Pyke

Người chơi Pyke xuất sắc nhất

Người chơi Pyke xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
B0ssman132#8566
B0ssman132#8566
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 89.1% 17.6 /
5.6 /
7.3
55
2.
Dr Natrium#Keria
Dr Natrium#Keria
EUNE (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 90.6% 8.5 /
6.9 /
11.2
64
3.
Angeln mit Pyke#Hook
Angeln mit Pyke#Hook
EUW (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 96.9% 8.9 /
5.9 /
13.9
65
4.
Pyke#Luc
Pyke#Luc
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 84.8% 8.9 /
4.3 /
12.6
46
5.
Ralkey#JP1
Ralkey#JP1
JP (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.4% 7.8 /
2.2 /
9.9
58
6.
FA void#nvm
FA void#nvm
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.1% 6.5 /
5.3 /
12.1
67
7.
demontime#9984
demontime#9984
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.1% 12.0 /
7.0 /
12.0
64
8.
GVImperial#KR1
GVImperial#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.5% 7.7 /
5.5 /
11.0
80
9.
void#nvm
void#nvm
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.4% 7.8 /
5.5 /
11.1
51
10.
e flash#838
e flash#838
TR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 76.9% 10.1 /
6.6 /
12.1
91
11.
Hide22425#LAN
Hide22425#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.4% 6.5 /
5.1 /
12.7
57
12.
Aarwn#EUW
Aarwn#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.4% 7.1 /
4.3 /
10.2
55
13.
WuhanKid#asda
WuhanKid#asda
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.9% 7.8 /
6.4 /
12.4
119
14.
MantikorPrime#NİYE
MantikorPrime#NİYE
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.5% 8.5 /
5.8 /
12.3
51
15.
SHOP MRBEAST#69420
SHOP MRBEAST#69420
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 75.0% 6.6 /
4.6 /
11.8
48
16.
douyin Jyfowo#既有风
douyin Jyfowo#既有风
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.3% 5.9 /
5.0 /
11.6
112
17.
universive#EUW
universive#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 71.1% 11.4 /
4.9 /
9.5
90
18.
르블랑유저#KR1
르블랑유저#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.1% 4.8 /
4.6 /
9.0
52
19.
1v9erMusicMiss#1v9er
1v9erMusicMiss#1v9er
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.9% 6.8 /
3.8 /
9.8
96
20.
Nmcp#uwu
Nmcp#uwu
LAS (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 74.3% 7.8 /
6.8 /
12.4
109
21.
CARIOCA#BRJ
CARIOCA#BRJ
BR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.7% 8.6 /
5.6 /
13.1
95
22.
dau hu giay bac#hehe
dau hu giay bac#hehe
VN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.9% 7.9 /
6.0 /
11.3
85
23.
리무루#0326
리무루#0326
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.5% 5.0 /
6.0 /
11.4
51
24.
타 잔#3374
타 잔#3374
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.1% 5.8 /
5.2 /
10.5
83
25.
코나파#KR1
코나파#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.4% 5.7 /
4.4 /
11.1
127
26.
Hòa  Đây#1185
Hòa Đây#1185
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.2% 12.0 /
7.4 /
8.5
63
27.
완벽한킬각#KR4
완벽한킬각#KR4
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 9.1 /
5.5 /
11.0
56
28.
marlοn#EUW
marlοn#EUW
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.1% 7.6 /
5.8 /
10.4
104
29.
Q vsj#00001
Q vsj#00001
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.7% 6.6 /
6.2 /
10.4
116
30.
amesoeurs#XVIII
amesoeurs#XVIII
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.5% 7.1 /
6.4 /
13.1
47
31.
gabgaut434#NA1
gabgaut434#NA1
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.9% 7.1 /
4.6 /
11.4
73
32.
moi chuyen se on#1004
moi chuyen se on#1004
VN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.9% 5.7 /
5.6 /
11.9
83
33.
hahahaha X#xxx
hahahaha X#xxx
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 10.2 /
6.3 /
10.5
116
34.
