Aatrox

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất LAN

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
La MiraiNikki#LAN
La MiraiNikki#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.1% 9.9 /
4.8 /
6.9
54
2.
chocoterminator#choco
chocoterminator#choco
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.3 /
4.2 /
6.3
49
3.
l TaurusSilver#CLN
l TaurusSilver#CLN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.0% 8.1 /
5.9 /
5.6
93
4.
AALEX#pain
AALEX#pain
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 5.7 /
4.5 /
6.7
99
5.
Xiao Chao Meng#Alex
Xiao Chao Meng#Alex
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.2% 6.9 /
5.0 /
5.5
67
6.
thekingpenguin#0000
thekingpenguin#0000
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.3 /
5.3 /
6.7
64
7.
twtv steellar1#GOAT
twtv steellar1#GOAT
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.9% 6.6 /
3.4 /
4.8
45
8.
UnderBlade#壊レタ世界
UnderBlade#壊レタ世界
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.1% 6.6 /
4.7 /
6.3
103
9.
YAMAHAMT10#LAN
YAMAHAMT10#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 9.3 /
5.3 /
4.9
138
10.
Sieghard#4AM
Sieghard#4AM
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.0 /
4.3 /
6.2
53
11.
Rachamo#proxD
Rachamo#proxD
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.4 /
4.6 /
5.5
75
12.
Markibiribabiri#Mark
Markibiribabiri#Mark
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 7.1 /
4.3 /
5.3
232
13.
The Grand Finale#End
The Grand Finale#End
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 8.1 /
5.0 /
4.8
55
14.
Yare Yare DaSett#LAN
Yare Yare DaSett#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.0 /
5.4 /
3.9
48
15.
Despair#lian
Despair#lian
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 8.6 /
5.6 /
5.4
74
16.
GB2 SirDeyvid#2313
GB2 SirDeyvid#2313
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.4 /
4.3 /
6.1
69
17.
KrabZy#BOYAH
KrabZy#BOYAH
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.2 /
5.5 /
5.8
81
18.
THEMOYSO#LAN
THEMOYSO#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.1 /
5.7
270
19.
MARS 74#LAN
MARS 74#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.8 /
5.7 /
5.3
58
20.
DarkinAutomata#0407
DarkinAutomata#0407
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 7.6 /
5.4 /
6.0
250
21.
El Hwéí#LOL
El Hwéí#LOL
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 7.9 /
3.6 /
5.5
49
22.
Twiliqhtx#KEKW
Twiliqhtx#KEKW
LAN (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 77.2% 9.5 /
6.2 /
6.3
57
23.
Fernes#LAN
Fernes#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.2 /
5.1
65
24.
WA lá 死#6155
WA lá 死#6155
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.9 /
5.9 /
6.0
242
25.
Dr Yayitrunks#Lhes
Dr Yayitrunks#Lhes
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 8.2 /
6.6 /
6.4
154
26.
BloodiedWings AA#LSI
BloodiedWings AA#LSI
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.5 /
4.8 /
5.7
323
27.
fixedropped#LAN
fixedropped#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 7.1 /
4.1 /
6.0
58
28.
Mabian#LAN
Mabian#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 9.1 /
6.3 /
5.2
316
29.
Twtv Dannahouse#LAN
Twtv Dannahouse#LAN
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 5.9 /
5.7 /
6.5
53
30.
Mache#Mache
Mache#Mache
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 6.6 /
4.9 /
5.6
96
31.
zAft#LAN
zAft#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.8 /
6.4 /
6.5
61
32.
Henshidoku#LAN
Henshidoku#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.0% 6.4 /
5.6 /
5.2
50
33.
T1 IWarwich#LAN
T1 IWarwich#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 7.4 /
6.5 /
4.2
455
34.
WeakSideWarrior#LAN
WeakSideWarrior#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 6.1 /
4.4 /
4.7
95
35.
Disgusting Top#LAN
Disgusting Top#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.7 /
7.0 /
5.6
131
36.
LL Dilana  7u7#LAN
LL Dilana 7u7#LAN
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.7% 6.9 /
4.8 /
4.9
335
37.
YSL YoungThug#LAN
YSL YoungThug#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.6 /
4.7 /
6.2
131
38.
Arkanbrake#LAN
Arkanbrake#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 6.1 /
4.9 /
5.8
161
39.
No map#mcmt
No map#mcmt
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 8.0 /
6.4 /
5.8
53
40.
TheBloodyNigth#LAN
TheBloodyNigth#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 7.5 /
5.3 /
5.1
539
41.
Gersson#Ven
Gersson#Ven
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.4 /
5.6 /
5.2
155
42.
Flandre  Scarlet#00000
Flandre Scarlet#00000
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.0 /
5.1 /
5.5
64
43.
Carlos#Aries
Carlos#Aries
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 7.1 /
5.8 /
6.6
65
44.
BD Onix#onix
BD Onix#onix
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.0 /
5.1 /
5.6
130
45.
Maiquiyo#tato
Maiquiyo#tato
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.2% 6.1 /
4.6 /
6.2
36
46.
The Abuser#Andy
The Abuser#Andy
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 7.9 /
5.2 /
5.7
109
47.
guts#tired
guts#tired
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.2 /
4.8 /
5.7
162
48.
Perruss#LAN
Perruss#LAN
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 5.7 /
5.8 /
6.0
107
49.
Hombre Beemo#Timba
Hombre Beemo#Timba
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.5 /
4.2 /
5.4
202
50.
