Rell

Người chơi Rell xuất sắc nhất LAN

Người chơi Rell xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lord Garrett#LAN
Lord Garrett#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.7% 1.5 /
4.1 /
16.8
65
2.
Lil Netowars#LAN
Lil Netowars#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 1.9 /
7.6 /
19.6
54
3.
Bot Aurelion Sol#UwUr
Bot Aurelion Sol#UwUr
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.7% 2.1 /
5.3 /
17.9
263
4.
Its Showtime#PTY14
Its Showtime#PTY14
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 54.1% 2.1 /
6.7 /
17.7
61
5.
4 REVUELTAS#LAN
4 REVUELTAS#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 1.5 /
5.0 /
16.4
51
6.
Zaot#LAN
Zaot#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 1.6 /
5.9 /
17.0
59
7.
Zephyr Dun#VLONE
Zephyr Dun#VLONE
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 100.0% 2.6 /
6.8 /
20.9
17
8.
IoIita#LAN
IoIita#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 1.6 /
8.0 /
17.7
156
9.
Jinghal#AoGNs
Jinghal#AoGNs
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 1.9 /
5.4 /
15.9
65
10.
Tøttø#LAN
Tøttø#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.4% 1.4 /
5.3 /
15.8
77
11.
Chirolaz#MAIN
Chirolaz#MAIN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.3 /
5.6 /
15.4
70
12.
Ed Rebirth#LAN
Ed Rebirth#LAN
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.0% 1.4 /
5.3 /
16.0
48
13.
Mikelats#LAN
Mikelats#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 2.0 /
6.7 /
18.1
51
14.
Cannonbolt#045
Cannonbolt#045
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.0% 1.9 /
6.5 /
16.8
51
15.
gunzo#1111
gunzo#1111
LAN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.5% 1.7 /
5.3 /
16.2
124
16.
Adelay#LAN
Adelay#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 2.1 /
6.5 /
17.8
40
17.
CHD Sterben#LAN
CHD Sterben#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 2.2 /
8.3 /
17.7
105
18.
Makyura#LAN
Makyura#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 1.1 /
7.1 /
16.0
53
19.
Death Sigh#EPAL
Death Sigh#EPAL
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 42.0% 1.8 /
7.6 /
15.1
50
20.
lsabella#LAN
lsabella#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 1.8 /
6.1 /
18.9
44
21.
SrChilaquiles#LAN
SrChilaquiles#LAN
LAN (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.9% 2.4 /
6.4 /
19.6
73
22.
bloodeath#LAN
bloodeath#LAN
LAN (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.7% 2.3 /
6.3 /
17.9
51
23.
G2 Theo#LAN
G2 Theo#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 1.9 /
5.7 /
17.0
83
24.
Rulfo#LAN
Rulfo#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.7 /
5.4 /
16.9
35
25.
Raichu503#LAN
Raichu503#LAN
LAN (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.3% 1.8 /
5.3 /
18.5
70
26.
Arcanox#EFE
Arcanox#EFE
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 1.3 /
7.1 /
20.5
54
27.
HRTS Yer183son#LAN
HRTS Yer183son#LAN
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.2% 1.4 /
5.4 /
18.6
45
28.
YANCEN007#LAN
YANCEN007#LAN
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.5% 2.3 /
5.3 /
17.6
48
29.
GIA Galadriel#LAN
GIA Galadriel#LAN
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.4% 1.3 /
4.8 /
15.2
82
30.
The Grey Hunter#LAN
The Grey Hunter#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 92.3% 2.4 /
6.0 /
22.5
13
31.
YiaaanGAサポート#PTY
YiaaanGAサポート#PTY
LAN (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 65.6% 1.8 /
5.0 /
19.2
64
32.
Princesa Vastaya#LAN
Princesa Vastaya#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.7% 1.2 /
6.1 /
14.8
45
33.
Chyren#LAN
Chyren#LAN
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.3% 2.4 /
4.8 /
17.5
94
34.
ƒ Mitski ƒ#Hell
ƒ Mitski ƒ#Hell
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.3% 1.9 /
6.0 /
17.7
48
35.
