Lissandra

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất LAN

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Alleneka#LANN
Alleneka#LANN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.8% 5.7 /
5.5 /
9.7
94
2.
nifalmoon#567
nifalmoon#567
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.6 /
4.9 /
7.6
129
3.
SrRow#Srow
SrRow#Srow
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 5.0 /
4.4 /
10.6
105
4.
Kúpó#Star
Kúpó#Star
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 6.3 /
5.9 /
9.6
135
5.
Andafari#011
Andafari#011
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 5.1 /
4.8 /
9.1
151
6.
MidChanics#LAN
MidChanics#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.3 /
6.3 /
9.0
133
7.
GTS Dracomon13#GTS
GTS Dracomon13#GTS
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 4.1 /
4.2 /
8.9
140
8.
Xione#LAN
Xione#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.8 /
6.0 /
9.3
112
9.
AmberMean98156#LAN
AmberMean98156#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 4.7 /
4.4 /
10.0
155
10.
Lulu Obsidian#LAN23
Lulu Obsidian#LAN23
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 7.6 /
4.9 /
8.3
66
11.
matachamps19#LAN
matachamps19#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 6.9 /
7.8 /
9.0
65
12.
HGM IBrunoide#LAN
HGM IBrunoide#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.3 /
5.7 /
10.8
51
13.
Snowbling#snow
Snowbling#snow
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 5.8 /
6.0 /
10.0
45
14.
Demigod#LAN
Demigod#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 2.7 /
7.3 /
12.9
73
15.
Takezo Kenzei#LAN
Takezo Kenzei#LAN
LAN (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.3% 7.0 /
4.8 /
10.8
55
16.
Reybry#LAN
Reybry#LAN
LAN (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.3% 6.8 /
6.3 /
10.6
80
17.
Gibson#DGM
Gibson#DGM
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 5.9 /
5.7 /
9.5
48
18.
Sona Lover#LAN
Sona Lover#LAN
LAN (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.9% 5.0 /
5.8 /
10.5
45
19.
BubaKrack#3337
BubaKrack#3337
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 7.8 /
5.6 /
9.8
53
20.
Ya1r#LAN
Ya1r#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.3 /
7.2 /
11.4
58
21.
devilstar1#LAN
devilstar1#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.9 /
4.1 /
10.1
53
22.
VineABuffearlos#LAN
VineABuffearlos#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.0% 6.7 /
7.1 /
8.7
40
23.
II LPJ Nusa II#LPJ
II LPJ Nusa II#LPJ
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.7% 5.7 /
5.2 /
9.6
78
24.
Wiinter#LAN
Wiinter#LAN
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.9% 6.3 /
6.2 /
10.1
62
25.
孤独本是常态逢人何必言深#6271
孤独本是常态逢人何必言深#6271
LAN (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.1% 8.0 /
6.1 /
10.7
65
26.
Colossous#LAN
Colossous#LAN
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.4% 6.0 /
5.9 /
9.1
133
27.
Remberth#PR787
Remberth#PR787
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.8% 7.7 /
6.4 /
8.6
48
28.
Exor Dark#LAN
Exor Dark#LAN
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.7% 8.6 /
5.8 /
9.5
75
29.
HAMBRE#LAN
HAMBRE#LAN
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương I 51.0% 4.4 /
6.7 /
10.8
51
30.
Serch Rodriguez#LAN
Serch Rodriguez#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.8% 8.5 /
7.6 /
9.3
158
31.
iziNEXT#GLNT
iziNEXT#GLNT
LAN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.4% 7.4 /
4.8 /
9.0
89
32.
Osiris#JONIA
Osiris#JONIA
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.0% 5.6 /
3.5 /
10.0
63
33.
CentauroWarChief#LAN
CentauroWarChief#LAN
LAN (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 68.0% 8.4 /
4.3 /
8.7
50
34.
Ice Witch#LAN
Ice Witch#LAN
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.0% 6.1 /
5.1 /
10.3
69
35.
