Jayce

Người chơi Jayce xuất sắc nhất LAN

Người chơi Jayce xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
EL Uber#UB3r
EL Uber#UB3r
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 65.5% 10.2 /
4.0 /
8.0
58
2.
Sauli#4831
Sauli#4831
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 8.9 /
5.9 /
5.9
85
3.
Samudio16#0827
Samudio16#0827
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 9.3 /
6.1 /
5.4
61
4.
IS JAYCE#LAN
IS JAYCE#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 8.6 /
5.9 /
5.4
66
5.
LA BRUIXA SNIPER#Depre
LA BRUIXA SNIPER#Depre
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 8.2 /
5.3 /
6.0
219
6.
HORSES FOUR#LAN
HORSES FOUR#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 7.7 /
4.5 /
8.4
125
7.
TFT Ivcen#LAN
TFT Ivcen#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.8% 7.8 /
6.4 /
8.3
39
8.
Schopenhauer#dead
Schopenhauer#dead
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.1% 7.3 /
4.8 /
5.7
43
9.
charlie wonka#LAN
charlie wonka#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.0% 7.3 /
7.3 /
5.4
46
10.
Q Q Ward R Fun#LAN
Q Q Ward R Fun#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.6 /
6.5 /
8.1
92
11.
Clancy#291
Clancy#291
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.8 /
5.4 /
6.0
94
12.
Barely Legal#7127
Barely Legal#7127
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.5 /
5.4 /
6.3
70
13.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 58.2% 8.8 /
4.9 /
6.1
91
14.
kaylecito mas na#8202
kaylecito mas na#8202
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 8.0 /
6.2 /
5.1
77
15.
ひよってるやついる#メンヘラ
ひよってるやついる#メンヘラ
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 51.7% 6.6 /
3.5 /
6.1
58
16.
Serú#707
Serú#707
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 6.0 /
5.7 /
6.3
159
17.
APDO#MAS
APDO#MAS
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 7.1 /
5.1 /
7.2
88
18.
MrVilla#LAN
MrVilla#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 7.0 /
5.7 /
6.2
154
19.
BLV Gevaru#LANS
BLV Gevaru#LANS
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.5 /
5.4 /
5.8
86
20.
Papi Legui#LAN
Papi Legui#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.3% 6.3 /
4.2 /
6.7
724
21.
sTOP asKING#LSQ
sTOP asKING#LSQ
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.4% 9.5 /
6.1 /
6.7
53
22.
StellarBurst#Nthng
StellarBurst#Nthng
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.1% 9.7 /
5.4 /
5.6
49
23.
Sasuke541#LAN
Sasuke541#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 49.6% 6.7 /
6.0 /
7.5
121
24.
Ðans#LAN
Ðans#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 7.3 /
8.0 /
5.6
161
25.
Tiki#GOD
Tiki#GOD
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.0 /
5.4 /
7.1
52
26.
JaycusChrist#LAN
JaycusChrist#LAN
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 63.6% 7.7 /
3.8 /
8.4
66
27.
Ðáemøn#LAN
Ðáemøn#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 8.2 /
6.0 /
6.3
86
28.
ILunitoI#LAN
ILunitoI#LAN
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.8% 8.2 /
6.9 /
7.2
303
29.
BabyWolf#LAN
BabyWolf#LAN
LAN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.4% 12.9 /
4.7 /
5.7
28
30.
GM Ryuk#LAN
GM Ryuk#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 6.5 /
4.3 /
7.0
204
31.
Jox#8119
Jox#8119
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 88.2% 9.9 /
5.7 /
5.1
17
32.
Riiven simp#LAN
Riiven simp#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.6% 6.4 /
6.2 /
6.1
61
33.
Diegosu#ウィー
Diegosu#ウィー
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 48.1% 6.3 /
4.2 /
5.7
52
34.
Leftside#LAN
Leftside#LAN
LAN (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.7% 10.7 /
5.8 /
6.6
61
35.
