Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất NA

Người chơi Talon xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SolNeverDie#999
SolNeverDie#999
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.3% 9.2 /
3.1 /
5.8
56
2.
ur soul is mine#weeed
ur soul is mine#weeed
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 10.2 /
6.7 /
4.7
96
3.
zpy#zpy23
zpy#zpy23
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 10.9 /
5.2 /
5.8
118
4.
S103793#NA1
S103793#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 7.8 /
4.5 /
6.1
101
5.
predictable#666
predictable#666
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 12.4 /
6.1 /
6.6
123
6.
白日艳火#0201
白日艳火#0201
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 10.8 /
5.1 /
5.4
197
7.
亲自指挥 亲自部署#8964
亲自指挥 亲自部署#8964
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 9.9 /
4.4 /
5.1
61
8.
GREEKGODMOGGER#MOG
GREEKGODMOGGER#MOG
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.5 /
4.7 /
6.1
88
9.
zqs413 1#平庸的小登
zqs413 1#平庸的小登
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.6% 9.8 /
5.8 /
6.2
191
10.
寒山独见#220
寒山独见#220
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.2 /
4.6 /
6.3
418
11.
生活高手#karll
生活高手#karll
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 61.1% 8.8 /
4.8 /
6.0
175
12.
Keklez#NA1
Keklez#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.0 /
5.2 /
7.2
185
13.
Exhibit#talon
Exhibit#talon
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.7% 9.6 /
5.5 /
7.1
223
14.
lost on you#山店公竹
lost on you#山店公竹
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.7 /
5.8 /
6.3
195
15.
chillcel#chill
chillcel#chill
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.5 /
5.6 /
7.5
181
16.
Starz#1v9
Starz#1v9
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.9 /
5.8 /
6.2
93
17.
Mavis daisuki#NA1
Mavis daisuki#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.4 /
5.5 /
7.1
195
18.
HaTeXChrOniCle#crack
HaTeXChrOniCle#crack
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 8.0 /
5.4 /
7.3
181
19.
handfool#zzzz
handfool#zzzz
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 9.9 /
5.1 /
6.6
82
20.
dlpw WX yanqueyu#midpw
dlpw WX yanqueyu#midpw
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 9.6 /
3.8 /
5.5
85
21.
Chovy#1003
Chovy#1003
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.3% 8.6 /
4.7 /
4.9
103
22.
Star Sapphire#NA1
Star Sapphire#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 8.6 /
4.1 /
6.2
95
23.
ppborgor#1112
ppborgor#1112
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.2 /
6.8 /
8.0
121
24.
zao dian shuii#NA1
zao dian shuii#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 71.1% 12.8 /
3.6 /
5.9
45
25.
Buph#NA1
Buph#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 9.5 /
4.4 /
5.7
141
26.
祈本里香#最喜欢你了
祈本里香#最喜欢你了
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 9.0 /
4.5 /
6.4
41
27.
YeDaoShen#666
YeDaoShen#666
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 8.9 /
6.0 /
4.9
260
28.
你妈太捧胖了#12345
你妈太捧胖了#12345
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.6 /
4.5 /
6.5
186
29.
FyGameAwn#ALT
FyGameAwn#ALT
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.9 /
6.3 /
5.7
84
30.
一只小鱼#困了会睡觉
一只小鱼#困了会睡觉
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 9.3 /
4.0 /
5.7
58
31.
抖音刀下生#66666
抖音刀下生#66666
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 7.8 /
5.2 /
5.7
232
32.
te dua#talon
te dua#talon
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 7.0 /
5.2 /
6.3
164
33.
Korean Park#NA1
Korean Park#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 10.4 /
6.6 /
5.6
71
34.
nol#1432
nol#1432
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 8.3 /
4.4 /
5.2
269
35.
lnx#xsh
lnx#xsh
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.8% 9.7 /
5.6 /
6.1
43
36.
残 念#就这样吧
残 念#就这样吧
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.8 /
5.2 /
6.3
244
37.
gumbee power#NA1
gumbee power#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.8 /
5.9 /
4.7
75
38.
44phantom#GOD
44phantom#GOD
NA (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 78.4% 14.8 /
4.1 /
5.8
102
39.
JG LFT CLOL#DM ME
JG LFT CLOL#DM ME
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 8.3 /
4.2 /
7.8
50
40.
Yamikaze#NA2
Yamikaze#NA2
NA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.3% 10.1 /
4.9 /
5.5
105
41.
Fake Assassin#相信我
Fake Assassin#相信我
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.0% 9.7 /
5.8 /
6.0
304
42.
lost servant#0000
lost servant#0000
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 51.8% 9.0 /
5.7 /
5.6
969
43.
IAMTHEMIRACLE666#feet
IAMTHEMIRACLE666#feet
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 9.8 /
5.1 /
6.2
46
44.
sus among us#yipee
sus among us#yipee
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 9.5 /
7.1 /
5.1
69
45.
杨某人#翻墙波比
杨某人#翻墙波比
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 9.4 /
5.2 /
5.8
86
46.
sindiwoon#NA1
sindiwoon#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.7 /
6.0 /
6.8
47
47.
RETADASHEN#zzamn
RETADASHEN#zzamn
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 10.5 /
5.9 /
7.1
47
48.
fingershank#000
fingershank#000
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 8.0 /
6.5 /
6.8
203
49.
Al627#NA1
Al627#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 9.7 /
4.1 /
4.7
139
50.
Blue#Talon
Blue#Talon
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 52.6% 9.4 /
5.9 /
6.8
211
51.
Matt#Milk
Matt#Milk
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 10.1 /
6.4 /
5.3
47
52.
