Shyvana

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
The Σnemy#DΣMON
The Σnemy#DΣMON
EUW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 86.5% 6.9 /
3.0 /
7.4
52
2.
Ezreàl#NA1
Ezreàl#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 8.4 /
4.6 /
8.7
79
3.
Do bronx#ARG
Do bronx#ARG
LAS (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.7% 7.0 /
3.4 /
7.1
89
4.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.1% 7.3 /
3.8 /
7.3
97
5.
Manhki#EUNE
Manhki#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.3 /
4.3 /
8.0
63
6.
Arkschem#EUW
Arkschem#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 7.3 /
4.8 /
5.8
183
7.
Mascarina#LAS
Mascarina#LAS
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 8.7 /
4.8 /
7.5
44
8.
專屬天使1#TW2
專屬天使1#TW2
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 5.6 /
3.6 /
6.9
57
9.
MurieljNvQfF#EUW
MurieljNvQfF#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.5 /
5.2 /
4.2
51
10.
WaterCatFirstNa#5503
WaterCatFirstNa#5503
TH (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 7.4 /
4.9 /
7.7
60
11.
Satellite Flight#JP1
Satellite Flight#JP1
JP (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 5.5 /
5.2 /
6.8
56
12.
Kurimi#EUW
Kurimi#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.7% 6.8 /
4.4 /
5.1
70
13.
HosTeZ23#TR1
HosTeZ23#TR1
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.2 /
3.9 /
3.8
65
14.
TheRaluxu#EUW
TheRaluxu#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 6.8 /
5.8 /
7.1
55
15.
Shizyphus#EUW
Shizyphus#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.3 /
4.5 /
7.4
90
16.
Devoured#Carry
Devoured#Carry
PH (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 7.6 /
3.7 /
6.8
35
17.
7ckingMad#LAS
7ckingMad#LAS
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.4 /
5.2 /
7.5
71
18.
閃現只為趕路#TW2
閃現只為趕路#TW2
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.5 /
4.5 /
6.2
92
19.
avrather#EUNE
avrather#EUNE
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.8 /
5.8 /
5.9
67
20.
Bronze#VII
Bronze#VII
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 7.9 /
4.7 /
7.3
89
21.
Tonin Cavalão#br2
Tonin Cavalão#br2
BR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.2% 7.1 /
4.6 /
8.0
97
22.
MáSK#BR1
MáSK#BR1
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.8 /
5.9 /
6.7
284
23.
luKs Deus#Cipri
luKs Deus#Cipri
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.8 /
5.6 /
6.3
53
24.
Deantulol#LAN
Deantulol#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.4 /
4.6 /
7.4
216
25.
Segunda xance#BR1
Segunda xance#BR1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.1 /
4.7 /
7.0
80
26.
MOLAG SUPREMACY#EUW55
MOLAG SUPREMACY#EUW55
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.7% 6.5 /
4.4 /
7.4
38
27.
노란경단#노란경단
노란경단#노란경단
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.0 /
4.8 /
6.5
50
28.
EGOISTICAL#EUNE
EGOISTICAL#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.7 /
5.3 /
7.8
55
29.
Curadeau#NA1
Curadeau#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.2 /
4.4 /
6.4
78
30.
뱌 이#KR1
뱌 이#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.1 /
4.8 /
7.0
66
31.
Wufo#xdd
Wufo#xdd
EUW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 6.5 /
4.4 /
5.9
312
32.
베르드#백귀군단장
베르드#백귀군단장
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.4 /
5.0 /
6.3
187
33.
Gutover#BR1
Gutover#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 6.5 /
5.2 /
5.8
155
34.
FoguTibijskiByq#2389
FoguTibijskiByq#2389
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.0 /
6.9 /
7.9
79
35.
Sir Panger#EUW
Sir Panger#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.0 /
3.0 /
5.5
123
36.
Pokiimane Feet#LAN
Pokiimane Feet#LAN
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.2% 8.5 /
4.7 /
7.1
56
37.
Sasuke Uchiwa#Time7
Sasuke Uchiwa#Time7
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.1 /
4.9 /
7.6
212
38.
Panda Travels#EUW
Panda Travels#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.5 /
5.9 /
7.6
104
39.
Rdtholar#EUNE
Rdtholar#EUNE
EUNE (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.4% 6.5 /
4.0 /
6.1
287
40.
Goofy Ass#420
Goofy Ass#420
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 6.8 /
3.9 /
6.6
238
41.
FriendlyPipo#Pipo
FriendlyPipo#Pipo
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.0 /
5.3 /
7.1
188
42.
LilySua#KR1
LilySua#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.0 /
5.4 /
5.3
317
43.
thefirstchurtle#EUW
thefirstchurtle#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.0 /
5.3 /
7.7
128
44.
shyvana peg me#katia
shyvana peg me#katia
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 7.4 /
5.5 /
7.5
40
45.
Shyvana#jungl
Shyvana#jungl
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.7 /
6.1 /
5.9
470
46.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 8.4 /
5.5 /
6.3
338
47.
T1 Thái Vũ#41299
T1 Thái Vũ#41299
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.1% 10.0 /
5.6 /
7.4
74
48.
Syringepower#EUNE
Syringepower#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.6 /
4.8 /
7.8
73
49.
Yvva daughter#SHYVA
Yvva daughter#SHYVA
EUW (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.1% 7.5 /
4.3 /
4.8
67
50.
dregnn#EUW
dregnn#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 6.7 /
5.1 /
6.6
151
51.
TwTv shinvy1#2007
TwTv shinvy1#2007
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 6.5 /
6.4 /
6.6
65
52.
