Elise

Người chơi Elise xuất sắc nhất

Người chơi Elise xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ΔΔΔ#CHINA
ΔΔΔ#CHINA
EUNE (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 86.5% 7.5 /
4.8 /
8.3
52
2.
往事凋零愛恨隨意#二3二
往事凋零愛恨隨意#二3二
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 86.5% 8.8 /
3.5 /
7.5
52
3.
전설의순두부#KR1
전설의순두부#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 10.8 /
4.1 /
8.7
78
4.
Becoming better#XLe
Becoming better#XLe
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 9.5 /
3.4 /
8.1
88
5.
STRONG APES#2212
STRONG APES#2212
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 8.9 /
5.3 /
9.5
55
6.
떡볶이 사줘#KR1
떡볶이 사줘#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 8.2 /
4.6 /
9.1
63
7.
일산전영찬#KR1
일산전영찬#KR1
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 6.6 /
4.1 /
8.4
51
8.
아이셔아이셔#KR1
아이셔아이셔#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.1 /
5.8 /
8.6
70
9.
suffer#try
suffer#try
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.3% 10.5 /
4.7 /
7.7
88
10.
ghdld#000
ghdld#000
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.1% 7.8 /
4.9 /
8.9
43
11.
BADHOP FOREVER#BHG
BADHOP FOREVER#BHG
JP (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.5 /
3.8 /
8.4
108
12.
Rewind#KR2
Rewind#KR2
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.1% 6.5 /
4.6 /
8.9
69
13.
Herrera00#LAN
Herrera00#LAN
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.8% 7.6 /
3.1 /
7.9
63
14.
llllllllllllIll#TW2
llllllllllllIll#TW2
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.6% 8.4 /
3.1 /
5.1
51
15.
Detective Enigma#unlit
Detective Enigma#unlit
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 9.7 /
5.4 /
7.7
58
16.
Sabor#KR01
Sabor#KR01
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 9.9 /
4.3 /
8.9
46
17.
sejuaNl GamER#robac
sejuaNl GamER#robac
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 10.0 /
4.5 /
7.0
101
18.
xxxbelmontation#BR2
xxxbelmontation#BR2
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.7 /
5.4 /
9.5
132
19.
TOPA FIL#5555
TOPA FIL#5555
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 9.6 /
3.8 /
7.9
125
20.
SMITEGOD#LAN1
SMITEGOD#LAN1
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 81.6% 8.1 /
3.3 /
8.0
38
21.
Shey#Kitty
Shey#Kitty
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 6.9 /
7.0 /
11.7
49
22.
Ealauring#EUW
Ealauring#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.4% 10.1 /
6.1 /
7.4
119
23.
xLittle bee#EUW
xLittle bee#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 12.5 /
2.0 /
8.0
21
24.
Alimony#IDEAD
Alimony#IDEAD
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 9.6 /
4.4 /
7.9
91
25.
ruguoyoulaisheng#KR1
ruguoyoulaisheng#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.9 /
3.9 /
7.3
50
26.
S6 connoisseur#EUW
S6 connoisseur#EUW
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 9.1 /
4.1 /
7.0
151
27.
LKAJFKLJ#VN2
LKAJFKLJ#VN2
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.1 /
6.9 /
9.5
69
28.
Zajgon#EUW
Zajgon#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.7 /
4.2 /
7.9
78
29.
9 11 2007#KMHuy
9 11 2007#KMHuy
VN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.4% 9.7 /
4.0 /
8.1
43
30.
LaJiYouXi#EUNE
LaJiYouXi#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 10.3 /
4.8 /
8.9
122
31.
33 Degree Mason#War
33 Degree Mason#War
EUNE (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.3% 8.2 /
4.2 /
8.4
101
32.
절개와 지조#KR1
절개와 지조#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 7.8 /
4.5 /
8.5
49
33.
ananbaby#KR1
ananbaby#KR1
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.8% 9.2 /
5.1 /
7.9
54
34.
ZhangKaiJie#ZKJ
ZhangKaiJie#ZKJ
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 8.0 /
4.5 /
8.9
109
35.
TOP  11#1233
TOP 11#1233
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.8 /
4.1 /
7.1
99
36.
Blackbull#4183
Blackbull#4183
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 7.7 /
4.6 /
7.7
100
37.
Elise#dive
Elise#dive
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.3 /
4.3 /
7.6
85
38.
팜 닥 롱#VN3
팜 닥 롱#VN3
VN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 8.5 /
4.5 /
7.5
74
39.
96 Bounce#EUW
96 Bounce#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.1 /
6.3 /
9.1
59
40.
신난 야옹이#0609
신난 야옹이#0609
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.9% 10.4 /
5.0 /
8.3
105
41.
01 11 00 H#VN2
01 11 00 H#VN2
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 7.6 /
6.6 /
11.6
117
42.
Swamp#0916
Swamp#0916
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 7.2 /
4.0 /
10.0
53
43.
kaksadra#EUW
kaksadra#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 7.1 /
3.9 /
9.0
45
44.
거 미#거미2
거 미#거미2
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.7 /
3.0 /
8.8
67
45.
ELISETOP1#111
ELISETOP1#111
LAS (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 11.0 /
6.1 /
8.0
119
46.
douyinfondade#ekko
douyinfondade#ekko
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.8 /
4.3 /
7.2
74
47.
Ho9#4444
Ho9#4444
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.9 /
4.3 /
10.0
54
48.
Seifukusha#KR1
Seifukusha#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.4 /
4.6 /
8.4
67
49.
냥 제#냥 제
냥 제#냥 제
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 9.0 /
3.4 /
7.7
67
50.
