Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất LAN

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
are you alone#meep
are you alone#meep
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 9.0 /
3.7 /
6.1
69
2.
Frowst#LAN
Frowst#LAN
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.7% 9.3 /
3.7 /
7.1
99
3.
Last Airbender#NERO
Last Airbender#NERO
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.3% 7.3 /
3.6 /
7.7
80
4.
JosedecJr#LAN
JosedecJr#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 68.1% 12.3 /
5.7 /
7.0
47
5.
A Sad Person#ANBU
A Sad Person#ANBU
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.6 /
5.1 /
7.2
55
6.
IWSY#Minho
IWSY#Minho
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.7% 8.6 /
5.9 /
7.4
91
7.
Seik#CYB
Seik#CYB
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 7.7 /
4.5 /
6.3
67
8.
Manji#RITO
Manji#RITO
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 8.1 /
5.7 /
7.1
84
9.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.2% 7.7 /
4.8 /
7.1
79
10.
Clancy is dead#LAN
Clancy is dead#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 8.0 /
3.1 /
7.4
87
11.
LennyDattebayo#meow
LennyDattebayo#meow
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.3 /
4.6 /
7.8
51
12.
Twixstør#LAN
Twixstør#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 8.1 /
4.9 /
6.8
155
13.
Rat0n#LAN
Rat0n#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.9 /
6.2 /
7.5
53
14.
Dayamonz#277
Dayamonz#277
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.9% 6.3 /
4.8 /
6.7
68
15.
Kiyø#LAN
Kiyø#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.4 /
3.6 /
6.2
61
16.
bolo secso ak47#LAN
bolo secso ak47#LAN
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.3% 6.1 /
3.8 /
6.6
54
17.
Atsu#822
Atsu#822
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 95.2% 10.4 /
3.2 /
7.9
21
18.
1ST Renshy#LAN
1ST Renshy#LAN
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 8.0 /
4.6 /
7.9
42
19.
VZLA DIFF#LAN
VZLA DIFF#LAN
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.4% 7.6 /
5.0 /
7.2
149
20.
Taaaavo#LAN
Taaaavo#LAN
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.0% 6.7 /
4.1 /
6.7
235
21.
Vruni#0809
Vruni#0809
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 8.6 /
5.7 /
8.4
51
22.
Thanatos#1548
Thanatos#1548
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 8.0 /
5.4 /
7.5
157
23.
Bonjordis#LAN
Bonjordis#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 9.6 /
5.4 /
6.2
70
24.
licon03#LAN
licon03#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 6.4 /
4.3 /
6.6
59
25.
KaÐea#LAN
KaÐea#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.6 /
5.0 /
6.9
58
26.
DaT KuKZ#LAN
DaT KuKZ#LAN
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.5% 8.1 /
3.9 /
6.1
59
27.
ITK2 Tevez#LAN
ITK2 Tevez#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.6 /
4.5 /
5.9
51
28.
Parzival#DOGU
Parzival#DOGU
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.6 /
4.4 /
7.6
49
29.
SennaOTP#LAN
SennaOTP#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 9.2 /
6.1 /
6.3
184
30.
Gummy#2199
Gummy#2199
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.6 /
4.9 /
7.5
55
31.
E p i d e m#777
E p i d e m#777
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.9 /
4.6 /
7.1
52
32.
Gaotz#Gaotz
Gaotz#Gaotz
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 6.9 /
5.3 /
7.1
65
33.
Cotzitlaotlan#LAN
Cotzitlaotlan#LAN
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.7% 9.4 /
6.2 /
7.9
115
34.
WH NRaid#1508
WH NRaid#1508
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.4 /
4.2 /
7.9
86
35.
Shaco El Naco#LAN
Shaco El Naco#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 9.2 /
7.7 /
8.7
52
36.
SG Shrek#LAN
SG Shrek#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 9.2 /
6.9 /
7.9
107
37.
Haier#Haier
Haier#Haier
LAN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.7% 7.1 /
5.3 /
5.5
47
38.
Got your heart#LAN
Got your heart#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.9% 10.8 /
5.4 /
7.2
35
39.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 5.8 /
4.9 /
6.4
47
40.
the way u smile#LAN34
the way u smile#LAN34
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.6% 9.9 /
2.9 /
8.4
23
41.
qaqgx#LAN
qaqgx#LAN
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.3% 7.8 /
4.5 /
7.3
80
42.
Serkel#Pomi
Serkel#Pomi
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 6.3 /
6.8 /
6.8
71
43.
Frieren#3218
Frieren#3218
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.7% 7.5 /
4.3 /
6.9
99
44.
Evaristo#1111
Evaristo#1111
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.9 /
5.0 /
7.3
70
45.
Mechs#6969
Mechs#6969
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 6.3 /
4.9 /
6.9
89
46.
Ashtray Heart#Lies
Ashtray Heart#Lies
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.6 /
5.2 /
7.0
110
47.
rabs#2407
rabs#2407
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.6 /
5.2 /
7.2
73
48.
Cactus Jack#cami
Cactus Jack#cami
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.5% 5.1 /
4.2 /
5.7
109
49.
Mailo#LAN
Mailo#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 9.2 /
7.4 /
7.5
44
50.
TheXtreme23#LAN
TheXtreme23#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 7.4 /
5.4 /
6.9
102
51.
El szs#Szs
El szs#Szs
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 6.6 /
6.1 /
6.1
72
52.
