Karthus

Người chơi Karthus xuất sắc nhất LAN

Người chơi Karthus xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
5ian#5sz
5ian#5sz
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.9% 9.9 /
6.3 /
9.9
54
2.
Darehope#LAN
Darehope#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 6.7 /
4.7 /
10.5
89
3.
PinkGoat#Axes
PinkGoat#Axes
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 12.5 /
6.7 /
9.4
83
4.
Ninjor#LAN
Ninjor#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.6 /
5.9 /
9.5
124
5.
Deffy#Nier
Deffy#Nier
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 7.8 /
5.7 /
9.3
387
6.
NeandertalAbuser#LAN
NeandertalAbuser#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.4 /
6.5 /
10.3
47
7.
NoFeedToday#1L9
NoFeedToday#1L9
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.2 /
6.6 /
10.4
288
8.
Gustaff#LAN
Gustaff#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 6.4 /
6.5 /
10.0
94
9.
Eloh#LAN
Eloh#LAN
LAN (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.2% 9.1 /
5.6 /
10.1
45
10.
Link Shiny#LAN
Link Shiny#LAN
LAN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 9.9 /
6.6 /
11.1
55
11.
Akane#EZPZ
Akane#EZPZ
LAN (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.6% 8.9 /
8.9 /
11.0
114
12.
STΛRßØΥ#LEO
STΛRßØΥ#LEO
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.0 /
7.4 /
11.4
260
13.
messi ronaldo 69#420
messi ronaldo 69#420
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.2% 9.0 /
8.6 /
11.9
123
14.
FurryMouse#052
FurryMouse#052
LAN (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.4% 9.9 /
5.9 /
10.4
101
15.
Réquiem R#LAN
Réquiem R#LAN
LAN (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.3% 7.4 /
5.8 /
9.7
103
16.
Do it For Her G#8475
Do it For Her G#8475
LAN (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.2% 8.1 /
7.5 /
11.6
57
17.
Im So Tired#8475
Im So Tired#8475
LAN (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.3% 6.6 /
6.2 /
10.3
192
18.
Its Just a Bob#LAN
Its Just a Bob#LAN
LAN (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.4% 8.3 /
6.5 /
11.1
58
19.
batuzay sensei#LAN
batuzay sensei#LAN
LAN (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 7.7 /
6.9 /
9.2
78
20.
crying#code
crying#code
LAN (#20)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.6% 7.7 /
6.4 /
10.4
86
21.
LordDiomedes#LAN
LordDiomedes#LAN
LAN (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 6.8 /
4.8 /
9.6
56
22.
Moron#Momo
Moron#Momo
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.4% 9.1 /
7.5 /
10.6
160
23.
deft 2#LAN
deft 2#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 72.7% 9.1 /
4.8 /
9.3
22
24.
Q U Î R Ø G A IV#KRS
Q U Î R Ø G A IV#KRS
LAN (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.0% 7.7 /
8.3 /
10.3
49
25.
iBibet#LAN
iBibet#LAN
LAN (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 75.7% 8.6 /
4.9 /
12.7
37
26.
Gab#LAN
Gab#LAN
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.5% 8.6 /
7.3 /
11.2
40
27.
Zeta Diff#LAN
Zeta Diff#LAN
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 47.0% 6.5 /
6.4 /
9.3
100
28.
General Kain#LAN
General Kain#LAN
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 46.0% 8.2 /
7.2 /
9.5
100
29.
INFINITELEON#LAN
INFINITELEON#LAN
LAN (#29)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.3% 5.2 /
6.1 /
10.2
75
30.
EPIC SKY HUNTER#LAN
EPIC SKY HUNTER#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.2% 6.8 /
6.9 /
10.1
36
31.
CRLN Rogers sama#Sama
CRLN Rogers sama#Sama
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 8.4 /
5.9 /
9.5
20
32.
Naardenツ#2004
Naardenツ#2004
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.9% 12.9 /
8.8 /
12.4
19
33.
iustitia#LAN
iustitia#LAN
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.7% 7.5 /
5.1 /
9.4
113
34.