Assaj Having Fun#EUW
Assaj Having Fun#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 8.3 /
4.8 /
8.7
45
51.
douyinzhaoshen#小赵蜘蛛
douyinzhaoshen#小赵蜘蛛
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 9.2 /
4.5 /
7.6
49
52.
Aylox#EASY
Aylox#EASY
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 9.3 /
4.1 /
7.7
69
53.
幾時春#迷鹿巡游记
幾時春#迷鹿巡游记
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 10.8 /
5.9 /
7.4
149
54.
aBsent#171
aBsent#171
BR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 7.7 /
4.1 /
8.1
154
55.
xLittle Bee#Chav
xLittle Bee#Chav
EUW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 7.9 /
3.9 /
7.8
233
56.
뭉 코#777
뭉 코#777
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.6% 11.2 /
5.4 /
7.5
53
57.
게임템포를 올릴테니 따라오세용#fast
게임템포를 올릴테니 따라오세용#fast
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.3 /
4.9 /
8.5
154
58.
담배하나찔러봐#KR1
담배하나찔러봐#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.3 /
4.6 /
7.6
171
59.
KREEPOWW#T0XIC
KREEPOWW#T0XIC
PH (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.8 /
5.4 /
8.6
87
60.
포탄남매#별그램구독
포탄남매#별그램구독
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.7 /
5.0 /
7.6
69
61.
러지들아짖지마라#KR11
러지들아짖지마라#KR11
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.8% 8.3 /
3.9 /
8.1
82
62.
PirajuuL#9149
PirajuuL#9149
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 8.7 /
5.2 /
7.9
135
63.
너의 바다#호피폴라
너의 바다#호피폴라
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 7.9 /
4.6 /
8.9
46
64.
timeeGER#EUW
timeeGER#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.5 /
5.0 /
9.3
72
65.
빨뚜뚜임#7885
빨뚜뚜임#7885
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 9.1 /
3.6 /
5.9
188
66.
니얼찬#KR1
니얼찬#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.8 /
3.9 /
8.7
102
67.
hi2d#KR1
hi2d#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.1 /
4.1 /
7.7
70
68.
Kizuna Kazayama#BR1
Kizuna Kazayama#BR1
BR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 9.1 /
5.2 /
8.7
67
69.
dont fight it#OCE
dont fight it#OCE
OCE (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 7.8 /
8.1 /
15.8
45
70.
이상하다구요#7446
이상하다구요#7446
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 8.6 /
4.2 /
7.7
57
71.
NastaIion#EUW
NastaIion#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 9.8 /
5.0 /
8.7
86
72.
Rapel#Ghost
Rapel#Ghost
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.9 /
6.0 /
7.7
159
73.
Purple Cell#cell
Purple Cell#cell
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 9.4 /
4.2 /
7.5
250
74.
ssr#JP1
ssr#JP1
JP (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 5.0 /
5.8 /
10.2
310
75.
kieu#1402
kieu#1402
VN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.6% 10.5 /
5.7 /
8.5
68
76.
é o pai né xero#222
é o pai né xero#222
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 8.1 /
4.5 /
7.9
269
77.
1nput#NA1
1nput#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.3 /
4.6 /
8.5
67
78.
유동스#YDH
유동스#YDH
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.2 /
4.0 /
7.4
87
79.
NIA 치킨집#KR1
NIA 치킨집#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.6 /
7.5 /
9.9
94
80.
김치좋아#1116
김치좋아#1116
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.8% 10.8 /
3.6 /
8.8
33
81.
시 크#123
시 크#123
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.4% 7.7 /
4.6 /
8.4
174
82.
JardaKotlár#EUW
JardaKotlár#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.9 /
4.6 /
8.2
166
83.
Sateenkaarisieni#EUNE
Sateenkaarisieni#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 58.6% 9.6 /
5.9 /
8.6
58
84.
FCB FINS LA MORT#BARÇA
FCB FINS LA MORT#BARÇA
EUW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 5.8 /
4.2 /
7.6
50
85.
Arctic Monkeys#Asuka
Arctic Monkeys#Asuka
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 9.6 /
5.8 /
7.5
127
86.
looo#1132
looo#1132
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.8 /
4.2 /
6.7
232
87.
Ayagami#3735
Ayagami#3735
SG (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.4 /
5.4 /
8.1
60
88.
공 주#1128
공 주#1128
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.1 /
5.0 /
8.4
196
89.
Soulgryn#hhh
Soulgryn#hhh
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 72.1% 6.4 /
3.4 /
7.9
43
90.
장원영#KR05
장원영#KR05
KR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.1% 5.6 /
3.7 /
8.7
58
91.
학종2#KR15
학종2#KR15
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.7 /
3.7 /
8.0
179
92.
Gengar#ghxst
Gengar#ghxst
BR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.4% 8.7 /
6.0 /
7.7
207
93.
CHAOS#1285
CHAOS#1285
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.0 /
5.7 /
8.9
62
94.
kitkame#Math
kitkame#Math
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.7 /
4.7 /
7.6
49
95.
INEEDBLUE#KR1
INEEDBLUE#KR1
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.6% 8.4 /
5.9 /
8.7
51
96.
bdfrtyw#wywq
bdfrtyw#wywq
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.6 /
4.7 /
7.3
165
97.
santimn08#EUW
santimn08#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 6.7 /
8.5 /
11.3
143
98.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 8.6 /
4.4 /
6.7
75
99.
HSbF6#EUWU
HSbF6#EUWU
EUW (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 75.7% 8.2 /
4.7 /
11.1
74
100.
Fryderk Chopin#KR1
Fryderk Chopin#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 6.2 /
3.7 /
8.6
88