Darius

Người chơi Darius xuất sắc nhất LAN

Người chơi Darius xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Coca en Latam#Coca
Coca en Latam#Coca
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.6% 9.4 /
3.4 /
4.3
62
2.
BorjaSOAD#LAN
BorjaSOAD#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.8 /
5.5 /
4.1
52
3.
Kuro#5566
Kuro#5566
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.6% 8.1 /
5.0 /
3.7
181
4.
Parzival J#King
Parzival J#King
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.9% 6.7 /
4.4 /
5.0
61
5.
Mi perro Jony#666
Mi perro Jony#666
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.0 /
4.9 /
5.0
50
6.
Ingeniero Ðarius#LAN
Ingeniero Ðarius#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 9.0 /
6.4 /
3.9
88
7.
Emegor#LAN
Emegor#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.9 /
5.2 /
5.4
116
8.
NulI#LAN
NulI#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 7.3 /
5.1 /
4.3
93
9.
KasaiRyujin#LAN
KasaiRyujin#LAN
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.9% 8.4 /
4.3 /
3.8
274
10.
Incursss#3452
Incursss#3452
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.8 /
4.6 /
4.3
85
11.
Disgusting Top#LAN
Disgusting Top#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.8 /
6.7 /
5.7
88
12.
AnotherDeivid#Michi
AnotherDeivid#Michi
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.2% 8.5 /
5.7 /
4.2
282
13.
Im Baby too II#LAN
Im Baby too II#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.8 /
3.7 /
3.9
50
14.
Skr41#TBOI
Skr41#TBOI
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 8.8 /
6.5 /
4.4
80
15.
Jessder#Guts
Jessder#Guts
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.6 /
4.8 /
5.1
133
16.
Titan Gp#God
Titan Gp#God
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.1% 8.2 /
5.0 /
4.6
396
17.
C Eastwood#LAN
C Eastwood#LAN
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.2% 8.1 /
2.7 /
4.3
105
18.
FGÐaniel#ICXS
FGÐaniel#ICXS
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.8 /
3.7 /
3.8
83
19.
Jolote22#22331
Jolote22#22331
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.7 /
5.2 /
4.5
155
20.
Fu Focus#LAN
Fu Focus#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 7.2 /
6.1 /
4.8
100
21.
Piną#LAN
Piną#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.2 /
5.8 /
3.6
74
22.
yeneferikari30#LAN
yeneferikari30#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 9.7 /
5.8 /
3.9
164
23.
Drew McIntyre#LAN
Drew McIntyre#LAN
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 7.0 /
3.7 /
3.0
399
24.
MondogodeSkarner#LAN
MondogodeSkarner#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.3 /
6.4 /
4.1
55
25.
PSG MNarVal#LAN
PSG MNarVal#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 8.5 /
4.5 /
4.4
157
26.
DawnSeeker#LATIN
DawnSeeker#LATIN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 8.5 /
6.9 /
5.1
63
27.
ZyWolfx#LAN
ZyWolfx#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 7.4 /
4.2 /
4.3
230
28.
L 3#LAN
L 3#LAN
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 6.7 /
5.1 /
4.7
162
29.
Mainf#LORE
Mainf#LORE
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 10.1 /
6.3 /
4.2
53
30.
KirbyBoy#Poyo
KirbyBoy#Poyo
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.9 /
4.3 /
3.7
51
31.
Setoidea#LAN
Setoidea#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.3 /
4.7 /
4.9
50
32.
Never Die Dunk#Dunk
Never Die Dunk#Dunk
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 6.8 /
3.9 /
3.2
200
33.
Akira Yamaoka#LAN
Akira Yamaoka#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 8.4 /
4.4 /
3.8
45
34.
KillJoy#Memo
KillJoy#Memo
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 8.4 /
5.3 /
4.3
50
35.
MordekaiBlack#LAN
MordekaiBlack#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 7.6 /
4.6 /
3.2
63
36.
I Dark For One I#Soul
I Dark For One I#Soul
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 8.3 /
5.2 /
4.3
198
37.
xSoEz#LAN
xSoEz#LAN
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.3% 6.3 /
4.4 /
4.4
41
38.
BLV Gevaru#LANS
BLV Gevaru#LANS
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 7.5 /
4.9 /
4.3
109
39.
Nemesis Jane#LAN
Nemesis Jane#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 8.2 /
4.7 /
4.6
83
40.
CristoHerre#LAN
CristoHerre#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.8 /
4.7 /
4.5
197
41.
Dénji#LAN
Dénji#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 7.4 /
3.2 /
3.8
76
42.
Aigami19#12191
Aigami19#12191
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.3 /
5.4 /
4.2
165
43.
YAMAHAMT10#LAN
YAMAHAMT10#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 9.3 /
5.5 /
3.2
82
44.
sadsuga#SAD
sadsuga#SAD
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 7.0 /
6.0 /
4.4
86
45.
EJECUTOR DJDJJ#LAN
EJECUTOR DJDJJ#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 8.0 /
6.0 /
3.9
135
46.
Xander29#LAN
Xander29#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 7.5 /
4.3 /
4.4
51
47.
Quiel#Quiel
Quiel#Quiel
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 10.2 /
4.0 /
3.9
43
48.
Jvne#333
Jvne#333
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.5 /
5.5 /
4.7
129
49.
Farsante#LAN
Farsante#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 7.9 /
4.5 /
4.1
55
50.
Stboemough#LAN
Stboemough#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.9% 10.3 /
5.1 /
4.6
61
51.
R4nu#LAN
R4nu#LAN
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 7.4 /
5.3 /
3.8
107
52.
