0.0%
Phổ biến
39.0%
Tỷ Lệ Thắng
5.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 27.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 28.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 40.4%
Tỷ Lệ Thắng: 21.7%
Tỷ Lệ Thắng: 21.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày
Phổ biến: 85.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aurelion Sol (Đi Rừng)
Keine
6 /
7 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 35.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
라비니아#1941
KR (#1) |
81.7% | ||||
BASIL GREENFIELD#yumi
EUW (#2) |
75.0% | ||||
Kaxv#666
KR (#3) |
71.9% | ||||
Taenj#BR1
BR (#4) |
72.4% | ||||
Zynicius#EUW
EUW (#5) |
72.7% | ||||
Thùng Nè Né Đï#VN2
VN (#6) |
72.2% | ||||
寻短见#000
EUNE (#7) |
80.4% | ||||
Bundes#EUNE
EUNE (#8) |
78.8% | ||||
PENGUIN L#NA1
NA (#9) |
72.0% | ||||
Plin Plin Plon#ilFK
EUNE (#10) |
71.4% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(42 ngày trước)
|