Akshan

Người chơi Akshan xuất sắc nhất LAN

Người chơi Akshan xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Fallen IV#LAN
Fallen IV#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.5% 10.1 /
6.6 /
6.5
69
2.
I am Malenia#7422
I am Malenia#7422
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.2% 9.4 /
4.0 /
4.8
47
3.
Kemy#LAN
Kemy#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.4% 10.4 /
5.1 /
5.6
54
4.
SANDER#0603
SANDER#0603
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 10.9 /
5.1 /
5.2
77
5.
Bonnys#LAN
Bonnys#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 9.8 /
4.7 /
7.6
81
6.
Andrescito#XOXO
Andrescito#XOXO
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.6 /
4.6 /
5.8
79
7.
星河欲转千帆舞#易安居士
星河欲转千帆舞#易安居士
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 62.6% 11.0 /
6.1 /
4.6
243
8.
Thekingcats#nyan
Thekingcats#nyan
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 9.8 /
5.1 /
6.6
182
9.
Sr PoJhon#LAN
Sr PoJhon#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.8 /
4.7 /
6.8
112
10.
Karma#2100
Karma#2100
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.0% 10.9 /
5.3 /
5.1
123
11.
AngelVR#5252
AngelVR#5252
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.6% 11.6 /
5.7 /
6.3
67
12.
Katyl besitos#LAN
Katyl besitos#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.7 /
5.6 /
4.8
65
13.
Phoenix#Rakan
Phoenix#Rakan
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 11.9 /
7.3 /
5.9
61
14.
Shadowšong#1010
Shadowšong#1010
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 81.8% 10.4 /
3.1 /
5.6
33
15.
ªTheEvolutionª#LAN
ªTheEvolutionª#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 8.3 /
3.8 /
6.3
87
16.
Insanityy#LANN
Insanityy#LANN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 9.1 /
5.5 /
5.7
89
17.
MarMac#Mar
MarMac#Mar
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 10.3 /
4.9 /
5.5
94
18.
Empanada Gamer#Tilin
Empanada Gamer#Tilin
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 9.7 /
5.6 /
5.5
184
19.
Egzod#Pixie
Egzod#Pixie
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.1% 11.3 /
7.1 /
5.2
43
20.
Andres#ANDD
Andres#ANDD
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 9.6 /
5.0 /
6.7
244
21.
The Drututt Arc#LAN
The Drututt Arc#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 12.3 /
4.9 /
5.4
157
22.
The Remedy#DEMON
The Remedy#DEMON
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 8.5 /
4.8 /
5.1
48
23.
Gatixcor#LAN
Gatixcor#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 7.8 /
5.8 /
6.6
199
24.
SkibidiGyattRizz#Ohio
SkibidiGyattRizz#Ohio
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.4% 10.6 /
6.9 /
4.3
129
25.
Vpr#420
Vpr#420
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 7.5 /
4.0 /
6.5
189
26.
Wildcärd#LAN
Wildcärd#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 9.5 /
7.0 /
5.3
305
27.
Derklen#LOLXD
Derklen#LOLXD
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 9.0 /
5.2 /
5.2
124
28.
lal0max#LAN
lal0max#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 11.7 /
7.5 /
5.0
112
29.
HahaPluzSoBad#Mono
HahaPluzSoBad#Mono
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 9.9 /
4.6 /
5.7
34
30.
Mr Yoyin#LAN
Mr Yoyin#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 12.9 /
6.8 /
8.3
59
31.
Nelkred#LAN
Nelkred#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 10.1 /
5.8 /
5.3
94
32.
Huasteco MX#9039
Huasteco MX#9039
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 12.1 /
6.7 /
8.7
197
33.
Cristianrsh#LAN
Cristianrsh#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.6% 14.7 /
10.0 /
7.6
172
34.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 10.0 /
6.2 /
5.7
45
35.