VassilijZaitsev#LAN
VassilijZaitsev#LAN
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.8% 1.7 /
5.4 /
18.6
88
36.
Jhoell#LAN
Jhoell#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.6% 2.0 /
6.2 /
15.8
111
37.
Leizzack#9663
Leizzack#9663
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 69.4% 1.7 /
5.0 /
17.5
62
38.
Frieren se acabó#WEEB
Frieren se acabó#WEEB
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 51.0% 2.1 /
6.7 /
18.8
51
39.
GB2 Juans89#GYA
GB2 Juans89#GYA
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.0% 2.3 /
7.0 /
19.3
75
40.
Áraco#LAN
Áraco#LAN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.4% 2.0 /
6.9 /
18.3
88
41.
Katheto#LAN
Katheto#LAN
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.8% 2.5 /
4.8 /
16.2
64
42.
xLepe#LAN
xLepe#LAN
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.1% 2.4 /
3.9 /
16.5
84
43.
Bust4 RhymeS#LAN
Bust4 RhymeS#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương III 61.2% 3.7 /
5.7 /
17.7
85
44.
juggerjav#LAN
juggerjav#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.6% 2.5 /
9.1 /
18.8
83
45.
BLG Èlk#LAN
BLG Èlk#LAN
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.7% 2.1 /
6.8 /
19.4
56
46.
周秀明#史森明
周秀明#史森明
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.6 /
5.8 /
19.6
32
47.
IEG Disociativa#00001
IEG Disociativa#00001
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.8% 1.1 /
5.2 /
13.9
41
48.
jolgerso#LAN
jolgerso#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.4% 1.7 /
7.3 /
18.2
83
49.
DulœDeCoco#LAN
DulœDeCoco#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.5% 3.9 /
6.5 /
14.7
59
50.
Taÿlør Swift#1989
Taÿlør Swift#1989
LAN (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.1% 1.9 /
4.2 /
15.6
29
51.
Portia#puwi
Portia#puwi
LAN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 53.0% 1.6 /
6.9 /
15.9
66
52.
Vel Nakano#LAN
Vel Nakano#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.5% 2.3 /
5.6 /
17.7
62
53.
Vertti#AGAV
Vertti#AGAV
LAN (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 57.6% 1.4 /
7.1 /
18.6
59
54.
Humongosaurio#Ben10
Humongosaurio#Ben10
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 50.8% 2.5 /
6.5 /
19.1
63
55.
iMegumin#CURIF
iMegumin#CURIF
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.1% 1.8 /
8.1 /
19.4
56
56.
Roxy Migurdia#Eris
Roxy Migurdia#Eris
LAN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.0% 1.3 /
6.9 /
17.1
48
57.
EIPII#LAN
EIPII#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 50.9% 2.3 /
6.1 /
17.5
55
58.
Atlaszone#LAN
Atlaszone#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.0% 1.9 /
6.5 /
18.6
243
59.
Selaphiel#LAN
Selaphiel#LAN
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.4% 1.9 /
6.9 /
18.6
57
60.
Milyhh#LAN
Milyhh#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 58.6% 2.1 /
7.9 /
19.0
58
61.
causil030#LAN
causil030#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.7% 1.8 /
8.1 /
20.1
67
62.
MELL#LAN
MELL#LAN
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 51.2% 4.1 /
6.1 /
14.9
170
63.
ARA Talinana#ARA
ARA Talinana#ARA
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.7% 1.6 /
3.9 /
16.3
39
64.
Cypher el caído#0000
Cypher el caído#0000
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 2.0 /
6.8 /
17.4
22
65.
ReekMoon#KARMA
ReekMoon#KARMA
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.1% 2.1 /
4.6 /
14.5
49
66.
Glia#LAN
Glia#LAN
LAN (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.1% 1.6 /
5.1 /
17.6
29
67.
GarsisCrew#LAN
GarsisCrew#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 57.1% 1.9 /
6.6 /
18.8
49
68.
