Quinn

Người chơi Quinn xuất sắc nhất

Người chơi Quinn xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
LinhBXbro#7902
LinhBXbro#7902
VN (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 81.8% 14.3 /
3.9 /
6.9
55
2.
Pazpeaceful#balao
Pazpeaceful#balao
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 70.1% 11.3 /
6.8 /
7.3
97
3.
Lụm Hộ Cái Rìu#VN2
Lụm Hộ Cái Rìu#VN2
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 11.3 /
5.7 /
7.1
63
4.
xXxGotenxXx#1415
xXxGotenxXx#1415
BR (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 85.1% 15.5 /
8.4 /
6.8
47
5.
의문의퀸장인#123
의문의퀸장인#123
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.5 /
4.9 /
5.7
69
6.
TTV KERBEROS LOL#0000
TTV KERBEROS LOL#0000
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.3% 5.3 /
4.5 /
4.8
45
7.
Microz#EUW
Microz#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.9 /
5.7 /
7.1
69
8.
한남더힐 호소인#민사모
한남더힐 호소인#민사모
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 9.7 /
5.5 /
7.1
53
9.
incel#EUNE
incel#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.3 /
5.1 /
4.8
71
10.
祝你万事如意#1415
祝你万事如意#1415
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 11.9 /
5.5 /
7.2
90
11.
BTS봉준호손흥민괴물쥐레츠고#Akaps
BTS봉준호손흥민괴물쥐레츠고#Akaps
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
4.9 /
7.3
48
12.
Kekich1421#RU1
Kekich1421#RU1
RU (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 11.8 /
5.7 /
6.8
133
13.
붉은 채찍#KR1
붉은 채찍#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.7 /
5.0 /
7.4
62
14.
조노바#KR1
조노바#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 5.2 /
4.7 /
6.0
93
15.
FLagstar#EUW
FLagstar#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 7.3 /
3.5 /
5.3
126
16.
EXA Phyraxx#EU1
EXA Phyraxx#EU1
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.5 /
5.0 /
7.5
88
17.
Femboy Kisser#Mommy
Femboy Kisser#Mommy
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.1 /
3.8 /
7.1
117
18.
Sương ơi làm cái#VN2
Sương ơi làm cái#VN2
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 8.0 /
8.5 /
6.2
91
19.
以和为贵#home
以和为贵#home
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 12.0 /
6.0 /
8.2
109
20.
Sabrinoca#swift
Sabrinoca#swift
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 9.4 /
6.7 /
5.3
115
21.
Opiliones#DIFF
Opiliones#DIFF
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 8.2 /
5.5 /
6.4
89
22.
하이플라잉퀸#KR1
하이플라잉퀸#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.9 /
3.8 /
6.1
57
23.
Siyahtan da Kara#TR1
Siyahtan da Kara#TR1
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 7.7 /
5.4 /
6.4
139
24.
79324485#EUW
79324485#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.5 /
5.9 /
6.1
75
25.
물다이아#KR1
물다이아#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.1 /
4.9 /
5.5
167
26.
황준형#KR1
황준형#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.0 /
5.1 /
5.4
56
27.
Dr Lekten#EUW
Dr Lekten#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 10.2 /
7.2 /
6.0
90
28.
f0reng#EUW
f0reng#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 5.3 /
7.1 /
12.1
54
29.
Picolino TIPS#tips
Picolino TIPS#tips
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.7 /
4.7 /
4.6
66
30.
Monitor97#VN2
Monitor97#VN2
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.7 /
5.7 /
7.7
60
31.
pokimănes toilet#6969
pokimănes toilet#6969
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 7.5 /
4.6 /
4.9
88
32.
너죽고나죽자#9205
너죽고나죽자#9205
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.3 /
4.5 /
4.6
50
33.
니가사람새77I냐#KR1
니가사람새77I냐#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.8 /
5.8 /
6.0
84
34.
Guts Rage#EUW
Guts Rage#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 10.3 /
10.4 /
8.0
47
35.
홍코노#4513
홍코노#4513
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 10.6 /
5.5 /
6.5
82
36.
죽기장인#KR12
죽기장인#KR12
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 6.4 /
3.8 /
4.4
59
37.
쮸니짱짱#KR1
쮸니짱짱#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.9 /
4.4 /
5.5
95
38.
간마늘#KR1
간마늘#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.1 /
5.6 /
6.7
60
39.
속고만살았나보다#KR1
속고만살았나보다#KR1
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.2% 5.6 /
4.9 /
4.6
88
40.
Quinntopia#001
Quinntopia#001
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 8.6 /
7.2 /
7.1
134
41.
Asteek#Asték
Asteek#Asték
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.7 /
4.8 /
4.9
111
42.
Huey The Huffer#NA1
Huey The Huffer#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 7.3 /
6.4 /
7.1
143
43.
멍장학#KR1
멍장학#KR1
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.2% 5.0 /
3.7 /
5.1
213
44.
효비니 내꼬#KR1
효비니 내꼬#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.3% 7.1 /
4.7 /
7.5
103
45.
Crism#KR1
Crism#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.3% 6.9 /
6.3 /
6.8
63
46.
함현식#KR1
함현식#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.1 /
5.1 /
5.3
327
47.
구리보이#KR1
구리보이#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 7.1 /
5.1 /
5.7
173
48.
twtvzeuszinh#zerat
twtvzeuszinh#zerat
BR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 61.3% 8.2 /
5.5 /
5.2
163
49.
Rankhorn#zoo
Rankhorn#zoo
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.9 /
6.5
57
50.
Frosmoth#0873
Frosmoth#0873
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.2 /
4.5 /
5.2
55
51.