Fernication#TRUMP
Fernication#TRUMP
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 7.0 /
6.5 /
8.6
41
35.
xPresident#LAN
xPresident#LAN
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngAD Carry Kim Cương IV 61.5% 5.4 /
4.3 /
9.1
39
36.
Wild Guacamole#LAN
Wild Guacamole#LAN
LAN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.4% 11.1 /
6.3 /
10.6
19
37.
Ricoeur#LAN
Ricoeur#LAN
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.0% 6.5 /
4.7 /
9.7
28
38.
EL1NM0RT4L#LAN
EL1NM0RT4L#LAN
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.8% 5.8 /
5.6 /
9.9
42
39.
Gravitum  Kush#LAN
Gravitum Kush#LAN
LAN (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.3% 6.1 /
5.2 /
9.8
103
40.
L9 itsmashik#LAN
L9 itsmashik#LAN
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.7% 7.9 /
6.5 /
11.4
31
41.
SleepyTime#JGMON
SleepyTime#JGMON
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 8.0 /
7.6 /
11.1
38
42.
Dieguinni#LAN
Dieguinni#LAN
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.6% 6.2 /
4.6 /
10.6
35
43.
KizManMex#LAN
KizManMex#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.2 /
5.8 /
9.0
24
44.
2hard2kill#5806
2hard2kill#5806
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 9.2 /
7.4 /
10.7
36
45.
ElPirataDeCancun#LAN
ElPirataDeCancun#LAN
LAN (#45)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 59.2% 6.0 /
5.7 /
11.0
49
46.
Snowbling#snow
Snowbling#snow
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 10.4 /
7.5 /
10.3
25
47.
Brambilia#AMLO
Brambilia#AMLO
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 7.5 /
8.0 /
8.0
31
48.
Tu Junglero#LAN
Tu Junglero#LAN
LAN (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.2% 7.4 /
6.8 /
9.3
46
49.
Harkang#LAN
Harkang#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 55.3% 8.4 /
8.6 /
9.0
219
50.
VULTURES ENJOYER#42069
VULTURES ENJOYER#42069
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 9.4 /
6.6 /
12.2
27
51.
Rafita Vivero#LAN
Rafita Vivero#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.1% 6.0 /
7.6 /
9.2
45
52.
Boots#COL
Boots#COL
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 48.4% 9.4 /
10.0 /
10.2
188
53.
NO CARREO FEAS#FEAS0
NO CARREO FEAS#FEAS0
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.1% 9.1 /
7.3 /
11.5
117
54.
Karthus#5004
Karthus#5004
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.3% 7.4 /
8.2 /
8.2
59
55.
Physio#LAN
Physio#LAN
LAN (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 51.8% 6.5 /
9.0 /
10.5
56
56.
Fastertroll#LAN
Fastertroll#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 91.7% 11.2 /
6.1 /
12.3
12
57.
NixTuxedo#LAN
NixTuxedo#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.1 /
4.6 /
10.1
20
58.
El Tipo#LAN
El Tipo#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 6.8 /
8.2 /
9.6
50
59.
Czareddy#MDOG
Czareddy#MDOG
LAN (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 9.7 /
9.8 /
11.5
39
60.
AKU ForTheHorda#VNZ
AKU ForTheHorda#VNZ
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 6.1 /
8.4 /
12.1
32
61.
Zadkiiel#LAN
Zadkiiel#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.7% 6.5 /
4.2 /
9.4
33
62.
Kensoma#Kenso
Kensoma#Kenso
LAN (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo IV 52.9% 8.3 /
7.9 /
10.2
476
63.
seekphone#LAN
seekphone#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.4% 5.9 /
6.8 /
10.0
131
64.
Thoork#LAN
Thoork#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.1% 8.1 /
4.0 /
11.6
82
65.
xiHermes#LAN
xiHermes#LAN
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 78.6% 13.4 /
4.6 /
11.1
14
66.
pepemen#LAN
pepemen#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 12.4 /
9.1 /
13.5
10
67.
TheMysticJungler#tmj
TheMysticJungler#tmj
LAN (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 42.3% 5.5 /
7.0 /
10.0
52
68.
