3.5%
Phổ biến
48.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 74.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 68.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 23.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Giày
Phổ biến: 75.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rengar (Đi Rừng)
YSKM
7 /
0 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Delight
3 /
3 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Trix
7 /
9 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dardoch
8 /
12 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ragner
2 /
9 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Người chơi Rengar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lblsec#LAS
LAS (#1) |
85.6% | ||||
MÁQUINA DE ÓDIO#BR1
BR (#2) |
84.1% | ||||
peidos vginais#arlon
BR (#3) |
86.5% | ||||
kogudo#preto
BR (#4) |
84.5% | ||||
Scars#BR30
BR (#5) |
84.5% | ||||
em hog bic#0125
VN (#6) |
84.5% | ||||
ELONUZUBOYAYACAM#BOYAA
TR (#7) |
81.0% | ||||
Ðøþamine#LAS
LAS (#8) |
81.1% | ||||
Arcane#NA11
NA (#9) |
89.2% | ||||
Gravity#2562
EUNE (#10) |
83.6% | ||||