RictalSlinky#NIA
RictalSlinky#NIA
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 7.1 /
4.8 /
5.3
52
51.
Ashcrow#Drkin
Ashcrow#Drkin
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.9% 7.5 /
5.6 /
6.5
93
52.
Almas Gemelas#Fake
Almas Gemelas#Fake
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 6.9 /
5.1 /
5.9
268
53.
Le Bonfaier#LAN
Le Bonfaier#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 6.0 /
6.3 /
4.9
394
54.
Moguro#LAN
Moguro#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 6.7 /
6.0 /
5.7
66
55.
T1 The Shygnifer#ANBU
T1 The Shygnifer#ANBU
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.9 /
6.7 /
6.4
78
56.
Estefano#LAN
Estefano#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.4 /
4.5 /
5.8
156
57.
matata#1782
matata#1782
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 5.6 /
6.6 /
4.6
56
58.
H0912#0912
H0912#0912
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 6.9 /
6.3 /
4.9
78
59.
deadpool1010#LAN
deadpool1010#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 9.6 /
7.4 /
5.1
69
60.
Usagi Tsukino#2509
Usagi Tsukino#2509
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.0% 7.0 /
5.7 /
5.5
75
61.
Justness#0309
Justness#0309
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.8 /
4.6 /
5.8
47
62.
Amigo poker#203
Amigo poker#203
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.7% 5.8 /
4.9 /
5.6
73
63.
Honos Coria#SPQR
Honos Coria#SPQR
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 6.0 /
4.3 /
6.0
113
64.
Fharkas#LAN
Fharkas#LAN
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.5% 5.6 /
5.4 /
6.7
44
65.
jimmyplay#LAN
jimmyplay#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 6.8 /
4.5 /
6.0
282
66.
Tobias Kid#LAN
Tobias Kid#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 6.4 /
4.8 /
4.8
175
67.
GEMG#LAN1
GEMG#LAN1
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.9 /
5.5 /
5.7
43
68.
Cokaynnn#FDE
Cokaynnn#FDE
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.2 /
6.2 /
5.6
98
69.
ImSlow#777
ImSlow#777
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 7.3 /
6.2 /
6.7
285
70.
LeviatanXYZ#LAN
LeviatanXYZ#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 8.1 /
7.4 /
5.4
209
71.
Fernanda#3026
Fernanda#3026
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 8.5 /
5.0 /
6.3
136
72.
Wueloahumo#LAN
Wueloahumo#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.9 /
5.4 /
5.1
114
73.
EIRA Da Cris#KTH
EIRA Da Cris#KTH
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 4.7 /
5.1 /
5.6
142
74.
Crepybara#LAN
Crepybara#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 6.7 /
5.0 /
5.3
78
75.
Neroslike#LAN
Neroslike#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 6.6 /
5.0 /
4.4
78
76.
Relmz#LAN
Relmz#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.0% 5.6 /
4.1 /
5.6
105
77.
Ricky Starlight#xdx
Ricky Starlight#xdx
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 7.2 /
5.3 /
5.9
55
78.
Lapata#4485
Lapata#4485
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 7.5 /
2.9 /
6.1
80
79.
Alejo#EFN
Alejo#EFN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.5 /
5.7 /
5.8
70
80.
MaviGamer#LAN
MaviGamer#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 6.5 /
5.4 /
5.7
122
81.
Trevilax#LAN
Trevilax#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.7% 6.6 /
4.9 /
6.3
65
82.
Shermank#LAN
Shermank#LAN
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.6% 6.8 /
3.9 /
5.1
151
83.
VaquitaMarina#1997y
VaquitaMarina#1997y
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 5.6 /
4.7 /
5.2
174
84.
mylo#TØP
mylo#TØP
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.9% 8.1 /
6.1 /
6.6
51
85.
Wenceslao#NPC
Wenceslao#NPC
LAN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.0% 6.7 /
5.5 /
6.1
115
86.
Este no es MAIN#LAN
Este no es MAIN#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.1% 6.3 /
6.0 /
4.7
70
87.
ƒord#SKT
ƒord#SKT
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 8.4 /
7.6 /
6.7
113
88.
The Noob Royal#Royal
The Noob Royal#Royal
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 7.8 /
6.3 /
5.9
40
89.
SGEyLO#LAN
SGEyLO#LAN
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.7% 6.9 /
5.8 /
5.7
124
90.
Vendetta#INTP
Vendetta#INTP
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.2% 6.5 /
7.2 /
5.1
180
91.
JLamb#LAN
JLamb#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 70.2% 9.4 /
3.5 /
6.7
57
92.
Perpep#6271
Perpep#6271
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.2% 8.2 /
6.6 /
7.0
155
93.
el verdura#LAN
el verdura#LAN
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.5% 6.7 /
6.8 /
5.0
167
94.
Suon#3918
Suon#3918
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 5.4 /
6.1 /
4.8
83
95.
Charly#atroz
Charly#atroz
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.2% 5.6 /
5.2 /
5.6
147
96.
gp2#LAN
gp2#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 7.8 /
5.8 /
7.4
49
97.
JJzero#jjlp
JJzero#jjlp
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.6% 6.7 /
3.5 /
4.5
162
98.
l Fenris l#LAN
l Fenris l#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.6 /
5.5 /
6.0
42
99.
godforsaken1590#LAN
godforsaken1590#LAN
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.5% 6.2 /
5.4 /
5.5
282
100.
xKâkâShììxRDx#leyen
xKâkâShììxRDx#leyen
LAN (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 73.2% 14.4 /
7.3 /
7.1
71