Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ENDERMAN#5634
ENDERMAN#5634
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.2% 13.0 /
3.1 /
8.8
58
2.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.4% 7.2 /
4.0 /
9.2
61
3.
kenjolas kakkoi#p1nt0
kenjolas kakkoi#p1nt0
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 8.9 /
3.3 /
10.2
48
4.
yolitolimon#16122
yolitolimon#16122
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.7% 9.4 /
4.0 /
8.6
91
5.
김백정#정글1
김백정#정글1
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.8% 7.9 /
4.1 /
9.1
65
6.
한조셉#KR1
한조셉#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 8.8 /
4.6 /
8.2
61
7.
Never meet again#imoff
Never meet again#imoff
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 10.1 /
4.7 /
9.8
98
8.
CC Dauphu#tofu
CC Dauphu#tofu
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.8% 13.6 /
5.2 /
9.1
99
9.
zoegirl#KR1
zoegirl#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 8.6 /
3.6 /
8.9
65
10.
SoberHeart#7210
SoberHeart#7210
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 7.2 /
3.2 /
9.7
71
11.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.8% 7.0 /
3.7 /
9.3
71
12.
daj mi 5 minut#meow
daj mi 5 minut#meow
EUW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.9% 9.0 /
4.2 /
9.3
79
13.
SHINI 1407#BR1
SHINI 1407#BR1
BR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.1% 8.9 /
4.7 /
11.3
83
14.
MIDV011#892
MIDV011#892
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.5% 8.9 /
3.9 /
8.7
78
15.
이건끄미야#KR1
이건끄미야#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 9.2 /
4.0 /
10.2
53
16.
a lot 3rd verse#los
a lot 3rd verse#los
BR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 8.9 /
4.0 /
8.8
50
17.
Juweyl#SG2
Juweyl#SG2
SG (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 7.9 /
4.4 /
9.5
57
18.
Phạm Văn Hải#1703
Phạm Văn Hải#1703
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.5 /
4.0 /
8.5
56
19.
ImNxi#NA1
ImNxi#NA1
NA (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.0% 8.8 /
3.5 /
7.7
69
20.
2674128912156544#KR1
2674128912156544#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 8.5 /
4.0 /
9.6
68
21.
ramita#WTF
ramita#WTF
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.6% 9.1 /
4.7 /
11.2
63
22.
규자 강림#kr12
규자 강림#kr12
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 9.4 /
4.4 /
9.4
64
23.
그냥 벽#1111
그냥 벽#1111
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 8.0 /
2.9 /
7.0
102
24.
DOM6CI MEMET#DOMAL
DOM6CI MEMET#DOMAL
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.9% 9.7 /
3.9 /
8.2
46
25.
Breadwhatwhat#BR1
Breadwhatwhat#BR1
BR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.4% 8.8 /
3.4 /
9.6
98
26.
1v9#KR1
1v9#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 8.7 /
3.4 /
8.4
49
27.
1Abuser1#EUW
1Abuser1#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.5 /
4.1 /
9.1
144
28.
Ni Lee San#Irde
Ni Lee San#Irde
PH (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.2 /
4.3 /
7.8
52
29.
Xenjha#LAS
Xenjha#LAS
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 10.0 /
6.1 /
8.5
82
30.
Q Téng#VN2
Q Téng#VN2
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 9.7 /
5.5 /
10.6
58
31.
kimchi1234#KOR
kimchi1234#KOR
OCE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.1 /
4.8 /
9.4
65
32.
26 05#NMĐ
26 05#NMĐ
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 12.6 /
5.2 /
9.1
45
33.
alek 4M nato#ffc
alek 4M nato#ffc
BR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.9% 7.1 /
4.8 /
9.2
103
34.
H0Sec#LGDKR
H0Sec#LGDKR
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.6% 8.5 /
4.6 /
9.2
84
35.
GreezGod#EUW
GreezGod#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 7.3 /
4.8 /
9.9
55
36.
JustLikeThatKR#7641
JustLikeThatKR#7641
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 8.9 /
5.6 /
9.8
68
37.
E大MOQ#0702
E大MOQ#0702
TW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 10.1 /
5.1 /
8.4
59
38.
JGJGJG#4483
JGJGJG#4483
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 8.2 /
3.8 /
7.6
76
39.
陳 思 远#CN3
陳 思 远#CN3
JP (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 82.1% 8.6 /
3.4 /
8.6
39
40.
Discipline#IsKey
Discipline#IsKey
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 8.9 /
4.2 /
8.9
68
41.
Smexy#1999
Smexy#1999
PH (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.8% 7.6 /
5.3 /
8.7
78
42.
SamoyedCüte#TW2
SamoyedCüte#TW2
TW (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.7% 6.8 /
4.2 /
8.8
82
43.
외치지마 갓성빈#KR1
외치지마 갓성빈#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.5 /
4.0 /
8.5
74
44.
Một Mình Vui Lắm#2222
Một Mình Vui Lắm#2222
VN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.8% 10.7 /
5.0 /
7.8
45
45.
千北山思#0728
千北山思#0728
NA (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 78.7% 5.0 /
3.6 /
7.6
47
46.
TGL Doomsday#LAN
TGL Doomsday#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 6.9 /
3.6 /
7.9
64
47.
늙은이음파#1208
늙은이음파#1208
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 7.7 /
4.0 /
7.6
164
48.
Hoa Tuyết#VN2
Hoa Tuyết#VN2
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 9.2 /
4.4 /
10.5
53
49.
piwpowpiwpow#EUNE
piwpowpiwpow#EUNE
EUNE (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.7% 10.5 /
5.5 /
8.9
211
50.
