Nocturne

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất LAN

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ElSeñorDelaNoche#RDC
ElSeñorDelaNoche#RDC
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 62.7% 8.7 /
4.5 /
6.1
59
2.
Capri#JUCA
Capri#JUCA
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 10.5 /
4.7 /
9.2
73
3.
SoraOuji#LAN
SoraOuji#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 7.2 /
5.8 /
9.3
123
4.
Lox#BBC
Lox#BBC
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 7.6 /
5.6 /
8.3
56
5.
NightfallBlade#3441
NightfallBlade#3441
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 8.5 /
4.8 /
8.0
85
6.
Munchlax Penudo#Hot
Munchlax Penudo#Hot
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 11.0 /
5.4 /
9.8
36
7.
miguel avendaño#2710
miguel avendaño#2710
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.7 /
6.3 /
8.4
130
8.
Rachos#LAN
Rachos#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 8.7 /
5.7 /
7.0
73
9.
Maestrohuasp#1999
Maestrohuasp#1999
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.0 /
6.0 /
9.8
130
10.
Slein#LAN
Slein#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 9.0 /
5.8 /
7.6
133
11.
BD Pïpø#NOC
BD Pïpø#NOC
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.7 /
4.8 /
7.2
193
12.
Stemcell#GOD
Stemcell#GOD
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.5 /
6.5 /
7.4
74
13.
SANDER#0603
SANDER#0603
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.8 /
7.0 /
9.1
124
14.
JustinBieber7#LAN
JustinBieber7#LAN
LAN (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.7% 10.3 /
6.9 /
7.5
93
15.
Rielyst#VEN
Rielyst#VEN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.0 /
6.0 /
8.3
376
16.
Thyrossen#LAN
Thyrossen#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.3 /
8.9 /
6.9
106
17.
Glen Baskerville#7033
Glen Baskerville#7033
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.1 /
5.2 /
7.3
104
18.
Sophia#KUNO
Sophia#KUNO
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 9.7 /
7.3 /
9.9
62
19.
Frosty#9769
Frosty#9769
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.0 /
5.0 /
7.8
49
20.
VI7#LAN
VI7#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.5% 5.7 /
5.5 /
8.8
99
21.
TILINASO78#sus
TILINASO78#sus
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 7.0 /
3.3 /
6.6
48
22.
CBC Alitán#CBC
CBC Alitán#CBC
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 7.0 /
5.3 /
9.3
123
23.
LDM Slein#LAN
LDM Slein#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.4 /
6.9 /
7.0
78
24.
darkassasin15297#LAN
darkassasin15297#LAN
LAN (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.7% 7.6 /
4.2 /
9.1
81
25.
Hiperiön#0000
Hiperiön#0000
LAN (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.2% 7.8 /
4.1 /
7.4
57
26.
Mary Kong#xDD
Mary Kong#xDD
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.2 /
5.2 /
9.6
114
27.
Purina D0g Chow#LAN
Purina D0g Chow#LAN
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.2% 9.6 /
5.4 /
8.8
85
28.
LAN ES CACA#LAN
LAN ES CACA#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 6.8 /
5.7 /
8.9
49
29.
Skippeer#LAN
Skippeer#LAN
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.9% 8.1 /
7.5 /
8.8
57
30.
El Tim Gerebe#LAN
El Tim Gerebe#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.4% 7.5 /
5.0 /
9.4
52
31.
신라면Ramen Enjoyer#Ego
신라면Ramen Enjoyer#Ego
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.4 /
7.0 /
7.3
45
32.
103#1711
103#1711
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.7% 8.6 /
4.4 /
8.9
231
33.
Macheen#6969
Macheen#6969
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.9% 6.3 /
5.5 /
9.0
37
34.
argan#6996
argan#6996
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.2% 9.0 /
5.3 /
8.9
57
35.
Yami no Jigoku#LAN
Yami no Jigoku#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 10.9 /
5.3 /
9.3
76
36.
Canonm#Dev
Canonm#Dev
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.7% 6.8 /
6.6 /
8.6
51
37.
Forken#LDBN7
Forken#LDBN7
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.0% 6.2 /
4.8 /
6.1
79
38.
Lans#tech
Lans#tech
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.6 /
4.6 /
9.1
92
39.
Kondecetamol#LAN
Kondecetamol#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.5 /
4.9 /
8.2
96
40.
Burst Mob#74L0N
Burst Mob#74L0N
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 63.2% 8.3 /
6.1 /
6.9
57
41.
Darkplegius#LAN
Darkplegius#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.8 /
6.1 /
8.3
170
42.
VIKT0R#LAN
VIKT0R#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.4 /
5.9 /
7.7
46
43.
Noogankeogordas#LAN
Noogankeogordas#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 6.7 /
5.2 /
8.9
52
44.
McGregorr#LAN
McGregorr#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.5% 5.9 /
6.1 /
8.4
129
45.
Polt#PERU
Polt#PERU
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.7% 6.7 /
4.5 /
9.5
75
46.
LWG ZEDante#Cotix
LWG ZEDante#Cotix
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.0% 8.9 /
5.1 /
9.4
50
47.
RGM 여신 릴리스#Corea
RGM 여신 릴리스#Corea
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.5% 10.8 /
6.5 /
7.5
74
48.
Ares#ich
Ares#ich
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.3% 7.1 /
4.9 /
7.5
45
49.
J de Jineta#LAN
J de Jineta#LAN
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.3% 8.1 /
6.3 /
8.3
59
50.
poseto#LAN
poseto#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 7.6 /
5.5 /
9.1
151
51.
ImOdraude#LAN
ImOdraude#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.3% 7.4 /
5.8 /
10.1
62
52.
