Poppy

Người chơi Poppy xuất sắc nhất

Người chơi Poppy xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Vizícsacsi#EUW
Vizícsacsi#EUW
EUW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 83.0% 5.3 /
3.3 /
8.8
47
2.
stfu pls#hello
stfu pls#hello
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 4.4 /
5.0 /
12.8
64
3.
Netera#6399
Netera#6399
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 8.3 /
4.1 /
8.2
52
4.
poppyking#1314
poppyking#1314
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 4.2 /
2.5 /
7.0
49
5.
Shemεk#EUW
Shemεk#EUW
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.5% 3.2 /
1.9 /
6.5
59
6.
SBlade#JP1
SBlade#JP1
JP (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 3.6 /
4.8 /
12.2
56
7.
Liarwulf#EUW
Liarwulf#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.3% 4.4 /
6.5 /
12.0
74
8.
너가 그리운 오늘#KR1
너가 그리운 오늘#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 7.5 /
6.0 /
9.9
89
9.
놀 토#KR1
놀 토#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.5% 4.4 /
3.4 /
7.9
59
10.
양산맨#KR1
양산맨#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 2.5 /
4.9 /
11.7
52
11.
carott#KR1
carott#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 4.1 /
3.3 /
10.4
55
12.
Thomas Shelby#BIR
Thomas Shelby#BIR
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 3.4 /
4.5 /
13.1
207
13.
xosos#xxx
xosos#xxx
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.4 /
3.6 /
9.5
135
14.
FP Poppy#SG2
FP Poppy#SG2
SG (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 8.0 /
5.5 /
10.4
89
15.
重生之我是战神#zypp
重生之我是战神#zypp
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
3.9 /
9.0
75
16.
주옥같은프어#KR1
주옥같은프어#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 6.3 /
4.9 /
7.9
61
17.
JUGK1NG123#KR1
JUGK1NG123#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 3.6 /
4.1 /
11.3
71
18.
Rogue Forklift#EUW
Rogue Forklift#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 5.6 /
4.6 /
6.2
86
19.
Diwata Pares#ovrId
Diwata Pares#ovrId
PH (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 5.0 /
3.5 /
9.5
51
20.
Stufan#1337
Stufan#1337
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.7 /
4.4 /
11.4
54
21.
마인크래트프#세체뽀
마인크래트프#세체뽀
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.4% 5.5 /
3.3 /
5.5
81
22.
Firefly#E6S5
Firefly#E6S5
NA (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 5.3 /
3.4 /
9.3
63
23.
flipflop#poppy
flipflop#poppy
BR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.0% 5.7 /
4.5 /
6.6
103
24.
OPC Clawser#HOPE
OPC Clawser#HOPE
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 4.2 /
4.3 /
8.2
122
25.
홍길동#123a
홍길동#123a
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 5.5 /
4.1 /
10.7
124
26.
내가 좀 더 잘할걸#1996
내가 좀 더 잘할걸#1996
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 5.7 /
4.2 /
9.6
77
27.
Tégla#EUW
Tégla#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 5.3 /
4.6 /
8.8
70
28.
V4NTA#KR1
V4NTA#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.6 /
4.7 /
7.7
65
29.
Sykozhae#OCE
Sykozhae#OCE
OCE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.6 /
5.6 /
8.9
82
30.
小波比狗#0819
小波比狗#0819
TW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 5.0 /
4.4 /
8.3
100
31.
Kutona#EUNE
Kutona#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 5.6 /
4.7 /
9.0
92
32.
7th Firefly#EUW
7th Firefly#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 65.4% 4.2 /
6.2 /
10.7
81
33.
freezeway#EUW
freezeway#EUW
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 3.9 /
2.6 /
6.9
54
34.
서른즈음에#KR2
서른즈음에#KR2
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.6 /
4.7 /
9.3
53
35.
기 습#숭 배
기 습#숭 배
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.6 /
4.8 /
7.6
56
36.
proali28#TR1
proali28#TR1
TR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 5.9 /
3.8 /
6.9
137
37.
Spice Guy#EUNE
Spice Guy#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.4 /
6.0 /
8.5
103
38.
G0RET2X#KR1
G0RET2X#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 5.9 /
4.8 /
7.7
52
39.
Tinh Trùng Gold#VN2
Tinh Trùng Gold#VN2
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.6 /
3.1 /
7.0
140
40.
Aliquid sub sole#1RB
Aliquid sub sole#1RB
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 5.2 /
5.1 /
12.9
83
41.
NOWnowNOWnow#KR1
NOWnowNOWnow#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.1% 2.5 /
5.1 /
10.9
84
42.
프 림#frim
프 림#frim
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.5% 3.3 /
3.3 /
6.9
62
43.
Synotic#NA1
Synotic#NA1
NA (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.7% 4.3 /
5.3 /
12.4
220
44.
Kaang Haerin#Nyah
Kaang Haerin#Nyah
PH (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 5.1 /
7.7 /
11.6
90
45.
自爆螃蟹#Crab
自爆螃蟹#Crab
TW (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 6.1 /
4.4 /
9.3
54
46.
泥中に咲く#06KR
泥中に咲く#06KR
JP (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.9% 5.9 /
4.9 /
8.4
119
47.
H o j u z#1906
H o j u z#1906
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 5.8 /
5.1 /
12.8
126
48.
Tarzan Sergipano#BR1
Tarzan Sergipano#BR1
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 3.7 /
3.4 /
6.4
77
49.
Thảo bướm bự#VN2
Thảo bướm bự#VN2
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.9 /
5.8 /
8.1
56
50.