Little Clid#1019
Little Clid#1019
VN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 9.3 /
4.1 /
8.2
60
51.
ruadl#0000
ruadl#0000
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 7.4 /
4.1 /
9.2
79
52.
유렉이#유렉이
유렉이#유렉이
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.6% 7.5 /
3.9 /
9.2
56
53.
asd21dhwiab#DOG
asd21dhwiab#DOG
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 5.5 /
3.8 /
10.0
53
54.
Mdnight Sun#KR2
Mdnight Sun#KR2
PH (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 11.3 /
4.8 /
9.4
75
55.
Bi1#1111
Bi1#1111
VN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.7% 10.2 /
4.4 /
10.0
46
56.
계란볶음밥#egg
계란볶음밥#egg
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 10.0 /
4.3 /
8.5
102
57.
xonehitx#Khaix
xonehitx#Khaix
VN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.5% 12.1 /
4.9 /
7.1
80
58.
49874197517#KR1
49874197517#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.2 /
5.5 /
9.7
55
59.
Erice#tree
Erice#tree
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 8.9 /
4.8 /
10.7
45
60.
shiU#BR1
shiU#BR1
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 10.4 /
5.7 /
10.8
55
61.
RitoReformed#EUNE
RitoReformed#EUNE
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 10.8 /
6.4 /
10.2
53
62.
Ongahaler#9144
Ongahaler#9144
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 9.3 /
6.5 /
4.0
107
63.
87년생38살#1208
87년생38살#1208
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.5% 8.7 /
4.4 /
8.2
123
64.
th 11#zzzz
th 11#zzzz
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 7.2 /
4.7 /
10.9
74
65.
rafarafarafa#0806
rafarafarafa#0806
BR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.7% 9.8 /
3.7 /
8.5
74
66.
무례한 만디#내친구만디
무례한 만디#내친구만디
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 9.1 /
3.0 /
8.7
73
67.
kimoyi#KR1
kimoyi#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.1 /
3.8 /
8.3
50
68.
bella lover#dela
bella lover#dela
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 10.8 /
4.3 /
9.4
72
69.
ÑhàßaoViệç#VN2
ÑhàßaoViệç#VN2
VN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.5% 8.9 /
4.0 /
9.3
41
70.
ti6i#iii
ti6i#iii
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 8.2 /
4.1 /
8.1
88
71.
챔프폭 돌아이#KR1
챔프폭 돌아이#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.0 /
4.2 /
10.0
61
72.
natfel#EUW
natfel#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 8.9 /
4.1 /
8.8
52
73.
vinaka#EUW2
vinaka#EUW2
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.8 /
5.1 /
9.5
53
74.
籠中鳥#何時飛
籠中鳥#何時飛
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 7.3 /
3.9 /
8.3
109
75.
1cc#ccc
1cc#ccc
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.1 /
3.6 /
8.3
51
76.
ziyou#EUW2
ziyou#EUW2
EUW (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.8% 10.7 /
5.0 /
9.2
59
77.
사과사과#9999
사과사과#9999
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 8.0 /
4.2 /
7.6
67
78.
Linops#EUW
Linops#EUW
EUW (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 7.7 /
5.0 /
10.5
55
79.
Draxac#1440
Draxac#1440
LAS (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.0 /
4.9 /
9.6
99
80.
8년생 감자#KR1
8년생 감자#KR1
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.6% 6.1 /
4.0 /
8.6
86
81.
Klirran#3118
Klirran#3118
EUW (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.3% 9.1 /
6.6 /
11.0
45
82.
jose#wow
jose#wow
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.2 /
4.7 /
11.3
60
83.
Ado#0202
Ado#0202
JP (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.1 /
9.4
51
84.
中國人沒有媽媽#짱개노맘
中國人沒有媽媽#짱개노맘
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.8 /
4.8 /
9.3
55
85.
라면먹고갈래영#KR1
라면먹고갈래영#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 7.6 /
3.4 /
8.6
85
86.
隆利电丝#0726
隆利电丝#0726
JP (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.6% 8.3 /
3.6 /
10.6
49
87.
Ragezy#7869
Ragezy#7869
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.4 /
9.6
99
88.
03군필#마지막
03군필#마지막
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.6 /
3.3 /
6.8
57
89.
Soul#mate4
Soul#mate4
LAN (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 10.0 /
4.6 /
11.0
40
90.
psyduckk#EUW
psyduckk#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.9 /
4.6 /
8.1
51
91.
Twitch tg tubi#LAN
Twitch tg tubi#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 10.5 /
5.2 /
9.8
64
92.
Zhan Xia#1028
Zhan Xia#1028
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 12.2 /
5.9 /
8.3
163
93.
vinaka#KR1
vinaka#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 6.6 /
4.0 /
8.2
51
94.
Xannemurna#TR1
Xannemurna#TR1
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 15.1 /
6.5 /
7.3
92
95.
Agnes#SAPH
Agnes#SAPH
PH (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 7.3 /
4.9 /
10.9
44
96.
gnol03#VN2
gnol03#VN2
VN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 9.0 /
5.4 /
8.6
66
97.
夕颜若雪丶易殇痕#Panda
夕颜若雪丶易殇痕#Panda
EUW (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.3% 7.9 /
4.0 /
9.0
80
98.
minnos bedo#sigma
minnos bedo#sigma
TR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 78.6% 7.9 /
4.4 /
10.5
42
99.
타 잔#0220
타 잔#0220
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.9 /
5.4 /
9.2
58
100.
Koczis#EUW
Koczis#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 8.4 /
4.7 /
9.5
66