Huizwos#NA1
Huizwos#NA1
NA (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.1% 9.1 /
4.0 /
6.4
87
53.
The GnomeSlayer#NA1
The GnomeSlayer#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 9.1 /
6.0 /
7.3
44
54.
Ash Island#0001
Ash Island#0001
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.5 /
4.0 /
6.1
45
55.
Buriburi Zaemon#NA1
Buriburi Zaemon#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 9.2 /
6.2 /
6.4
75
56.
千山雪#2076
千山雪#2076
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 50.9% 8.7 /
5.0 /
5.8
108
57.
berserkerallen#NA1
berserkerallen#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.3% 9.2 /
6.3 /
6.7
183
58.
Corvy#Crow
Corvy#Crow
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 8.2 /
5.8 /
6.5
89
59.
MdYYZyvr#NA1
MdYYZyvr#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 10.6 /
6.9 /
5.4
105
60.
Mammonwink#Mars
Mammonwink#Mars
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 7.7 /
5.9 /
7.1
159
61.
Viele Feinde#NA1
Viele Feinde#NA1
NA (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.9% 10.1 /
4.7 /
6.9
72
62.
ONE  FOR  A#NA1
ONE FOR A#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.2% 11.4 /
6.2 /
6.7
130
63.
WHATT#8899
WHATT#8899
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 9.3 /
5.8 /
7.0
80
64.
Ysantonnicel#Stins
Ysantonnicel#Stins
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 8.1 /
5.0 /
6.4
173
65.
Renks#Mex
Renks#Mex
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 9.0 /
5.0 /
5.4
114
66.
MIT EECS#AI DM
MIT EECS#AI DM
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 7.4 /
5.0 /
7.4
53
67.
Rosemary#5595
Rosemary#5595
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 9.1 /
3.6 /
4.7
37
68.
Plat Talon#NA1
Plat Talon#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 8.1 /
5.0 /
7.1
215
69.
WhisperingBladè#Blade
WhisperingBladè#Blade
NA (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.3% 7.6 /
4.4 /
5.0
98
70.
wlr lover#iwnl
wlr lover#iwnl
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.5% 8.5 /
6.9 /
4.9
97
71.
柚柚妹#4074
柚柚妹#4074
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 8.8 /
4.8 /
6.6
187
72.
Godx#6998
Godx#6998
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.3% 10.9 /
4.7 /
5.9
75
73.
XXXXXXIXXXXXX#NA1
XXXXXXIXXXXXX#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.4% 9.8 /
6.7 /
6.9
93
74.
cuc cho#6974
cuc cho#6974
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 9.1 /
6.2 /
6.3
49
75.
sack chaser#lbp
sack chaser#lbp
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.5% 9.0 /
7.8 /
6.2
101
76.
Takanuvah#NA1
Takanuvah#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 13.8 /
5.8 /
5.2
45
77.
Shrexey#NA1
Shrexey#NA1
NA (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.2% 9.2 /
6.7 /
8.2
68
78.
BUBBLE#0729
BUBBLE#0729
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.2% 12.9 /
5.4 /
6.0
104
79.
haha gray screen#NA1
haha gray screen#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.4% 7.8 /
5.9 /
6.6
272
80.
阿七七七七#邪魔退散
阿七七七七#邪魔退散
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.4% 7.6 /
4.6 /
5.3
62
81.
ur only predator#7098
ur only predator#7098
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 52.4% 9.3 /
8.1 /
7.3
84
82.
Demon#cute
Demon#cute
NA (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 64.0% 9.1 /
5.2 /
6.4
75
83.
handsomeAssassin#NA1
handsomeAssassin#NA1
NA (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.9% 11.0 /
7.5 /
7.2
113
84.
Yukie UwU#NA1
Yukie UwU#NA1
NA (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.0% 7.6 /
4.9 /
6.2
46
85.
Gojo IRL#KING
Gojo IRL#KING
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 11.4 /
6.0 /
6.7
35
86.
Drain Gang XDD#drain
Drain Gang XDD#drain
NA (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.5% 11.6 /
4.8 /
5.9
74
87.
Kuori#Kuori
Kuori#Kuori
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 9.3 /
5.6 /
5.5
69
88.
flicku#4591
flicku#4591
NA (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 73.5% 10.0 /
5.9 /
7.5
49
89.
Puqster#111
Puqster#111
NA (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.3% 11.1 /
5.1 /
6.7
58
90.
Talon#5348
Talon#5348
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.9% 9.9 /
5.1 /
4.6
58
91.
orchid fingers#NA1
orchid fingers#NA1
NA (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.8% 7.4 /
6.9 /
5.8
64
92.
Vancord#NA777
Vancord#NA777
NA (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.1% 10.8 /
4.7 /
6.7
43
93.
Di Jia#凹凸曼
Di Jia#凹凸曼
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 8.9 /
5.9 /
6.6
50
94.
I A l#NA1
I A l#NA1
NA (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.7% 11.2 /
5.9 /
6.4
51
95.
Toulki#NA1
Toulki#NA1
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.2% 9.6 /
4.8 /
7.4
69
96.
hussyk9#NA1
hussyk9#NA1
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.3% 8.2 /
6.3 /
6.3
96
97.
BloodyTalon#Talon
BloodyTalon#Talon
NA (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.6% 13.7 /
6.4 /
4.7
48
98.
Sheep village#NA1
Sheep village#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.8% 10.2 /
5.4 /
5.3
166
99.
Compskey#NA1
Compskey#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.5% 8.3 /
6.4 /
7.1
147
100.
Jadisielphi#6601
Jadisielphi#6601
NA (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.2% 10.6 /
5.2 /
7.8
74