Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất LAN

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
I feel bad#LAN
I feel bad#LAN
LAN (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.9% 15.3 /
4.5 /
7.3
53
2.
dashexe#BMTH
dashexe#BMTH
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.3% 11.8 /
6.6 /
6.3
81
3.
Alergico al cc#LAN
Alergico al cc#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 10.6 /
6.3 /
5.0
84
4.
Johan Liebert#BMTH
Johan Liebert#BMTH
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 10.3 /
7.1 /
5.8
77
5.
Nya Yamete#Nya
Nya Yamete#Nya
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 10.0 /
6.7 /
6.6
87
6.
El Conde Gondraw#LAN
El Conde Gondraw#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 11.3 /
6.3 /
6.1
58
7.
Zasuo#Z1R
Zasuo#Z1R
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.9% 10.8 /
5.2 /
5.1
182
8.
Mika#Lan1
Mika#Lan1
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.3% 11.0 /
6.9 /
5.7
80
9.
Chua Yt#LAN
Chua Yt#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.8 /
6.0 /
7.1
105
10.
Monk Mindset#1805
Monk Mindset#1805
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 12.5 /
7.0 /
6.4
238
11.
dash#BMTH
dash#BMTH
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.6% 9.6 /
6.4 /
5.8
198
12.
mMaRîn 7#LAN
mMaRîn 7#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 9.6 /
6.6 /
6.2
104
13.
TAYLER#XC0
TAYLER#XC0
LAN (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.9% 9.7 /
5.7 /
5.2
159
14.
Muvdi#4043
Muvdi#4043
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.2 /
5.3 /
5.5
190
15.
Andrea#Lies
Andrea#Lies
LAN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.9% 13.5 /
4.7 /
5.2
55
16.
Saldarriagad#LAN
Saldarriagad#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 10.8 /
6.7 /
5.3
67
17.
Abel#jiji
Abel#jiji
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 10.7 /
7.8 /
5.2
98
18.
Dani Marshall#LAN
Dani Marshall#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 9.5 /
6.7 /
5.4
353
19.
Anekcnc#cjng
Anekcnc#cjng
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 11.7 /
6.0 /
5.9
201
20.
Mazapanuwu#LAN
Mazapanuwu#LAN
LAN (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 77.1% 15.2 /
6.2 /
5.7
70
21.
Petit Gâteau#CHEF
Petit Gâteau#CHEF
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 10.1 /
6.0 /
6.1
243
22.
CHEZARO#LAN
CHEZARO#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.3 /
7.1 /
6.6
68
23.
Ness#DOMI
Ness#DOMI
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 11.2 /
6.0 /
5.7
110
24.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.9 /
6.0 /
5.9
125
25.
Principe#Andy
Principe#Andy
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 8.8 /
7.5 /
7.0
212
26.
Akatosh1#LAN
Akatosh1#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.6 /
7.4 /
5.3
176
27.
ChiscoGood#4855
ChiscoGood#4855
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.1% 12.7 /
7.5 /
6.1
82
28.
Yi Yi ísi#LAN
Yi Yi ísi#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 10.3 /
8.3 /
6.4
82
29.
THE CHISCO#LAN
THE CHISCO#LAN
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.0% 11.3 /
6.9 /
5.4
91
30.
WUJU ABUSER#LAN
WUJU ABUSER#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.9 /
5.2 /
6.0
173
31.
Nola Kellergan#LAN
Nola Kellergan#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 10.8 /
5.9 /
5.8
118
32.
ひであき#Laki
ひであき#Laki
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 9.4 /
6.3 /
5.1
197
33.
Dusha#Dusha
Dusha#Dusha
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 11.4 /
6.8 /
5.7
263
34.
MiguelAngelostia#LAN
MiguelAngelostia#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.9 /
6.6 /
5.7
240
35.
Uzaki Chan#Waifu
Uzaki Chan#Waifu
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 14.3 /
5.9 /
6.8
52
36.
RtrdsKeeper#RTL
RtrdsKeeper#RTL
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.3 /
6.2 /
5.7
156
37.
MasterHyperion17#1705
MasterHyperion17#1705
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 9.6 /
6.0 /
5.7
200
38.
TST ClickDerecho#LAN
TST ClickDerecho#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 9.5 /
6.1 /
5.2
143
39.
Wuju Style#BMTH
Wuju Style#BMTH
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 78.1% 15.4 /
6.5 /
5.0
114
40.
Šhêń Pãdørû#LAN
Šhêń Pãdørû#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 11.3 /
6.4 /
6.8
92
41.
Alfredó#LAN
Alfredó#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 8.8 /
6.6 /
5.8
205
42.
Duvan#zzzzz
Duvan#zzzzz
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 11.9 /
6.6 /
5.4
59
43.
Szk#7772
Szk#7772
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 9.8 /
5.1 /
7.1
124
44.
RT22#RT22
RT22#RT22
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 8.1 /
5.6 /
5.4
208
45.
RanibowLeaf1#LAN
RanibowLeaf1#LAN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.1% 12.2 /
6.5 /
5.3
56
46.
ThierryPrime#LAN
ThierryPrime#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 9.8 /
6.6 /
6.5
178
47.
Dacrax#LAN
Dacrax#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.8% 10.8 /
6.6 /
5.0
169
48.
Emociones#zzzz
Emociones#zzzz
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.8% 7.8 /
6.2 /
5.8
176
49.
FF Y PalGenshin#LAN
FF Y PalGenshin#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 11.9 /
6.3 /
6.9
40
50.
senintai#3111
senintai#3111
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.4 /
8.9 /
6.4
49
51.
