Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất LAN

Người chơi Diana xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
R E L I E#LAN
R E L I E#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 7.3 /
4.8 /
7.3
49
2.
Hi im cookies#KAKAS
Hi im cookies#KAKAS
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 8.8 /
4.7 /
7.1
102
3.
Jensen#DMC
Jensen#DMC
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 65.7% 8.8 /
5.5 /
6.8
233
4.
Contractz#owo
Contractz#owo
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.6 /
5.2 /
7.9
51
5.
Qüeen Diana#10199
Qüeen Diana#10199
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.4% 8.9 /
4.7 /
6.6
205
6.
Laino#Laino
Laino#Laino
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.2% 7.4 /
5.4 /
7.9
74
7.
Fakel#One1
Fakel#One1
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 9.5 /
5.6 /
7.9
63
8.
Chavalillo08#LAN
Chavalillo08#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.8 /
5.2 /
7.2
156
9.
GolemiTa#eve
GolemiTa#eve
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.0 /
5.6 /
7.3
60
10.
S Nani#0606
S Nani#0606
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.2 /
4.8 /
7.1
55
11.
El CONECTOR#FNC
El CONECTOR#FNC
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.4 /
4.4 /
6.6
82
12.
CharlSeydan#032
CharlSeydan#032
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.7 /
5.7 /
7.1
66
13.
sipquico#LAN
sipquico#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.2 /
4.4 /
7.4
72
14.
Her Uncle#777
Her Uncle#777
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 8.3 /
5.1 /
5.4
110
15.
Kusanagí#LAN
Kusanagí#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 10.0 /
5.8 /
7.7
71
16.
Rop#LAN
Rop#LAN
LAN (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.3% 7.8 /
5.5 /
5.8
72
17.
Binchilin#s3men
Binchilin#s3men
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.1 /
6.0 /
6.5
89
18.
Acotatus#8977
Acotatus#8977
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.3 /
6.1 /
6.8
156
19.
ジャングルの王 Zyta#KING
ジャングルの王 Zyta#KING
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.4% 7.1 /
5.5 /
6.4
48
20.
Unstopp#LAN
Unstopp#LAN
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 8.4 /
6.7 /
7.0
74
21.
CharlesWeed#LAN
CharlesWeed#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 8.0 /
4.8 /
5.6
69
22.
Sunburn#OXP
Sunburn#OXP
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 10.2 /
5.2 /
5.8
276
23.
El Bebe Reno#LAN1
El Bebe Reno#LAN1
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.7 /
5.2 /
6.2
68
24.
Carla17#LAN
Carla17#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 9.7 /
6.8 /
6.1
111
25.
The Architect#Run
The Architect#Run
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 8.5 /
6.3 /
5.6
144
26.
MikeEndless#MIKE
MikeEndless#MIKE
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.4% 8.3 /
6.5 /
5.9
368
27.
I Älex I#UANL
I Älex I#UANL
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 8.4 /
6.8 /
7.3
109
28.
wolfer987#LAN
wolfer987#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.5 /
5.4 /
7.5
135
29.
Keros#7u7
Keros#7u7
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.7% 6.8 /
5.2 /
7.8
45
30.
ItzMaGito#LAN
ItzMaGito#LAN
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 7.7 /
5.2 /
7.7
124
31.
Reznya#2904
Reznya#2904
LAN (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.1% 10.4 /
5.0 /
6.9
71
32.
Mix#Krown
Mix#Krown
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 9.8 /
6.3 /
6.5
213
33.
GOAT#svge
GOAT#svge
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.4 /
5.6 /
6.7
61
34.
ndee#LAN
ndee#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 10.5 /
4.9 /
6.7
52
35.
Ilusiiones#Ale
Ilusiiones#Ale
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 9.1 /
7.0 /
6.5
85
36.
Baby Crash#LAN
Baby Crash#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.2% 7.5 /
5.6 /
8.6
105
37.
Di AN0#6667
Di AN0#6667
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 8.5 /
7.9 /
7.9
228
38.
Sung Jin Woo#Mikh
Sung Jin Woo#Mikh
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 6.5 /
5.6 /
7.1
70
39.
Palafox#6548
Palafox#6548
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 74.7% 12.4 /
6.0 /
6.8
83
40.
Daniel Hristov#LAN
Daniel Hristov#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 51.6% 9.0 /
6.5 /
6.3
62
41.
DWG KAYN#LAN
DWG KAYN#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.2 /
6.6 /
6.6
47
42.
PewPew#LAN
PewPew#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.7 /
6.4 /
7.3
134
43.
The Preitxs#LAN
The Preitxs#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 9.3 /
6.9 /
5.6
113
44.
Charolon#KICK
Charolon#KICK
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.8% 6.8 /
6.1 /
7.5
61
45.
Sr Lalo#1013
Sr Lalo#1013
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 9.3 /
7.7 /
4.9
80
46.
zaqwe#LAN
zaqwe#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 8.6 /
5.2 /
5.8
94
47.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.2% 5.5 /
4.0 /
6.1
47
48.
DarkRacer#LAN
DarkRacer#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.3 /
6.0 /
6.7
91
49.
Arcond#LAN
Arcond#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.9 /
5.1 /
6.7
74
50.
Aquiles69#lider
Aquiles69#lider
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 9.7 /
6.8 /
7.3
47
51.
F0g#LAN
F0g#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 61.0% 7.8 /
4.6 /
6.1
59
52.
El mas fresa#0206
El mas fresa#0206
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.8% 6.7 /
6.0 /
6.7
53
53.