Blodhawck#LAN
Blodhawck#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.5% 11.5 /
6.0 /
5.6
58
36.
Faneitor#LAN
Faneitor#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 10.2 /
6.0 /
5.9
151
37.
Garou#mems
Garou#mems
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.2 /
4.1 /
5.4
141
38.
OneTrickPyke#God
OneTrickPyke#God
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 9.9 /
6.4 /
6.9
74
39.
Sawara FanBoy#2202
Sawara FanBoy#2202
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 73.5% 9.5 /
5.5 /
6.2
34
40.
MØKZ#LAN
MØKZ#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 9.0 /
6.5 /
6.4
109
41.
T1 Airuz#T1Z
T1 Airuz#T1Z
LAN (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 75.6% 14.6 /
4.9 /
7.1
90
42.
Tînto#1106
Tînto#1106
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.7 /
4.8 /
5.3
50
43.
Accipiter Nisus#LAN
Accipiter Nisus#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.4% 11.7 /
5.1 /
5.3
145
44.
NEVER be alone#LAN
NEVER be alone#LAN
LAN (#44)
Đường trên - 62.0% 9.6 /
5.3 /
6.4
50
45.
Ashkamar#LAN
Ashkamar#LAN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.3% 9.2 /
5.4 /
5.9
60
46.
l M A T A l#LAN
l M A T A l#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 65.2% 10.9 /
5.9 /
5.2
66
47.
Toplane0impacto#4765
Toplane0impacto#4765
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.6% 9.7 /
5.2 /
5.9
231
48.
Keaton#NMD
Keaton#NMD
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.2% 9.3 /
5.8 /
5.3
76
49.
赤ひげ#MUGI
赤ひげ#MUGI
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.0% 10.3 /
5.9 /
5.9
86
50.
inketemo#xpp
inketemo#xpp
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.2% 9.6 /
4.7 /
6.9
66
51.
Tontin05#jejej
Tontin05#jejej
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.7% 9.1 /
5.5 /
6.4
77
52.
Rakan Penudo#69690
Rakan Penudo#69690
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.0% 13.3 /
8.8 /
5.9
83
53.
Onri#777
Onri#777
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.6% 10.6 /
8.3 /
6.5
66
54.
10Up ChanseL#4475
10Up ChanseL#4475
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 8.1 /
5.8 /
6.1
39
55.
lunferx#LAN
lunferx#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.9% 11.3 /
6.6 /
7.4
57
56.
Tyel#9mm
Tyel#9mm
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 72.9% 10.0 /
4.0 /
5.2
48
57.
Gato Burbuja#LAN
Gato Burbuja#LAN
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.2% 10.3 /
4.7 /
4.7
49
58.
麦わら帽子#GEARS
麦わら帽子#GEARS
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.1% 10.2 /
6.3 /
6.3
261
59.
Gwynevere#LONDO
Gwynevere#LONDO
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.4% 10.8 /
3.8 /
5.9
43
60.
EL DIOS ITACHI 0#LAN
EL DIOS ITACHI 0#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 63.3% 13.3 /
7.6 /
5.0
49
61.
Wtf#PTM
Wtf#PTM
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.6% 9.5 /
7.6 /
6.0
44
62.
demonpo#3643
demonpo#3643
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.8% 6.2 /
3.9 /
6.9
210
63.
Komaedá#003
Komaedá#003
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.8% 9.1 /
7.4 /
5.1
156
64.
Ixbal#5555
Ixbal#5555
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.4% 9.8 /
5.9 /
7.3
109
65.
Gannerrewso#LAN
Gannerrewso#LAN
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.2% 11.0 /
6.4 /
5.7
122
66.
Venom7st#LAN
Venom7st#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 70.8% 16.0 /
9.3 /
7.3
72
67.
BGS Mr Lettuce#BGS
BGS Mr Lettuce#BGS
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.9% 8.4 /
7.1 /
7.2
57
68.
