Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất LAN

Người chơi Varus xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
natalio13#LAN
natalio13#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 10.8 /
6.9 /
5.9
65
2.
Petunio#Shoko
Petunio#Shoko
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 85.7% 11.8 /
5.2 /
7.5
42
3.
Phełitø McQueen#LAN
Phełitø McQueen#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 9.9 /
6.8 /
7.3
73
4.
Piumit#444
Piumit#444
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.3 /
7.8
50
5.
Orns#Sexy
Orns#Sexy
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.7% 5.8 /
4.5 /
7.5
56
6.
Traƒalgar#2304
Traƒalgar#2304
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 7.9 /
5.1 /
5.5
127
7.
Shinwandam#LAN
Shinwandam#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.6% 9.3 /
5.3 /
6.2
58
8.
De un Verg4so#chin
De un Verg4so#chin
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.7 /
5.9 /
6.5
83
9.
XaroC#LAN
XaroC#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.7 /
6.5 /
6.3
90
10.
Manguito Clásico#1111
Manguito Clásico#1111
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 8.1 /
6.5 /
8.1
93
11.
1deathmentalb0om#LAN
1deathmentalb0om#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 6.3 /
4.0 /
6.7
72
12.
Heans#OFT
Heans#OFT
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.7 /
6.7 /
8.2
83
13.
EIRA Sung#Kchau
EIRA Sung#Kchau
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 7.8 /
4.7 /
7.6
57
14.
ELDESTRUT#REAL
ELDESTRUT#REAL
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 7.8 /
7.7 /
6.3
75
15.
Mailo#LAN
Mailo#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.5 /
7.0 /
6.6
59
16.
Zakatax#124
Zakatax#124
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 9.8 /
8.3 /
6.9
114
17.
Rederi#RDR20
Rederi#RDR20
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 9.6 /
6.8 /
5.2
65
18.
Papita asada#TNT
Papita asada#TNT
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.1% 7.4 /
4.5 /
6.1
71
19.
FSK Ðarka#FSK
FSK Ðarka#FSK
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 7.9 /
5.8 /
7.2
66
20.
LPX Lil Said#0117
LPX Lil Said#0117
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.6 /
5.0 /
5.6
86
21.
vampichoco#ggizi
vampichoco#ggizi
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.9% 9.2 /
6.0 /
7.6
74
22.
Etsumi#LAN
Etsumi#LAN
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.3% 8.6 /
6.6 /
7.5
46
23.
Eidoz#LAN
Eidoz#LAN
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.8% 8.6 /
5.3 /
7.1
63
24.
Kirito#Chad
Kirito#Chad
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 11.0 /
7.7 /
6.1
63
25.
Godragnarok777#LAN
Godragnarok777#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 7.1 /
5.6 /
5.9
64
26.
Umi#트와이스
Umi#트와이스
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 7.2 /
5.7 /
7.9
52
27.
Gwizdo#LAN
Gwizdo#LAN
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.0% 5.1 /
4.1 /
8.2
51
28.
Huesito#light
Huesito#light
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.2% 8.3 /
5.5 /
7.5
56
29.
TheRealOne#LAN
TheRealOne#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 7.7 /
6.1 /
6.3
89
30.
JesusHD#LAN
JesusHD#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 6.7 /
6.8 /
6.5
92
31.
Тоска#quaso
Тоска#quaso
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 7.2 /
7.9 /
7.0
65
32.
GL Aleneytor#LAN
GL Aleneytor#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.4% 8.5 /
6.2 /
6.8
57
33.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.8% 8.8 /
4.1 /
7.7
44
34.
Gosu#Uwu
Gosu#Uwu
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 8.5 /
4.7 /
5.8
40
35.
Zaockoro#TTV
Zaockoro#TTV
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 8.9 /
6.4 /
8.1
103
36.
xCasallas#COL
xCasallas#COL
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.0% 6.7 /
6.2 /
8.6
50
37.
TheNopremiumXD#LAN
TheNopremiumXD#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 8.1 /
4.8 /
7.5
49
38.
πrobo#Sapos
πrobo#Sapos
LAN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.7% 7.7 /
5.8 /
5.5
33
39.
Marjep#LAN
Marjep#LAN
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.3% 7.3 /
4.5 /
7.7
49
40.
Junner#LAN
Junner#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.9% 7.3 /
6.3 /
6.4
71
41.
WH NRaid#1508
WH NRaid#1508
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.5 /
4.7 /
8.4
36
42.
Brizthikerg#LAN
Brizthikerg#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 9.6 /
5.2 /
7.4
79
43.
loolx#4444
loolx#4444
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 8.1 /
5.8 /
7.8
37
44.
Peinge#LAN
Peinge#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.4% 6.4 /
5.9 /
6.8
99
45.
Y Ø A S Ø B I#QTETA
Y Ø A S Ø B I#QTETA
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 7.6 /
5.8 /
7.4
54
46.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 6.5 /
5.7 /
8.3
37
47.
EvanLie#HLE
EvanLie#HLE
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.1 /
4.9 /
6.5
40
48.
licon03#LAN
licon03#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 5.7 /
5.1 /
7.5
43
49.
Carmine Maroni#LAN
Carmine Maroni#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.2% 5.6 /
4.5 /
7.0
57
50.
ARA Dandres#402
ARA Dandres#402
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 10.1 /
5.7 /
6.6
36
51.
