Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
isddadw#NICE
isddadw#NICE
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 87.8% 10.3 /
3.1 /
5.2
49
2.
zdzs#wywq
zdzs#wywq
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.1% 10.1 /
3.0 /
5.1
47
3.
Dagger#nocap
Dagger#nocap
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.9% 12.9 /
5.0 /
7.5
68
4.
her gun agliom#teror
her gun agliom#teror
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.3% 15.0 /
5.1 /
8.5
64
5.
odbij cweIu#EUNE
odbij cweIu#EUNE
EUNE (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 80.0% 12.2 /
5.4 /
6.2
85
6.
中單戀手#0130
中單戀手#0130
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 82.2% 12.5 /
4.8 /
5.6
73
7.
Talon A1#BR2
Talon A1#BR2
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 73.9% 10.5 /
4.1 /
5.1
88
8.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.8% 9.8 /
4.1 /
7.1
81
9.
tiii#iiii
tiii#iiii
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.5% 8.7 /
2.9 /
5.2
156
10.
FSFWE#wywq
FSFWE#wywq
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 9.9 /
4.0 /
6.8
67
11.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.3 /
4.6 /
7.0
62
12.
Nieliamari#TR1
Nieliamari#TR1
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 10.4 /
5.6 /
7.8
69
13.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 9.4 /
3.8 /
5.6
79
14.
2cs#csj
2cs#csj
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 8.4 /
2.4 /
5.6
61
15.
copief#9999
copief#9999
TR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.4% 10.4 /
3.6 /
6.1
76
16.
PxŠ#VN2
PxŠ#VN2
VN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 81.4% 12.9 /
5.0 /
7.6
43
17.
Prey#GOAT
Prey#GOAT
PH (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 12.8 /
4.4 /
7.7
72
18.
Shere Khan#3131
Shere Khan#3131
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 15.9 /
6.1 /
6.6
54
19.
ac987z7#4441
ac987z7#4441
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 67.9% 14.3 /
5.5 /
6.5
53
20.
Vitamin C#xbw
Vitamin C#xbw
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 77.3% 11.5 /
4.2 /
6.7
44
21.
LaKerzim KITBOTA#BR2
LaKerzim KITBOTA#BR2
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 10.8 /
5.9 /
5.0
80
22.
rwvoo#0602
rwvoo#0602
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 10.3 /
4.1 /
6.0
117
23.
asheii#911
asheii#911
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.3% 14.3 /
4.3 /
6.0
44
24.
Tweety#3114
Tweety#3114
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 10.0 /
4.4 /
6.4
102
25.
Pinuz428#LAN
Pinuz428#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 11.2 /
5.7 /
7.5
72
26.
Shuo Hao Bù Ku#EUW
Shuo Hao Bù Ku#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 10.6 /
4.3 /
5.5
53
27.
ahvalim suskun#teror
ahvalim suskun#teror
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 12.4 /
6.0 /
7.0
64
28.
59ii#123
59ii#123
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 8.2 /
2.5 /
5.4
110
29.
Zethric#123
Zethric#123
LAN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 11.2 /
4.2 /
7.3
72
30.
GREEKGODMOGGER#MOG
GREEKGODMOGGER#MOG
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.0 /
4.7 /
6.6
51
31.
rigid44#776
rigid44#776
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.4% 10.3 /
5.1 /
5.5
113
32.
Douyinkoe#koe
Douyinkoe#koe
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 10.5 /
4.2 /
5.4
54
33.
M A D N E S S#west
M A D N E S S#west
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.5 /
5.6 /
6.0
57
34.
ForgottenSoul#EUW
ForgottenSoul#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 10.0 /
4.2 /
5.4
65
35.
ТгТгТгТгТгТгТгТг#TRTR
ТгТгТгТгТгТгТгТг#TRTR
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 68.3% 8.7 /
4.9 /
6.1
104
36.
ladylolax3#EUNE
ladylolax3#EUNE
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 12.2 /
5.8 /
6.6
62
37.
Im Mr Brutality#EUW
Im Mr Brutality#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.1 /
5.2 /
8.4
58
38.
31yazanfare#TR1
31yazanfare#TR1
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.6% 12.5 /
6.2 /
6.7
64
39.
yuzzii#jhsy1
yuzzii#jhsy1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.5% 8.6 /
4.4 /
5.5
84
40.
민지짱짱143#KR1
민지짱짱143#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.5 /
5.9 /
5.4
78
41.
TALON#91218
TALON#91218
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 9.7 /
7.6 /
6.2
61
42.
cokmutluyum#dsads
cokmutluyum#dsads
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 9.1 /
4.5 /
5.3
110
43.
destroy lonely#XD00
destroy lonely#XD00
EUW (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 72.6% 10.9 /
5.4 /
7.2
84
44.
hangzhoutiger9#77464
hangzhoutiger9#77464
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 12.5 /
3.9 /
6.4
66
45.
thereisalways#HOPE
thereisalways#HOPE
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 11.6 /
5.0 /
4.8
92
46.
haerinovo#9380
haerinovo#9380
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 8.8 /
3.7 /
5.9
130
47.
Lisan al Gaib#OoO
Lisan al Gaib#OoO
PH (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.5% 12.7 /
5.1 /
6.6
51
48.
yyoik#887
yyoik#887
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 9.3 /
3.0 /
5.8
105
49.
붉은 불#669
붉은 불#669
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 8.2 /
3.6 /
5.4
157
50.
shuzui#1234
shuzui#1234
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 9.3 /
3.9 /
5.8
119
51.
