Kog'Maw

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất LAN

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Made in Panama#LAN
Made in Panama#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 10.6 /
6.1 /
8.0
50
2.
Snoopy#Byr
Snoopy#Byr
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.7% 11.4 /
6.6 /
6.2
43
3.
Carne Asada#3563
Carne Asada#3563
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 9.9 /
5.7 /
7.3
56
4.
MemoRodas#LAN
MemoRodas#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 9.0 /
6.4 /
7.6
45
5.
Yakulsito#666
Yakulsito#666
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 10.1 /
7.0 /
6.8
56
6.
BetoEZ#LAN
BetoEZ#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 8.5 /
5.6 /
6.6
98
7.
執恋 我儘 Δ#0216
執恋 我儘 Δ#0216
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.9% 7.1 /
5.1 /
6.2
45
8.
TrujiR#ttv
TrujiR#ttv
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 10.8 /
7.1 /
7.3
49
9.
Celerian#LAN
Celerian#LAN
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.4% 8.1 /
6.9 /
5.7
69
10.
Kellz#KICK
Kellz#KICK
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 59.8% 10.1 /
7.2 /
5.3
102
11.
Otpriku#131
Otpriku#131
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.0% 7.6 /
6.6 /
6.8
41
12.
Godmaw#3028
Godmaw#3028
LAN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 71.7% 9.6 /
5.7 /
4.9
53
13.
Acnel#LAN
Acnel#LAN
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 10.0 /
6.7 /
7.7
125
14.
Zakatax#124
Zakatax#124
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 9.2 /
7.5 /
7.0
127
15.
DM1928#1928
DM1928#1928
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 9.1 /
6.2 /
6.6
113
16.
Renzunime#Renzu
Renzunime#Renzu
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.4 /
6.3 /
6.9
242
17.
Micky Lyon#LAN
Micky Lyon#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 8.9 /
9.2 /
7.5
182
18.
Cuidame Onichan#LAN
Cuidame Onichan#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.1 /
5.6 /
6.8
486
19.
Mefistó#Mwea
Mefistó#Mwea
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 9.2 /
6.2 /
7.9
75
20.
K4gadaDePerro69#LAN
K4gadaDePerro69#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 12.1 /
9.8 /
8.5
69
21.
T2 Danidun#DDun
T2 Danidun#DDun
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.1% 8.9 /
7.1 /
8.0
68
22.
AES ArkLight#Michi
AES ArkLight#Michi
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.4 /
8.4 /
6.7
339
23.
Godmaw#6969
Godmaw#6969
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 8.7 /
6.6 /
5.4
263
24.
ANDERSON LYA#LYA1
ANDERSON LYA#LYA1
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 6.7 /
6.7 /
7.5
85
25.
Sr Agumon#Agu
Sr Agumon#Agu
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 7.8 /
6.0 /
7.4
41
26.
Cannonbolt#045
Cannonbolt#045
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.9 /
5.4 /
6.3
123
27.
Themosthard#LAN
Themosthard#LAN
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 10.6 /
7.6 /
7.1
54
28.
Bang#Hax
Bang#Hax
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.6% 9.8 /
4.7 /
6.0
47
29.
Mûse#LAN
Mûse#LAN
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.3% 8.9 /
5.6 /
7.1
98
30.
Tilin Insano#30081
Tilin Insano#30081
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 10.2 /
5.9 /
8.9
15
31.
Łacsaþ#Jisoo
Łacsaþ#Jisoo
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 8.4 /
6.2 /
7.3
39
32.
Alankoz#LAN
Alankoz#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.0% 11.2 /
7.4 /
7.5
111
33.
Haxwell#LAN
Haxwell#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.0 /
5.5 /
7.4
89
34.
La Pukara#1419
La Pukara#1419
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.1% 8.3 /
5.9 /
7.5
66
35.
maw#616
maw#616
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường giữa Kim Cương II 74.8% 12.4 /
6.3 /
8.0
131
36.
Elrus#LAN
Elrus#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 7.7 /
8.3 /
5.7
47
37.
Dua Lípa#LAN
Dua Lípa#LAN
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.2% 8.0 /
5.7 /
7.6
52
38.
MiIton Friedman#LAN
MiIton Friedman#LAN
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.3% 10.9 /
6.8 /
7.0
52
39.
Yaeish Âlah#696
Yaeish Âlah#696
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.8% 7.5 /
6.0 /
6.7
47
40.
JeisoN#COL
JeisoN#COL
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 9.3 /
5.3 /
7.2
52
41.
BKC Coco#LAN
BKC Coco#LAN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.5% 8.1 /
4.8 /
7.3
56
42.
AlvareZ12#LAN
AlvareZ12#LAN
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.3% 9.3 /
6.6 /
6.8
49
43.
Cajita ƒeliz#LAN
Cajita ƒeliz#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.2 /
5.4 /
6.6
45
44.
ZeriOnBush#ZERI
ZeriOnBush#ZERI
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.1% 7.6 /
6.2 /
9.1
56
45.
Ngak#Ngak
Ngak#Ngak
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.3% 8.9 /
6.4 /
7.6
60
46.
JustAnotherAdc#LAN
JustAnotherAdc#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.7% 7.1 /
5.2 /
7.7
95
47.
Itz Kirin#9999
Itz Kirin#9999
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.8% 8.8 /
6.8 /
8.3
52
48.
PJG agua de coco#LAN
PJG agua de coco#LAN
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.1% 8.1 /
6.8 /
6.9
77
49.
FMC ZennyN#FMC
FMC ZennyN#FMC
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.7% 8.5 /
5.7 /
5.8
33
50.