Pocoyo#LAN
Pocoyo#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 11.3 /
5.8 /
7.2
52
52.
Ekkologïx#TIME
Ekkologïx#TIME
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.5% 14.4 /
4.9 /
4.6
26
53.
Potat0Mast3r21#LAN
Potat0Mast3r21#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.9 /
4.1 /
5.3
55
54.
McaldeMinerva#1729
McaldeMinerva#1729
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.4% 9.6 /
4.2 /
5.6
109
55.
911#8531
911#8531
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 13.5 /
5.3 /
6.2
75
56.
Madeline#REBE
Madeline#REBE
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.4% 8.8 /
6.4 /
5.9
437
57.
The Silent Øne#DPS
The Silent Øne#DPS
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.9 /
4.1 /
4.9
134
58.
DawnSeeker#LATIN
DawnSeeker#LATIN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 9.1 /
5.9 /
5.4
75
59.
I AM MOB#LAN
I AM MOB#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 8.8 /
6.7 /
6.3
197
60.
lPiru#LAN
lPiru#LAN
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.4% 11.6 /
7.3 /
7.7
79
61.
Her Cream#xDD
Her Cream#xDD
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 8.7 /
6.9 /
5.7
82
62.
Snurbox#LAN
Snurbox#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.3% 10.4 /
4.7 /
6.1
63
63.
Clarent#ONCE
Clarent#ONCE
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 10.1 /
6.8 /
6.2
184
64.
Niketech#5390
Niketech#5390
LAN (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 75.5% 12.2 /
6.2 /
5.0
53
65.
KasaiRyujin#LAN
KasaiRyujin#LAN
LAN (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 61.0% 9.0 /
5.3 /
3.6
41
66.
Aguita#UwU
Aguita#UwU
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.9% 7.9 /
6.5 /
7.8
55
67.
Jorge Celedon G#LAN
Jorge Celedon G#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 10.7 /
7.2 /
5.1
184
68.
Tengo Hambre#LAN
Tengo Hambre#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 8.5 /
5.5 /
5.2
51
69.
Maniatic#2211
Maniatic#2211
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.4 /
6.1 /
5.3
38
70.
IFLACK#LAN
IFLACK#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 9.1 /
5.9 /
5.8
71
71.
best player LAN#LAN
best player LAN#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.3% 11.1 /
5.3 /
6.6
45
72.
Termodinamica123#LAN
Termodinamica123#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.9% 10.0 /
7.5 /
6.4
77
73.
Conservación#LAN
Conservación#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.7% 11.6 /
8.8 /
6.5
99
74.
Maestro Yi#4747
Maestro Yi#4747
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 10.4 /
7.7 /
5.3
429
75.
Jack Atlas#LAN
Jack Atlas#LAN
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.8% 12.8 /
8.8 /
6.9
48
76.
GT Herbert#LAN
GT Herbert#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.4 /
6.6 /
6.4
38
77.
Ilusiiones#Ale
Ilusiiones#Ale
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.8% 9.3 /
7.2 /
4.7
84
78.
Lulita0#LAN
Lulita0#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.7% 10.2 /
4.9 /
4.3
133
79.
cordial seeker#POYO
cordial seeker#POYO
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.1 /
6.2 /
6.3
46
80.
Yi Oprimido#LAN
Yi Oprimido#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.9% 10.7 /
6.2 /
5.5
106
81.
SWG Silenced#1211
SWG Silenced#1211
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 9.1 /
5.9 /
5.6
79
82.
Miknik#LAN
Miknik#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 86.0% 20.8 /
7.5 /
7.6
43
83.
Wie was Micha#31491
Wie was Micha#31491
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.2% 9.9 /
6.6 /
5.9
87
84.
Kazari#Vibes
Kazari#Vibes
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 12.5 /
8.5 /
7.8
97
85.
Sakamata ChIoe#LAN
Sakamata ChIoe#LAN
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.4% 11.0 /
7.8 /
7.3
58
86.
Catador de 4loko#LAN
Catador de 4loko#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.2% 9.7 /
5.7 /
4.5
83
87.
miguel avendaño#2710
miguel avendaño#2710
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.6 /
6.7 /
6.4
58
88.
Ing NapsterNew#LAN
Ing NapsterNew#LAN
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.1% 11.7 /
5.3 /
5.9
117
89.
Kaosep#LAN
Kaosep#LAN
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.6% 8.9 /
5.7 /
6.3
151
90.
Jedi#COL
Jedi#COL
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 12.6 /
5.0 /
7.0
29
91.
Zoek Zeero#ZN0
Zoek Zeero#ZN0
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 12.7 /
8.1 /
5.4
55
92.
Brami3B#LAN
Brami3B#LAN
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.2% 8.3 /
7.8 /
5.8
79
93.
Tyrone#18129
Tyrone#18129
LAN (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 75.4% 15.6 /
8.6 /
5.1
57
94.
Sr Zona#LAN
Sr Zona#LAN
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.0% 9.6 /
5.3 /
6.1
50
95.
YMX Mosquito#LAN
YMX Mosquito#LAN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.2% 9.6 /
4.7 /
4.9
184
96.
CR0MITO#LAN
CR0MITO#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 10.1 /
8.3 /
6.8
89
97.
Trixeller#0001
Trixeller#0001
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.7% 8.6 /
6.6 /
5.3
138
98.
ChitoLove#LAN
ChitoLove#LAN
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 11.6 /
6.9 /
6.2
56
99.
Yamada Anna#Kiss
Yamada Anna#Kiss
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 10.5 /
5.9 /
5.9
77
100.
Suka Yi#LAN
Suka Yi#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.8% 10.5 /
5.8 /
5.2
136