Helscrim#LANN
Helscrim#LANN
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.5% 6.1 /
4.9 /
7.9
40
52.
El Kapy#LAN
El Kapy#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.5% 8.8 /
7.3 /
5.8
66
53.
OmegaJera#LAN
OmegaJera#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 8.8 /
6.7 /
6.1
50
54.
ANGELOG8#LAN
ANGELOG8#LAN
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.2% 7.9 /
6.8 /
5.9
67
55.
Daniel#0922
Daniel#0922
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.3 /
6.1 /
6.3
67
56.
IKTAN1823#LAN
IKTAN1823#LAN
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.0% 10.5 /
6.9 /
7.3
63
57.
ElMiausdeLan#LAN
ElMiausdeLan#LAN
LAN (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.2% 7.9 /
5.6 /
6.0
89
58.
Laripao#BFH0
Laripao#BFH0
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 10.7 /
4.8 /
6.0
80
59.
DX Nagatsuki#LAN
DX Nagatsuki#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.9% 7.4 /
6.5 /
7.9
51
60.
Weox#LAN
Weox#LAN
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 8.6 /
6.4 /
7.1
36
61.
GansitoAplastado#LAN
GansitoAplastado#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.2% 10.2 /
6.9 /
7.0
76
62.
LisánAlGaib#7096
LisánAlGaib#7096
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 7.2 /
4.5 /
7.3
37
63.
IIDanII#Kaisa
IIDanII#Kaisa
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 7.8 /
6.5 /
6.8
45
64.
Snacky#506
Snacky#506
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 6.3 /
7.5 /
6.9
62
65.
Peen We New#LAN
Peen We New#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 9.3 /
6.7 /
9.2
40
66.
Fscripter#SNY
Fscripter#SNY
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.5 /
5.0 /
5.7
36
67.
Haxwell#LAN
Haxwell#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.4% 7.1 /
5.2 /
7.1
59
68.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.8% 10.7 /
5.1 /
7.7
22
69.
Punketo#Punk
Punketo#Punk
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.0 /
4.7 /
4.5
41
70.
rabs#2407
rabs#2407
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.3 /
6.0 /
6.8
38
71.
princmewing#5962
princmewing#5962
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.4% 7.5 /
5.9 /
7.3
89
72.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 7.5 /
6.8 /
6.8
60
73.
KOI Cesriel#LAN
KOI Cesriel#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo I 61.5% 7.6 /
6.7 /
7.5
65
74.
MataeCambur#LAN
MataeCambur#LAN
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.9% 7.9 /
5.2 /
7.5
68
75.
GCE Kuro#LAN
GCE Kuro#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 8.6 /
5.6 /
7.1
53
76.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.5% 8.2 /
5.0 /
6.4
40
77.
LF Skillz#LAN16
LF Skillz#LAN16
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 9.9 /
5.4 /
8.2
28
78.
localnobody#jew
localnobody#jew
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.2% 11.9 /
8.2 /
5.7
69
79.
Cyphlex#LAN
Cyphlex#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.6% 7.3 /
7.3 /
8.3
54
80.
Denka#V4st
Denka#V4st
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.2% 8.0 /
6.3 /
6.4
62
81.
Shadow 4ssault#LAN
Shadow 4ssault#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.0% 8.0 /
7.1 /
7.4
149
82.
Raisen8#LAN
Raisen8#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.9% 7.6 /
5.1 /
7.9
46
83.
EduChido#UwU
EduChido#UwU
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.6% 8.6 /
7.3 /
5.1
58
84.
Exter#593
Exter#593
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 12.0 /
5.5 /
9.3
18
85.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 6.2 /
5.8 /
7.1
43
86.
EIRA MΛGIC#BLEED
EIRA MΛGIC#BLEED
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.2% 6.9 /
4.1 /
7.0
103
87.
Kiraracash#LAN
Kiraracash#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.6% 11.2 /
8.0 /
4.4
207
88.
Dartong#0102
Dartong#0102
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.8% 10.6 /
7.5 /
5.2
262
89.
TTV hystrick117#LAN
TTV hystrick117#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 11.8 /
9.9 /
6.8
38
90.
kooper#LAN
kooper#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.7% 7.5 /
6.2 /
7.4
45
91.
Hyunckell#LAN
Hyunckell#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 48.6% 6.8 /
6.2 /
7.1
74
92.
SirWaffles#LAN
SirWaffles#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.7% 4.7 /
6.5 /
6.4
39
93.
Mawiis#LAN
Mawiis#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.5% 8.9 /
6.3 /
6.3
168
94.
Darkons#2719
Darkons#2719
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 6.1 /
4.7 /
6.1
49
95.
Wiccos Junior#3335
Wiccos Junior#3335
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.8% 12.3 /
6.9 /
5.7
33
96.
Miraclee#GOD
Miraclee#GOD
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.0% 6.5 /
6.3 /
8.7
51
97.
100100101001#GGEZ
100100101001#GGEZ
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 7.5 /
5.3 /
6.8
35
98.
anGry#VEN
anGry#VEN
LAN (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.9% 8.1 /
5.5 /
7.8
61
99.
DemonHunter7#8767
DemonHunter7#8767
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 39.1% 8.5 /
8.4 /
6.0
46
100.
Mordo#ADHD
Mordo#ADHD
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.2 /
6.0 /
4.6
53