Symphonies#LAN
Symphonies#LAN
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.0% 10.2 /
6.2 /
8.8
60
36.
Pinniped#LAN
Pinniped#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.4 /
4.8 /
7.0
34
37.
Gio#UANL
Gio#UANL
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.1% 6.9 /
4.1 /
6.1
43
38.
Tlacuchin#LAN
Tlacuchin#LAN
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.2% 12.4 /
5.8 /
6.1
114
39.
パ   ジ   パ#Sexy
パ ジ パ#Sexy
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.5% 7.9 /
6.6 /
6.1
167
40.
ƒor darkness#LAN
ƒor darkness#LAN
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 54.2% 8.4 /
5.0 /
5.6
142
41.
soy un caballo#LAN
soy un caballo#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 10.3 /
8.0 /
5.6
32
42.
DCT Rodri#GOD
DCT Rodri#GOD
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.9 /
6.2 /
5.7
44
43.
Bimbo Pastelito#Rin
Bimbo Pastelito#Rin
LAN (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 80.0% 8.7 /
6.1 /
6.7
45
44.
PatataChief#2586
PatataChief#2586
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 53.6% 8.4 /
5.8 /
6.0
379
45.
AltairFate#LAN
AltairFate#LAN
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.9% 8.8 /
6.3 /
6.4
112
46.
Rekenn#7516
Rekenn#7516
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.7% 7.6 /
4.8 /
7.2
63
47.
I love you A2#Atc2
I love you A2#Atc2
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.5% 8.7 /
5.9 /
6.2
76
48.
1TheShadowMaster#LAN
1TheShadowMaster#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.9% 8.2 /
6.9 /
5.6
95
49.
RumbleTime#LAN
RumbleTime#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.7% 11.5 /
7.2 /
6.2
41
50.
El Pito Bionico#LAN
El Pito Bionico#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.0% 11.3 /
5.6 /
6.7
69
51.
matata#1782
matata#1782
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 43.5% 6.9 /
6.2 /
5.9
46
52.
Gerhal#LAN
Gerhal#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.7% 7.4 /
6.1 /
6.7
111
53.
Razzle Dazzle#LAN
Razzle Dazzle#LAN
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.2% 7.1 /
5.0 /
8.3
21
54.
VolG WhitE FanG#LAN
VolG WhitE FanG#LAN
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.2% 10.5 /
5.6 /
7.0
67
55.
IIIIIIIIII1#LAN
IIIIIIIIII1#LAN
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.8% 7.0 /
5.9 /
5.4
39
56.
Clunmbsy#LAN
Clunmbsy#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.4% 8.5 /
6.4 /
5.1
68
57.
Michelinnn#OTM
Michelinnn#OTM
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.4% 6.3 /
6.5 /
7.6
53
58.
Xzins#LAN
Xzins#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 7.6 /
5.7 /
6.0
241
59.
Pasive Abuser#LAN
Pasive Abuser#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.9% 7.0 /
7.1 /
5.0
42
60.
Alexa ModoDiablo#LAN
Alexa ModoDiablo#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 55.4% 10.4 /
6.9 /
5.7
121
61.
Miguelön#TTV
Miguelön#TTV
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.8% 7.0 /
5.5 /
7.6
77
62.
Gaebm#LAN
Gaebm#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.7% 6.6 /
6.7 /
7.4
67
63.
Truco#LAN
Truco#LAN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 61.9% 10.0 /
5.6 /
6.8
42
64.
Hombre Beemo#Timba
Hombre Beemo#Timba
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 7.7 /
5.3 /
5.4
40
65.
Chaøs Reigns ßrn#Chaos
Chaøs Reigns ßrn#Chaos
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.8% 9.9 /
4.9 /
7.5
93
66.
Zothuan#LAN
Zothuan#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.0% 9.3 /
7.7 /
6.4
50
67.
Patochulo#LAN
Patochulo#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.3% 7.3 /
5.4 /
9.1
48
68.
