Veigar

Người chơi Veigar xuất sắc nhất LAN

Người chơi Veigar xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
JNP Ermoke#PTR
JNP Ermoke#PTR
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 77.8% 7.6 /
2.9 /
5.6
63
2.
Elmatachaneques#9350
Elmatachaneques#9350
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.8 /
8.0 /
6.6
136
3.
GoldenRoss#LAN
GoldenRoss#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 8.7 /
6.6 /
5.9
54
4.
LucaYT#LAN
LucaYT#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 6.9 /
4.2 /
5.6
279
5.
Pxiam#LAN
Pxiam#LAN
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.7% 8.1 /
7.0 /
6.3
72
6.
XG Seshumaro#zzzz
XG Seshumaro#zzzz
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.9% 8.4 /
4.4 /
6.0
57
7.
Roi#DANI
Roi#DANI
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.1% 7.0 /
4.0 /
6.2
69
8.
Yosbet#Mex
Yosbet#Mex
LAN (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.9% 9.0 /
6.3 /
7.3
48
9.
44SH#LAN
44SH#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 8.8 /
3.6 /
6.5
44
10.
Koinu No Yume#dog
Koinu No Yume#dog
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.6% 7.0 /
6.0 /
6.7
90
11.
Aynoisbhail#LAN
Aynoisbhail#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 7.3 /
4.9 /
6.4
56
12.
DANIDRID#LAN
DANIDRID#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 9.9 /
5.4 /
6.7
103
13.
Cannonbolt#045
Cannonbolt#045
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.4% 6.4 /
3.7 /
6.3
127
14.
TKA JosyMasterYT#LAN
TKA JosyMasterYT#LAN
LAN (#14)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 67.1% 11.3 /
5.4 /
6.4
85
15.
Liadz#55555
Liadz#55555
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.5 /
6.2 /
7.3
65
16.
thedennys#00000
thedennys#00000
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.7 /
5.9 /
8.0
44
17.
High Apm PolterG#22222
High Apm PolterG#22222
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.5% 7.4 /
3.7 /
5.7
99
18.
JuaMah#NOOOO
JuaMah#NOOOO
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 7.5 /
3.8 /
7.1
544
19.
Miyako#123
Miyako#123
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 5.8 /
4.7 /
6.3
48
20.
God Soto#LAN
God Soto#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 7.9 /
3.9 /
7.6
35
21.
myriad#LAN
myriad#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 5.9 /
3.8 /
6.2
49
22.
PIKADURAEXTREMA#gay
PIKADURAEXTREMA#gay
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 53.7% 7.1 /
5.2 /
7.1
54
23.
Besiska#Kale
Besiska#Kale
LAN (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 8.7 /
5.4 /
5.6
54
24.
lDante Sparda#Pizza
lDante Sparda#Pizza
LAN (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.0% 6.9 /
4.4 /
7.1
60
25.
Alfreedmlv#LAN
Alfreedmlv#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 7.0 /
5.8 /
5.6
138
26.
FARC Teemochenco#LAN
FARC Teemochenco#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 8.8 /
6.4 /
5.5
96
27.
Amongusita#SUS
Amongusita#SUS
LAN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 6.8 /
5.1 /
5.9
40
28.
Goldenplayer321#LAN
Goldenplayer321#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.8 /
5.8 /
7.6
62
29.
Maiki Towers#LAN
Maiki Towers#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.2 /
3.4 /
6.5
31
30.
Neumann#LAN
Neumann#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.3 /
6.9 /
9.6
66
31.
xConejitomalox#LAN
xConejitomalox#LAN
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.7% 9.1 /
5.4 /
6.8
67
32.
MelGabson#LAN
MelGabson#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.9% 5.0 /
5.4 /
9.0
95
33.
elrisos958#LAN
elrisos958#LAN
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.0% 8.4 /
5.5 /
6.5
116
34.