Sorrow74#EUW
Sorrow74#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 5.4 /
5.6 /
12.6
86
51.
Oh hello Bird#EUW
Oh hello Bird#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.1 /
5.1 /
6.3
58
52.
별망뽀#KR1
별망뽀#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.8 /
3.2 /
6.5
55
53.
Buwindaiphap#Ikksu
Buwindaiphap#Ikksu
VN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.2% 7.5 /
3.7 /
10.5
41
54.
IKayntWin#NA1
IKayntWin#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 5.5 /
5.5 /
9.8
45
55.
집짓는 수달#er힝호
집짓는 수달#er힝호
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 4.2 /
3.9 /
10.0
56
56.
우리말배움터#KR11
우리말배움터#KR11
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 4.0 /
6.1 /
11.2
121
57.
Natural fRRzz#ušák
Natural fRRzz#ušák
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 5.6 /
5.6 /
11.3
75
58.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.1% 3.5 /
3.0 /
6.4
62
59.
Tank Main#Tank
Tank Main#Tank
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.5 /
3.4 /
7.4
118
60.
뽀메리카TV#KR1
뽀메리카TV#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 3.2 /
3.4 /
6.9
104
61.
똥 개#짜 식
똥 개#짜 식
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.5 /
3.9 /
8.0
75
62.
이용빈#KR114
이용빈#KR114
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.1 /
3.2 /
8.3
107
63.
rachaćuca#qu1z
rachaćuca#qu1z
BR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.1% 4.2 /
5.2 /
13.1
58
64.
Wrath#power
Wrath#power
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 3.7 /
3.8 /
8.4
119
65.
ztx#TR7
ztx#TR7
TR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 6.0 /
4.9 /
8.6
68
66.
vaйitas#KR1
vaйitas#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.4 /
4.5 /
8.8
68
67.
Gerch85#EUW
Gerch85#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.7 /
5.6 /
6.0
73
68.
Kacper Partyka#EUNE
Kacper Partyka#EUNE
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.7 /
5.2 /
8.9
61
69.
mùfin#0710
mùfin#0710
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 6.2 /
7.5 /
14.0
129
70.
Kss#0001
Kss#0001
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 4.3 /
4.9 /
8.7
58
71.
hide on bush 1#6616
hide on bush 1#6616
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 3.6 /
3.7 /
9.0
81
72.
Aujiel#vma
Aujiel#vma
PH (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 5.4 /
5.0 /
7.5
51
73.
망치충#KR1
망치충#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 4.4 /
5.0 /
10.6
176
74.
망 치#KR1
망 치#KR1
KR (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.3% 4.9 /
2.9 /
6.6
228
75.
M3tr Párna#EUNE
M3tr Párna#EUNE
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 5.1 /
5.2 /
11.3
69
76.
도 영#POST
도 영#POST
KR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 3.2 /
3.1 /
7.1
128
77.
Apink#OCE
Apink#OCE
OCE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.6 /
2.9 /
8.9
127
78.
Franc II#EUW
Franc II#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 5.4 /
4.3 /
10.2
132
79.
Vincenzo Cassano#2004
Vincenzo Cassano#2004
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.9% 9.5 /
6.1 /
13.4
46
80.
Benjarrox#LAS
Benjarrox#LAS
LAS (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 5.7 /
4.0 /
7.9
158
81.
Em Xinh#Poppy
Em Xinh#Poppy
VN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.2% 4.5 /
5.0 /
12.1
240
82.
Blue o Red#EUW
Blue o Red#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 4.7 /
4.0 /
9.0
54
83.
달빛 드리운 곳#KR1
달빛 드리운 곳#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.9 /
5.2 /
8.4
106
84.
manchasssb#NA1
manchasssb#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 3.3 /
4.5 /
6.3
59
85.
ashnira#EUW
ashnira#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 3.0 /
6.7 /
13.2
72
86.
SLY Yukiko#EUW
SLY Yukiko#EUW
EUW (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.6% 5.8 /
3.9 /
5.6
82
87.
롤로노아 박해권#박해권
롤로노아 박해권#박해권
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.7 /
3.5 /
8.7
65
88.
pinut#3107
pinut#3107
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 4.8 /
5.1 /
11.6
49
89.
BLARXOUSPOKOUS#EUW
BLARXOUSPOKOUS#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 5.1 /
4.2 /
8.2
142
90.
Heiwą#HIV
Heiwą#HIV
LAS (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.3 /
4.4 /
7.7
70
91.
Waryerachat#EUW
Waryerachat#EUW
EUW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 3.6 /
4.4 /
7.4
80
92.
320210#EUW0
320210#EUW0
EUW (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.2% 3.6 /
3.3 /
7.4
79
93.
짝사랑하는람#KR1
짝사랑하는람#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.1% 8.1 /
2.8 /
8.4
92
94.
Neobio#NA1
Neobio#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.9 /
5.9 /
9.6
194
95.
Nh4n#Nh4n
Nh4n#Nh4n
VN (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.5% 4.2 /
4.8 /
9.2
273
96.
stinky fαt ppl#fatty
stinky fαt ppl#fatty
EUW (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.4% 7.1 /
3.1 /
7.2
76
97.
Gumayusi#zypp
Gumayusi#zypp
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.1 /
5.1 /
8.3
70
98.
Crazy Lov3#BR1
Crazy Lov3#BR1
BR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 6.3 /
6.5 /
9.4
167
99.
G5 Obsidian#EUW
G5 Obsidian#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 5.8 /
4.1 /
12.2
124
100.
LCN  diggerdyl#GAP
LCN diggerdyl#GAP
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 4.9 /
4.9 /
7.9
74