Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất LAN

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Diegosu#ウィー
Diegosu#ウィー
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 81.8% 6.2 /
2.7 /
9.2
55
2.
Starboy#00999
Starboy#00999
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.2% 9.0 /
4.1 /
10.0
97
3.
Momll be worried#ZETT
Momll be worried#ZETT
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.9% 9.2 /
5.5 /
10.9
130
4.
YNG Kyo#LAN
YNG Kyo#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.3 /
4.7 /
9.8
66
5.
Humungosaurio#DX157
Humungosaurio#DX157
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.4 /
4.5 /
8.7
151
6.
Bertholdt Hoover#LAN
Bertholdt Hoover#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 63.9% 8.0 /
6.0 /
10.7
61
7.
LASKIN BRR#LAN
LASKIN BRR#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 9.4 /
5.1 /
9.5
54
8.
FLX Darkos#LAN
FLX Darkos#LAN
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 8.8 /
5.8 /
9.8
142
9.
Obi#GEN
Obi#GEN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.2 /
4.6 /
8.3
121
10.
øRDiX#LAN
øRDiX#LAN
LAN (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 90.2% 13.7 /
3.2 /
11.1
41
11.
Wil Al LL#1605
Wil Al LL#1605
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 6.8 /
5.9 /
10.5
62
12.
SnowReal#LAN
SnowReal#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 5.9 /
4.3 /
9.3
62
13.
Xer3x#LAN
Xer3x#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.0 /
3.8 /
10.1
213
14.
BlueRock TM#LAN
BlueRock TM#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.3% 7.6 /
5.1 /
10.6
119
15.
Ryunussuke#LAN
Ryunussuke#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 7.8 /
6.1 /
10.7
41
16.
Lann#Taly
Lann#Taly
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 6.0 /
5.2 /
7.9
181
17.
l Spectrum l#666
l Spectrum l#666
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 8.3 /
5.0 /
9.1
71
18.
Stelle#2410
Stelle#2410
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 9.5 /
5.9 /
10.5
99
19.
Farre#LAN
Farre#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.1 /
4.7 /
9.8
53
20.
Hide On Lan#Never
Hide On Lan#Never
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 8.0 /
5.1 /
10.3
146
21.
RS Yisuscrisus#LATAM
RS Yisuscrisus#LATAM
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.1% 6.8 /
5.3 /
10.3
43
22.
Klub#LAN
Klub#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.7 /
5.2 /
10.6
42
23.
estemouse#LAN
estemouse#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.3 /
5.6 /
10.0
508
24.
REYDELOSMUERTOS#LAN
REYDELOSMUERTOS#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.8 /
7.6 /
10.2
63
25.
1ST Renshy#LAN
1ST Renshy#LAN
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.1% 6.4 /
6.7 /
11.3
49
26.
SolidWeegee#LAN
SolidWeegee#LAN
LAN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 73.5% 9.5 /
6.2 /
11.3
68
27.
Jęfër Ąrą Arąº#HSLAN
Jęfër Ąrą Arąº#HSLAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.7 /
8.1 /
8.2
176
28.
Sylphous#2001
Sylphous#2001
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.1 /
5.6 /
10.6
112
29.
Chevis#ROFL
Chevis#ROFL
LAN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.6% 7.7 /
4.4 /
10.3
31
30.
xIamAoki#LAN
xIamAoki#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.4% 6.8 /
6.5 /
8.6
68
31.
Obypo#krü
Obypo#krü
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 5.4 /
4.7 /
9.0
232
32.
Jayder#gap
Jayder#gap
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.8% 6.6 /
6.0 /
11.3
33
33.
DCT Rodri#GOD
DCT Rodri#GOD
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.2 /
6.3 /
9.3
52
34.
Ozorus#LAN
Ozorus#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.0 /
6.0 /
10.4
67
35.
potatochips855#LAN
potatochips855#LAN
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.2% 9.8 /
6.6 /
10.0
132
36.
Peppa Uzumaki#0101
Peppa Uzumaki#0101
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.5 /
6.1 /
10.6
135
37.
skatxx#LAN
skatxx#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 7.8 /
3.8 /
9.6
87
38.
Soccio#LAN
Soccio#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 8.2 /
6.7 /
8.9
43
39.
Setch#LAN
Setch#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.1 /
5.5 /
9.3
214
40.
Baneado3deenero#LAN
Baneado3deenero#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.5 /
5.6 /
9.9
83
41.
Auca Boy#OsO
Auca Boy#OsO
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.8 /
5.8 /
11.6
68
42.
ClawzTian#Tian
ClawzTian#Tian
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.5 /
5.3 /
9.3
136
43.
Mockiwi#420
Mockiwi#420
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 7.0 /
4.2 /
9.7
113
44.
tafursito bonito#jeje
tafursito bonito#jeje
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.3% 6.1 /
6.5 /
10.7
246
45.
llaGanks#LLA1
llaGanks#LLA1
LAN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 93.8% 10.8 /
3.8 /
10.6
16
46.
Zero Absolut0#LAN
Zero Absolut0#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.8% 6.4 /
6.8 /
9.3
80
47.
TWTV manubetter#LAN
TWTV manubetter#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.9% 8.2 /
4.5 /
10.2
29
48.
mikuel#LAN
mikuel#LAN
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.7% 9.3 /
8.2 /
7.7
51
49.
Draguera#LAN
Draguera#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 57.0% 7.1 /
6.1 /
10.2
79
50.
Amenotejikara#LAN
Amenotejikara#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương I 62.1% 7.7 /
5.2 /
10.4
66
51.
