Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
isddadw#NICE
isddadw#NICE
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 87.0% 10.1 /
3.1 /
5.1
54
2.
zdzs#wywq
zdzs#wywq
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.1% 10.1 /
3.0 /
5.1
47
3.
Dagger#nocap
Dagger#nocap
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.9% 12.9 /
5.0 /
7.5
68
4.
her gun agliom#teror
her gun agliom#teror
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.3% 15.0 /
5.1 /
8.5
64
5.
PxŠ#VN2
PxŠ#VN2
VN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 83.7% 12.8 /
5.1 /
7.4
49
6.
리SSang#7118
리SSang#7118
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.7% 12.6 /
3.9 /
6.0
47
7.
中單戀手#0130
中單戀手#0130
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.2% 12.0 /
4.7 /
5.6
81
8.
Careless Whisper#2137
Careless Whisper#2137
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 77.2% 11.9 /
5.2 /
6.0
101
9.
Sharingan#LSV2
Sharingan#LSV2
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 11.9 /
6.0 /
6.3
52
10.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.8% 9.8 /
4.1 /
7.1
81
11.
tiii#iiii
tiii#iiii
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.3% 8.7 /
2.9 /
5.3
160
12.
asheii#911
asheii#911
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.5% 13.7 /
4.4 /
6.0
49
13.
Talon A1#BR2
Talon A1#BR2
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 71.3% 10.4 /
4.1 /
5.0
94
14.
FSFWE#wywq
FSFWE#wywq
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 9.9 /
4.0 /
6.8
67
15.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.3 /
4.6 /
7.0
62
16.
귀찮게하지마#0916
귀찮게하지마#0916
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.6% 9.2 /
3.7 /
5.8
114
17.
Nieliamari#TR1
Nieliamari#TR1
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 10.4 /
5.6 /
7.8
69
18.
2cs#csj
2cs#csj
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 8.4 /
2.4 /
5.6
61
19.
Shere Khan#3131
Shere Khan#3131
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 15.9 /
6.1 /
6.6
56
20.
Vitamin C#xbw
Vitamin C#xbw
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 77.3% 11.5 /
4.2 /
6.7
44
21.
Pinuz428#LAN
Pinuz428#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.0% 10.0 /
5.5 /
7.3
107
22.
Tweety#3114
Tweety#3114
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 10.0 /
4.4 /
6.4
102
23.
rwvoo#0602
rwvoo#0602
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 10.2 /
4.1 /
6.0
121
24.
ac987z7#4441
ac987z7#4441
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 13.7 /
5.3 /
6.5
61
25.
Shuo Hao Bù Ku#EUW
Shuo Hao Bù Ku#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 10.6 /
4.3 /
5.5
53
26.
mercana asigim#x7x7
mercana asigim#x7x7
EUW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 79.7% 13.2 /
4.0 /
8.1
69
27.
ahvalim suskun#teror
ahvalim suskun#teror
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 12.4 /
6.0 /
7.0
64
28.
Prey#GOAT
Prey#GOAT
PH (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 12.6 /
4.4 /
7.6
74
29.
사라진만두#찾아줘
사라진만두#찾아줘
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 7.0 /
4.7 /
5.6
52
30.
rigid44#776
rigid44#776
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.4% 10.3 /
5.1 /
5.5
113
31.
Douyinkoe#koe
Douyinkoe#koe
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 10.5 /
4.2 /
5.4
54
32.
copief#9999
copief#9999
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 10.4 /
3.6 /
6.1
76
33.
ТгТгТгТгТгТгТгТг#TRTR
ТгТгТгТгТгТгТгТг#TRTR
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 68.3% 8.7 /
4.9 /
6.1
104
34.
ForgottenSoul#EUW
ForgottenSoul#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 10.0 /
4.2 /
5.4
65
35.
Zethric#123
Zethric#123
LAN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.1% 11.4 /
4.2 /
7.3
76
36.
ladylolax3#EUNE
ladylolax3#EUNE
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 12.2 /
5.8 /
6.6
62
37.
daily kaos#K405
daily kaos#K405
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 10.7 /
4.8 /
7.6
79
38.
TALON#91218
TALON#91218
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 9.6 /
7.5 /
6.2
64
39.
59ii#123
59ii#123
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 8.2 /
2.6 /
5.4
120
40.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 8.8 /
4.1 /
5.7
100
41.
Im Mr Brutality#EUW
Im Mr Brutality#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.1 /
5.2 /
8.4
58
42.
1NONLY#FLLNG
1NONLY#FLLNG
EUW (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.9% 9.9 /
4.4 /
7.5
47
43.
31yazanfare#TR1
31yazanfare#TR1
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.6% 12.5 /
6.2 /
6.7
64
44.
R冰OuO#0808
R冰OuO#0808
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 11.2 /
4.3 /
4.6
86
45.
yuzzii#jhsy1
yuzzii#jhsy1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.5% 8.6 /
4.4 /
5.5
84
46.
hangzhoutiger9#77464
hangzhoutiger9#77464
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 12.5 /
3.9 /
6.4
66
47.
붉은 불#669
붉은 불#669
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.2 /
3.7 /
5.4
158
48.
yyoik#887
yyoik#887
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.2 /
2.9 /
5.8
110
49.
haerinovo#9380
haerinovo#9380
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 8.7 /
3.7 /
5.9
134
50.
thereisalways#HOPE
thereisalways#HOPE
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 11.5 /
5.0 /
4.8
94
51.
