Samira

Người chơi Samira xuất sắc nhất

Người chơi Samira xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
zonyboy#EUNE
zonyboy#EUNE
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 89.1% 17.3 /
5.5 /
4.3
46
2.
재수없다#1234
재수없다#1234
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.8% 14.7 /
4.5 /
5.8
66
3.
Mizyosus#9758
Mizyosus#9758
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.4% 16.8 /
7.1 /
4.4
55
4.
KNIGHTMARE#NUR
KNIGHTMARE#NUR
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.6% 14.5 /
5.7 /
5.7
49
5.
Cái Lưỡi Hư Đốn#0110
Cái Lưỡi Hư Đốn#0110
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.4% 18.4 /
6.4 /
4.6
51
6.
cha haein#000
cha haein#000
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 89.5% 16.6 /
5.2 /
4.1
38
7.
gomin#zofgk
gomin#zofgk
VN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.5% 16.0 /
7.5 /
5.0
94
8.
Téa Barqán#EUW
Téa Barqán#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.6% 12.5 /
5.7 /
6.6
62
9.
ecinteg#000
ecinteg#000
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.2% 17.0 /
7.9 /
4.8
120
10.
샤넬립스틱#KR1
샤넬립스틱#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 89.8% 16.0 /
5.1 /
6.1
49
11.
Juniper Lee#Juni
Juniper Lee#Juni
BR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.8% 14.5 /
5.2 /
4.8
82
12.
Bellion#1398
Bellion#1398
PH (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 74.0% 13.1 /
7.6 /
5.5
131
13.
Major Alexander#Rita
Major Alexander#Rita
EUNE (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.6% 16.9 /
6.0 /
4.6
86
14.
똠 뻠#KR1
똠 뻠#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.1% 14.0 /
7.0 /
5.3
52
15.
Suƒlet#EUW
Suƒlet#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.3% 12.0 /
5.5 /
4.4
87
16.
Sheriff#0001
Sheriff#0001
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.6% 10.4 /
5.7 /
5.3
47
17.
Trident#Sagi
Trident#Sagi
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 12.8 /
5.8 /
4.7
60
18.
Kizuuu#2708
Kizuuu#2708
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.6% 14.2 /
5.7 /
5.0
59
19.
Robicob#2750
Robicob#2750
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.3% 11.9 /
4.7 /
5.1
88
20.
jzviper#ovo
jzviper#ovo
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 13.5 /
6.7 /
5.3
91
21.
Samira Abuser#RisOP
Samira Abuser#RisOP
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 14.3 /
5.4 /
5.2
66
22.
Lead#kr3
Lead#kr3
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 10.6 /
4.5 /
5.5
49
23.
Shanleay#ADC
Shanleay#ADC
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 15.0 /
6.1 /
4.7
84
24.
Nakano Miku39#ZYSJ
Nakano Miku39#ZYSJ
LAS (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.8% 15.1 /
6.9 /
5.9
71
25.
YSI9#G0AT
YSI9#G0AT
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 13.8 /
5.9 /
5.6
58
26.
Hắc Tử Long#8888
Hắc Tử Long#8888
VN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.6% 15.7 /
5.4 /
5.1
102
27.
Swithink#CSX
Swithink#CSX
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 13.6 /
5.5 /
5.3
85
28.
쫑 남#KR1
쫑 남#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 13.1 /
6.2 /
5.1
74
29.
KR3mowka#001
KR3mowka#001
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 12.3 /
6.5 /
5.7
68
30.
emery#chen
emery#chen
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 12.3 /
4.9 /
5.6
69
31.
SDJFHKLJDSHFV#DSFC
SDJFHKLJDSHFV#DSFC
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 9.9 /
5.0 /
5.2
71
32.
Ónly Katarina#TR1
Ónly Katarina#TR1
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.4% 18.3 /
7.4 /
4.7
109
33.
adolph mid acc#1945
adolph mid acc#1945
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 13.5 /
6.5 /
4.7
62
34.