COKE#Twich
COKE#Twich
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.3% 8.1 /
6.2 /
8.9
111
54.
MonoMario#LAN
MonoMario#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 9.0 /
4.4 /
5.9
92
55.
Rebirth Cross#LAN
Rebirth Cross#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 8.8 /
6.1 /
7.8
36
56.
Waaldo#Lucky
Waaldo#Lucky
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.1% 8.3 /
5.7 /
7.8
85
57.
BeckoDBeast#0201
BeckoDBeast#0201
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.4 /
5.4 /
7.4
49
58.
MrGinebra#LAN
MrGinebra#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 75.0% 12.8 /
3.9 /
7.0
52
59.
HDs Bulbasaur#LAN
HDs Bulbasaur#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 9.1 /
6.1 /
6.3
48
60.
anlle1509#prro
anlle1509#prro
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.7% 7.2 /
4.9 /
7.9
94
61.
Dex Owen S#LAN
Dex Owen S#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.9 /
5.6 /
6.5
92
62.
SiNxFiN#LAN
SiNxFiN#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 66.3% 9.1 /
5.6 /
6.8
101
63.
I Time Is Life I#LAN
I Time Is Life I#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 59.6% 10.0 /
6.5 /
8.0
57
64.
Angelace2#uvu
Angelace2#uvu
LAN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 47.4% 6.7 /
5.2 /
5.5
76
65.
Nhein#REKT
Nhein#REKT
LAN (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 69.7% 11.7 /
7.1 /
6.1
66
66.
CBC Alitán#CBC
CBC Alitán#CBC
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.4% 7.4 /
5.5 /
8.1
56
67.
Abel#jiji
Abel#jiji
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 8.5 /
6.4 /
7.5
30
68.
Miquella#luna
Miquella#luna
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 9.3 /
5.5 /
8.2
156
69.
Tamal Asesino#LAN
Tamal Asesino#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.8% 7.7 /
5.8 /
6.9
48
70.
Jhohan20#LAN
Jhohan20#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.6% 6.9 /
6.2 /
6.5
82
71.
Hadøk#LAN
Hadøk#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 49.1% 7.5 /
6.7 /
7.8
57
72.
Barbie#Kitt
Barbie#Kitt
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.9% 7.4 /
4.0 /
9.3
29
73.
ƒor bicrqzy#507
ƒor bicrqzy#507
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 9.1 /
6.1 /
6.7
96
74.
Snuusaytor#LAN
Snuusaytor#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 75.0% 7.0 /
5.6 /
7.8
44
75.
ElGavernicola#LAN
ElGavernicola#LAN
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.3% 8.6 /
6.0 /
7.5
92
76.
Gsüs#LAN
Gsüs#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.6% 9.0 /
6.7 /
6.6
113
77.
5deBistekConTodo#Taco
5deBistekConTodo#Taco
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.0% 10.7 /
4.3 /
5.4
54
78.
Pipe#0101
Pipe#0101
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 10.6 /
6.0 /
5.5
71
79.
mell0weatsnggrs#LAN
mell0weatsnggrs#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.7% 6.3 /
5.8 /
6.0
47
80.
Flags393K#DWG
Flags393K#DWG
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.3% 9.8 /
5.8 /
9.3
41
81.
Oleg Yasikov#2908
Oleg Yasikov#2908
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.5% 9.0 /
5.9 /
8.0
62
82.
Royal Fr3zh GG#LAN
Royal Fr3zh GG#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.8% 10.3 /
6.6 /
5.6
105
83.
Junkrat#TKD
Junkrat#TKD
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 68.9% 8.6 /
4.8 /
7.4
61
84.
Mei Ling Zhou#LAN
Mei Ling Zhou#LAN
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.7% 11.7 /
5.1 /
6.8
130
85.
Fear#JGGAP
Fear#JGGAP
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 7.2 /
5.4 /
6.3
114
86.
M M X V#LAN
M M X V#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.4% 8.7 /
4.6 /
7.0
49
87.
YON3#YONE
YON3#YONE
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 51.5% 7.6 /
7.2 /
7.7
68
88.
NatsumeT#LAN
NatsumeT#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 7.7 /
6.3 /
8.1
54
89.
MRTX11#LAN
MRTX11#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.8% 9.7 /
7.3 /
8.1
58
90.
Try Lax#LAN
Try Lax#LAN
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.7% 9.0 /
7.7 /
9.0
107
91.
Diana Gaming#OTP
Diana Gaming#OTP
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 43.5% 7.5 /
7.6 /
6.0
92
92.
ariadna kitty#kiss
ariadna kitty#kiss
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 64.0% 9.9 /
5.7 /
6.8
89
93.
DarkExist#LAN
DarkExist#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.5% 7.7 /
5.8 /
7.6
79
94.
ilyoo#LAN
ilyoo#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 72.6% 10.1 /
7.5 /
7.0
73
95.
Infierno De Paz#IDP
Infierno De Paz#IDP
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 12.7 /
6.4 /
4.8
93
96.
Lloyd#LAN1
Lloyd#LAN1
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.8% 9.2 /
4.8 /
6.2
74
97.
Darkkthh#8425
Darkkthh#8425
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 74.5% 12.8 /
5.0 /
7.0
51
98.
Khárôn D Achérön#LAN
Khárôn D Achérön#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.5% 9.1 /
5.6 /
6.0
52
99.
Diana Diff#MOON
Diana Diff#MOON
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.8% 9.0 /
5.9 /
7.2
143
100.
Fallen X#LAN
Fallen X#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 72.0% 8.4 /
4.5 /
6.2
50