Pajaro Asesino#777
Pajaro Asesino#777
LAS (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.1% 8.7 /
5.8 /
6.5
122
52.
Paloma Jubilada#LAN
Paloma Jubilada#LAN
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.2% 9.2 /
4.9 /
7.4
72
53.
참 새 왕#KASHA
참 새 왕#KASHA
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.4 /
5.1 /
7.3
162
54.
NwJns Haerin#515
NwJns Haerin#515
OCE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.5 /
5.7 /
5.3
52
55.
Zeus the legend#lenda
Zeus the legend#lenda
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.5% 9.3 /
5.1 /
6.4
84
56.
설레임먹고싶네#KR1
설레임먹고싶네#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.9 /
4.9 /
4.2
254
57.
살퀸레#KR1
살퀸레#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.2 /
3.7 /
4.7
525
58.
M U R P L Y#8888
M U R P L Y#8888
VN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 11.2 /
6.7 /
7.9
132
59.
GoldenSpringFox#EUNE
GoldenSpringFox#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.7 /
5.4 /
6.0
53
60.
Godlike Quinn#EUW
Godlike Quinn#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.9 /
5.9 /
5.8
237
61.
Alyosha#EUNE
Alyosha#EUNE
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 9.2 /
6.4 /
8.2
83
62.
Gex#BR1
Gex#BR1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.1 /
5.8 /
6.8
78
63.
맞을거같냐#KR2
맞을거같냐#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.7 /
4.6 /
6.2
333
64.
KURΟSAKI#EUW
KURΟSAKI#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.0% 7.1 /
5.9 /
6.3
81
65.
守護天使#台灣第一
守護天使#台灣第一
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.5 /
3.9 /
5.9
81
66.
Niss0#EUNE
Niss0#EUNE
EUNE (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 7.1 /
6.0 /
6.6
49
67.
Daizai#valor
Daizai#valor
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.5 /
4.9 /
5.7
191
68.
Riolutail#NA1
Riolutail#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.4 /
5.1 /
6.4
104
69.
캉코쿠Jhin#KR1
캉코쿠Jhin#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.7 /
4.5 /
6.3
155
70.
QuinnAP#LAN
QuinnAP#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 7.3 /
7.2 /
6.0
148
71.
10킬100데스#KR1
10킬100데스#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.0 /
4.3 /
5.5
47
72.
L9 CINSON#EUNE
L9 CINSON#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.8 /
5.2 /
6.8
128
73.
산은 산 물은 물이요#KR2
산은 산 물은 물이요#KR2
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.2 /
5.3 /
4.3
95
74.
Mingg#2003
Mingg#2003
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 12.1 /
8.1 /
7.1
64
75.
Hâchi#TR1
Hâchi#TR1
TR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.7% 10.1 /
6.4 /
6.0
135
76.
Dardoo#200kg
Dardoo#200kg
LAS (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.3% 10.4 /
8.1 /
6.1
237
77.
Chơi là Quinn#1808
Chơi là Quinn#1808
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.7 /
4.0 /
5.0
140
78.
두리번 거리는 개#KR1
두리번 거리는 개#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.1 /
5.4 /
4.4
125
79.
돌아온동네북#KR1
돌아온동네북#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.9 /
5.0 /
6.0
142
80.
Pikarare#OCE
Pikarare#OCE
OCE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 7.2 /
6.2 /
7.1
125
81.
Hikari#SG2
Hikari#SG2
SG (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.3% 8.3 /
5.5 /
9.0
157
82.
interlude#162
interlude#162
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 6.1 /
4.2 /
5.0
292
83.
Hextra RAIDEN#VN2
Hextra RAIDEN#VN2
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 9.3 /
8.5 /
6.6
94
84.
데굴쟁이#KR1
데굴쟁이#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.1 /
5.5 /
4.9
69
85.
Thiago Heroi#BR1
Thiago Heroi#BR1
BR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 6.9 /
4.8 /
5.7
447
86.
Ufix#000
Ufix#000
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.4 /
4.2 /
5.6
119
87.
MuKeLL#EUNE
MuKeLL#EUNE
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 10.0 /
8.7 /
6.5
73
88.
Capoo君#TW2
Capoo君#TW2
TW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.4% 5.8 /
5.5 /
6.6
57
89.
Thebausffs#EUW
Thebausffs#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 8.1 /
10.2 /
5.4
48
90.
흐느그흐즈므르#KR1
흐느그흐즈므르#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.2 /
5.5 /
5.9
184
91.
Europa#001
Europa#001
BR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 9.0 /
5.5 /
7.0
61
92.
totorino786#EUNE
totorino786#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 7.7 /
6.0 /
5.8
196
93.
뭐 어떡할까#KR01
뭐 어떡할까#KR01
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.1 /
5.1 /
6.6
42
94.
Yotsuba Jean#0001
Yotsuba Jean#0001
PH (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 8.0 /
4.9 /
5.0
124
95.
RANK 1 QUINN#RANK1
RANK 1 QUINN#RANK1
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.3 /
6.2 /
6.8
112
96.
Magia Baiser#EnolM
Magia Baiser#EnolM
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.2 /
2.9 /
4.8
107
97.
Picolino TIPS 2#tips
Picolino TIPS 2#tips
BR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 6.1 /
4.9 /
4.8
300
98.
Molho Neles#Valor
Molho Neles#Valor
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.6 /
5.0 /
6.0
142
99.
Bàchi#EUW
Bàchi#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.5% 8.4 /
7.3 /
7.7
111
100.
PWN3R CRASH#LAN
PWN3R CRASH#LAN
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 6.1 /
5.9 /
6.9
275