거누기다#KR1
거누기다#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 12.1 /
5.3 /
6.1
49
35.
신 우#AD1
신 우#AD1
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.2% 12.4 /
5.0 /
7.1
54
36.
KR SAMIRA#KR99
KR SAMIRA#KR99
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.9 /
5.3 /
5.5
60
37.
Rigarayall#EUW
Rigarayall#EUW
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.3% 11.9 /
5.3 /
5.1
163
38.
너정도는 뭐 그냥#KR1
너정도는 뭐 그냥#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 11.7 /
5.2 /
5.0
122
39.
Nản Thiệt Chứ#2113
Nản Thiệt Chứ#2113
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.0% 14.2 /
5.8 /
5.1
103
40.
Twtv Major Alex#ander
Twtv Major Alex#ander
EUW (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.5% 13.1 /
6.2 /
4.6
161
41.
TTV Thomasonnn#6935
TTV Thomasonnn#6935
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 11.5 /
5.7 /
6.2
47
42.
淼淼大王#0125
淼淼大王#0125
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.4% 18.7 /
7.2 /
4.5
63
43.
Pe1mbert#LAN
Pe1mbert#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 14.3 /
8.8 /
5.4
70
44.
Flairly#KDF
Flairly#KDF
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 11.2 /
5.1 /
5.4
136
45.
IF Yasuo GG#NA1
IF Yasuo GG#NA1
NA (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 79.2% 14.4 /
5.9 /
7.0
72
46.
Sorck#Sorck
Sorck#Sorck
LAN (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.1% 11.5 /
4.6 /
4.5
106
47.
low mentality#xdxd
low mentality#xdxd
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 12.8 /
6.2 /
5.3
111
48.
the sun#9527
the sun#9527
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 12.4 /
6.0 /
4.7
79
49.
Hellboy2pro#VN2
Hellboy2pro#VN2
VN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 81.4% 14.8 /
5.3 /
5.4
59
50.
aptal45#TR1
aptal45#TR1
TR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 78.4% 19.7 /
7.6 /
4.2
51
51.
Samira#4747
Samira#4747
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 15.1 /
5.9 /
4.7
99
52.
rng的阿格里本人#1224
rng的阿格里本人#1224
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 14.8 /
6.4 /
5.0
42
53.
23 07 2005#thien
23 07 2005#thien
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 15.2 /
8.4 /
6.0
103
54.
koray ile zumzum#TR1
koray ile zumzum#TR1
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 15.8 /
8.1 /
5.1
89
55.
incarnate#EUNE
incarnate#EUNE
EUNE (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 13.3 /
5.5 /
4.6
106
56.
Kubuś#idiot
Kubuś#idiot
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 12.2 /
6.9 /
5.4
54
57.
FLM Insayne#FLAME
FLM Insayne#FLAME
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 12.7 /
6.8 /
5.7
108
58.
lpshady#BR1
lpshady#BR1
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.9% 14.1 /
6.9 /
4.9
113
59.
bomb helsniki#karma
bomb helsniki#karma
EUNE (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.7% 11.0 /
6.5 /
5.2
134
60.
Blue#WG67
Blue#WG67
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 12.4 /
6.5 /
5.1
61
61.
finale#2024
finale#2024
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 9.8 /
5.7 /
5.2
99
62.
보정이#777
보정이#777
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.5% 10.6 /
5.9 /
6.0
124
63.
Lazarus#Ak47
Lazarus#Ak47
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 12.4 /
7.2 /
5.3
82
64.
Final Hour Vayne#NA1
Final Hour Vayne#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 11.1 /
6.0 /
6.6
62
65.
star shopping#100
star shopping#100
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 87.9% 13.2 /
6.1 /
6.3
33
66.
ThanhTu2998#VN2
ThanhTu2998#VN2
VN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 78.9% 15.5 /
6.2 /
5.5
71
67.