VPDLR#BR1
VPDLR#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 6.6 /
4.9 /
6.7
499
53.
Sinyi#Belén
Sinyi#Belén
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.6 /
5.3 /
6.2
200
54.
Black Kayne#LAS
Black Kayne#LAS
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 5.8 /
4.5 /
7.2
82
55.
Piscis Fizz#LAN
Piscis Fizz#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 6.3 /
5.2 /
5.6
139
56.
Cσrcu#EUW
Cσrcu#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 5.2 /
2.7 /
8.6
40
57.
DomChacal#BR12
DomChacal#BR12
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 6.6 /
4.8 /
6.9
109
58.
Princess Anzû#jesus
Princess Anzû#jesus
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.7 /
3.7 /
6.5
49
59.
OTBOR NQMA#EUNE
OTBOR NQMA#EUNE
EUNE (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.4% 5.8 /
3.9 /
5.5
55
60.
Giga Rizzler#Sugon
Giga Rizzler#Sugon
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.9 /
5.4 /
7.1
50
61.
Yvael T3rcero#LAS
Yvael T3rcero#LAS
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.2 /
5.2 /
6.7
168
62.
lec gap#EUW
lec gap#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 8.0 /
5.6 /
5.4
146
63.
Fuzzii#0110
Fuzzii#0110
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.1 /
6.0 /
8.2
180
64.
Türk Ambulansı#TR1
Türk Ambulansı#TR1
TR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 9.3 /
5.7 /
6.8
60
65.
Cedderor#EUNE
Cedderor#EUNE
EUNE (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 7.1 /
4.0 /
6.2
44
66.
RegaliA#Monts
RegaliA#Monts
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.7 /
5.3 /
3.7
137
67.
Trà Đá I Choco#2605
Trà Đá I Choco#2605
VN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.7% 7.7 /
5.3 /
6.6
67
68.
Wet Bandit 69#6969
Wet Bandit 69#6969
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 6.7 /
6.0 /
7.1
80
69.
Sigm#Shiva
Sigm#Shiva
RU (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 6.8 /
4.5 /
6.5
54
70.
Rising#2005
Rising#2005
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 6.8 /
5.2 /
6.2
112
71.
Raygnor#2448
Raygnor#2448
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 7.1 /
5.8 /
6.8
111
72.
베일런브리즈#KR1
베일런브리즈#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 4.3 /
3.8 /
5.7
242
73.
aa33#KR1
aa33#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 6.4 /
5.1 /
3.7
86
74.
Falilalala#Weeb
Falilalala#Weeb
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.0 /
4.9 /
6.4
81
75.
SuperBacas#777
SuperBacas#777
BR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.8% 8.3 /
5.6 /
7.6
94
76.
CC Relrax#Shyva
CC Relrax#Shyva
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.4 /
5.5 /
5.2
248
77.
Antoniooo#1234
Antoniooo#1234
EUNE (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.3% 7.5 /
3.8 /
9.3
60
78.
Trashytvana#2077
Trashytvana#2077
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 6.3 /
4.6 /
7.1
364
79.
IVI A I3#EUW
IVI A I3#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.6 /
4.5 /
6.1
42
80.
strikerthebest#EUW
strikerthebest#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.9 /
5.1 /
6.7
51
81.
개쓰레기챔#KR1
개쓰레기챔#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.6 /
4.6 /
4.7
86
82.
FRĄNKYŁŁ#EUNE
FRĄNKYŁŁ#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.8 /
5.1 /
7.5
44
83.
Luba#2309
Luba#2309
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.4 /
5.7 /
7.0
113
84.
Optium Princeps#NA1
Optium Princeps#NA1
NA (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.5% 7.0 /
3.5 /
7.3
56
85.
렝필승#KR12
렝필승#KR12
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.1% 6.1 /
4.0 /
4.9
47
86.
fanwan#EUW
fanwan#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.1 /
5.5 /
7.9
43
87.
Joléthé#EUW
Joléthé#EUW
EUW (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 77.5% 6.8 /
3.5 /
5.9
40
88.
hidegaf#NA1
hidegaf#NA1
NA (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.1% 6.7 /
5.7 /
6.8
70
89.
Flocke#009
Flocke#009
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 8.0 /
6.1 /
5.4
46
90.
cyan#gui
cyan#gui
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 48.6% 5.5 /
5.4 /
5.0
284
91.
Banned#EUW
Banned#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 7.7 /
4.5 /
6.7
77
92.
HorrorDuck#NA1
HorrorDuck#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.5 /
6.2 /
6.6
98
93.
adr316#adr
adr316#adr
JP (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.8% 5.6 /
5.4 /
6.2
126
94.
Banşör#TR000
Banşör#TR000
TR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.7% 7.2 /
4.7 /
6.9
64
95.
Isquiocavernoso#ANAT
Isquiocavernoso#ANAT
LAS (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 80.4% 11.0 /
5.5 /
6.6
51
96.
Kayn Kong#LAS
Kayn Kong#LAS
LAS (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.9% 5.3 /
6.1 /
5.8
144
97.
Agurin#EUW
Agurin#EUW
EUW (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 7.5 /
4.3 /
6.6
42
98.
金色毛毛兔#TW2
金色毛毛兔#TW2
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.5% 6.3 /
5.6 /
7.4
51
99.
Yang Huan#11445
Yang Huan#11445
VN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.6% 10.8 /
4.2 /
5.8
46
100.
Alleness#DARK
Alleness#DARK
EUNE (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 63.4% 7.4 /
6.7 /
7.8
101