Fd0#LAN
Fd0#LAN
LAN (#68)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữaĐường trên Bạch Kim III 56.2% 5.8 /
10.7 /
12.5
73
69.
Cangas#LAN
Cangas#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.3% 7.6 /
5.5 /
9.6
44
70.
Jibän#LAN
Jibän#LAN
LAN (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.9% 10.8 /
9.0 /
11.0
53
71.
lithentothith#LAN
lithentothith#LAN
LAN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryHỗ Trợ Thách Đấu 60.0% 11.3 /
9.7 /
10.9
15
72.
Ashura Rheiken#LAN
Ashura Rheiken#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.4% 8.6 /
7.6 /
12.1
39
73.
SkaaR#GBR
SkaaR#GBR
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.1% 8.6 /
7.0 /
11.1
39
74.
SXcalibur#LAN
SXcalibur#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.5% 6.6 /
6.0 /
11.7
40
75.
Phronzaroxs#LAN
Phronzaroxs#LAN
LAN (#75)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 62.5% 7.1 /
5.1 /
9.9
56
76.
Manutë#LAN
Manutë#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 41.0% 4.7 /
6.5 /
9.7
39
77.
Cuco Junglero#LAN
Cuco Junglero#LAN
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 45.0% 7.0 /
7.5 /
9.2
40
78.
temohpab#LAN
temohpab#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 40.7% 9.8 /
8.3 /
10.6
27
79.
Ransa#1010
Ransa#1010
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 9.8 /
8.0 /
13.8
10
80.
I SIDDHARTHA I#LAN
I SIDDHARTHA I#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.1 /
5.9 /
10.5
12
81.
DIGM#123
DIGM#123
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 61.5% 5.3 /
7.3 /
11.3
26
82.
Young Nomad#3694
Young Nomad#3694
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.8% 9.3 /
9.6 /
13.2
37
83.
KEIXT#666
KEIXT#666
LAN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 8.0 /
6.0 /
13.4
13
84.
tony flores22#LAN
tony flores22#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.2% 5.8 /
6.0 /
10.0
41
85.
DisiEX#LAN
DisiEX#LAN
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 6.6 /
6.0 /
10.6
32
86.
Angel#AARL
Angel#AARL
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.3% 8.6 /
4.7 /
12.0
30
87.
AdictoPlayer#ADPL3
AdictoPlayer#ADPL3
LAN (#87)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 52.9% 6.9 /
5.8 /
10.4
104
88.
Nöm#LAN
Nöm#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.3% 7.8 /
8.3 /
10.6
35
89.
Cuenta 8#LAN
Cuenta 8#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 40.9% 10.3 /
8.3 /
11.3
66
90.
Sertch#LAN
Sertch#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.5% 6.4 /
5.1 /
10.1
33
91.
BIG MØM UK#LAN
BIG MØM UK#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 90.0% 9.0 /
6.3 /
12.3
10
92.
FriendlyPipo#Pipo
FriendlyPipo#Pipo
LAN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 5.7 /
4.7 /
9.3
15
93.
Te Voy a Pikar#LAN
Te Voy a Pikar#LAN
LAN (#93)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.3% 6.1 /
5.0 /
10.5
76
94.
WolfSenior#LAN
WolfSenior#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 52.4% 6.1 /
4.7 /
10.0
42
95.
MCC#LAN
MCC#LAN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 53.1% 5.6 /
7.2 /
10.5
32
96.
Tämino#LAN
Tämino#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.2% 8.3 /
6.8 /
12.7
38
97.
Sir Yavé#LAN
Sir Yavé#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.5% 8.4 /
8.5 /
11.8
112
98.
brzakus#LAN
brzakus#LAN
LAN (#98)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 58.4% 8.6 /
6.8 /
11.5
89
99.
Teemo on Bush#Ingen
Teemo on Bush#Ingen
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợĐường trên ngọc lục bảo IV 56.1% 7.8 /
8.1 /
10.2
41
100.
Zerox#8870
Zerox#8870
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 81.8% 6.6 /
6.8 /
13.5
11