Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu 1575 LP
Thắng: 476 (58.2%)
Cao Thủ 119 LP
Thắng: 69 (60.5%)
Rengar Lee Sin Graves Viego Hecarim
2.
Teacherkof#God
Teacherkof#God
LAN (#2)
Thách Đấu 1308 LP
Thắng: 217 (60.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 20 (47.6%)
Gwen Graves Kai'Sa Ezreal Aphelios
3.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#3)
Thách Đấu 1297 LP
Thắng: 133 (71.1%)
Kindred Vi Bel'Veth Jinx Lucian
4.
are you alone#meep
are you alone#meep
LAN (#4)
Thách Đấu 1236 LP
Thắng: 156 (62.9%)
Ezreal Corki Zeri Twitch Vayne
5.
happy queen#BOMBA
happy queen#BOMBA
LAN (#5)
Thách Đấu 1214 LP
Thắng: 154 (71.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (85.0%)
Bel'Veth Lee Sin Kayn Kha'Zix Diana
6.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu 1204 LP
Thắng: 193 (59.4%)
Thách Đấu 1556 LP
Thắng: 253 (78.3%)
Sylas Ekko Jayce Sett Darius
7.
Lil Gasai Fanboy#Sky
Lil Gasai Fanboy#Sky
LAN (#7)
Thách Đấu 1184 LP
Thắng: 179 (63.9%)
Đại Cao Thủ 719 LP
Thắng: 139 (53.9%)
Ekko Talon Ezreal Yone Smolder
8.
Devil Pancake#uwu
Devil Pancake#uwu
LAN (#8)
Thách Đấu 1172 LP
Thắng: 218 (59.6%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 34 (73.9%)
Neeko Bard Thresh Karma Zilean
9.
VenecoYAYO#9923
VenecoYAYO#9923
LAN (#9)
Thách Đấu 1156 LP
Thắng: 138 (66.3%)
Fiora Riven Jax Jayce Camille
10.
Speakerzoid#Spkrz
Speakerzoid#Spkrz
LAN (#10)
Thách Đấu 1053 LP
Thắng: 132 (64.1%)
Kim Cương II 37 LP
Thắng: 13 (50.0%)
Vladimir Yasuo Jinx Zeri Twisted Fate
11.
Amor#ilya
Amor#ilya
LAN (#11)
Thách Đấu 1020 LP
Thắng: 219 (57.0%)
Thách Đấu 935 LP
Thắng: 104 (69.8%)
Janna Shaco Pantheon Nilah Senna
12.
Sentimentality#Zico
Sentimentality#Zico
LAN (#12)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 302 (56.0%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 16 (59.3%)
Zed Veigar Mordekaiser Malphite Yuumi
13.
Devost#7889
Devost#7889
LAN (#13)
Thách Đấu 930 LP
Thắng: 97 (66.9%)
Kim Cương I 4 LP
Thắng: 11 (78.6%)
K'Sante Camille Renekton Jayce Fiora
14.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#14)
Thách Đấu 921 LP
Thắng: 258 (59.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 30 (81.1%)
Draven Ezreal Aphelios Lucian Twitch
15.
Otpriku#131
Otpriku#131
LAN (#15)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 186 (58.9%)
Kim Cương II 52 LP
Thắng: 12 (57.1%)
Olaf Kled Kog'Maw Darius Sion
16.
ElTom#LAN
ElTom#LAN
LAN (#16)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 137 (62.8%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 12 (60.0%)
Xin Zhao Volibear Kha'Zix Vi Diana
17.
Orusuteddo#1111
Orusuteddo#1111
LAN (#17)
Thách Đấu 893 LP
Thắng: 80 (71.4%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 79 (63.7%)
Zed Trundle Yone Sylas Lee Sin
18.
angelo#cjng
angelo#cjng
LAN (#18)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 198 (57.1%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Syndra Galio Ezreal Kayn Leona
19.
Hannibal Lecter#Urgot
Hannibal Lecter#Urgot
LAN (#19)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 163 (58.8%)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 67 (75.3%)
Urgot Zilean Rek'Sai Garen Teemo
20.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#20)
Thách Đấu 877 LP
Thắng: 233 (63.1%)
Thách Đấu 1401 LP
Thắng: 341 (80.0%)
Draven Smolder Xayah Graves Samira
21.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#21)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 165 (58.9%)
Thách Đấu 1007 LP
Thắng: 255 (55.2%)
Lee Sin Viego Ekko Akali Zed
22.