Univocal#LAN
Univocal#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.4% 7.4 /
4.1 /
9.3
97
53.
Master Vodoke#1001
Master Vodoke#1001
LAN (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.3% 8.8 /
6.2 /
9.4
106
54.
A1ways#LAN
A1ways#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.2% 8.7 /
4.8 /
6.1
277
55.
Fwgod#1997
Fwgod#1997
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.8% 7.2 /
5.8 /
7.9
68
56.
FelCz#FelCz
FelCz#FelCz
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.9% 4.9 /
6.1 /
7.9
51
57.
ÆthelSword#Prox
ÆthelSword#Prox
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.9% 7.4 /
4.5 /
8.3
56
58.
ArturitoCegaton1#LAN
ArturitoCegaton1#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.0% 10.3 /
6.3 /
7.9
50
59.
Nakatski#LAN
Nakatski#LAN
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.1% 8.8 /
5.5 /
9.4
103
60.
Eloh#LAN
Eloh#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.3% 9.5 /
5.3 /
7.2
60
61.
Moonbird#MBird
Moonbird#MBird
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 9.3 /
6.8 /
10.1
63
62.
ARRIOLA#LAN
ARRIOLA#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.7% 7.2 /
6.2 /
9.4
46
63.
L9 Toxic JG#Toxic
L9 Toxic JG#Toxic
LAN (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 74.6% 9.9 /
3.2 /
8.4
59
64.
Bubbly Michelin#LAN
Bubbly Michelin#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.4% 7.0 /
5.7 /
10.0
42
65.
Crislesticks#0898
Crislesticks#0898
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.8% 7.1 /
4.5 /
8.0
89
66.
Henrro#9250
Henrro#9250
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.3% 8.0 /
5.6 /
8.8
103
67.
BibidiBabìdiBuu#LAN
BibidiBabìdiBuu#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 68.1% 8.4 /
4.4 /
8.0
47
68.
Ahmed#LAN
Ahmed#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 94.7% 7.9 /
2.9 /
9.8
19
69.
World Of Joke#LAN
World Of Joke#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.0% 9.4 /
4.8 /
9.3
50
70.
Jalado Pariente#LAN
Jalado Pariente#LAN
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.0% 8.3 /
6.1 /
7.8
50
71.
DKM Chacón ツ#DKM
DKM Chacón ツ#DKM
LAN (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.6% 9.3 /
5.7 /
8.3
147
72.
Helios#Gym
Helios#Gym
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.2% 9.9 /
3.8 /
9.2
17
73.
PWE Llanka#LAN
PWE Llanka#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.0% 7.0 /
6.1 /
8.3
151
74.
Ðullahan#LAN
Ðullahan#LAN
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.2% 9.3 /
5.9 /
8.9
71
75.
OberynX#LAN
OberynX#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 6.2 /
4.4 /
8.9
70
76.
Pae#LAN
Pae#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.7% 8.1 /
5.7 /
11.8
37
77.
Mew#Blink
Mew#Blink
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.4 /
5.4 /
9.9
50
78.
PelucheToxicO#LAN
PelucheToxicO#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.8% 7.8 /
7.2 /
8.2
115
79.
superskills#LAN
superskills#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.4% 7.3 /
5.6 /
9.4
93
80.
raulxpro#LAN
raulxpro#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.2% 9.1 /
5.7 /
8.2
57
81.
King Akshan#ARES
King Akshan#ARES
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.0 /
5.8 /
9.3
81
82.
IINess#LAN
IINess#LAN
LAN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 88.2% 8.1 /
4.8 /
10.5
17
83.
Juanpa#Lover
Juanpa#Lover
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.1% 7.5 /
7.4 /
10.2
62
84.
Lionel#LAN
Lionel#LAN
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 47.9% 8.6 /
6.6 /
8.5
48
85.
Zeroo Two#LAN
Zeroo Two#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.9% 8.2 /
5.6 /
9.7
63
86.
Kunfaym#LAN
Kunfaym#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 9.7 /
6.2 /
9.3
32
87.
ElGambitoTroll#LAN
ElGambitoTroll#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 8.3 /
3.8 /
9.1
77
88.
TheKingSlayer#77777
TheKingSlayer#77777
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.7% 8.3 /
6.2 /
9.1
81
89.
DonalTrumppp#LAN
DonalTrumppp#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.4% 7.8 /
6.7 /
6.3
53
90.
Oye#LAN
Oye#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 79.4% 7.5 /
4.3 /
11.1
34
91.
RefriegaPlayerGG#LAN
RefriegaPlayerGG#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.2% 8.1 /
3.8 /
8.6
77
92.
pegelo socio#LAN
pegelo socio#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.2% 9.4 /
6.9 /
8.7
98
93.
ElKmoteKu#LAN
ElKmoteKu#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.7% 8.7 /
6.7 /
9.7
63
94.
Shartalas#LAN
Shartalas#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.6% 8.4 /
6.6 /
8.1
165
95.
PROYECTO ELMO#LAN
PROYECTO ELMO#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.7% 9.0 /
6.4 /
9.2
60
96.
Reg#Regg
Reg#Regg
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.8% 7.3 /
5.3 /
8.1
90
97.
No gankeo srry#LAN
No gankeo srry#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.0% 8.3 /
5.3 /
7.9
191
98.
I Blink I#LAN
I Blink I#LAN
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.2% 8.7 /
6.3 /
9.4
73
99.
RAZLANDEROS#LAN
RAZLANDEROS#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.8% 6.2 /
5.9 /
9.2
64
100.
Saya#LAN
Saya#LAN
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.8% 7.0 /
5.3 /
7.8
254