUANO AGRICOLA#peru
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.9% 10.2 /
5.5 /
8.9
56
50.
Instalock Graves#xdd
Instalock Graves#xdd
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.7 /
6.2 /
7.8
83
51.
Gatito Botas#LAN
Gatito Botas#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.4 /
5.5 /
9.9
64
52.
ジャングルの王 Zyta#KING
ジャングルの王 Zyta#KING
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.7% 7.4 /
6.6 /
7.9
58
53.
YoSoyDante#hxh
YoSoyDante#hxh
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.6 /
4.9 /
9.4
66
54.
TonyBO7#LAN
TonyBO7#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.6% 8.5 /
4.1 /
8.0
46
55.
TONY#Pach
TONY#Pach
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 7.2 /
6.2 /
10.1
89
56.
Batidodefresa#152
Batidodefresa#152
LAN (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.6% 8.7 /
5.3 /
8.6
58
57.
Steven Arias#Volun
Steven Arias#Volun
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.9 /
5.5 /
9.3
68
58.
PR0METE0#LAN
PR0METE0#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.7 /
3.8 /
9.4
92
59.
Dongcrack#LAN
Dongcrack#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.1% 8.4 /
4.6 /
9.4
103
60.
Rambo#Dios
Rambo#Dios
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.3 /
6.2 /
7.8
72
61.
Analyze#UwU
Analyze#UwU
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 7.3 /
5.8 /
9.9
58
62.
Bonjordis#LAN
Bonjordis#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 9.1 /
5.3 /
8.0
53
63.
Daro#777
Daro#777
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.3 /
6.1 /
10.2
62
64.
Espartan87#UwU
Espartan87#UwU
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.8 /
5.0 /
9.7
63
65.
Niezstche#LAN
Niezstche#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.6 /
6.9 /
9.1
130
66.
李青神#Lee
李青神#Lee
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.9% 9.8 /
6.9 /
8.9
72
67.
Ryunussuke#LAN
Ryunussuke#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.4 /
5.1 /
8.3
58
68.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 6.0 /
3.9 /
9.1
156
69.
Gawi#wiwi
Gawi#wiwi
LAN (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.5% 7.3 /
4.0 /
9.8
40
70.
ARA Andrealover#777
ARA Andrealover#777
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 10.4 /
5.9 /
9.6
89
71.
Bles#0210
Bles#0210
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.4 /
3.6 /
9.1
57
72.
Hystrick117#LAN
Hystrick117#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.0 /
7.2 /
9.2
45
73.
Dessatado#LAN
Dessatado#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 8.9 /
5.5 /
9.4
64
74.
The real 1v9#Iziio
The real 1v9#Iziio
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.9% 10.3 /
4.3 /
9.9
56
75.
Antrax#Relax
Antrax#Relax
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.2 /
3.6 /
7.2
38
76.
QuickOverlord#FMX
QuickOverlord#FMX
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 7.3 /
6.4 /
8.5
102
77.
Shigué#LAN
Shigué#LAN
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 8.5 /
3.9 /
8.8
198
78.
happy queen#BOMBA
happy queen#BOMBA
LAN (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.4% 11.0 /
5.2 /
8.1
44
79.
Haming#Trust
Haming#Trust
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 7.7 /
5.5 /
9.1
61
80.
Raszagal#JgRas
Raszagal#JgRas
LAN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 47.2% 7.3 /
4.9 /
9.6
53
81.
SakerJaime#Saker
SakerJaime#Saker
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.3% 7.6 /
5.5 /
9.8
46
82.
Dugster#LAN
Dugster#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.6% 10.7 /
6.5 /
9.9
82
83.
RogerThat#6969
RogerThat#6969
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.3 /
6.0 /
11.3
67
84.
MichigunReformed#2703
MichigunReformed#2703
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.8% 9.7 /
5.2 /
7.5
53
85.
Potter#4863
Potter#4863
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 9.1 /
6.1 /
9.0
51
86.
YoDarkin#LAN
YoDarkin#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.5 /
4.1 /
10.4
54
87.
Lèvi#LAN
Lèvi#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 8.7 /
4.8 /
9.8
34
88.
Scolopendra#t1fan
Scolopendra#t1fan
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.7% 8.2 /
6.2 /
8.8
60
89.
JUUGERNAUT#COL
JUUGERNAUT#COL
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.0 /
5.2 /
9.5
162
90.
Daauntless#MTY
Daauntless#MTY
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.0% 8.2 /
5.5 /
8.2
117
91.
Rogerzz#LAN
Rogerzz#LAN
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.0% 8.8 /
5.8 /
9.5
60
92.
Érick#LAN
Érick#LAN
LAN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.8% 6.0 /
5.1 /
9.4
44
93.
Shirook#Shi
Shirook#Shi
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.4% 10.8 /
4.8 /
8.0
87
94.
2Up Grinu#LAN
2Up Grinu#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.6 /
5.5 /
10.1
60
95.
arturex#LAN
arturex#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.0% 9.8 /
4.1 /
8.4
50
96.
KeNNyVT#LAN
KeNNyVT#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 5.1 /
5.5 /
9.0
48
97.
elReeyoh#1844
elReeyoh#1844
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.7% 7.5 /
6.0 /
10.1
56
98.
Io Shirai#SSLAN
Io Shirai#SSLAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.2 /
5.5 /
10.0
44
99.
Farre#LAN
Farre#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 4.8 /
4.2 /
7.8
53
100.
DiabloBichi221#JIV
DiabloBichi221#JIV
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.1 /
6.3 /
9.5
81