Thresh

Người chơi Thresh xuất sắc nhất

Người chơi Thresh xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
lol xd#loser
lol xd#loser
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 83.9% 1.7 /
3.4 /
17.6
56
2.
Someday boy#NA1
Someday boy#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.6% 1.9 /
3.5 /
16.4
56
3.
Thresh#6555
Thresh#6555
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 79.7% 2.0 /
3.7 /
16.9
79
4.
Scarlette#uwu
Scarlette#uwu
LAS (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 76.7% 2.6 /
5.1 /
19.1
86
5.
Raresh359#EUNE
Raresh359#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 86.7% 2.3 /
3.3 /
18.7
45
6.
I OnIy Hook U#EUW
I OnIy Hook U#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 76.5% 1.9 /
4.2 /
17.3
51
7.
AjEbZYcb#1687
AjEbZYcb#1687
TW (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 78.3% 1.4 /
5.1 /
16.4
60
8.
스타레#Stare
스타레#Stare
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.5% 1.7 /
4.2 /
15.4
53
9.
peaceful breath#008
peaceful breath#008
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.6% 2.3 /
3.6 /
18.3
68
10.
hexie#0000
hexie#0000
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 80.0% 1.7 /
4.0 /
17.7
45
11.
TQK#TQK94
TQK#TQK94
VN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.2% 2.2 /
5.1 /
16.7
59
12.
Let me sup#KR1
Let me sup#KR1
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.7% 2.0 /
3.6 /
13.4
167
13.
masink4#EUNE
masink4#EUNE
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.1% 2.6 /
4.5 /
16.8
67
14.
HellfireParadais#ROFL
HellfireParadais#ROFL
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.7% 1.7 /
5.5 /
16.8
75
15.
Gwizdo#LAN
Gwizdo#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 71.4% 2.0 /
3.8 /
17.2
56
16.
Thresh Gaming#1337
Thresh Gaming#1337
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 2.3 /
4.6 /
16.0
60
17.
ROCK#1327
ROCK#1327
BR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 77.1% 1.9 /
4.5 /
18.0
48
18.
유성진#KR1
유성진#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.1% 1.8 /
5.5 /
16.1
77
19.
Crack#0221
Crack#0221
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.6% 1.4 /
4.9 /
15.0
56
20.
Natricabana#TR1
Natricabana#TR1
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.0% 2.3 /
5.2 /
19.1
62
21.
Ariane QT#agqt
Ariane QT#agqt
PH (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 2.2 /
6.1 /
16.0
56
22.
yolu yok#242
yolu yok#242
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.9% 1.7 /
5.6 /
19.3
86
23.
시가 될 이야기#KR12
시가 될 이야기#KR12
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 77.6% 1.9 /
5.3 /
16.3
107
24.
Merci Nobreak#EUW
Merci Nobreak#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 2.2 /
6.4 /
18.5
58
25.
Eminem#SAUCE
Eminem#SAUCE
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 1.9 /
5.2 /
17.4
54
26.
깊이반성하며#KR1
깊이반성하며#KR1
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.5% 1.8 /
4.1 /
14.6
61
27.
EnerChi#252
EnerChi#252
NA (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.2% 1.5 /
4.0 /
17.8
128
28.
편돌이 로쓰#KR1
편돌이 로쓰#KR1
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.3% 1.5 /
4.6 /
14.7
63
29.
qimen#KR1
qimen#KR1
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.6% 1.8 /
5.3 /
14.4
70
30.
Lên Top Hít Ke#69699
Lên Top Hít Ke#69699
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 1.9 /
6.7 /
19.1
54
31.
전화 좀 받으라해#KR1
전화 좀 받으라해#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 1.7 /
5.1 /
15.3
91
32.
IIlllIIIIlllIIll#llll
IIlllIIIIlllIIll#llll
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.3% 1.4 /
3.8 /
14.5
64
33.