Kitin#822
Kitin#822
LAN (#22)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 96 (64.4%)
Kim Cương IV 25 LP
Thắng: 4 (36.4%)
Smolder Ezreal Kai'Sa Varus Aphelios
23.
SUPER GALACTICO#420
SUPER GALACTICO#420
LAN (#23)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 134 (60.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (63.6%)
Miss Fortune Twisted Fate Varus Ziggs Jinx
24.
ƒëär#Sexy
ƒëär#Sexy
LAN (#24)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 147 (59.8%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 69 (69.7%)
Kayn Graves Master Yi Bel'Veth Talon
25.
Zasuo#Z1R
Zasuo#Z1R
LAN (#25)
Thách Đấu 854 LP
Thắng: 128 (61.2%)
Master Yi Vayne Kayle Kha'Zix Jax
26.
Foxy#LAN
Foxy#LAN
LAN (#26)
Thách Đấu 851 LP
Thắng: 148 (59.2%)
Hwei Aphelios Twisted Fate Ezreal Jhin
27.
Hawk#Azir
Hawk#Azir
LAN (#27)
Thách Đấu 848 LP
Thắng: 241 (57.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 23 (71.9%)
Azir Akshan Yone Garen Fizz
28.
Chumayusi#LAN
Chumayusi#LAN
LAN (#28)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 171 (59.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 63 (50.4%)
Jhin Lucian Thresh Ezreal Smolder
29.
FleekZ#FlekZ
FleekZ#FlekZ
LAN (#29)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 226 (56.2%)
Đại Cao Thủ 635 LP
Thắng: 44 (80.0%)
Alistar Milio Sett Maokai Blitzcrank
30.
SPX RAGNAR#12345
SPX RAGNAR#12345
LAN (#30)
Thách Đấu 828 LP
Thắng: 116 (60.1%)
Cao Thủ 149 LP
Thắng: 76 (51.4%)
Kha'Zix Xin Zhao Volibear Ekko Sejuani
31.
OnlyFools Runay#LAN
OnlyFools Runay#LAN
LAN (#31)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 108 (63.5%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 21 (48.8%)
Senna Xerath Aphelios Varus Hwei
32.
Love Of Mine#NORTH
Love Of Mine#NORTH
LAN (#32)
Thách Đấu 816 LP
Thắng: 187 (55.0%)
Kim Cương I 41 LP
Thắng: 31 (64.6%)
Shen Galio Mordekaiser Yone Malphite
33.
wwwJuliann#JABS
wwwJuliann#JABS
LAN (#33)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 129 (64.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 44 (51.2%)
Zeri Jinx Vayne Gwen Ezreal
34.
Jetzay#LAN
Jetzay#LAN
LAN (#34)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 100 (67.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (85.7%)
Seraphine Nami Lulu Evelynn Ahri
35.
Kuro#5566
Kuro#5566
LAN (#35)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 218 (56.5%)
Kim Cương IV 92 LP
Thắng: 44 (49.4%)
Darius Sett Vladimir Volibear Samira
36.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#36)
Thách Đấu 808 LP
Thắng: 254 (55.5%)
Kim Cương I 58 LP
Thắng: 23 (56.1%)
Pyke Lissandra Blitzcrank Lux Milio
37.
Batidodefresa#152
Batidodefresa#152
LAN (#37)
Thách Đấu 807 LP
Thắng: 111 (61.7%)
Cao Thủ 98 LP
Thắng: 37 (54.4%)
Lee Sin Sylas Nidalee Gragas Camille
38.
El Brayayin#LAN
El Brayayin#LAN
LAN (#38)
Thách Đấu 806 LP
Thắng: 115 (61.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 29 (60.4%)
Ekko Sylas Qiyana Ahri Viego
39.
Va Por Ti Chico#Farol
Va Por Ti Chico#Farol
LAN (#39)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 185 (58.5%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Jax Garen Diana Fiora Irelia
40.
Pewpew#ouo
Pewpew#ouo
LAN (#40)
Thách Đấu 795 LP
Thắng: 153 (60.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (30.0%)
Soraka Lux Karma Ahri Ashe
41.
