Shyvana

Bản ghi mới nhất với Shyvana

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:51)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:51) Chiến thắng
16 / 12 / 13
268 CS - 21.3k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryHỏa KhuẩnĐồng Hồ Cát ZhonyaMũ Phù Thủy Rabadon
Ngọn Lửa Hắc HóaHoa Tử LinhMáy Quét Oracle
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiChùy Phản KíchGiày Thép GaiGiáo Thiên Ly
Móng Vuốt SterakKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
13 / 11 / 9
244 CS - 17.1k vàng
16 / 13 / 9
187 CS - 16.4k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiSúng Hải TặcChùy Gai MalmortiusVô Cực Kiếm
Ấn ThépGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Ấn ThépRìu ĐenNguyệt ĐaoChùy Gai Malmortius
Giày Thép GaiGiáo Thiên LyMắt Xanh
12 / 9 / 22
164 CS - 16.4k vàng
6 / 7 / 15
222 CS - 15.1k vàng
Khiên DoranĐồng Hồ Cát ZhonyaGiáo Thiên LyGiày Pháp Sư
Ngọn Giáo ShojinMặt Nạ Vực ThẳmMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Chữ ThậpKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưNanh Nashor
Ngọn Lửa Hắc HóaMũ Phù Thủy RabadonMáy Quét Oracle
21 / 14 / 7
203 CS - 18.6k vàng
6 / 12 / 21
192 CS - 13.6k vàng
Vô Cực KiếmGiày BạcPhong Thần KiếmĐại Bác Liên Thanh
Áo Choàng TímCung XanhThấu Kính Viễn Thị
Kiếm B.F.Nỏ Tử ThủCung Chạng VạngDao Điện Statikk
Cuồng Cung RunaanGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
8 / 9 / 8
342 CS - 18.3k vàng
9 / 11 / 20
49 CS - 13.1k vàng
Huyết TrảoKiếm Âm UKiếm Ác XàÁo Choàng Bạc
Giày BạcLời Nhắc Tử VongMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng IoniaThú Bông Bảo MộngDây Chuyền Iron Solari
Bùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
1 / 10 / 23
35 CS - 10.5k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Linh Hoạt (27:35)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (27:35) Chiến thắng
0 / 8 / 1
96 CS - 6.4k vàng
Rìu TiamatGiáp GaiDao GămHồng Ngọc
Giày Thép GaiMắt Xanh
Móng Vuốt SterakGiày Thép GaiTam Hợp KiếmGiáp Lưới
Giáp Thiên NhiênĐai Thanh ThoátMáy Quét Oracle
15 / 1 / 1
235 CS - 14.6k vàng
1 / 6 / 5
155 CS - 9.1k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thủy NgânBúa Gỗ
Kiếm DàiMắt Xanh
Quyền Trượng Bão TốGiáp Tay Vỡ NátNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
5 / 2 / 13
168 CS - 11.6k vàng
3 / 5 / 1
238 CS - 12.6k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaKính Nhắm Ma PhápGiày Khai Sáng IoniaMũ Phù Thủy Rabadon
Đá Hắc HóaMắt Xanh
Nhẫn DoranĐồng Hồ Cát ZhonyaQuyền Trượng Bão TốKiếm Tai Ương
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
4 / 2 / 7
183 CS - 11.6k vàng
3 / 7 / 1
184 CS - 9.9k vàng
Mắt Kiểm SoátGiày Cuồng NộGươm Suy VongCuốc Chim
Cung GỗCung Chạng VạngThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DàiLuỡi Hái Linh HồnGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Kiếm DàiNguyệt ĐaoThấu Kính Viễn Thị
8 / 2 / 5
173 CS - 13.3k vàng
2 / 7 / 3
31 CS - 6.8k vàng
Dây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngThuốc Tái Sử DụngLời Thề Hiệp Sĩ
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Giày BạcTim BăngThú Bông Bảo MộngTrát Lệnh Đế Vương
Áo VảiMáy Quét Oracle
1 / 2 / 16
17 CS - 8.1k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Linh Hoạt (15:29)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (15:29) Thất bại
4 / 3 / 3
95 CS - 6k vàng
GiàyThuốc Tái Sử DụngNguyệt ĐaoKiếm Doran
Giáp LụaHồng NgọcMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngGăng Tay Băng GiáKhiên DoranGiày Thép Gai
Mắt Xanh
2 / 4 / 1
80 CS - 4.6k vàng
5 / 1 / 1
88 CS - 6k vàng
Linh Hồn Phong HồNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátBúa Chiến Caulfield
Giày Thép GaiMắt Xanh
