Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất KR

Người chơi Talon xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
zdzs#wywq
zdzs#wywq
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.3% 10.0 /
2.9 /
5.0
51
2.
yanovo#0318
yanovo#0318
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.7% 9.2 /
3.7 /
5.2
75
3.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.3 /
4.6 /
7.0
62
4.
tiii#iiii
tiii#iiii
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.9% 8.6 /
2.9 /
5.4
165
5.
FSFWE#wywq
FSFWE#wywq
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 9.7 /
4.1 /
6.8
71
6.
2cs#csj
2cs#csj
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 8.4 /
2.4 /
5.6
61
7.
따뜻한 한 커피1#외국인
따뜻한 한 커피1#외국인
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 11.3 /
5.2 /
5.5
100
8.
감마제타#KR1
감마제타#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 70.9% 12.1 /
5.7 /
6.6
110
9.
귀찮게하지마#0916
귀찮게하지마#0916
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 8.9 /
4.2 /
6.1
131
10.
hangzhoutiger9#77464
hangzhoutiger9#77464
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 12.1 /
3.9 /
6.2
71
11.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 9.0 /
4.3 /
5.6
115
12.
59ii#123
59ii#123
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.0 /
2.6 /
5.4
128
13.
Yuri#Marry
Yuri#Marry
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 9.9 /
4.3 /
5.8
98
14.
중간빠글#KR1
중간빠글#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 72.0% 11.1 /
4.9 /
5.4
50
15.
yuzzii#jhsy1
yuzzii#jhsy1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.5% 8.6 /
4.4 /
5.6
87
16.
민지짱짱143#KR1
민지짱짱143#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.4 /
5.8 /
5.3
81
17.
아펠리오스#KR112
아펠리오스#KR112
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 65.8% 11.8 /
5.3 /
6.2
76
18.
haerinovo#9380
haerinovo#9380
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 8.7 /
3.7 /
5.9
134
19.
사라진만두#찾아줘
사라진만두#찾아줘
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.0 /
4.8 /
5.7
53
20.
붉은 불#669
붉은 불#669
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.1 /
3.6 /
5.3
165
21.
엉 혼#KR1
엉 혼#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 10.5 /
4.3 /
6.0
104
22.
yyoik#887
yyoik#887
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 9.3 /
2.9 /
5.5
120
23.
shuzui#1234
shuzui#1234
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 9.3 /
3.9 /
5.8
120
24.
ddddd#wywq
ddddd#wywq
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.7 /
3.8 /
6.0
54
25.
rwvoo#0602
rwvoo#0602
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 9.5 /
4.1 /
5.9
151
26.
슈 랫#KR1
슈 랫#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.6 /
5.2 /
7.8
106
27.
봄이 찾아왔다#KR1
봄이 찾아왔다#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 63.0% 9.9 /
6.6 /
6.5
73
28.
백지헌#mis9
백지헌#mis9
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.7 /
4.3 /
4.9
78
29.
Vulica Lienina#KR1
Vulica Lienina#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.8 /
3.1 /
6.2
217
30.
凭感觉计时#crzo
凭感觉计时#crzo
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 9.4 /
3.6 /
6.0
44
31.
작은 별의 조각#KR1
작은 별의 조각#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 10.1 /
5.5 /
5.8
177
32.
talon artisan#KR1
talon artisan#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.6 /
5.0 /
7.0
61
33.
그래 어차피#KR1
그래 어차피#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.0% 9.0 /
3.6 /
6.5
90
34.
도깨비불#KR1
도깨비불#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.5% 10.0 /
5.2 /
6.6
64
35.
호프리스 로맨틱#0228
호프리스 로맨틱#0228
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 9.3 /
6.0 /
4.7
98
36.
풀 영#KR1
풀 영#KR1
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 8.8 /
4.4 /
5.9
203
37.
tingfengyu#13148
tingfengyu#13148
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 85.7% 13.6 /
4.3 /
5.1
42
38.
06mid#06mid
06mid#06mid
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.5 /
4.6 /
6.2
135
39.
의문의 카사딘장인#KR2
의문의 카사딘장인#KR2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 9.0 /
4.0 /
5.3
176
40.
너무 마음이 아파#KR1
너무 마음이 아파#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.4 /
5.2 /
5.9
136
41.
wannianjuhui#yun
wannianjuhui#yun
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.6 /
3.1 /
6.4
56
42.
서폿이 갱을 어떻게 피해#1541
서폿이 갱을 어떻게 피해#1541
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.0 /
5.4 /
6.7
103
43.
talon#YG12
talon#YG12
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 9.8 /
4.7 /
5.8
79
44.
창 대#0131
창 대#0131
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 7.5 /
4.2 /
5.2
320
45.
DZEL ZK#2148
DZEL ZK#2148
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.2 /
4.7 /
7.2
322
46.
zl존고수짱짱12#KR1
zl존고수짱짱12#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 63.3% 8.3 /
4.9 /
6.4
49
47.
WQDFRAT#KR1
WQDFRAT#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 9.1 /
4.5 /
5.8
196
48.
윤 츄 르#KR1
윤 츄 르#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.9 /
4.7 /
5.5
118
49.
한 렬#KR1
한 렬#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.1 /
5.0 /
5.7
84
50.
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.6% 7.2 /
4.4 /
5.1
278
51.