In Pi#KR1
In Pi#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 12.6 /
6.0 /
5.7
86
68.
ruedu#95614
ruedu#95614
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 11.2 /
7.5 /
5.0
53
69.
恶势力#Aries
恶势力#Aries
NA (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 10.0 /
6.3 /
6.2
63
70.
swaggy jumpstyle#452
swaggy jumpstyle#452
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 12.8 /
7.5 /
5.9
68
71.
Noot#faith
Noot#faith
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 11.5 /
6.1 /
4.9
58
72.
yue zhi hu xi 01#KR1
yue zhi hu xi 01#KR1
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 12.4 /
5.7 /
5.6
61
73.
Shaco#1808
Shaco#1808
SG (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 77.9% 14.8 /
4.6 /
5.1
95
74.
Kaii#0321
Kaii#0321
SG (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.4% 13.6 /
4.6 /
5.0
52
75.
Pooper Josh#POOP
Pooper Josh#POOP
NA (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 12.0 /
5.6 /
5.0
74
76.
각오하라#KR1
각오하라#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 10.0 /
5.4 /
5.1
143
77.
Shine#hùng
Shine#hùng
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 11.5 /
5.6 /
5.3
55
78.
Hakkinen#wuw
Hakkinen#wuw
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 14.8 /
7.4 /
6.0
104
79.
ichbincato#cato
ichbincato#cato
TR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 13.7 /
7.1 /
5.4
89
80.
ECARTE TON CUL#EUW
ECARTE TON CUL#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 11.1 /
6.8 /
5.1
62
81.
TIME IS INFINITY#CA007
TIME IS INFINITY#CA007
VN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 83.6% 19.4 /
6.4 /
5.4
67
82.
ZeRiIN#0412
ZeRiIN#0412
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 11.4 /
7.4 /
4.9
53
83.
flaeros#2656
flaeros#2656
TR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.7% 13.1 /
6.9 /
5.4
168
84.
화나게하지마#2009
화나게하지마#2009
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 10.4 /
5.3 /
4.8
69
85.
Arthur Leywin#BEGIN
Arthur Leywin#BEGIN
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 12.6 /
5.7 /
5.2
126
86.
Kinew#ADC
Kinew#ADC
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 12.7 /
6.3 /
5.7
55
87.
majooj#BR1
majooj#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 11.1 /
5.5 /
5.2
96
88.
brownsugar#1989
brownsugar#1989
TW (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.1% 11.2 /
5.7 /
5.4
64
89.
KoRuKuruRin#2008
KoRuKuruRin#2008
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.9% 13.3 /
5.3 /
6.1
175
90.
kkzkk#kr123
kkzkk#kr123
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.7 /
3.9 /
4.6
56
91.
batuyaan#ayak
batuyaan#ayak
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 11.2 /
5.5 /
5.4
274
92.
Binquscuti#00000
Binquscuti#00000
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 14.2 /
7.1 /
5.9
83
93.
xiaopingzi#xpz
xiaopingzi#xpz
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 10.8 /
5.2 /
4.7
78
94.
Zzh#Love
Zzh#Love
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 9.5 /
4.7 /
5.1
101
95.
Yud#ezgam
Yud#ezgam
VN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 16.7 /
5.8 /
5.6
145
96.
Yang Shi Wei#VN3
Yang Shi Wei#VN3
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 11.5 /
6.2 /
5.6
144
97.
Pavl1k#EUW
Pavl1k#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 10.9 /
5.7 /
5.8
80
98.
gonna be okay#111
gonna be okay#111
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 12.1 /
7.5 /
6.4
93
99.
Lüh Twïzzÿ#999
Lüh Twïzzÿ#999
EUNE (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 10.2 /
4.7 /
5.2
86
100.
Pheremosa ad#speed
Pheremosa ad#speed
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 13.7 /
6.5 /
4.9
51