Linh Hồn Phong HồMãng Xà KíchGiày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
2 / 3 / 3
108 CS - 6.5k vàng
3 / 2 / 5
127 CS - 7k vàng
Súng Lục LudenNhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaThuốc Tái Sử Dụng
Máy Chuyển Pha HextechMắt Xanh
Khiên DoranMặt Nạ Ma ÁmGiày Khai Sáng IoniaGậy Bùng Nổ
Bình MáuMắt Xanh
1 / 4 / 2
82 CS - 4.4k vàng
5 / 0 / 0
123 CS - 6.8k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộMắt Xanh
Súng Hải TặcGiàyCuốc ChimMắt Xanh
1 / 4 / 0
99 CS - 5k vàng
0 / 1 / 5
18 CS - 4.4k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày XịnMắt Kiểm Soát
Máy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Thép GaiGiáp Lụa
Máy Quét Oracle
1 / 2 / 1
27 CS - 4.2k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Linh Hoạt (26:20)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (26:20) Chiến thắng
8 / 6 / 2
214 CS - 12.7k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiĐoản Đao NavoriGiày Cuồng NộCuồng Đao Guinsoo
Song KiếmKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Chùy Phản KíchGiày Thép GaiKhiên DoranTam Hợp Kiếm
Song KiếmKiếm DàiMắt Xanh
4 / 5 / 2
212 CS - 12.3k vàng
7 / 8 / 5
187 CS - 11.7k vàng
Giày Pháp SưNanh NashorĐồng Hồ Cát ZhonyaKiếm Tai Ương
Máy Quét Oracle
Giày Thép GaiTam Hợp KiếmMóng Vuốt SterakGiáp Lưới
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
4 / 6 / 2
209 CS - 10.7k vàng
1 / 2 / 3
235 CS - 9.3k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongThuốc Tái Sử Dụng
Móc Diệt Thủy QuáiLông ĐuôiMáy Quét Oracle
Động Cơ Vũ TrụMũ Phù Thủy RabadonNgọn Lửa Hắc HóaHoa Tử Linh
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
12 / 3 / 3
273 CS - 15.3k vàng
1 / 6 / 6
175 CS - 9.9k vàng
Áo Choàng Bóng TốiGiày BạcGươm Thức ThờiKiếm Doran
Song KiếmMảnh Vỡ KircheisThấu Kính Viễn Thị
Tam Hợp KiếmMa Vũ Song KiếmCuồng Cung RunaanGiày Cuồng Nộ
Kiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
7 / 2 / 11
223 CS - 12.7k vàng
1 / 6 / 4
42 CS - 6.4k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Pháp SưMắt Kiểm SoátNgọc Quên Lãng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngLư Hương Sôi SụcGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt Thạch
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 2 / 21
25 CS - 9.1k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Linh Hoạt (26:26)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (26:26) Thất bại
10 / 4 / 5
158 CS - 11.7k vàng
Ngọn Giáo ShojinLuỡi Hái Linh HồnKiếm B.F.Búa Chiến Caulfield
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Khiên DoranGiày Thép GaiKhiên Thái DươngÁo Choàng Gai
Giáp LụaĐai Khổng LồMắt Xanh
1 / 6 / 3
154 CS - 7.4k vàng
9 / 4 / 2
171 CS - 11.9k vàng
Mãng Xà KíchThuốc Tái Sử DụngGươm Thức ThờiGiày Thép Gai
Cung XanhGậy Hung ÁcMắt Xanh
Cung Chạng VạngGiày Cuồng NộGươm Suy VongÁo Choàng Tím
Dao GămMắt Xanh
5 / 7 / 0
134 CS - 8.9k vàng
4 / 3 / 9
218 CS - 12.1k vàng
Rìu Mãng XàTam Hợp KiếmKhiên DoranGiày Thép Gai
Búa Chiến CaulfieldBụi Lấp LánhMắt Xanh
Kính Nhắm Ma PhápSúng Lục LudenGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha Hextech
Mắt Xanh
4 / 9 / 4
116 CS - 8.6k vàng
9 / 3 / 11
193 CS - 12.7k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiĐoản Đao NavoriGiày Cuồng NộNỏ Thần Dominik
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Nỏ Thần DominikGiày Thép GaiSúng Hải TặcBúa Chiến Caulfield
Áo Choàng TímMắt Xanh
3 / 8 / 2
161 CS - 9.4k vàng
4 / 0 / 15
29 CS - 9k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiTim BăngGiày Thủy NgânLời Thề Hiệp Sĩ
Áo Choàng BạcÁo VảiMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiHồng NgọcTim BăngGiày Thép Gai
Áo Choàng GaiMáy Quét Oracle
1 / 6 / 6
16 CS - 6.1k vàng
(14.8)