Lisan al Gaib#OoO
Lisan al Gaib#OoO
PH (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.5% 12.7 /
5.1 /
6.6
51
52.
민지짱짱143#KR1
민지짱짱143#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 9.5 /
5.9 /
5.3
79
53.
kpop#BR2
kpop#BR2
BR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.5% 11.6 /
5.4 /
7.4
110
54.
Chung Gia Huy#Zawy
Chung Gia Huy#Zawy
VN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 82.4% 12.5 /
6.9 /
8.4
68
55.
shuzui#1234
shuzui#1234
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 9.3 /
3.9 /
5.8
119
56.
蔡佳賓2#7963
蔡佳賓2#7963
TW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 9.6 /
4.1 /
5.3
118
57.
Vunex#1381
Vunex#1381
TR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 66.4% 9.8 /
4.7 /
6.0
116
58.
M A D N E S S#west
M A D N E S S#west
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 9.3 /
5.6 /
5.9
59
59.
BK201#2137
BK201#2137
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 9.2 /
5.9 /
6.8
100
60.
Toih V#BR1
Toih V#BR1
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 10.8 /
5.5 /
6.6
44
61.
tingfengyu#13148
tingfengyu#13148
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 85.7% 13.6 /
4.3 /
5.1
42
62.
상lee#KR1
상lee#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 10.9 /
5.5 /
6.7
51
63.
작은 별의 조각#KR1
작은 별의 조각#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 10.3 /
5.4 /
5.8
156
64.
한 렬#KR1
한 렬#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.1 /
5.0 /
5.7
84
65.
weixin bao bei#EUW宝贝
weixin bao bei#EUW宝贝
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.7% 11.4 /
4.2 /
7.3
35
66.
ysn#yzz
ysn#yzz
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 11.9 /
5.7 /
6.7
195
67.
LaKerzim KITBOTA#BR2
LaKerzim KITBOTA#BR2
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 11.0 /
5.9 /
4.6
111
68.
Viola sir#EUW
Viola sir#EUW
EUW (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 11.3 /
5.6 /
6.7
76
69.
The Skyt#SkyT
The Skyt#SkyT
LAS (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 10.1 /
4.5 /
6.1
78
70.
Twtv Dantcryy#Cry
Twtv Dantcryy#Cry
BR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.4% 10.9 /
6.3 /
5.5
246
71.
Hans Landa#CN1
Hans Landa#CN1
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 13.7 /
6.6 /
5.1
115
72.
Darkness#Marto
Darkness#Marto
EUW (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.8% 10.7 /
5.4 /
5.7
213
73.
舍東炫#0247
舍東炫#0247
TW (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.6% 10.7 /
4.9 /
7.2
122
74.
wannianjuhui#yun
wannianjuhui#yun
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.6 /
3.1 /
6.4
56
75.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.2% 7.9 /
4.4 /
6.7
111
76.
S103793#NA1
S103793#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 7.8 /
4.5 /
6.1
101
77.
嫣然回首#520
嫣然回首#520
TW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.9% 8.5 /
4.6 /
6.4
56
78.
매운 불고기#TLN
매운 불고기#TLN
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.4% 10.1 /
3.4 /
5.9
34
79.
Senne#0001
Senne#0001
LAS (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 9.2 /
4.6 /
6.3
69
80.
가드너#7777
가드너#7777
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.8 /
3.9 /
5.5
51
81.
cokmutluyum#dsads
cokmutluyum#dsads
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 8.9 /
4.6 /
5.3
116
82.
zpy#zpy23
zpy#zpy23
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 11.0 /
5.3 /
5.6
98
83.
R5 LuTTiFoX#EUW
R5 LuTTiFoX#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.3 /
5.2 /
6.8
47
84.
生活高手#karll
生活高手#karll
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 9.0 /
4.6 /
6.3
137
85.
Qruba#HKS
Qruba#HKS
BR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 90.7% 13.9 /
4.3 /
6.6
43
86.
dag#x o
dag#x o
TR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.0% 12.8 /
4.5 /
6.6
77
87.
06mid#06mid
06mid#06mid
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 8.7 /
4.5 /
6.3
125
88.
Voracity#hate
Voracity#hate
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 77.6% 15.3 /
4.8 /
7.7
67
89.
BeiQi#77777
BeiQi#77777
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.5 /
3.9 /
5.8
120
90.
talon#YG12
talon#YG12
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 9.9 /
4.7 /
5.9
78
91.
Encrıpłed#001
Encrıpłed#001
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 11.8 /
6.4 /
6.1
146
92.
Vulica Lienina#KR1
Vulica Lienina#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.8 /
3.1 /
6.1
211
93.
ouch#4892
ouch#4892
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 9.1 /
5.5 /
5.2
111
94.
GREEKGODMOGGER#MOG
GREEKGODMOGGER#MOG
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 8.6 /
4.8 /
6.3
75
95.
Nisuro1#EUW
Nisuro1#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 10.3 /
5.2 /
6.1
204
96.
iHecate#EUNE
iHecate#EUNE
EUNE (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.4% 11.4 /
5.7 /
6.8
618
97.
그래 어차피#KR1
그래 어차피#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.8% 9.1 /
3.7 /
6.4
79
98.
Maverick#VN22
Maverick#VN22
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 11.3 /
6.1 /
5.7
51
99.
Patreq#EUW
Patreq#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 9.6 /
6.9 /
7.6
83
100.
Heart#csx
Heart#csx
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.9 /
6.3 /
5.4
55