PNG Darius#GODK
PNG Darius#GODK
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.9 /
4.7 /
3.6
104
53.
LL Dilana  7u7#LAN
LL Dilana 7u7#LAN
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.2% 8.2 /
4.7 /
3.7
69
54.
Aleg#0907
Aleg#0907
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 8.3 /
6.3 /
3.5
64
55.
Uberjackal#LAN
Uberjackal#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.7% 8.4 /
5.9 /
6.2
37
56.
NocturneSniper#08049
NocturneSniper#08049
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 11.8 /
6.4 /
6.2
46
57.
deadpool1010#LAN
deadpool1010#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 9.4 /
6.4 /
4.6
58
58.
FvFeeder#UANL
FvFeeder#UANL
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.1% 7.3 /
3.6 /
3.7
135
59.
GASOPI#PSIQU
GASOPI#PSIQU
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 7.5 /
6.5 /
4.0
101
60.
XDCOPNX#LAN
XDCOPNX#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 6.2 /
6.2 /
4.1
53
61.
mdpa#LAN
mdpa#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 8.6 /
5.7 /
5.1
81
62.
RG Tejuinazo#Teju
RG Tejuinazo#Teju
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.0 /
5.5 /
4.4
108
63.
Vendetta#INTP
Vendetta#INTP
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 7.9 /
6.7 /
4.3
136
64.
Papita asada#TNT
Papita asada#TNT
LAN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.8% 6.6 /
3.9 /
4.0
118
65.
Bloody Sword#LAN
Bloody Sword#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 7.5 /
5.2 /
4.3
116
66.
LordWindMaster#LAN
LordWindMaster#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 6.5 /
5.3 /
3.6
125
67.
Sargentø#777
Sargentø#777
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 7.0 /
7.3 /
5.4
142
68.
Go 0 1 0 irl#3shQ
Go 0 1 0 irl#3shQ
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.5% 10.4 /
4.2 /
4.9
54
69.
Skt T1 Báng#LAN
Skt T1 Báng#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 8.1 /
6.9 /
4.3
46
70.
NEGAXION#LAN
NEGAXION#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 7.4 /
7.1 /
4.0
49
71.
Papuzalka#tina
Papuzalka#tina
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 6.4 /
5.2 /
4.0
102
72.
OrcOfHell#LAN
OrcOfHell#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 8.0 /
6.1 /
4.7
105
73.
firewarrior33#LAN
firewarrior33#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.4 /
4.8 /
4.3
86
74.
Ing Enchi#VERDE
Ing Enchi#VERDE
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 8.5 /
5.0 /
4.8
115
75.
El Vaja Panditas#Panda
El Vaja Panditas#Panda
LAN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 49.2% 8.4 /
5.7 /
4.0
61
76.
jayfighter21x#LAN
jayfighter21x#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.7% 10.5 /
4.9 /
5.3
44
77.
Inno#IDFC
Inno#IDFC
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.6 /
4.7 /
4.2
60
78.
krigsgud#LAN
krigsgud#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.3% 7.7 /
4.7 /
4.5
56
79.
EST Waremoto#EST
EST Waremoto#EST
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.5% 7.7 /
5.9 /
4.2
99
80.
TresPatines01#LAN
TresPatines01#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 10.7 /
6.9 /
3.8
192
81.
El Pelucin#King
El Pelucin#King
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 8.3 /
5.2 /
3.9
98
82.
xEstebanCR#TROLL
xEstebanCR#TROLL
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.2% 6.2 /
4.5 /
4.3
66
83.
gack#9212
gack#9212
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 7.8 /
5.3 /
6.0
92
84.
JansD#009
JansD#009
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 7.3 /
6.3 /
4.4
52
85.
Comotanmuch4cho#LAN
Comotanmuch4cho#LAN
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.6% 9.4 /
6.1 /
4.4
65
86.
Ezio#faye
Ezio#faye
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 8.7 /
4.7 /
4.3
126
87.
ĄÐĄîKĄN74#ADK
ĄÐĄîKĄN74#ADK
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 11.0 /
5.3 /
4.7
96
88.
Olluquito VIVE#LAN
Olluquito VIVE#LAN
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.0% 8.6 /
6.2 /
4.8
92
89.
l Fenris l#LAN
l Fenris l#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 5.5 /
5.1 /
3.9
51
90.
MR AllForOne#4444
MR AllForOne#4444
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.3 /
5.3 /
2.9
64
91.
Hasmed Tomioka#LAN
Hasmed Tomioka#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 8.2 /
5.7 /
3.6
112
92.
Noctua NH D15#LAN
Noctua NH D15#LAN
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.0% 9.6 /
5.6 /
5.3
47
93.
QuequeDeAguacate#LAN
QuequeDeAguacate#LAN
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 10.3 /
5.6 /
5.6
99
94.
Ardillitasepsi#LAN
Ardillitasepsi#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.6 /
6.1 /
4.7
38
95.
Rookie 987#LAN
Rookie 987#LAN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.8% 9.6 /
4.7 /
4.0
51
96.
Stepchigz#NA
Stepchigz#NA
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 6.7 /
5.5 /
5.1
123
97.
l Angel NR l#LAN
l Angel NR l#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 8.2 /
4.4 /
4.1
300
98.
Slow Daancer#LAN
Slow Daancer#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 5.9 /
4.4 /
3.9
54
99.
Dobii#1609
Dobii#1609
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.0% 7.7 /
5.5 /
4.3
105
100.
YRN Garchomp#445
YRN Garchomp#445
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.5 /
5.1 /
3.8
54