마추면오천원드림#Apdo
마추면오천원드림#Apdo
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.0% 10.6 /
5.1 /
7.8
50
52.
다들어와씨22발#KR1
다들어와씨22발#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 9.3 /
6.1 /
5.7
153
53.
Only Her#Talon
Only Her#Talon
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 8.2 /
4.0 /
5.1
93
54.
전상득#0805
전상득#0805
KR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.6% 7.7 /
4.9 /
7.1
512
55.
풀 영#풀 영
풀 영#풀 영
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 8.3 /
4.5 /
5.6
141
56.
As I am#Joooo
As I am#Joooo
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.4 /
5.4 /
5.8
88
57.
21013#KR1
21013#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.8 /
5.6 /
5.3
69
58.
재 환#제드 장인
재 환#제드 장인
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 9.6 /
5.7 /
6.2
44
59.
우주를파괴할남자#KR1
우주를파괴할남자#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.4 /
5.9 /
5.5
156
60.
각인된패배#KR1
각인된패배#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 7.4 /
4.2 /
5.8
111
61.
Sutol3107#1119
Sutol3107#1119
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.0 /
5.2 /
5.6
117
62.
llliiil1#9576
llliiil1#9576
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.2 /
3.8 /
5.1
278
63.
lol잼#KR1
lol잼#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 8.2 /
4.7 /
5.5
200
64.
망니니#팀운쓰레기
망니니#팀운쓰레기
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.4 /
5.1 /
7.0
184
65.
zi xuanyes#KR1
zi xuanyes#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 8.6 /
5.5 /
4.8
113
66.
남탓러#KR1
남탓러#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.8 /
5.6 /
6.8
120
67.
쿠쿠공주님#koko
쿠쿠공주님#koko
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.0% 8.2 /
5.0 /
6.5
93
68.
팀원가챠망겜#KR1
팀원가챠망겜#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.4 /
4.3 /
6.8
71
69.
정글숲#kr2
정글숲#kr2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 9.0 /
4.7 /
6.6
161
70.
마스터만찍고잘게여보#7828
마스터만찍고잘게여보#7828
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.1 /
4.1 /
6.1
50
71.
eatoreo#0328
eatoreo#0328
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 9.4 /
4.2 /
5.6
115
72.
린버탬탬#KR1
린버탬탬#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.3 /
4.8 /
5.0
44
73.
clr#507
clr#507
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.0 /
3.8 /
6.6
169
74.
노인조련사#틀니틀니
노인조련사#틀니틀니
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.3 /
5.4 /
6.5
438
75.
Signal z#KR1
Signal z#KR1
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.0% 8.4 /
3.8 /
5.3
600
76.
z2Zpjasdvxz#朱佩均
z2Zpjasdvxz#朱佩均
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.0 /
4.1 /
6.7
94
77.
제발바텀아#KR1
제발바텀아#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 7.7 /
5.1 /
7.2
119
78.
NEVER WEAK AGAIN#nwnss
NEVER WEAK AGAIN#nwnss
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.0 /
4.2 /
5.6
477
79.
탐정너굴#KR1
탐정너굴#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.4 /
5.5 /
7.7
75
80.
icesilfe#wywq
icesilfe#wywq
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 6.5 /
3.0 /
5.0
454
81.
피아노와롤을함#KR1
피아노와롤을함#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 8.4 /
4.4 /
6.0
275
82.
최강건#0707
최강건#0707
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 8.0 /
4.6 /
4.9
53
83.
Jungal#KR1
Jungal#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 7.9 /
5.6 /
5.4
152
84.
은우야욕먹지마#KR1
은우야욕먹지마#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.0% 7.7 /
4.4 /
6.9
81
85.
지민짱짱143#143
지민짱짱143#143
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.5 /
5.7 /
5.2
153
86.
So In Love#KR1
So In Love#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 7.4 /
3.8 /
5.7
367
87.
으라차차 강백호#SLAM
으라차차 강백호#SLAM
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.8 /
5.5 /
6.1
155
88.
먹색의 별#하 루
먹색의 별#하 루
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 9.3 /
5.7 /
4.9
71
89.
Close ones mind#XXX
Close ones mind#XXX
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 8.7 /
4.8 /
5.5
312
90.
암살자#KR76
암살자#KR76
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.6 /
4.7 /
5.6
144
91.
Noda#KR2
Noda#KR2
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 9.0 /
4.9 /
5.6
52
92.
단백질#3대645
단백질#3대645
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 8.1 /
5.8 /
6.1
121
93.
기사폭행징역3년#KR1
기사폭행징역3년#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.5 /
7.0 /
7.4
277
94.
제 드#3575
제 드#3575
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 8.4 /
4.9 /
5.4
94
95.
파란전적#KR1
파란전적#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.9 /
6.0 /
5.3
161
96.
정유진#예냥이집사
정유진#예냥이집사
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.2% 10.3 /
5.5 /
6.3
158
97.
막걸리한병이천원#KR1
막걸리한병이천원#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 7.1 /
5.1 /
4.8
63
98.
G T#1027
G T#1027
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 7.8 /
5.8 /
5.5
189
99.
금쪽이미드#0000
금쪽이미드#0000
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.3 /
6.0 /
6.1
77
100.
전상득#KR9
전상득#KR9
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 8.1 /
4.9 /
6.8
167