GosSlayerxz#LAN
GosSlayerxz#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 5.2 /
5.4 /
10.1
35
52.
Bajistapelirroja#Tian
Bajistapelirroja#Tian
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.2% 7.6 /
5.1 /
9.8
76
53.
SrWayneX#Wayne
SrWayneX#Wayne
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 9.8 /
5.7 /
8.5
39
54.
DarkfiresT#LAN
DarkfiresT#LAN
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.1% 6.4 /
4.4 /
10.3
153
55.
TycoonPlayer#thorf
TycoonPlayer#thorf
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.4% 6.1 /
5.6 /
10.5
77
56.
B K#LANツ
B K#LANツ
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.8% 4.9 /
5.9 /
9.0
64
57.
Lucía Circones#NOTAG
Lucía Circones#NOTAG
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 95.5% 12.1 /
3.8 /
7.7
22
58.
SRendonn#LAN
SRendonn#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.8% 8.3 /
5.9 /
10.4
76
59.
No soy vtuber#6969
No soy vtuber#6969
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 4.9 /
5.7 /
8.6
43
60.
JONBEO#LAN
JONBEO#LAN
LAN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.1% 7.4 /
6.7 /
10.8
54
61.
KELADIYAH#LAN
KELADIYAH#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.2% 7.9 /
7.0 /
11.3
77
62.
Dua Lipa Seat#LAN
Dua Lipa Seat#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.6% 6.5 /
6.1 /
11.2
53
63.
MR Churritos21#ritsu
MR Churritos21#ritsu
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.8 /
6.3 /
8.0
40
64.
ZomB Lagartijo#LAN
ZomB Lagartijo#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.2% 8.6 /
4.7 /
10.5
111
65.
I The Magician#LAN
I The Magician#LAN
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 64.3% 9.4 /
5.6 /
8.9
70
66.
Dresden#Harry
Dresden#Harry
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.6% 6.3 /
6.0 /
9.6
48
67.
Friple#LAN1
Friple#LAN1
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.1% 6.0 /
5.3 /
10.8
44
68.
thegamerking#LAN
thegamerking#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.7% 8.0 /
6.2 /
8.2
167
69.
GB2 Ray#Ains
GB2 Ray#Ains
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 6.2 /
6.7 /
7.6
44
70.
Ale221#LAN
Ale221#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 5.9 /
4.2 /
8.9
44
71.
Xóchitl Galvez#MEXAS
Xóchitl Galvez#MEXAS
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.0% 8.6 /
5.1 /
9.6
29
72.
lrelythh#632
lrelythh#632
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 40.3% 5.3 /
6.0 /
7.8
62
73.
5P Nino#Nino
5P Nino#Nino
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.7% 9.2 /
4.4 /
12.3
51
74.
What a loser#llora
What a loser#llora
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.5% 8.4 /
5.5 /
9.2
78
75.
ZentinelA#LAN
ZentinelA#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.6% 6.5 /
6.7 /
9.4
195
76.
carmapache#LAN
carmapache#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 71.8% 7.9 /
6.8 /
8.6
39
77.
Shiori Novella#HoloA
Shiori Novella#HoloA
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.0% 7.0 /
4.7 /
8.9
100
78.
Patatos#LAN
Patatos#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.6% 7.4 /
5.8 /
9.5
131
79.
hekalt#LAN
hekalt#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 6.8 /
8.6 /
10.5
57
80.
El Huele Piedra#012
El Huele Piedra#012
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.3% 6.2 /
6.2 /
10.4
264
81.
Grell#Lol
Grell#Lol
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 83.3% 12.8 /
5.2 /
11.2
24
82.
SnowFake#LAN
SnowFake#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.9% 7.7 /
4.5 /
11.3
51
83.
Satori#Opa
Satori#Opa
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.2 /
5.0 /
10.9
39
84.
Carrión#LAN
Carrión#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.4 /
5.1 /
8.0
36
85.
Manowar154#LAN
Manowar154#LAN
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 62.8% 6.0 /
6.2 /
9.2
43
86.
Bogira#666
Bogira#666
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 51.5% 8.3 /
7.0 /
7.9
241
87.
Dags#420
Dags#420
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 6.0 /
5.5 /
10.4
31
88.
byjoao#LAN
byjoao#LAN
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.6% 7.4 /
6.7 /
11.1
104
89.
oscar#cjng
oscar#cjng
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.2% 9.2 /
5.6 /
9.3
31
90.
Bleízer#LAN
Bleízer#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.4% 9.5 /
7.9 /
10.0
43
91.
Heliøs#LAN
Heliøs#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.2% 8.0 /
5.9 /
10.9
46
92.
SENDOMAX#LOBO
SENDOMAX#LOBO
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.3 /
4.7 /
10.5
47
93.
yolitolimon#16122
yolitolimon#16122
LAN (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.0% 8.0 /
4.8 /
10.7
25
94.
IIIvan#LAN
IIIvan#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.4% 7.3 /
7.7 /
11.5
65
95.
MpD21#LAN
MpD21#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 64.2% 7.7 /
3.7 /
8.7
53
96.
GEN Blessing#9029
GEN Blessing#9029
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 6.8 /
4.1 /
10.8
40
97.
Lic AureG#aure
Lic AureG#aure
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 7.8 /
6.0 /
10.2
70
98.
cordero132#LAN
cordero132#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.2% 5.9 /
6.3 /
9.8
55
99.
CovaBurst#3952
CovaBurst#3952
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.9% 5.5 /
4.9 /
7.9
57
100.
HORSES FOUR#LAN
HORSES FOUR#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.1% 4.2 /
4.4 /
8.5
52