蔡佳賓2#7963
蔡佳賓2#7963
TW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 9.6 /
4.1 /
5.3
118
52.
BK201#2137
BK201#2137
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 9.2 /
5.9 /
6.8
100
53.
따뜻한 한 커피1#외국인
따뜻한 한 커피1#외국인
KR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 80.0% 12.2 /
4.8 /
5.5
80
54.
상lee#KR1
상lee#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 10.9 /
5.5 /
6.7
51
55.
Toih V#BR1
Toih V#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 10.8 /
5.5 /
6.6
44
56.
kpop#BR2
kpop#BR2
BR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 11.6 /
5.5 /
7.4
101
57.
Click#kai
Click#kai
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 11.4 /
6.3 /
6.4
49
58.
WQDFRAT#KR1
WQDFRAT#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.4 /
4.3 /
5.6
110
59.
tingfengyu#13148
tingfengyu#13148
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 85.7% 13.6 /
4.3 /
5.1
42
60.
Viola sir#EUW
Viola sir#EUW
EUW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.0% 11.7 /
5.6 /
6.8
71
61.
한 렬#KR1
한 렬#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.1 /
5.0 /
5.7
84
62.
zpy#zpy23
zpy#zpy23
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 11.1 /
5.3 /
5.7
92
63.
ysn#yzz
ysn#yzz
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 11.9 /
5.7 /
6.7
195
64.
Darkness#Marto
Darkness#Marto
EUW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 10.7 /
5.3 /
5.7
212
65.
mercana asigim#x7x7
mercana asigim#x7x7
EUW (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 78.9% 13.9 /
4.2 /
8.2
57
66.
clr#507
clr#507
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 7.5 /
3.7 /
7.1
121
67.
The Skyt#SkyT
The Skyt#SkyT
LAS (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 10.1 /
4.5 /
6.1
78
68.
Twtv Dantcryy#Cry
Twtv Dantcryy#Cry
BR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.4% 10.9 /
6.3 /
5.5
246
69.
Hans Landa#CN1
Hans Landa#CN1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 13.7 /
6.6 /
5.1
115
70.
작은 별의 조각#KR1
작은 별의 조각#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 10.3 /
5.4 /
5.8
151
71.
JHW#0404
JHW#0404
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.9 /
5.3 /
5.6
68
72.
jon jones#242
jon jones#242
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 11.5 /
5.8 /
6.7
43
73.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.2% 7.9 /
4.4 /
6.7
111
74.
wannianjuhui#yun
wannianjuhui#yun
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.6 /
3.1 /
6.4
56
75.
S103793#NA1
S103793#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 7.8 /
4.5 /
6.1
101
76.
Encrıpłed#001
Encrıpłed#001
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 11.9 /
6.4 /
6.1
139
77.
06mid#06mid
06mid#06mid
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.7 /
4.5 /
6.3
123
78.
Everest#Cla
Everest#Cla
EUW (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 78.6% 12.5 /
4.1 /
7.5
70
79.
Chung Gia Huy#Zawy
Chung Gia Huy#Zawy
VN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 84.3% 11.4 /
6.1 /
7.4
51
80.
가드너#7777
가드너#7777
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.8 /
3.9 /
5.5
51
81.
生活高手#karll
生活高手#karll
NA (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 9.1 /
4.7 /
6.4
132
82.
Senne#0001
Senne#0001
LAS (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 9.2 /
4.6 /
6.3
69
83.
매운 불고기#TLN
매운 불고기#TLN
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.4% 10.1 /
3.4 /
5.9
34
84.
ouch#4892
ouch#4892
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 9.1 /
5.5 /
5.2
111
85.
99 is back#999
99 is back#999
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 9.0 /
4.7 /
4.9
71
86.
R5 LuTTiFoX#EUW
R5 LuTTiFoX#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.3 /
5.2 /
6.8
47
87.
Maverick#VN22
Maverick#VN22
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 11.3 /
6.0 /
5.6
50
88.
1NONLY#FLLNG
1NONLY#FLLNG
EUW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 9.9 /
4.5 /
7.7
45
89.
dag#x o
dag#x o
TR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.0% 12.8 /
4.5 /
6.6
77
90.
Vehaomen#9427
Vehaomen#9427
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 9.9 /
5.2 /
6.8
161
91.
舍東炫#0247
舍東炫#0247
TW (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.5% 10.6 /
4.9 /
7.2
119
92.
Qruba#HKS
Qruba#HKS
BR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 90.7% 13.9 /
4.3 /
6.6
43
93.
BeiQi#77777
BeiQi#77777
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.5 /
3.9 /
5.8
120
94.
talon#YG12
talon#YG12
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 9.9 /
4.7 /
5.9
78
95.
Vulica Lienina#KR1
Vulica Lienina#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.8 /
3.1 /
6.1
211
96.
嫣然回首#520
嫣然回首#520
TW (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 8.7 /
4.7 /
6.5
54
97.
Voracity#hate
Voracity#hate
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 77.6% 15.3 /
4.8 /
7.7
67
98.
iHecate#EUNE
iHecate#EUNE
EUNE (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 11.5 /
5.7 /
6.9
584
99.
의문의 카사딘장인#KR2
의문의 카사딘장인#KR2
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 9.5 /
4.0 /
5.4
131
100.
FANRENZED99#FRZ
FANRENZED99#FRZ
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 8.8 /
6.2 /
5.3
72