Pepee#hook
Pepee#hook
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 2.0 /
4.4 /
16.7
54
34.
Igris#7984
Igris#7984
LAS (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.8% 2.3 /
5.0 /
18.1
89
35.
C SUP#2007
C SUP#2007
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 1.9 /
6.7 /
15.6
54
36.
Genco Bogdanoff#EUW
Genco Bogdanoff#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 2.3 /
6.0 /
16.3
75
37.
nguoi dang hoang#VN2
nguoi dang hoang#VN2
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.1% 2.2 /
5.9 /
19.0
55
38.
Mapa#NA1
Mapa#NA1
NA (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.4% 2.2 /
4.9 /
15.7
86
39.
Escle#LAS
Escle#LAS
LAS (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.3% 1.7 /
5.1 /
17.0
52
40.
show off#narci
show off#narci
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.3% 1.6 /
4.5 /
18.1
64
41.
橡皮糖妹#GTNH
橡皮糖妹#GTNH
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.4% 1.5 /
4.5 /
17.7
86
42.
ICE LATTE ADDICT#EUW
ICE LATTE ADDICT#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.8% 1.7 /
6.3 /
15.5
59
43.
문서노#KR1
문서노#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 1.6 /
4.5 /
14.7
64
44.
Emanuel Kante#EUW
Emanuel Kante#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 2.3 /
5.1 /
14.9
104
45.
정관장산삼#KR1
정관장산삼#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 1.9 /
3.8 /
12.6
54
46.
Destiny 팬#KR1
Destiny 팬#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 1.5 /
4.3 /
14.0
92
47.
말꼬리#말꼬리
말꼬리#말꼬리
KR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 1.4 /
3.6 /
13.1
54
48.
0 CheckMate 0#LAS
0 CheckMate 0#LAS
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.5% 2.4 /
4.1 /
15.1
61
49.
Dr Natrium#Keria
Dr Natrium#Keria
EUNE (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 74.5% 2.1 /
5.0 /
17.1
110
50.
부계정1번#KR1
부계정1번#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.1% 2.0 /
5.3 /
15.9
81
51.
Tikineta#LAS
Tikineta#LAS
LAS (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.6% 2.5 /
5.5 /
18.9
70
52.
KOM Maskas#EUW54
KOM Maskas#EUW54
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.0 /
4.6 /
14.3
54
53.
ReformedNoDu#SOLS9
ReformedNoDu#SOLS9
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.6% 1.7 /
5.7 /
18.1
70
54.
enjawve#EUW
enjawve#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 1.8 /
4.8 /
17.2
72
55.
Vitin#Hook
Vitin#Hook
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.0 /
4.8 /
18.3
63
56.
lgnzkZ#EUW
lgnzkZ#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 2.0 /
3.8 /
15.8
64
57.
YêuMềuChii#Chixu
YêuMềuChii#Chixu
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.4% 1.9 /
4.7 /
20.3
43
58.
FlayButIAintG4y#1623
FlayButIAintG4y#1623
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 1.8 /
4.6 /
14.7
52
59.
complete random#14k
complete random#14k
EUNE (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.0% 1.9 /
5.3 /
16.8
58
60.
Xm2XPBelfb#KR1
Xm2XPBelfb#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 1.2 /
5.4 /
13.4
56
61.
ToxicFalls#NA1
ToxicFalls#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 2.4 /
6.7 /
16.3
75
62.
여자준지#KR1
여자준지#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.6% 2.0 /
5.2 /
15.8
51
63.
Zeraxus#EUW
Zeraxus#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 2.0 /
5.4 /
17.5
80
64.
CụcCứcDễThươngz#VN2
CụcCứcDễThươngz#VN2
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 2.0 /
6.1 /
15.8
58
65.
Paralisys2#NA1
Paralisys2#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 1.7 /
4.5 /
14.8
51
66.
유미델꼬가#KR1
유미델꼬가#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.4% 1.7 /
5.0 /
13.5
57
67.