Haka#Hakaa
Haka#Hakaa
LAN (#41)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 142 (59.7%)
Cao Thủ 19 LP
Thắng: 40 (48.2%)
Fiora Jax Gwen Camille Gragas
42.
Soy de corea#LAN
Soy de corea#LAN
LAN (#42)
Thách Đấu 790 LP
Thắng: 129 (61.7%)
Cao Thủ 40 LP
Thắng: 57 (67.1%)
Lulu Janna Nami Milio Zyra
43.
DCT Zuricatin#LAN
DCT Zuricatin#LAN
LAN (#43)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 193 (55.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 107 (49.8%)
Lucian Kai'Sa Aphelios Zeri Blitzcrank
44.
ItzMaGito#LAN
ItzMaGito#LAN
LAN (#44)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 166 (57.8%)
Kim Cương I 84 LP
Thắng: 41 (55.4%)
Katarina Illaoi Diana Karma Zed
45.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#45)
Thách Đấu 779 LP
Thắng: 151 (60.4%)
Cao Thủ 256 LP
Thắng: 72 (55.8%)
Pyke Rakan Nautilus Janna Karma
46.
moxie#xdd
moxie#xdd
LAN (#46)
Thách Đấu 778 LP
Thắng: 150 (60.2%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 39 (65.0%)
Xerath Sona Jinx Kayle Nami
47.
Medevv lol#1234
Medevv lol#1234
LAN (#47)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 152 (57.8%)
Kim Cương I 42 LP
Thắng: 27 (51.9%)
Hwei Akali Irelia Yasuo Senna
48.
Kerri#505
Kerri#505
LAN (#48)
Thách Đấu 773 LP
Thắng: 181 (55.4%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 39 (65.0%)
Rengar Talon Sylas Lee Sin Kayn
49.
Tristán#1503
Tristán#1503
LAN (#49)
Thách Đấu 770 LP
Thắng: 261 (54.9%)
Kim Cương II 57 LP
Thắng: 25 (51.0%)
Fiora Miss Fortune Vayne Smolder Kayle
50.
Egøtist#Hell
Egøtist#Hell
LAN (#50)
Thách Đấu 768 LP
Thắng: 103 (62.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (100.0%)
Rengar Kayn Twitch Graves Kha'Zix
51.
Hide inyour bush#rony
Hide inyour bush#rony
LAN (#51)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 169 (56.9%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 20 (58.8%)
Orianna Qiyana Zoe Skarner Lee Sin
52.
teemothechalamet#LAN1
teemothechalamet#LAN1
LAN (#52)
Thách Đấu 761 LP
Thắng: 101 (74.3%)
Ezreal Aphelios Draven Jinx Twitch
53.
Starboy#00999
Starboy#00999
LAN (#53)
Thách Đấu 760 LP
Thắng: 145 (59.9%)
Đại Cao Thủ 777 LP
Thắng: 65 (73.9%)
Zilean Taliyah Ezreal LeBlanc Camille
54.
Kang#BOMBA
Kang#BOMBA
LAN (#54)
Thách Đấu 755 LP
Thắng: 125 (59.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Hwei Yasuo Jayce Sylas Taliyah
55.
44phantom#0222
44phantom#0222
LAN (#55)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 210 (56.0%)
Zac K'Sante Yone Swain Jayce
56.
Wayne#SGLPG
Wayne#SGLPG
LAN (#56)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 114 (60.0%)
Cao Thủ 268 LP
Thắng: 42 (60.0%)
Gangplank Jarvan IV Mordekaiser Akshan Lucian
57.
FlamingTunderGod#3780
FlamingTunderGod#3780
LAN (#57)
Thách Đấu 734 LP
Thắng: 179 (57.9%)
Kim Cương II 4 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Yasuo Yone Ekko Fizz Ahri
58.
Ryan Garcia#schiz
Ryan Garcia#schiz
LAN (#58)
Thách Đấu 729 LP
Thắng: 142 (57.7%)
Camille Renekton Jayce Lucian Aatrox
59.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#59)
Thách Đấu 729 LP
Thắng: 121 (57.6%)
Kim Cương I 48 LP
Thắng: 13 (81.3%)
Yone Akshan Fiora Camille Gwen
60.
Parabellum#1234
Parabellum#1234
LAN (#60)
Thách Đấu 729 LP
Thắng: 98 (61.6%)
Cao Thủ 625 LP
Thắng: 75 (62.0%)
Kayn Lee Sin Gangplank Yone Yasuo
61.