Crazzy Chopper#LAN
Crazzy Chopper#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 66.2% 2.4 /
8.4 /
21.4
65
69.
MKF IAKER#LAN
MKF IAKER#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 82.8% 1.4 /
6.1 /
21.1
29
70.
T1 KERIA GANAR#LAN
T1 KERIA GANAR#LAN
LAN (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 56.7% 2.6 /
6.4 /
19.7
134
71.
RDS Outtai#QLQ
RDS Outtai#QLQ
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.3% 1.6 /
3.9 /
17.0
15
72.
MissyOnAir#LAN
MissyOnAir#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 63.8% 2.0 /
5.7 /
18.4
58
73.
Chirolaz#ALT
Chirolaz#ALT
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 1.5 /
5.2 /
15.7
33
74.
Aurelkiller9#LAN
Aurelkiller9#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 56.7% 2.0 /
8.6 /
18.5
60
75.
ChêitZ#LAN
ChêitZ#LAN
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 44.2% 1.9 /
6.6 /
15.8
86
76.
Feradu#Xäyäh
Feradu#Xäyäh
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 71.0% 2.3 /
7.7 /
19.0
31
77.
Nolan Grayson#Sweg
Nolan Grayson#Sweg
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 1.5 /
5.4 /
17.1
33
78.
IKG Liryck#VEN
IKG Liryck#VEN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 49.0% 1.5 /
6.1 /
16.1
49
79.
PabloSparrowSMD#LAN
PabloSparrowSMD#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 60.2% 1.8 /
6.2 /
17.9
108
80.
wardea burro#leche
wardea burro#leche
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 1.7 /
3.7 /
14.0
55
81.
AKU ForTheHorda#VNZ
AKU ForTheHorda#VNZ
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương II 63.6% 2.3 /
6.1 /
17.7
33
82.
MoonLight#Eco
MoonLight#Eco
LAN (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.2% 2.7 /
4.1 /
17.4
47
83.
fofeman#5713
fofeman#5713
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 85.7% 2.3 /
7.4 /
22.0
28
84.
R7 Factol#LAN
R7 Factol#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.4% 2.3 /
8.2 /
18.9
101
85.
VAG FerBell#1809
VAG FerBell#1809
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 1.7 /
6.1 /
18.1
26
86.
RS Rocosoy#Supp
RS Rocosoy#Supp
LAN (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 81.8% 3.6 /
5.5 /
19.6
11
87.
YNFINITE#MTZ
YNFINITE#MTZ
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 48.6% 1.6 /
6.8 /
17.8
109
88.
TARAKA#LAN
TARAKA#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 68.8% 1.1 /
7.3 /
19.7
48
89.
RELLativelyMean#RELL
RELLativelyMean#RELL
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.5% 1.7 /
6.0 /
16.7
55
90.
Cheiton#LAN
Cheiton#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 60.9% 2.7 /
5.7 /
18.1
69
91.
Blaade#0701
Blaade#0701
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.8% 1.7 /
4.5 /
19.3
18
92.
Yanyanca#LAN
Yanyanca#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 60.5% 2.3 /
4.7 /
17.5
76
93.
gerald200606#LAN
gerald200606#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 58.2% 1.6 /
6.2 /
19.7
55
94.
Gusty#NoCap
Gusty#NoCap
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.0% 1.7 /
5.6 /
18.9
40
95.
Chimpi Zaot#LAN
Chimpi Zaot#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 2.4 /
5.8 /
17.7
23
96.
LordHaider#1029
LordHaider#1029
LAN (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 54.1% 2.7 /
5.7 /
17.2
61
97.
lIlEL TREIDASlIl#LAN
lIlEL TREIDASlIl#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 58.0% 1.9 /
6.5 /
17.2
69
98.
DarkLogiaIssEi#LAN
DarkLogiaIssEi#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.0% 1.6 /
3.4 /
15.4
54
99.
MagicZant#LAN
MagicZant#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 45.7% 1.5 /
5.7 /
17.4
92
100.
T1 Olvera#T1LAN
T1 Olvera#T1LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 53.8% 2.2 /
6.5 /
15.9
65