69     Us#LAN
69 Us#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.2 /
4.6 /
7.9
39
53.
Emo#STAR
Emo#STAR
LAN (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.6% 7.9 /
3.6 /
8.5
34
54.
BabyBunny#LAN
BabyBunny#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.8 /
4.6 /
6.5
53
55.
Ezkey#Jeo
Ezkey#Jeo
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.4% 9.5 /
6.1 /
7.5
57
56.
Alek#LAN
Alek#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.2 /
5.9 /
6.1
52
57.
Fssda#LAN
Fssda#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.8% 7.1 /
3.3 /
8.9
48
58.
T1 PlayerSix#LAN
T1 PlayerSix#LAN
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.8% 9.3 /
4.8 /
8.6
80
59.
Sun#Pou
Sun#Pou
LAN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 9.1 /
5.3 /
8.0
40
60.
ExtacyHD#LAN
ExtacyHD#LAN
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.8% 7.2 /
4.9 /
6.7
58
61.
Te voy a flamear#LAN
Te voy a flamear#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 8.0 /
5.9 /
7.3
159
62.
Vismund Cygnus X#LAN
Vismund Cygnus X#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 8.1 /
5.2 /
7.0
89
63.
NvCosmo#LAN
NvCosmo#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 6.8 /
5.3 /
6.5
43
64.
Ferroski#LAN
Ferroski#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.6 /
5.5 /
8.1
56
65.
Recovering Prime#1234
Recovering Prime#1234
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.5% 7.5 /
5.1 /
7.2
61
66.
Sats#LAN
Sats#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 80.0% 12.3 /
4.9 /
8.4
40
67.
Ian230345#LAN
Ian230345#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.9 /
4.7 /
5.9
44
68.
MsEskuiro#LAN
MsEskuiro#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 8.8 /
5.6 /
7.7
39
69.
SergioTheGomez#LAN
SergioTheGomez#LAN
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.2% 9.2 /
5.9 /
8.5
61
70.
IDY Noira#Nie
IDY Noira#Nie
LAN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 7.6 /
4.7 /
6.6
43
71.
we shred#LAN
we shred#LAN
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.8% 6.8 /
5.5 /
6.8
45
72.
Deimos#LAN
Deimos#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.3 /
4.8 /
6.8
46
73.
Masculoso#Miko
Masculoso#Miko
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 6.2 /
4.9 /
6.3
122
74.
Killmonger#Santi
Killmonger#Santi
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.9% 5.8 /
5.4 /
6.3
49
75.
BiKey#DAXKA
BiKey#DAXKA
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 8.9 /
6.4 /
5.8
172
76.
Kendalvz#LAN
Kendalvz#LAN
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.2% 7.5 /
5.5 /
6.7
46
77.
Me Duele El Alma#LAN
Me Duele El Alma#LAN
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.7% 9.1 /
5.2 /
8.8
60
78.
CharLyon#LAN
CharLyon#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.8% 8.6 /
5.9 /
8.2
250
79.
OAK AICON BLAST#OAK
OAK AICON BLAST#OAK
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 6.9 /
3.7 /
6.4
85
80.
Asµna#LAN
Asµna#LAN
LAN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 44.2% 6.2 /
4.2 /
6.4
86
81.
SirWaffles#LAN
SirWaffles#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.1% 6.0 /
5.5 /
8.1
51
82.
CE CarlosDCM#RHLM
CE CarlosDCM#RHLM
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.0% 7.2 /
6.3 /
6.5
50
83.
Junner#LAN
Junner#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 7.4 /
5.7 /
7.8
46
84.
Boomer#LAN
Boomer#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.2 /
4.2 /
6.0
38
85.
SirRyuuk#LAN
SirRyuuk#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 78.4% 12.1 /
4.3 /
7.9
37
86.
Jufelin#LAN
Jufelin#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.8 /
5.5 /
8.1
46
87.
teemothechalamet#LAN1
teemothechalamet#LAN1
LAN (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 11.1 /
4.2 /
8.0
31
88.
perblue#LAN
perblue#LAN
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.6% 6.5 /
4.2 /
6.9
108
89.
Tayni Piña#LAN
Tayni Piña#LAN
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.2% 8.2 /
5.9 /
7.0
67
90.
ApacheDark#KING
ApacheDark#KING
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 6.4 /
5.8 /
6.9
80
91.
Shi No Gekai#LAN
Shi No Gekai#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.5 /
5.2 /
7.6
44
92.
StoikenGaming#PAPU
StoikenGaming#PAPU
LAN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.4% 7.2 /
4.7 /
7.5
85
93.
ıtSantı#zzzz
ıtSantı#zzzz
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 7.5 /
5.4 /
6.8
143
94.
Cástiell#00000
Cástiell#00000
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 7.4 /
4.9 /
7.4
37
95.
Zoek Zeero#ZN0
Zoek Zeero#ZN0
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 11.1 /
7.0 /
7.6
49
96.
Gelido#IKG
Gelido#IKG
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.1% 8.7 /
3.4 /
7.3
54
97.
tripygod#LAN
tripygod#LAN
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.2% 6.8 /
5.6 /
7.4
233
98.
Training Account#LAN
Training Account#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.3% 10.7 /
5.9 /
6.4
56
99.
Art of Spacing#2006
Art of Spacing#2006
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 7.4 /
6.1 /
6.2
67
100.
elmeromero#703
elmeromero#703
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.5% 7.8 /
4.4 /
8.1
77