Zaternbail1997#6189
Zaternbail1997#6189
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaAD Carry Kim Cương IV 58.8% 11.7 /
7.6 /
6.7
102
69.
Kouem16#LAN
Kouem16#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaAD Carry Kim Cương III 57.2% 9.6 /
5.2 /
7.8
166
70.
Legoshi#LEGX
Legoshi#LEGX
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.7% 10.2 /
4.7 /
4.8
156
71.
Hiui#1704
Hiui#1704
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 10.1 /
5.0 /
6.4
42
72.
LM9110#LAN
LM9110#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.3% 9.9 /
7.4 /
7.7
60
73.
TSA DEMON#LAN
TSA DEMON#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 9.6 /
4.2 /
6.0
46
74.
Draven Draven 1#LAN
Draven Draven 1#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 71.7% 10.1 /
4.1 /
5.9
46
75.
angel007wtf#LAN
angel007wtf#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.8% 11.1 /
4.6 /
7.0
82
76.
SgMaxii#1210
SgMaxii#1210
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.0% 8.2 /
6.9 /
7.2
69
77.
Paradoxiel#LAN
Paradoxiel#LAN
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 75.8% 12.7 /
5.7 /
9.0
33
78.
zlSrPerfec#LAN
zlSrPerfec#LAN
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.1% 8.3 /
6.0 /
6.0
139
79.
Heroic Swing#Aksh
Heroic Swing#Aksh
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.9% 11.5 /
6.0 /
5.8
19
80.
DSJaenne#54756
DSJaenne#54756
LAN (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 74.1% 13.6 /
6.9 /
7.1
85
81.
Rogeliotiger#4444
Rogeliotiger#4444
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.1% 11.2 /
7.2 /
6.1
107
82.
Dattal#LAN
Dattal#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 10.3 /
6.0 /
6.9
45
83.
AKU Challenq#Abyss
AKU Challenq#Abyss
LAN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 81.0% 11.0 /
3.7 /
6.1
21
84.
Zorex#2828
Zorex#2828
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.3% 11.1 /
6.1 /
5.8
108
85.
Boyfriend#XDDD
Boyfriend#XDDD
LAN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 11.4 /
6.3 /
6.3
30
86.
Leo#elpep
Leo#elpep
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 8.7 /
5.6 /
7.6
36
87.
NatanaelCano#ADRIV
NatanaelCano#ADRIV
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 11.0 /
6.9 /
6.4
37
88.
RioRave#LAN
RioRave#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 10.8 /
5.8 /
5.9
62
89.
Pangolín Bachoco#Perú
Pangolín Bachoco#Perú
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 10.8 /
7.1 /
5.7
62
90.
HONCHO#LAN
HONCHO#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.6% 11.0 /
5.4 /
5.4
128
91.
Exodius#Prod
Exodius#Prod
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.1 /
5.4 /
6.5
30
92.
TPT Heimerdinger#8833
TPT Heimerdinger#8833
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.0% 9.2 /
5.3 /
4.8
50
93.
Nasrito#Delta
Nasrito#Delta
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.8% 6.7 /
4.1 /
5.3
43
94.
TeLaEnchoclo#7173
TeLaEnchoclo#7173
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 56.3% 9.4 /
5.5 /
5.1
229
95.
SkyBlackStar#LAN
SkyBlackStar#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.4% 8.3 /
7.0 /
6.1
296
96.
Delirio de Tikí#LAN
Delirio de Tikí#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 56.8% 10.7 /
6.3 /
6.4
236
97.
이기주의#0000
이기주의#0000
LAN (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.8% 8.0 /
4.1 /
5.6
24
98.
Demonic Mask#YONE
Demonic Mask#YONE
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.4% 11.3 /
7.0 /
5.8
47
99.
ISanko#LAN
ISanko#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.2% 8.9 /
6.4 /
6.1
48
100.
Djmuerto#LAN
Djmuerto#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.7% 13.7 /
8.9 /
5.9
54