Drak14Gamar#LAN
Drak14Gamar#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 74.6% 8.3 /
4.2 /
8.8
67
35.
Qohelet#LAN
Qohelet#LAN
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.8% 8.0 /
6.9 /
6.0
48
36.
Leonardo Beltrán#GP1
Leonardo Beltrán#GP1
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.7% 8.2 /
3.9 /
6.2
37
37.
ElPeña Nieto ftw#LAN
ElPeña Nieto ftw#LAN
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.6% 9.3 /
6.2 /
7.3
128
38.
Fraux#Bolas
Fraux#Bolas
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.5% 11.9 /
5.1 /
7.5
59
39.
zerotwo#panas
zerotwo#panas
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.1% 7.6 /
4.3 /
6.9
54
40.
DisasterYNK#LAN
DisasterYNK#LAN
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.7% 8.0 /
4.7 /
7.2
85
41.
TaquitosDeTrompo#LAN
TaquitosDeTrompo#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 43.8% 7.3 /
6.1 /
7.0
48
42.
25th Baam#001
25th Baam#001
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.9% 6.7 /
5.5 /
6.1
56
43.
AlexanderMatthew#5353
AlexanderMatthew#5353
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 8.0 /
4.3 /
7.1
55
44.
Remdric#LAN
Remdric#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 10.1 /
5.3 /
6.3
46
45.
RaysKy#LAN
RaysKy#LAN
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.0% 7.7 /
5.3 /
7.1
60
46.
HptaLoca#LAN
HptaLoca#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.0% 8.7 /
5.1 /
6.6
117
47.
Thę Artist#LAN
Thę Artist#LAN
LAN (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.4% 8.7 /
6.0 /
6.4
96
48.
PaperWork#YeVer
PaperWork#YeVer
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.0% 7.0 /
6.4 /
6.3
53
49.
Marnie#XDD
Marnie#XDD
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 57.6% 8.4 /
5.8 /
7.4
170
50.
EL BROMAS AFK#LAN
EL BROMAS AFK#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 40.0% 4.3 /
3.8 /
5.2
55
51.
FUMAGUCHI#7275
FUMAGUCHI#7275
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường giữa Kim Cương IV 65.1% 9.0 /
8.3 /
7.1
63
52.
Zeichy#TOMBO
Zeichy#TOMBO
LAN (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 67.2% 9.6 /
5.4 /
8.5
58
53.
Káyn Becil#LAN
Káyn Becil#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.3% 11.2 /
5.8 /
4.5
49
54.
xarcelox#LAN
xarcelox#LAN
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.5% 10.9 /
4.4 /
7.3
82
55.
ulquiorraEspada4#LAN
ulquiorraEspada4#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.7% 8.2 /
6.0 /
9.4
234
56.
MCD Deadeyez#MCD
MCD Deadeyez#MCD
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 92.0% 8.9 /
4.1 /
7.5
25
57.
Krakkev#LAN
Krakkev#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaAD Carry Kim Cương III 59.6% 9.6 /
5.5 /
6.4
52
58.
Dragon Jl#0001
Dragon Jl#0001
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 82.6% 8.8 /
3.7 /
6.8
23
59.
Omaster#LAN
Omaster#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 10.9 /
5.2 /
7.0
48
60.
Mosis720#ISA3
Mosis720#ISA3
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 81.4% 10.3 /
4.6 /
7.7
43
61.
Dios Kraken#GOD
Dios Kraken#GOD
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 5.5 /
5.1 /
6.8
46
62.
Fake INGENIERO#LAN
Fake INGENIERO#LAN
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.7% 7.8 /
4.5 /
6.4
138
63.
Canibal3011#LAN
Canibal3011#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.3 /
3.5 /
6.5
32
64.
iFabry#11207
iFabry#11207
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.3% 7.4 /
5.3 /
8.3
277
65.
krinsson#LAN
krinsson#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.3% 7.8 /
4.7 /
6.2
48
66.
