0.0%
Phổ biến
47.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 24.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 36.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.1%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 37.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Người chơi Urgot xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Amaitynai#9557
EUW (#1) |
72.2% | ||||
Stephen Batory#RU1
RU (#2) |
71.0% | ||||
Legionar#BR1
BR (#3) |
71.3% | ||||
Piggyfats#LESGO
PH (#4) |
71.0% | ||||
Nicram#EUNE
EUNE (#5) |
71.0% | ||||
Cua Kì Cụt#14 11
VN (#6) |
68.9% | ||||
erika#dhr
BR (#7) |
83.0% | ||||
URGODD#VN2
VN (#8) |
68.1% | ||||
Aleteia#EUW
EUW (#9) |
68.0% | ||||
AlwaysOnWeakSide#EUW
EUW (#10) |
67.9% | ||||