시야석 돌려줘#기준99
시야석 돌려줘#기준99
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.4% 6.3 /
4.1 /
9.9
122
35.
YoungFlex#2004
YoungFlex#2004
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 8.9 /
5.6 /
11.5
138
36.
Ashuai#NA1
Ashuai#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 9.5 /
5.2 /
10.9
89
37.
Targamas#555
Targamas#555
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 71.0% 10.7 /
5.3 /
10.5
138
38.
Levi#ALB
Levi#ALB
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.6% 8.3 /
6.7 /
10.9
102
39.
Ÿinnn#9999
Ÿinnn#9999
VN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.8% 8.9 /
6.6 /
12.7
71
40.
Zygarde#CN1
Zygarde#CN1
KR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.8% 4.3 /
5.9 /
11.1
53
41.
ammo packs#west
ammo packs#west
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 10.5 /
5.5 /
7.6
48
42.
deadlyv3nom#NA1
deadlyv3nom#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 9.2 /
4.4 /
8.1
85
43.
바라보는 끝에 너가 서 있다면#KR1
바라보는 끝에 너가 서 있다면#KR1
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 72.7% 6.7 /
6.2 /
11.2
77
44.
아창란o식물#wywq
아창란o식물#wywq
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.8% 6.7 /
5.3 /
11.1
112
45.
AndWhySheLeft#EUW
AndWhySheLeft#EUW
EUW (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 80.0% 11.2 /
5.2 /
10.8
50
46.
lil aramprincess#EUW
lil aramprincess#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 7.1 /
5.2 /
11.1
138
47.
Davemon#NA1
Davemon#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 11.1 /
4.2 /
7.8
60
48.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.8% 6.0 /
6.1 /
12.8
96
49.
Jaull Hunter#Pyke
Jaull Hunter#Pyke
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 9.1 /
4.5 /
8.5
61
50.
킬  포#KR2
킬 포#KR2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.6% 7.6 /
6.3 /
11.9
68
51.
Ecyhenhin#EUW
Ecyhenhin#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 8.3 /
8.1 /
12.2
90
52.
nice try#pyke
nice try#pyke
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.8% 6.8 /
5.9 /
10.6
59
53.
schizoslvt#ESC
schizoslvt#ESC
EUNE (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.6% 8.4 /
4.2 /
10.4
137
54.
SUPPORT DIFF#NA1
SUPPORT DIFF#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.7% 4.4 /
6.7 /
9.2
67
55.
Bà Già Của Bạn ˆ#datIT
Bà Già Của Bạn ˆ#datIT
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 7.9 /
7.1 /
12.0
55
56.
109110#Pyke
109110#Pyke
EUNE (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 82.9% 14.8 /
4.2 /
10.6
70
57.
MrLuCaS4Fun#EUNE
MrLuCaS4Fun#EUNE
EUNE (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.2% 9.2 /
9.4 /
13.3
72
58.
밍 키3#KR1
밍 키3#KR1
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 81.3% 6.7 /
4.8 /
11.7
48
59.
mittenhouse adc#2250
mittenhouse adc#2250
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 7.6 /
3.4 /
8.9
172
60.
DasstyNassty#CAIN
DasstyNassty#CAIN
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 7.4 /
6.5 /
12.7
55
61.
Afflictive#NA1
Afflictive#NA1
NA (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.2% 7.6 /
6.0 /
10.3
88
62.
보 연#7101
보 연#7101
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 80.4% 10.3 /
5.6 /
13.0
51
63.
김 화 늬#nnkk
김 화 늬#nnkk
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 4.2 /
5.1 /
9.8
52
64.
trailerlol#EUW
trailerlol#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 6.3 /
7.2 /
12.9
141
65.
Mintear4#7783
Mintear4#7783
JP (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 6.2 /
3.0 /
9.2
86
66.