MarshallPK#LAN
MarshallPK#LAN
LAN (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 62.7% 2.4 /
5.7 /
13.9
51
36.
RG Ray Vanini#LAN
RG Ray Vanini#LAN
LAN (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 69.5% 6.1 /
3.7 /
12.4
59
37.
CS BAN#LAN
CS BAN#LAN
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.7% 7.5 /
7.0 /
9.6
64
38.
EVILCHAR#LAN
EVILCHAR#LAN
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.5% 6.4 /
5.1 /
9.9
101
39.
Etarg#VECNA
Etarg#VECNA
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.0% 6.0 /
7.3 /
10.2
353
40.
Akali#00117
Akali#00117
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.2% 3.0 /
8.0 /
13.4
109
41.
I Eternity I#LAN
I Eternity I#LAN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.0% 7.6 /
5.2 /
8.8
145
42.
JoCaRe#LAN
JoCaRe#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 38.3% 6.0 /
7.7 /
9.2
47
43.
GOsthyPaw#LAN
GOsthyPaw#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.1% 7.7 /
7.9 /
8.8
162
44.
Mid Carries You#MID
Mid Carries You#MID
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 85.7% 6.5 /
5.0 /
10.6
28
45.
Applenick3#LAN
Applenick3#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.5 /
5.8 /
9.3
35
46.
Yörch#Nice
Yörch#Nice
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 7.6 /
5.4 /
9.2
36
47.
Q Q Ward R Fun#LAN
Q Q Ward R Fun#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 35.8% 5.3 /
6.3 /
10.1
53
48.
ZóóM#LAN
ZóóM#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.8% 8.5 /
5.5 /
9.3
112
49.
FuturoPresii#LAN
FuturoPresii#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 5.2 /
4.7 /
11.2
32
50.
Burrıto7#LAN
Burrıto7#LAN
LAN (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 62.1% 7.2 /
4.0 /
10.1
87
51.
TwentyLotz#Toxic
TwentyLotz#Toxic
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 7.3 /
6.1 /
9.8
30
52.
PF   TFKBrandom#LAN
PF TFKBrandom#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.9% 8.2 /
6.9 /
10.8
151
53.
Illyan Nikolaiev#152
Illyan Nikolaiev#152
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.3% 5.7 /
5.0 /
11.1
61
54.
Ashne#LAN
Ashne#LAN
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.2% 6.6 /
5.2 /
10.5
39
55.
T1 Baal#asmo
T1 Baal#asmo
LAN (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 63.6% 7.6 /
5.6 /
8.2
55
56.
루이스미레이#LMR
루이스미레이#LMR
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.8% 4.2 /
5.7 /
8.6
41
57.
Pataku#TITI
Pataku#TITI
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 5.1 /
4.8 /
9.9
30
58.
Mr Levi#LAN
Mr Levi#LAN
LAN (#58)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 67.9% 5.1 /
4.8 /
12.2
56
59.
GalacticNea#LAN
GalacticNea#LAN
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.1% 6.3 /
5.3 /
11.1
95
60.
Arleth#LAN
Arleth#LAN
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.6% 5.5 /
4.6 /
9.4
56
61.
galileogalilei#34524
galileogalilei#34524
LAN (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.8% 6.3 /
5.6 /
12.7
58
62.
HisMáster#M19D
HisMáster#M19D
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.3% 9.4 /
6.0 /
9.4
69
63.
Gannerrewso#LAN
Gannerrewso#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.0% 9.9 /
6.2 /
7.9
50
64.
ValcLp#LAN
ValcLp#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.3% 6.2 /
5.4 /
10.5
48
65.
Malcolmr#LAN
Malcolmr#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.0 /
4.3 /
8.3
28
66.
metal2power#LAN
metal2power#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 59.9% 7.3 /
6.6 /
9.1
157
67.
Keres#LAN
Keres#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 58.8% 4.5 /
4.0 /
7.5
51
68.