Boy#Only
Boy#Only
LAN (#61)
Thách Đấu 728 LP
Thắng: 56 (70.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (41.4%)
Kindred Riven Jax Yone Jinx
62.
Love Hurts#Cry44
Love Hurts#Cry44
LAN (#62)
Thách Đấu 727 LP
Thắng: 152 (69.1%)
Zed Diana Kassadin Ryze Malphite
63.
히든ˉ#ˉˉˉ
히든ˉ#ˉˉˉ
LAN (#63)
Thách Đấu 725 LP
Thắng: 122 (60.4%)
Đại Cao Thủ 768 LP
Thắng: 99 (61.9%)
Lee Sin Ezreal Taliyah Caitlyn Graves
64.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#64)
Thách Đấu 725 LP
Thắng: 104 (59.8%)
Cao Thủ 144 LP
Thắng: 21 (75.0%)
Karma Ashe Lulu Nami Smolder
65.
Avada Kedavra#AC1PT
Avada Kedavra#AC1PT
LAN (#65)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 152 (55.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 40 (59.7%)
Xerath Lee Sin Kha'Zix Master Yi Brand
66.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#66)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 70 (71.4%)
Talon Zed Ahri Kha'Zix Vi
67.
NvLegend#LAN
NvLegend#LAN
LAN (#67)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 111 (60.0%)
Kim Cương III 62 LP
Thắng: 7 (58.3%)
Maokai Akali Garen Irelia Malphite
68.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#68)
Thách Đấu 708 LP
Thắng: 260 (54.7%)
Cao Thủ 108 LP
Thắng: 36 (66.7%)
Viego Ekko Vi Xin Zhao Lee Sin
69.
BD Kemplak#Meow
BD Kemplak#Meow
LAN (#69)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 133 (57.8%)
Cao Thủ 42 LP
Thắng: 29 (69.0%)
Senna Smolder Yasuo Varus Jinx
70.
Star Kıng#LAN
Star Kıng#LAN
LAN (#70)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 82 (67.8%)
Camille Yone Fiora Volibear Gwen
71.
SennaOTP#LAN
SennaOTP#LAN
LAN (#71)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 150 (61.0%)
Cao Thủ 31 LP
Thắng: 36 (62.1%)
Ezreal Senna Kog'Maw Lux Olaf
72.
Ronaldodlp#420
Ronaldodlp#420
LAN (#72)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 168 (57.3%)
Kim Cương I 83 LP
Thắng: 60 (63.2%)
Pyke Thresh Bard Rakan Blitzcrank
73.
Crawl#1012
Crawl#1012
LAN (#73)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 83 (63.8%)
Rengar Talon Graves Kassadin Draven
74.
Its Showtime#PTY14
Its Showtime#PTY14
LAN (#74)
Thách Đấu 702 LP
Thắng: 235 (54.9%)
Miss Fortune Janna Rell Seraphine Zyra
75.
z z#BOMBA
z z#BOMBA
LAN (#75)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 103 (60.2%)
Kim Cương I 98 LP
Thắng: 32 (84.2%)
Olaf Vayne Camille Senna Renekton
76.
Eisen#2000
Eisen#2000
LAN (#76)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 89 (64.0%)
Kim Cương III 43 LP
Thắng: 14 (66.7%)
Gragas Vi Lee Sin Kha'Zix Taliyah
77.
emarlin#LAN
emarlin#LAN
LAN (#77)
Thách Đấu 697 LP
Thắng: 140 (58.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (58.8%)
Gragas Corki Taliyah Syndra Hwei
78.
TL Honda KTG#Rodeo
TL Honda KTG#Rodeo
LAN (#78)
Thách Đấu 697 LP
Thắng: 83 (74.1%)
Nunu & Willump Taliyah Graves Karma Lillia
79.
KasaiRyujin#LAN
KasaiRyujin#LAN
LAN (#79)
Thách Đấu 695 LP
Thắng: 255 (56.8%)
Kim Cương III 4 LP
Thắng: 28 (70.0%)
Darius Ngộ Không Master Yi Renekton Mordekaiser
80.
Lincol#Snyx
Lincol#Snyx
LAN (#80)
Thách Đấu 695 LP
Thắng: 99 (63.9%)
Ekko Kayn Rumble Neeko Sylas
81.