파이크 그 자체#yugun
파이크 그 자체#yugun
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 5.0 /
4.6 /
10.4
102
67.
blushy#0511
blushy#0511
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 11.7 /
6.8 /
12.1
49
68.
Vedeta#LAN
Vedeta#LAN
LAN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.3% 7.4 /
5.5 /
10.7
178
69.
PYKE ENTHUSlAST#NA1
PYKE ENTHUSlAST#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 7.1 /
4.8 /
8.9
63
70.
Braňo Brko#fesak
Braňo Brko#fesak
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.4% 7.3 /
6.8 /
12.6
136
71.
Lâm Thanh Hà#1995
Lâm Thanh Hà#1995
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 5.3 /
6.2 /
13.7
66
72.
ˇUn#ˇUn
ˇUn#ˇUn
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.2% 4.6 /
7.6 /
11.2
47
73.
pykeracvl#vl20
pykeracvl#vl20
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 68.1% 9.7 /
7.3 /
8.5
72
74.
Mute And Pray#NA1
Mute And Pray#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 7.4 /
5.4 /
9.9
99
75.
Magmor#Sword
Magmor#Sword
NA (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.9% 6.0 /
5.3 /
11.3
57
76.
deng#0212
deng#0212
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 7.2 /
7.1 /
11.2
52
77.
get charmed ˆˆ#EUW
get charmed ˆˆ#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 6.3 /
5.8 /
11.3
49
78.
BuffPykeMidPlis#LAN
BuffPykeMidPlis#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 6.8 /
5.3 /
12.0
79
79.
ShädowHunt#EUNE
ShädowHunt#EUNE
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 8.0 /
4.5 /
10.2
173
80.
Hylissang clone#INT
Hylissang clone#INT
EUW (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 7.1 /
6.9 /
11.5
100
81.
Ronaldodlp#420
Ronaldodlp#420
LAN (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.2% 6.8 /
6.9 /
11.3
85
82.
MkVI EOD#EUNE
MkVI EOD#EUNE
EUNE (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.5% 6.9 /
5.7 /
10.8
138
83.
Lil Pyke#TR1
Lil Pyke#TR1
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 8.6 /
5.9 /
12.3
61
84.
nierz#666
nierz#666
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.1% 8.0 /
5.4 /
11.1
45
85.
lívia#EUNE
lívia#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 8.5 /
5.9 /
9.5
95
86.
synn#KR1
synn#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 4.9 /
4.0 /
10.8
68
87.
Božanski#EUNE
Božanski#EUNE
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 6.4 /
5.5 /
10.8
53
88.
Kyojuro Reengoku#BR1
Kyojuro Reengoku#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 9.0 /
4.2 /
9.2
70
89.
김경모팬티도둑#KR1
김경모팬티도둑#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 5.5 /
5.9 /
9.4
58
90.
이탈리야 전문점#kr2
이탈리야 전문점#kr2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 5.5 /
7.0 /
11.2
54
91.
vaйitas#KR1
vaйitas#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 7.7 /
5.0 /
9.1
81
92.
É o Vitin porr4#BR1
É o Vitin porr4#BR1
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.7% 7.8 /
5.7 /
11.4
91
93.
Sofos#EUW
Sofos#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.5% 8.8 /
6.2 /
13.3
40
94.
Oshikuro#EUNE
Oshikuro#EUNE
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 8.1 /
6.7 /
9.8
67
95.
CreamySenpai#woozy
CreamySenpai#woozy
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 4.4 /
4.9 /
8.4
76
96.
Arhum#GOAT
Arhum#GOAT
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.1% 6.4 /
5.4 /
9.3
45
97.
Zyres#SWAFI
Zyres#SWAFI
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 6.8 /
6.5 /
10.7
67
98.
Kissme Dragon C#VN79
Kissme Dragon C#VN79
VN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.3% 7.2 /
5.6 /
11.2
140
99.
Aegronar#EUW
Aegronar#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 6.9 /
6.2 /
9.9
64
100.
가보마#대 기
가보마#대 기
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 4.8 /
4.7 /
11.8
76