Kennen

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hide on bush#MBM0
Hide on bush#MBM0
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 75.7% 9.6 /
4.4 /
6.3
74
2.
Rick#373
Rick#373
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.9% 7.7 /
5.3 /
5.7
110
3.
gay for men#frfr
gay for men#frfr
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.1% 10.5 /
5.4 /
6.2
69
4.
UTOPIA#2023
UTOPIA#2023
LAS (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.7% 5.3 /
3.2 /
5.1
65
5.
liar#idc
liar#idc
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 7.4 /
4.2 /
6.8
115
6.
BABO ARMUT#EUW
BABO ARMUT#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.2 /
4.6 /
5.4
63
7.
Kleaver#cool
Kleaver#cool
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 5.4 /
5.1 /
5.5
70
8.
미쳐놈#KR1
미쳐놈#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.1% 5.4 /
3.6 /
5.4
112
9.
douyin 小凯南#QAQ
douyin 小凯南#QAQ
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.2% 9.1 /
5.3 /
6.5
131
10.
slayfer0607#LAS
slayfer0607#LAS
LAS (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.0% 8.1 /
4.5 /
5.7
90
11.
K1T#1016
K1T#1016
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.7 /
2.8 /
6.0
88
12.
사과맛슬라임#KR1
사과맛슬라임#KR1
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.4% 5.7 /
4.8 /
6.1
89
13.
DaiYunQing#0127
DaiYunQing#0127
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 5.5 /
3.5 /
6.9
111
14.
tantaijin#KR1
tantaijin#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.6 /
3.4 /
5.3
66
15.
ersssee#wywq
ersssee#wywq
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 3.4 /
3.1 /
5.6
51
16.
에스지워너비#KR1
에스지워너비#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.5 /
4.2 /
6.0
77
17.
임주일#KR1
임주일#KR1
KR (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 84.2% 9.3 /
2.8 /
5.7
57
18.
Kenzy#8888
Kenzy#8888
OCE (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 5.5 /
3.8 /
6.4
134
19.
Sztex#BR1
Sztex#BR1
BR (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.2% 13.1 /
4.9 /
5.3
57
20.
HasTher#LAS
HasTher#LAS
LAS (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 6.5 /
5.8 /
7.4
167
21.
Psylent#smile
Psylent#smile
OCE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 80.6% 7.3 /
3.5 /
8.9
36
22.
sleonsk#LAS
sleonsk#LAS
LAS (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 7.7 /
3.9 /
5.7
90
23.
ZemunTB87#EUW
ZemunTB87#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.6 /
6.1 /
5.5
63
24.
NUMBER242#EUW
NUMBER242#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.2% 8.6 /
4.4 /
5.3
116
25.
살살때리면덜아픔#KR1
살살때리면덜아픔#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.9 /
5.5 /
6.5
88
26.
SirTanDom#NA1
SirTanDom#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.9 /
5.2 /
5.1
89
27.
Thunder Yordle#JUAN
Thunder Yordle#JUAN
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.7% 7.4 /
4.7 /
6.8
56
28.
처음처렴#KR1
처음처렴#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 6.4 /
4.9 /
8.0
73
29.
La Splintance#TAFE
La Splintance#TAFE
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 8.3 /
5.7 /
4.4
88
30.
Indra s Arrow#00000
Indra s Arrow#00000
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.9% 7.7 /
4.6 /
6.5
61
31.
LoneWolfHD#142
LoneWolfHD#142
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.7% 6.2 /
4.3 /
5.2
94
32.
1등급 귤#KR1
1등급 귤#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.5% 6.0 /
4.1 /
5.9
76
33.
thepulga1#LAN
thepulga1#LAN
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 8.9 /
6.1 /
5.7
71
34.
아름다워지고싶요#KR1
아름다워지고싶요#KR1
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.4% 5.8 /
3.8 /
3.7
53
35.
종코2#KR1
종코2#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.7 /
5.6 /
6.4
50
36.
kenai#KING
kenai#KING
BR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.9% 6.2 /
4.4 /
5.6
70
37.
절범이#KR1
절범이#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 3.7 /
6.1 /
11.1
72
38.
탑달링#KR1
탑달링#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.2 /
4.9 /
5.4
78
39.
limakovsky#EUW
limakovsky#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 7.9 /
6.1 /
6.6
85
40.
Satan1#XDXDX
Satan1#XDXDX
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.7% 6.5 /
4.3 /
5.2
72
41.
TTVSoloLCS#1533
TTVSoloLCS#1533
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 5.3 /
3.2 /
6.3
44
42.
Gberry#AYAYA
Gberry#AYAYA
EUW (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 83.3% 12.5 /
5.5 /
6.5
42
43.
nian jiang nan#zzz
nian jiang nan#zzz
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 8.0 /
5.1 /
5.4
216
44.
MrDoideira#Yasuo
MrDoideira#Yasuo
BR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 60.9% 8.7 /
5.2 /
5.4
110
45.
I K3n nen#EUW
I K3n nen#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.4 /
5.2 /
5.2
73
46.
czw6677#czw
czw6677#czw
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 5.4 /
3.8 /
6.1
143
47.
amaterasu#VN4
amaterasu#VN4
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 6.5 /
5.7 /
5.4
38
48.
Korean Park#NA1
Korean Park#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.4 /
5.2 /
5.2
128
49.
케넨왕수직상승#KR4
케넨왕수직상승#KR4
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.0 /
4.2 /
6.4
67
50.
비밀프로젝트#KR1
비밀프로젝트#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.4 /
7.9 /
5.9
77
51.