Larrÿ#LAN
Larrÿ#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.0 /
4.4 /
6.7
47
51.
devil playmobil#LAN
devil playmobil#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.8% 8.6 /
5.1 /
8.2
80
52.
Dead Eye#DEYE
Dead Eye#DEYE
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.7% 9.7 /
4.7 /
7.1
33
53.
Rene5Gado#5859
Rene5Gado#5859
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.3% 11.8 /
8.2 /
7.0
95
54.
KazumaNy14#LAN
KazumaNy14#LAN
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 8.0 /
6.0 /
6.5
37
55.
Washed Lex#null
Washed Lex#null
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.1% 10.5 /
5.6 /
9.6
35
56.
Toxic Bonnie#LAN
Toxic Bonnie#LAN
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.0% 11.5 /
8.1 /
6.4
86
57.
panda gon#AVBB
panda gon#AVBB
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.0% 8.2 /
5.5 /
7.1
73
58.
StoikenGaming#PAPU
StoikenGaming#PAPU
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.0% 6.5 /
5.2 /
6.2
40
59.
charlie wonka#LAN
charlie wonka#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 9.1 /
7.1 /
7.4
34
60.
Joshua093#LAN
Joshua093#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 9.1 /
5.9 /
7.7
25
61.
Txus#Vizz
Txus#Vizz
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.6% 8.7 /
6.4 /
8.2
52
62.
Apto#LAN
Apto#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 10.1 /
5.5 /
6.5
61
63.
PaperWork#YeVer
PaperWork#YeVer
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 12.2 /
8.6 /
7.4
65
64.
Steroid Abuser#LAN
Steroid Abuser#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 7.3 /
4.4 /
5.9
73
65.
Nintend064#LAN
Nintend064#LAN
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.1% 6.7 /
7.5 /
9.6
127
66.
IDY MickxD#JJRL
IDY MickxD#JJRL
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 10.0 /
8.6 /
7.7
42
67.
adcexo#adc
adcexo#adc
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.0% 10.1 /
6.4 /
8.4
50
68.
MiSuppTiene SlD4#12345
MiSuppTiene SlD4#12345
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.7 /
5.2 /
6.9
55
69.
Cuije#Cuajo
Cuije#Cuajo
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 10.1 /
8.5 /
7.1
55
70.
JossFranc#JFK
JossFranc#JFK
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.0% 8.7 /
6.2 /
7.0
150
71.
tilinWrizz#LAN
tilinWrizz#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 7.5 /
7.4 /
7.3
50
72.
Dream Catcher 0#LAN
Dream Catcher 0#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 6.9 /
6.5 /
6.7
43
73.
Yochu#LV5
Yochu#LV5
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 10.8 /
6.8 /
7.8
39
74.
Brian Kleenex#LAN
Brian Kleenex#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.8% 6.6 /
6.4 /
9.4
68
75.
Emyt Nutriales#LAN
Emyt Nutriales#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 7.9 /
6.1 /
7.6
82
76.
Prãnsitø VE#LAN
Prãnsitø VE#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 62.7% 9.0 /
6.3 /
7.1
51
77.
Willie#LAN
Willie#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 10.2 /
10.5 /
7.3
257
78.
Lil Jac#LAN
Lil Jac#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.0% 9.8 /
5.2 /
7.6
50
79.
Mr Vladimito#LAN
Mr Vladimito#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.6% 9.1 /
5.9 /
6.8
73
80.
CincoPasitos#GUE
CincoPasitos#GUE
LAN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.7% 8.6 /
6.3 /
7.2
133
81.
JustMarks#BMTH
JustMarks#BMTH
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.3% 11.2 /
8.2 /
7.9
60
82.
Kaumaru#LAN
Kaumaru#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 67.3% 12.1 /
6.0 /
8.4
55
83.
L e t u s e#LAN
L e t u s e#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 9.5 /
5.8 /
6.6
98
84.
nowebiemo#2005
nowebiemo#2005
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.9% 11.3 /
9.2 /
7.8
41
85.
pacmanton#LAN
pacmanton#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 14.0 /
5.5 /
9.3
56
86.
pantatining#911
pantatining#911
LAN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 10.5 /
5.5 /
9.5
26
87.
LuciferMorninsta#KING
LuciferMorninsta#KING
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.0% 7.4 /
5.6 /
8.3
50
88.
Eris#765
Eris#765
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.6% 8.5 /
4.4 /
8.1
48
89.
The Puppetre#LAN
The Puppetre#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.4% 9.1 /
5.9 /
7.1
42
90.
Chams kinito#LAN
Chams kinito#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.7% 7.9 /
7.1 /
9.2
65
91.
XooRkY#LAN
XooRkY#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo IV 71.4% 10.0 /
5.4 /
8.1
70
92.
Tonioord#LAN
Tonioord#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.9% 8.8 /
8.2 /
8.0
170
93.
TQ2 Qberto777#LAN
TQ2 Qberto777#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 80.0% 8.7 /
7.2 /
8.0
40
94.
John Vick#LAN
John Vick#LAN
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.2% 10.2 /
7.4 /
7.5
45
95.
Naos0327#LAN
Naos0327#LAN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 84.6% 8.1 /
5.8 /
8.2
26
96.
UPTEMPO XORKY#LAN
UPTEMPO XORKY#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.7% 8.7 /
5.5 /
7.9
179
97.
MrVayne#LAN
MrVayne#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.9% 9.4 /
6.2 /
7.6
77
98.
Soldier Will#LAN
Soldier Will#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.5% 9.2 /
4.9 /
8.3
63
99.
Húbert#LAN
Húbert#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.6% 10.6 /
5.1 /
7.6
37
100.
V The Hermit#3315
V The Hermit#3315
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.2% 8.2 /
4.2 /
7.3
46