Not Disturb#LAN
Not Disturb#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.9% 6.0 /
6.5 /
11.2
54
69.
Pa1e Blue Dot#LAN
Pa1e Blue Dot#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.0% 7.0 /
6.2 /
9.3
121
70.
Døxy#UwU
Døxy#UwU
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 3.7 /
3.4 /
8.3
121
71.
LA MAMÁ DE ZORO#LAN
LA MAMÁ DE ZORO#LAN
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.6% 7.2 /
6.4 /
12.6
133
72.
Delirio de Tikí#LAN
Delirio de Tikí#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.8% 5.7 /
5.8 /
10.2
52
73.
Xenovya#LAN
Xenovya#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 63.3% 8.9 /
6.2 /
10.5
60
74.
HanayamaXKaoru#LAN
HanayamaXKaoru#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 63.3% 6.7 /
4.8 /
9.4
49
75.
chuly2110#LAN
chuly2110#LAN
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.2% 6.1 /
5.0 /
9.3
49
76.
IronMaidenrok8#2098
IronMaidenrok8#2098
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.4% 4.8 /
7.5 /
10.1
55
77.
x Ace#LAN
x Ace#LAN
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.7% 7.0 /
5.6 /
10.2
120
78.
My last account#LAN
My last account#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.2% 7.2 /
5.1 /
11.7
39
79.
Paloma Mensajera#alv
Paloma Mensajera#alv
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 49.4% 4.6 /
7.7 /
12.9
81
80.
SS Cannubis#LAN
SS Cannubis#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.9% 8.5 /
5.4 /
10.7
57
81.
Katarhythm#KAT
Katarhythm#KAT
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.7% 6.4 /
5.2 /
9.4
69
82.
Cameyoshi#LAN
Cameyoshi#LAN
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 73.7% 7.8 /
6.8 /
9.9
19
83.
Eumich28#LAN
Eumich28#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.3% 7.2 /
6.3 /
12.0
48
84.
Mugenblood#LAN
Mugenblood#LAN
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.5% 5.1 /
5.9 /
10.9
253
85.
Chris11#LAN
Chris11#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 57.1% 6.5 /
7.0 /
10.1
77
86.
Nostide#LAN
Nostide#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.2% 4.3 /
6.8 /
9.2
59
87.
ChallengerDeZaun#lisan
ChallengerDeZaun#lisan
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.6 /
6.5 /
10.9
93
88.
Tio Steve#LAN
Tio Steve#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.9% 6.7 /
4.8 /
7.9
164
89.
SrDambito#LAN
SrDambito#LAN
LAN (#89)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 75.0% 7.7 /
4.9 /
11.9
56
90.
Krandal#LAN
Krandal#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.9% 8.0 /
5.6 /
11.5
37
91.
CARNICERO30#LAN
CARNICERO30#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.4 /
5.2 /
9.1
25
92.
Bestafer#LAN
Bestafer#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 54.7% 7.0 /
5.0 /
9.0
128
93.
T1 Erlik#LAN
T1 Erlik#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.8 /
5.5 /
9.6
44
94.
Congelandra#LAN
Congelandra#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.3% 7.7 /
5.4 /
8.1
193
95.
atlaX#LAN
atlaX#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.1% 9.8 /
7.5 /
9.8
48
96.
CheLoLmT#LAN
CheLoLmT#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.2% 5.5 /
5.5 /
12.3
43
97.
SG Ąriana Wrande#LAN
SG Ąriana Wrande#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 7.7 /
6.1 /
10.3
24
98.
AFK COMANDO#REAL
AFK COMANDO#REAL
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 55.2% 2.5 /
8.1 /
15.9
58
99.
elmachacador3004#LAN
elmachacador3004#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 59.1% 7.8 /
6.6 /
10.7
66
100.
ValeaAlejo#LAN
ValeaAlejo#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 56.8% 5.3 /
4.6 /
8.9
74