CyanWhirl#TRC
CyanWhirl#TRC
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 56.1% 9.0 /
7.1 /
8.4
57
69.
Osito69#8424
Osito69#8424
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.7% 10.0 /
8.6 /
6.4
201
70.
MistTwice#LAN
MistTwice#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênAD Carry Kim Cương IV 60.0% 8.0 /
6.0 /
6.0
55
71.
7Cazador7#LAN
7Cazador7#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 59.6% 9.6 /
5.7 /
5.8
52
72.
Orbital Solitude#LAN
Orbital Solitude#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 58.8% 6.8 /
6.5 /
6.8
102
73.
Jaycenberg#Jayce
Jaycenberg#Jayce
LAN (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 58.3% 8.8 /
5.1 /
8.8
96
74.
Grzn27#LAN
Grzn27#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.6% 7.5 /
7.1 /
5.8
198
75.
HumbLong#LAN
HumbLong#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 59.7% 10.7 /
6.6 /
7.0
62
76.
Dooku D Ren#LAN
Dooku D Ren#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.2% 7.3 /
4.9 /
6.1
49
77.
Golachi11#15973
Golachi11#15973
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 56.6% 7.2 /
6.1 /
5.6
53
78.
Momazos Youmu#LAN
Momazos Youmu#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 9.9 /
6.1 /
6.0
44
79.
marumaru#LAN
marumaru#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 9.8 /
5.9 /
6.1
33
80.
Monster319#LAN
Monster319#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.1% 9.3 /
8.6 /
4.5
169
81.
Angelio12345#LAN
Angelio12345#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.0% 9.9 /
6.8 /
7.0
71
82.
El Dios Bunny#LAN
El Dios Bunny#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 84.6% 12.2 /
5.6 /
8.2
13
83.
Zhyckuv#2705
Zhyckuv#2705
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.4% 8.6 /
5.3 /
7.0
220
84.
AlchiIss#LAN
AlchiIss#LAN
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 55.9% 8.5 /
7.5 /
6.6
186
85.
Bojack Horseman#BEBOP
Bojack Horseman#BEBOP
LAN (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 66.7% 8.1 /
6.0 /
6.9
54
86.
VENECO#343
VENECO#343
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.9% 5.0 /
6.8 /
7.4
51
87.
s0AZ#LAN
s0AZ#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 6.3 /
6.8 /
7.8
40
88.
BW Mytsgun#LAN
BW Mytsgun#LAN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.6% 9.1 /
8.2 /
6.8
534
89.
Snathy#LAN
Snathy#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.8% 8.6 /
8.6 /
7.1
43
90.
Calicus#LAN
Calicus#LAN
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 52.5% 9.4 /
8.3 /
6.2
219
91.
Tifón#LAN
Tifón#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 8.9 /
5.3 /
6.8
42
92.
Que hace señor#LAN
Que hace señor#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.9% 10.7 /
6.6 /
4.8
73
93.
ER0SS#LAN
ER0SS#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 60.6% 10.0 /
6.3 /
6.2
99
94.
Schmegmosis#LAN
Schmegmosis#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.0% 6.0 /
4.0 /
6.8
41
95.
ElSeñorDeLaCasa#LAN
ElSeñorDeLaCasa#LAN
LAN (#95)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 71.9% 9.5 /
5.1 /
7.0
57
96.
xEmitrixX#LAN
xEmitrixX#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.3% 10.4 /
6.0 /
6.4
108
97.
DGR Zeckro#LAN
DGR Zeckro#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 47.4% 6.4 /
4.7 /
5.3
116
98.
Aprende Smart#LAN
Aprende Smart#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo II 62.2% 7.9 /
5.8 /
7.4
45
99.
Perruss#LAN
Perruss#LAN
LAN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 78.9% 7.7 /
7.6 /
6.1
19
100.
Dr Cronopio#LAN
Dr Cronopio#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 54.7% 7.4 /
5.4 /
7.2
86