Lux

Người chơi Lux xuất sắc nhất LAN

Người chơi Lux xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Aragon2341#LAN
Aragon2341#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.6 /
3.3 /
10.6
52
2.
Kaizen#2210
Kaizen#2210
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.5 /
6.0 /
9.9
93
3.
Capitán Patacón#9631
Capitán Patacón#9631
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 63.9% 6.8 /
5.8 /
11.0
166
4.
Cros#1441
Cros#1441
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 6.8 /
5.6 /
9.5
53
5.
God Soto#LAN
God Soto#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.8 /
3.5 /
9.9
89
6.
JoCaRe#LAN
JoCaRe#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.4 /
6.3 /
9.8
56
7.
Who#1200
Who#1200
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 5.2 /
5.1 /
13.3
48
8.
VainillaLatte#LAN
VainillaLatte#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 6.3 /
5.7 /
12.5
160
9.
Coquitoo#LAN
Coquitoo#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 5.4 /
4.1 /
10.7
60
10.
ZkPuffy#LAN
ZkPuffy#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.6 /
6.1 /
11.1
45
11.
Kan Hyeon Bae형#01사랑
Kan Hyeon Bae형#01사랑
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.4% 5.5 /
3.6 /
9.8
46
12.
SmiIing#LAN
SmiIing#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 5.7 /
3.7 /
10.0
53
13.
Minionsin#1106
Minionsin#1106
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 6.6 /
5.5 /
8.9
94
14.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.9% 7.2 /
4.1 /
9.1
204
15.
PDT AskaMoon#LAN
PDT AskaMoon#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.5% 4.8 /
6.1 /
14.8
65
16.
Jonpa#0896
Jonpa#0896
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.6 /
6.4 /
9.9
97
17.
Curry#stew
Curry#stew
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 4.8 /
2.7 /
10.2
76
18.
German Shepherd#Woof
German Shepherd#Woof
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.3% 7.9 /
4.6 /
9.2
282
19.
HanenYeska#Hanen
HanenYeska#Hanen
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 5.3 /
4.9 /
11.2
97
20.
Radwimp#LAN
Radwimp#LAN
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.3% 4.7 /
4.9 /
10.1
59
21.
Zparkaholic#2park
Zparkaholic#2park
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 6.5 /
4.5 /
9.0
88
22.
Papallo#LAN
Papallo#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 5.0 /
4.6 /
8.0
69
23.
NauTicGirl#LAN
NauTicGirl#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 6.8 /
3.9 /
11.3
61
24.
ł Cinnamoroll łº#ugu
ł Cinnamoroll łº#ugu
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 59.8% 3.9 /
5.9 /
9.9
82
25.
Lórelay#LAN
Lórelay#LAN
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.1% 5.6 /
5.5 /
13.5
43
26.
TaylorSwift1989#TVs
TaylorSwift1989#TVs
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.0% 4.6 /
4.0 /
10.3
50
27.
Etty#Sera
Etty#Sera
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 55.8% 6.4 /
4.5 /
9.6
95
28.
Roxas#365
Roxas#365
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.0 /
5.4 /
8.6
51
29.
Rhaegar V#LAN
Rhaegar V#LAN
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 84.1% 4.8 /
4.9 /
10.6
44
30.
Sparksfly#LOL
Sparksfly#LOL
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 53.3% 5.5 /
6.4 /
11.3
75
31.
Sondy#LAN
Sondy#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 4.3 /
4.2 /
9.7
67
32.
Sanno#LAN
Sanno#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 7.8 /
4.5 /
9.1
51
33.
Hes mine#uvu
Hes mine#uvu
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 4.7 /
5.6 /
12.0
58
34.
xShiro Samax#LAN
xShiro Samax#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 6.5 /
5.2 /
9.3
163
35.
karma015#LAN
karma015#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.1% 7.4 /
4.6 /
10.4
78
36.
Dulcinea#Lux
Dulcinea#Lux
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 4.8 /
3.6 /
8.1
72
37.
OnlySerafin#9898
OnlySerafin#9898
LAN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 50.7% 4.8 /
4.0 /
8.3
71
38.
Sara cocina#uwu
Sara cocina#uwu
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 52.6% 4.0 /
6.9 /
10.9
57
39.
Linel#LAN
Linel#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 5.3 /
5.0 /
9.2
66
40.
Lux#AK7
Lux#AK7
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 5.8 /
4.3 /
9.0
152
41.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 54.2% 3.4 /
5.8 /
13.0
166
42.
Madôka#San
Madôka#San
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.4 /
4.2 /
11.8
62
43.
El Porta#LAN
El Porta#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 6.5 /
4.1 /
10.2
192
44.
Xione#LAN
Xione#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 5.3 /
5.3 /
12.0
104
45.
x4x#LAN
x4x#LAN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.4% 13.3 /
6.8 /
10.2
62
46.
Kyoto#Moon
Kyoto#Moon
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.3% 6.4 /
4.8 /
9.8
85
47.
Magestick B#8224
Magestick B#8224
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 4.5 /
5.4 /
12.8
88
48.
Pequeño Cadete#LAN
Pequeño Cadete#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.5% 4.6 /
4.6 /
12.4
56
49.
GGabo#LAN
GGabo#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 5.0 /
6.6 /
15.3
53
50.
Long kiss#LAN
Long kiss#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 6.2 /
5.5 /
8.7
82
51.
Lu LeSeraphina#Sun
Lu LeSeraphina#Sun
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.0% 5.3 /
5.7 /
11.4
75
52.