Boyfriend#XDDD
Boyfriend#XDDD
LAN (#81)
Thách Đấu 695 LP
Thắng: 92 (60.1%)
Cao Thủ 290 LP
Thắng: 122 (48.6%)
Viego Hwei Sylas Kayn Akshan
82.
Ashpe#AERE
Ashpe#AERE
LAN (#82)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 317 (54.4%)
Twitch Smolder Ashe Vayne Kai'Sa
83.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#83)
Thách Đấu 690 LP
Thắng: 226 (54.1%)
Lux Senna Sona Hwei LeBlanc
84.
juank111#LAN
juank111#LAN
LAN (#84)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 277 (53.8%)
Cao Thủ 96 LP
Thắng: 33 (55.9%)
Jax Zilean Bel'Veth Viego Gragas
85.
Ing Artorias#12849
Ing Artorias#12849
LAN (#85)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 288 (53.0%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 58 (53.7%)
Garen Trundle Warwick Dr. Mundo Jax
86.
KIM CHAEWON#f50
KIM CHAEWON#f50
LAN (#86)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 134 (57.8%)
Irelia Trundle Ahri Fiora Gwen
87.
Yiriwiriyet#ÑOM
Yiriwiriyet#ÑOM
LAN (#87)
Thách Đấu 684 LP
Thắng: 229 (53.9%)
Skarner Vel'Koz Tahm Kench Cho'Gath Shaco
88.
Lord Garrett#LAN
Lord Garrett#LAN
LAN (#88)
Thách Đấu 684 LP
Thắng: 139 (56.3%)
Cao Thủ 17 LP
Thắng: 33 (55.0%)
Rakan Nautilus Rell Ziggs Milio
89.
Yuuki#DFWM
Yuuki#DFWM
LAN (#89)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 77 (64.7%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 21 (58.3%)
Garen Volibear Darius Shen Ngộ Không
90.
Drew McIntyre#LAN
Drew McIntyre#LAN
LAN (#90)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 208 (55.0%)
Cao Thủ 11 LP
Thắng: 19 (51.4%)
Darius Nasus Yorick Lux Trundle
91.
Zethric#123
Zethric#123
LAN (#91)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 72 (66.7%)
Kim Cương III 63 LP
Thắng: 6 (66.7%)
Talon Darius Aatrox Sett Zed
92.
AKU Challenq#Abyss
AKU Challenq#Abyss
LAN (#92)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 72 (71.3%)
Cao Thủ 205 LP
Thắng: 62 (64.6%)
Kayle Akshan Smolder Varus Vayne
93.
星河欲转千帆舞#易安居士
星河欲转千帆舞#易安居士
LAN (#93)
Thách Đấu 680 LP
Thắng: 239 (53.8%)
Akshan Galio Sion Sylas Hwei
94.
Jauny#LAN
Jauny#LAN
LAN (#94)
Thách Đấu 680 LP
Thắng: 60 (67.4%)
Tristana Lee Sin Lucian Kalista Twisted Fate
95.
bolo secso ak47#LAN
bolo secso ak47#LAN
LAN (#95)
Thách Đấu 678 LP
Thắng: 213 (56.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 34 (66.7%)
Zeri Senna Ezreal Kai'Sa Vayne
96.
LisánAlGaib#7096
LisánAlGaib#7096
LAN (#96)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 187 (58.1%)
Vàng II
Thắng: 31 (55.4%)
Kai'Sa Varus Aphelios Lucian Viego
97.
YNG Kyo#LAN
YNG Kyo#LAN
LAN (#97)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 156 (55.9%)
Cao Thủ 267 LP
Thắng: 43 (62.3%)
Lee Sin Taliyah Gragas Viego Nocturne
98.
Seven#XDDD
Seven#XDDD
LAN (#98)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 97 (63.0%)
Cao Thủ 116 LP
Thắng: 25 (59.5%)
Aphelios Ekko Vi Viego Varus
99.
Celerian#LAN
Celerian#LAN
LAN (#99)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 218 (57.1%)
Kog'Maw Fiddlesticks Lulu Janna Aphelios
100.
AbuelitaAutoFill#HAPPY
AbuelitaAutoFill#HAPPY
LAN (#100)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 260 (53.6%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 63 (69.2%)
Gragas Kayle Braum Malphite Kha'Zix