GentlemanHero#1337
GentlemanHero#1337
EUW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 5.4 /
5.1 /
5.6
45
52.
Killua Zoldyck#Reu
Killua Zoldyck#Reu
OCE (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 82.5% 5.3 /
3.7 /
13.8
40
53.
meow meow#GRR
meow meow#GRR
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.8% 6.8 /
5.0 /
6.3
68
54.
지금을살아가다#2006
지금을살아가다#2006
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.3 /
3.8 /
5.0
56
55.
Maartendo#EUW
Maartendo#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.5 /
5.2 /
5.5
66
56.
Phantom#NA1
Phantom#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.3% 6.6 /
4.5 /
6.9
75
57.
Pyke#yb123
Pyke#yb123
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.5% 7.5 /
6.9 /
8.0
51
58.
TOPking#zypp
TOPking#zypp
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.0 /
4.9 /
5.4
263
59.
tecza#666
tecza#666
EUNE (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 82.1% 12.5 /
5.9 /
8.1
84
60.
장발 김민정 팬#KR1
장발 김민정 팬#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.0 /
5.3 /
6.5
198
61.
ASH Paradize#TOP
ASH Paradize#TOP
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.2 /
4.5 /
6.1
106
62.
İSAYA RÖVAŞATA#0001
İSAYA RÖVAŞATA#0001
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.3 /
5.6 /
6.3
164
63.
말잘듣는착한정글#KR1
말잘듣는착한정글#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.8 /
4.1 /
4.9
49
64.
아마추어 AD#KR1
아마추어 AD#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.4 /
4.2 /
4.8
202
65.
Patatrαc#EUW
Patatrαc#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.0 /
4.7 /
5.5
215
66.
김경현#5954
김경현#5954
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.3 /
4.2 /
4.9
147
67.
志摩リン#ルキャン
志摩リン#ルキャン
JP (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
3.7 /
6.5
70
68.
도롱이나무#KR1
도롱이나무#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 8.3 /
5.2 /
5.5
182
69.
Laelsfilho#35799
Laelsfilho#35799
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 10.0 /
4.9 /
5.2
173
70.
푸바오#1210
푸바오#1210
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.7% 4.5 /
3.1 /
4.9
60
71.
JianZada#BR1
JianZada#BR1
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.6% 7.7 /
6.7 /
6.4
65
72.
KING VON#LVS4L
KING VON#LVS4L
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.8 /
4.6 /
5.3
44
73.
Swift#20XX
Swift#20XX
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.1 /
4.6 /
7.2
86
74.
Quỳnh Anh Kennen#0701
Quỳnh Anh Kennen#0701
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.3 /
6.0 /
8.6
148
75.
ChinaWelshCorg1#KR1
ChinaWelshCorg1#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.0 /
4.0 /
4.9
65
76.
Rouni Jenkins#POG
Rouni Jenkins#POG
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.5% 7.6 /
4.6 /
6.5
137
77.
Tuấn Huy#2k3
Tuấn Huy#2k3
VN (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.0% 6.1 /
4.5 /
6.2
122
78.
Hexsise#8472
Hexsise#8472
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.0% 6.4 /
4.4 /
6.4
69
79.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.2% 5.4 /
4.6 /
4.8
187
80.
InfoMode#EUNE
InfoMode#EUNE
EUNE (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.0% 5.8 /
4.0 /
7.2
336
81.
TRUTH#EYES
TRUTH#EYES
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.2 /
6.3 /
6.4
199
82.
해물탕수육#KR1
해물탕수육#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.8 /
6.4 /
5.0
147
83.
버스타기잘해요#KR1
버스타기잘해요#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.7 /
5.5 /
6.5
135
84.
y7yu#uuu
y7yu#uuu
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 81.0% 7.2 /
2.6 /
5.7
42
85.
케넨왕수직상승#KR5
케넨왕수직상승#KR5
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 4.4 /
3.4 /
5.9
41
86.
PCS Bewbiou#000
PCS Bewbiou#000
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.2 /
4.7 /
5.4
234
87.
케넨왕수직상승#KR3
케넨왕수직상승#KR3
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.8 /
3.6 /
5.5
54
88.
kennenking#king
kennenking#king
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.1 /
4.7 /
5.8
247
89.
STICK#CHEPE
STICK#CHEPE
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.6% 7.6 /
5.4 /
6.8
68
90.
SULER#5353
SULER#5353
RU (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.0 /
6.1 /
6.2
83
91.
Doja Dog#NY1
Doja Dog#NY1
NA (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.9% 7.5 /
5.0 /
6.6
141
92.
Crâne de Kanté#EUW
Crâne de Kanté#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.1 /
3.8 /
4.9
193
93.
Dj LuzAzul#BR1
Dj LuzAzul#BR1
BR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 55.5% 6.5 /
4.9 /
6.2
425
94.
PNZ GOLONDRINO#EUW
PNZ GOLONDRINO#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.4 /
4.8 /
5.7
74
95.
Zykwα#EUW
Zykwα#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.9 /
5.0 /
6.0
201
96.
WeR DS#NA1
WeR DS#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.6 /
5.6 /
6.5
119
97.
2arpe diem#KR1
2arpe diem#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.6 /
5.2 /
6.5
66
98.
Satoshi#0421
Satoshi#0421
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.5% 7.4 /
4.7 /
5.8
168
99.
mongraal lolacc#0118
mongraal lolacc#0118
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.9 /
4.7 /
6.4
122
100.
ElectricRaccoon#Racc
ElectricRaccoon#Racc
EUNE (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 8.8 /
4.2 /
6.4
408