T0nyAbu#LAN
T0nyAbu#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.1 /
3.8 /
9.7
49
53.
ewé#Glow
ewé#Glow
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 4.8 /
3.6 /
9.5
110
54.
Minnie#Abby
Minnie#Abby
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 6.3 /
6.0 /
13.6
62
55.
Hidden Mistake#CEMO8
Hidden Mistake#CEMO8
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 82.5% 11.4 /
3.8 /
9.5
40
56.
Aynoisbhail#LAN
Aynoisbhail#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 5.8 /
4.9 /
7.9
123
57.
PinkPaesh#queen
PinkPaesh#queen
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.6% 7.1 /
5.2 /
8.9
37
58.
Shayla#bdsm
Shayla#bdsm
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.1 /
4.4 /
10.7
39
59.
Komekko#Cat
Komekko#Cat
LAN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.7% 7.8 /
3.8 /
9.6
33
60.
Stardust#Café
Stardust#Café
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.2% 6.6 /
2.8 /
8.6
119
61.
Nievecito#Snow
Nievecito#Snow
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 5.0 /
5.9 /
11.4
88
62.
Moongirl#Gaby
Moongirl#Gaby
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 4.2 /
4.8 /
12.5
66
63.
II ØMAGA II#LAN
II ØMAGA II#LAN
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.6% 7.2 /
4.1 /
9.1
66
64.
llvKevKevNaviIll#LANXD
llvKevKevNaviIll#LANXD
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 4.6 /
4.0 /
7.3
84
65.
TranquiEsLoL#LAN
TranquiEsLoL#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.3% 4.9 /
5.7 /
8.3
112
66.
Shy ela#Sad
Shy ela#Sad
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 4.4 /
6.1 /
12.2
67
67.
SPH Juan#SPH
SPH Juan#SPH
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 9.0 /
6.4 /
8.0
49
68.
LALIN 22#LAN
LALIN 22#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.0% 9.8 /
2.3 /
11.9
75
69.
zlldavinchillz#LAN
zlldavinchillz#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 5.5 /
6.6 /
12.5
110
70.
Masterripi#LAN
Masterripi#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 7.7 /
5.5 /
11.6
59
71.
Blodywolf#LAN
Blodywolf#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 72.7% 5.7 /
3.7 /
11.5
33
72.
janier14#LAN
janier14#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.0% 7.4 /
4.3 /
10.7
60
73.
Aléxito#LAN
Aléxito#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.0% 5.3 /
6.5 /
11.7
75
74.
p8 pichulitaa#LAN
p8 pichulitaa#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.8% 5.5 /
8.1 /
11.1
85
75.
Rinri#LAN
Rinri#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 5.3 /
5.7 /
9.6
47
76.
Deadly Charm#LAN
Deadly Charm#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 70.0% 6.8 /
4.0 /
12.2
60
77.
nowebiemo#2005
nowebiemo#2005
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.0% 6.9 /
7.1 /
11.0
50
78.
BrunoOv#LAN
BrunoOv#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 4.9 /
5.2 /
11.1
69
79.
Ice Cream#RZO
Ice Cream#RZO
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 61.9% 5.9 /
5.2 /
11.5
113
80.
Space Host#LAN
Space Host#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 6.5 /
4.8 /
10.0
44
81.
PWN3R CRASH#LAN
PWN3R CRASH#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.1% 4.3 /
6.5 /
9.8
52
82.
al3ho#LAN
al3ho#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.6% 5.0 /
6.6 /
13.2
55
83.
Samiell#LAN
Samiell#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.3 /
6.0 /
10.5
47
84.
SheLuxBeautiful#Lux
SheLuxBeautiful#Lux
LAN (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 71.4% 7.8 /
4.1 /
11.0
49
85.
Frèljord x jonia#OGADC
Frèljord x jonia#OGADC
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.3% 5.9 /
6.4 /
12.3
90
86.
PeachKitten#M19D
PeachKitten#M19D
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 4.7 /
5.6 /
13.4
94
87.
Aureliön Sol#LAN
Aureliön Sol#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 65.9% 7.3 /
5.6 /
10.8
88
88.
Goldenplayer321#LAN
Goldenplayer321#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 5.9 /
5.7 /
10.2
124
89.
Spinel#LDR
Spinel#LDR
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.7% 4.3 /
4.9 /
11.9
61
90.
TSL Sephtis#1312
TSL Sephtis#1312
LAN (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.3% 8.6 /
5.1 /
10.4
46
91.
Nova Lux Nest#3240
Nova Lux Nest#3240
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương I 57.1% 5.9 /
5.4 /
9.2
49
92.
ProyectKDA#LAN
ProyectKDA#LAN
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 61.2% 6.9 /
5.8 /
11.8
67
93.
Akanecchi#LAN
Akanecchi#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 6.5 /
3.4 /
10.0
152
94.
I F E M B O Y I#LAN
I F E M B O Y I#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 44.4% 4.1 /
5.3 /
9.6
135
95.
Cellinia Texas#LAN
Cellinia Texas#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.4 /
4.7 /
9.5
60
96.
Jade#cyber
Jade#cyber
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 4.5 /
5.6 /
14.3
57
97.
Haku#LAN
Haku#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 5.6 /
6.7 /
12.4
88
98.
Dou Mörk#LAN
Dou Mörk#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 3.9 /
5.7 /
12.1
41
99.
OsamaBinQueso#LAN
OsamaBinQueso#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 47.5% 5.7 /
5.8 /
10.9
158
100.
Aid71#713
Aid71#713
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 3.1 /
4.4 /
12.0
69