Alter Yume#mirai
Alter Yume#mirai
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.2% 9.4 /
5.0 /
5.4
61
67.
W0nk4#LAN
W0nk4#LAN
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.3% 6.9 /
4.0 /
5.9
48
68.
JHONWIL#3383
JHONWIL#3383
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.0% 8.4 /
5.1 /
8.3
50
69.
Papaya senpai#LAN
Papaya senpai#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.7% 8.0 /
6.2 /
7.1
75
70.
Lefo#COL
Lefo#COL
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.9% 7.8 /
4.4 /
7.2
161
71.
MandaditosElUWU#LAN
MandaditosElUWU#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.8 /
5.1 /
7.1
49
72.
xxxXDEATH99Zzzz#LAN
xxxXDEATH99Zzzz#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.2% 7.4 /
6.0 /
5.4
194
73.
MaouSama#6394
MaouSama#6394
LAN (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo I 69.6% 7.7 /
6.4 /
7.6
46
74.
McLovin Chairo#LAN
McLovin Chairo#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.7 /
6.8 /
7.0
39
75.
El femisidio#LAN
El femisidio#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.7% 9.2 /
5.6 /
7.0
149
76.
Imase#LAN
Imase#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.1% 10.2 /
5.1 /
7.2
63
77.
W6 gero2002#LAN
W6 gero2002#LAN
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.3% 8.9 /
5.7 /
5.5
63
78.
Principe#Andy
Principe#Andy
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 55.3% 6.1 /
7.4 /
6.8
38
79.
walalie#LAN
walalie#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.8% 8.5 /
6.7 /
8.2
116
80.
OGknocknock#LAN
OGknocknock#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.2% 7.2 /
7.2 /
6.6
277
81.
Megumin Senpai#LAN
Megumin Senpai#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.2% 6.7 /
3.4 /
6.8
87
82.
RKiller17#Ghost
RKiller17#Ghost
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 8.5 /
5.5 /
6.7
114
83.
Guilledlr#LAN
Guilledlr#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.6% 7.8 /
5.2 /
7.9
58
84.
twin cities#77777
twin cities#77777
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.9 /
5.4 /
6.2
35
85.
Hide On Bastor#LAN
Hide On Bastor#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.4% 9.7 /
5.7 /
5.8
96
86.
INS Artullfive54#LAN
INS Artullfive54#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.4% 8.5 /
5.1 /
5.5
57
87.
J z#LAN
J z#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 8.8 /
5.8 /
6.8
85
88.
EnteraLeshe#LAN
EnteraLeshe#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.8% 8.6 /
8.0 /
8.7
69
89.
snomen#LAN
snomen#LAN
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.2% 6.9 /
6.7 /
8.3
59
90.
Darkoedass#LAN
Darkoedass#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.2% 5.7 /
7.7 /
8.8
76
91.
Yunkhel#LAN
Yunkhel#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 7.3 /
4.6 /
6.0
41
92.
May Kanker#May
May Kanker#May
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.0 /
3.5 /
6.8
44
93.
ProssiGod#7334
ProssiGod#7334
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.3% 11.4 /
4.5 /
7.8
98
94.
Eva Cadena#LAN
Eva Cadena#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.3% 8.0 /
5.6 /
6.4
114
95.
hashiga#LAN
hashiga#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 63.3% 8.9 /
4.0 /
7.5
158
96.
KUROERWIN#LAN
KUROERWIN#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.2% 6.1 /
3.9 /
6.7
181
97.
MaIdita CANTV#LAN
MaIdita CANTV#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.6% 7.0 /
5.6 /
5.8
66
98.
RK Instïnct#LAN
RK Instïnct#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.9% 6.5 /
5.2 /
6.0
62
99.
LouiseF890#LAN
LouiseF890#LAN
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.1% 6.8 /
6.3 /
7.1
43
100.
VAG Harpy#NAT
VAG Harpy#NAT
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 9.3 /
5.0 /
6.1
21