Gerrard#NA1
Gerrard#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 1.6 /
5.2 /
15.7
72
68.
Lanterne man#Shun
Lanterne man#Shun
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 2.1 /
4.9 /
16.1
197
69.
우 원 강#용찌빵
우 원 강#용찌빵
KR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.2% 1.5 /
3.6 /
15.6
146
70.
El Canto#BULGR
El Canto#BULGR
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 2.2 /
4.4 /
15.9
55
71.
Gary奇#Gary奇
Gary奇#Gary奇
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 1.5 /
4.0 /
13.4
56
72.
Snake Eyeššš#VN2
Snake Eyeššš#VN2
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.1% 2.3 /
7.4 /
19.2
55
73.
학 장#하 콩
학 장#하 콩
KR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 88.7% 2.4 /
4.2 /
19.1
97
74.
Gmandlife#Yuki
Gmandlife#Yuki
NA (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 73.3% 1.3 /
5.3 /
15.5
45
75.
who is navega#BR1
who is navega#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 1.8 /
5.9 /
16.1
73
76.
sarbassss#TR1
sarbassss#TR1
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 2.9 /
6.0 /
19.1
47
77.
made in abyss#나나치
made in abyss#나나치
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 1.6 /
5.4 /
13.9
76
78.
IIlllIlIllIIlIlI#4534
IIlllIlIllIIlIlI#4534
NA (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 81.6% 2.4 /
4.6 /
20.6
76
79.
낡은낚싯대#KR1
낡은낚싯대#KR1
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.2% 1.9 /
5.0 /
14.5
155
80.
Đang Buff Nè Má#Banh
Đang Buff Nè Má#Banh
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.7% 2.3 /
7.6 /
17.7
66
81.
Gang G#5947
Gang G#5947
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 1.9 /
4.1 /
14.9
100
82.
Chadvienne#123
Chadvienne#123
EUW (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.6% 1.6 /
5.0 /
15.1
55
83.
Giost#Expo
Giost#Expo
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.8 /
6.1 /
17.3
66
84.
트롤2명#KR1
트롤2명#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 1.8 /
5.5 /
14.1
65
85.
CJ Entus MadLife#1407
CJ Entus MadLife#1407
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 2.1 /
5.2 /
18.1
113
86.
bongbongno2#1912
bongbongno2#1912
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 2.0 /
5.8 /
15.8
55
87.
White Mushroom#EUW
White Mushroom#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.8 /
5.1 /
16.0
58
88.
chanhxike waga#VN2
chanhxike waga#VN2
VN (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.1% 2.2 /
4.5 /
15.6
244
89.
BINGO#9403
BINGO#9403
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 1.8 /
3.8 /
12.7
64
90.
Pure#1229
Pure#1229
KR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.7% 1.3 /
4.1 /
13.7
68
91.
롤의신#123
롤의신#123
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 1.0 /
5.5 /
12.9
61
92.
쭈니의협곡#kr99
쭈니의협곡#kr99
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 1.3 /
3.7 /
13.0
142
93.
Dither#OCE
Dither#OCE
OCE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.2% 2.6 /
6.3 /
17.9
42
94.
이새롬#97107
이새롬#97107
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 1.6 /
4.3 /
14.0
59
95.
MATHEUS SENSAÇÃO#BR1
MATHEUS SENSAÇÃO#BR1
BR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.0% 2.3 /
4.6 /
16.9
100
96.
그만싸워#0807
그만싸워#0807
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.1 /
5.7 /
14.2
66
97.
모 코#1215
모 코#1215
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 1.5 /
4.8 /
12.3
71
98.
Kówa#LAS
Kówa#LAS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 2.6 /
4.7 /
15.9
128
99.
rtrr#123
rtrr#123
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 1.3 /
4.8 /
15.2
51
100.
MihaZ#РАЙЪТ
MihaZ#РАЙЪТ
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 1.6 /
5.8 /
17.0
73